Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 C?NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 C?NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 C?NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 C?NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 C?NG TY C? PH?N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 C?NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 C?NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 C?NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
311220EGLV560000481772
2020-12-24
722840 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION SCHMIEDEWERKE GROEDITZ GMBH Alloy steel bars, rectangular cross-section, not further worked than forged, not clad, plated or coated 1.2714 (252x805x3570) MM (materials used for manufacturing molds), new 100%, KQGD 1158 / TB KD4 (26/07/2019);Thép hợp kim dạng thanh,mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa gia công quá mức rèn,chưa phủ,mạ hoặc tráng 1.2714 (252x805x3570)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu),mới 100%,KQGĐ 1158/TB-KĐ4 (26/7/2019)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
17877
KG
11800
KGM
26661
USD
251021KOHH-02117
2021-11-09
722810 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Wind steel is round, hot rolled, un-coated, yxm1 r (70x4050) mm coated (material for mold production). New 100%, Kqd: 941 / TB-KĐ4 on June 27, 2019, CR = 3.9%;Thép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (70x4050)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941/TB-KĐ4 ngày 27/6/2019, Cr=3.9%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
68173
KG
391
KGM
5196
USD
300921KOHH-02098
2021-10-26
722810 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD The wind steel is round, hot rolled, un-coated, yxm1 r (75x3350) mm coated (material for mold production). 100% new, Kqd: 941 / TB-KĐ4 on June 27, 2019, CR = 3.94%;Thép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (75x3350)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941/TB-KĐ4 ngày 27/6/2019,, Cr=3.94%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
22677
KG
123
KGM
1667
USD
210821HDMUFRAA35695200
2021-10-12
722841 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION SCHMIEDEWERKE GROEDITZ GMBH Alloy steel bars, rectangular cross sections, have not been coated too forged 2738 (380x610x3465) mm (raw material for mold production), (old code: 1,2738), 100% new, Kqgđ: 1209 / TB-KĐ4 (July 31, 2019);Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa được gia công quá mức rèn 2738 (380x610x3465)MM (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu), (mã cũ: 1.2738),mới 100%,KQGĐ:1209/TB-KĐ4(31/7/2019)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
12947
KG
12740
KGM
25030
USD
190921KOHH-02088
2021-10-04
722600 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Alloy steel rolling, cold connection, in the form of scrolling, the surface has been painted with the SLD F (85x605x4240) mm (material for mold production). 100% new, KqgĐ: 1612 / TB-KĐ3 (7/12/2020), CR = 11.81%;Thép hợp kim cánphẳng,giacông kếtthúc nguội,ở dạngkhông cuộn,bề mặt đãđược sơnphủ bảo vệ SLD F (85x605x4240)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ:1612/TB-KĐ3(7/12/2020), Cr=11.81%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40147
KG
1706
KGM
6653
USD
170921KOHH-02080
2021-09-29
722599 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD All-handed alloy steels are used, cooled, in the form of non-rolls, the surface has been painted with SLD F (105x605x3180) mm (material for mold production). 100% new, KqgĐ: 1612 / TB-KĐ3 (7/12/2020), CR = 11.86%;Thép hợp kim cánphẳng,giacông kếtthúc nguội,ở dạngkhông cuộn,bề mặt đãđược sơnphủ bảo vệ SLD F (105x605x3180)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ:1612/TB-KĐ3(7/12/2020), Cr=11.86%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40227
KG
1588
KGM
6193
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
140821799110475000
2021-08-27
710900 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Mixed frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10kg / carton, used as food, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, new 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, dùng làm thực phẩm, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
23140
USD
3.0102179911e+017
2021-11-12
071021 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen, unprocessed, 10 kg / carton, manufacturer: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, 100% new products;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Xiamen Ukang Imp & Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
26390
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
230821EGLV530100129564
2021-10-16
200410 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? LUXFRIES NV Potatoes cut frozen yarn, fried through oil (potato fries), Grade AA, size 9 * 9 mm, packing 4 bags * 2.5 kg / ctn, manufacturer: agristo nv, new 100%;Khoai tây cắt sợi đông lạnh, đã chiên qua dầu (Rau sắc màu khoai tây chiên), Grade AA, kích thước 9*9 mm, đóng gói 4 túi * 2.5 kg/ctn, nhà sản xuất: AGRISTO NV, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
26644
KG
25200
KGM
23590
USD
21221799110723500
2021-12-18
071090 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen mixed vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), frozen at -18 degrees Celsius, unprocessed, marinated, 10kg / carton, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co. , Ltd, 100% new;Rau hỗn hợp đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C, chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
22880
USD
240622FIHPH207536
2022-06-29
741301 C?NG TY TNHH DAYEON BI JOU VI?T NAM DAYEON BIJOU Dd4 #& copper wire (raw materials for production of American goods, 100%new products);DD4#&Dây đồng (nguyên liệu sản xuất hàng mỹ kỹ, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
480
KGM
5030
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 C?NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW26 # & shrimp cardboard cards have a frozen tail, size 26/30, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 440 barrels;HLW26#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 440 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
5280
KGM
33528
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW31 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 31/40, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 750 barrels;HLW31#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 31/40, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 750 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
9000
KGM
53550
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW51 # & shrimp cards remove the head of the frozen tail, size 51/60, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 50 barrels;HLW51#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 51/60, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 50 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
600
KGM
3000
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW21 # & shrimp cardboard cards with frozen tail, size 21/25, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 300 barrels;HLW21#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 300 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
3600
KGM
24840
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW41 # & shrimp cardboard cards with frozen tail, size 41/50, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 100 barrels;HLW41#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 41/50, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 100 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
1200
KGM
6660
USD
160721ONEYCCUB08330300
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí SREERAGAM EXPORTS PVT LTD HLW26 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 26/30, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 1600 barrels;HLW26#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 1600 thùng
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
133440
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD Hlw71 # & shrimp cardboard cards removed frozen tail, size 71/90, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 25 barrels;HLW71#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 71/90, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 25 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
300
KGM
1320
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW61 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 61/70, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 35 barrels;HLW61#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 61/70, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 35 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
420
KGM
2016
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 250 Gram Plus (617 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250 GRAM PLUS (617 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
12340
KGM
25791
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-500 grams (562 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-500 GRAM (562 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
11240
KGM
25065
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-400 grams (46 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-400 GRAM (46 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
920
KGM
2052
USD
98841740285
2021-12-15
731824 C?NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
300320EGLV157000034363
2020-03-31
720851 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T KDS VI?T NAM DEFU HONGKONG MOULD TECHNOLOGY CO LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D2200xR1450mm, dày 55mm. Mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
1475
KGM
937
USD
300320EGLV157000034363
2020-03-31
720851 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T KDS VI?T NAM DEFU HONGKONG MOULD TECHNOLOGY CO LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D960xR960mm, dày 310mm. Mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
2241
KGM
2095
USD
150422025C574173
2022-04-22
720851 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T KDS VI?T NAM KASEN STEEL CO LIMITED Non-alloy sheet steel, S50C steel label, according to JIS G 4051-2009 standard, is rolled flat, width of over 600mm, processed is not too hot, KT: D2270XR1010mm thick, 115mm thick. 100%new.;Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2270xR1010mm, dày 115mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
54940
KG
2068
KGM
2161
USD
201221HL202112
2022-01-05
722699 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SLD Alloy Steel (SKD11) Flat rolled, sheet form, size 58x510x1500mm, PTPL 484 / TB-KĐ3 (April 7, 20), CBPG-related goods (with GCNXX JP), 100% new products;Thép hợp kim SLD(SKD11) cán phẳng,dạng tấm,kích thước 58x510x1500mm,KQ PTPL 484/TB-KĐ3 (07/04/20), hàng không chịu thuế CBPG (có GCNXX JP), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
359
KGM
1951
USD
201221HL202112
2022-01-05
722220 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SUS440C stainless steel straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-85mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 85mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
178
KGM
1172
USD
201221HL202112
2022-01-05
722220 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel SUS440C straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-25mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 25mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
23
KGM
152
USD
200422217492479
2022-04-26
381600 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T SHENGLI VI?T NAM SHIYAN TUOCHUANG TRADING CO LTD Fire -resistant mortar into furnace (furnace construction materials), SiO2 98.96%, Al2O 0.46%, Fe2O3 0.26%, K2O 0.12%, 0.04%high, Igloss 0.10%, MgO 0.06%, heat resistance 1750 degrees C. 100%new.;Vữa chịu lửa thành lò (vật tư xây dựng lò luyện), SiO2 98.96%, AL2O 0.46%, FE2O3 0.26%, K2O 0.12%, CaO 0.04%, Igloss 0.10%, MgO 0.06%, độ chịu nhiệt 1750 độ C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
424000
KG
413760
KGM
56271
USD
112200015861306
2022-04-21
890510 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Damen dredging vessel Damen CSD650/YN561612 (Nha Trang), Self -propelled type, KT: 61.2m x width 10.5m wide, 2.8m marids, total load of 125MT, 7000m3/h sludge suction capacity, production: 2019, 100%new.;Tàu hút nạo vét DAMEN CSD650/YN561612(NHA TRANG), loại không tự hành,KT:Dài 61.2M x Rộng 10.5M, Mớn nước 2.8M, Trọng tải toàn phần 125MT, Công suất hút bùn 7000m3/h, Sản xuất: 2019, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
TCT SONG THU
TCT SONG THU
542787
KG
1
PCE
6851650
USD
1.2102191315e+014
2021-11-15
030313 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
258720
KG
246400
KGM
753984
USD
121021NAM4724295
2021-11-05
030313 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
21986
KG
19596
KGM
58003
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JPM0010032; Engine No: PE6068J005661. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JPM0010032; Engine no: PE6068J005661. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD