Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015535701
2021-10-04
731011 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL CONG TY CO PHAN SAN XUAT NAP NUT VIET NAM NPL81 # & 208-liter steel drum barrels (208-liter Tight Head Steel Drum, 100 Drum = 100 pieces of drums), used for export products. Vietnam produces 100% new products;NPL81#&Thùng phuy thép 208 lít (208 lít tight head steel drum, 100 drum = 100 cái phuy), Dùng đựng sản phẩm xuất khẩu. VN sản xuất hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAN XUAT NAP NUT
KHO CTY WINFIELD CHEMICAL
3260
KG
200
PCE
5801
USD
200222022BA21235
2022-02-28
391220 C?NG TY TNHH BEIFU CHEMICAL FORECAST INTERNATIONAL CO LTD Nitroxenlulo H1 / 4 IPA (powder, primitive), used for paint production, CAS code: 9004-70-0; 67-63-0. 100% new.;Nhựa nitroxenlulo H1/4 IPA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 67-63-0. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22432
KG
13200
KGM
47824
USD
200222022BA21235
2022-02-28
391220 C?NG TY TNHH BEIFU CHEMICAL FORECAST INTERNATIONAL CO LTD Nitroxenlulo H1 / 2 IPA (powder, primitive), used for paint production, CAS: 9004-70-0; 67-63-0. 100% new.;Nhựa nitroxenlulo H1/2 IPA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 67-63-0. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22432
KG
3600
KGM
13043
USD
200222022BA21235
2022-02-28
391220 C?NG TY TNHH BEIFU CHEMICAL FORECAST INTERNATIONAL CO LTD Nitroxenlulo H1 / 6 IPA (powder, primitive), used for paint production, CAS: 9004-70-0; 64-17-5. 100% new.;Nhựa nitroxenlulo H1/6 IPA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 64-17-5. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22432
KG
2400
KGM
8695
USD
290522COAU7238942080
2022-06-02
292910 C?NG TY TNHH EVERSTAR CHEMICAL UNION SHAOGUAN CHEMICAL CO LTD Other nitrogen functional compounds in the paint industry, glue (toluene diisocyanate) xiance HL750; Code CAS: 584-84-9, Chemical formula: C9H6N2O2;Hợp chất chức nitơ khác dùng trong ngành sơn,keo (Toluene Diisocyanate) Xiance HL750; mã CAS:584-84-9,Công thức Hóa học: C9H6N2O2.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
6750
KGM
19440
USD
260521KMTCTAO5465140
2021-06-07
281640 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL HUTONG GLOBAL CO LTD NPL21 # & Barium hydroxide octahydrate (CAS: 12230-71-6 is not in the KBHC catalog.) Powder form, used for plastic industry.;NPL21#&Chất Barium Hydroxide Octahydrate ( CAS : 12230-71-6 không nằm trong danh mục kbhc. ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
10000
KGM
10200
USD
010921KMTCTAO5612776
2021-09-06
281640 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL HUTONG GLOBAL CO LTD NPL21 # & Barium hydroxide octahydrate (CAS: 12230-71-6 is not in the KBHC catalog.) Powder form, used for plastic industry.;NPL21#&Chất Barium Hydroxide Octahydrate ( CAS : 12230-71-6 không nằm trong danh mục kbhc. ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
13052
KG
10000
KGM
10200
USD
80422914071234
2022-04-25
281610 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL62#& Magnesium Hydroxit-Kisuma 5A, (CAS: 1309-42-8 8 KBHC, not chemicals, precursors).;NPL62#&Chất magnesium Hydroxit - KISUMA 5A , (CAS : 1309-42-8 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm ).dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11972
KG
200
KGM
710
USD
261221COAU7235435770
2022-01-04
390750 C?NG TY TNHH EVERSTAR CHEMICAL UNION SHAOGUAN CHEMICAL CO LTD Alkyd resin resin primary, unsaturated (200kg / drum). Code: XC8515A. New 100%;Nhựa alkyd resin nguyên sinh,không bão hòa (200Kg/Drum). Mã hàng: XC8515A.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
8000
KGM
16400
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 C?NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden Urethane rubber ingredients (50kgs/1 box of 14 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 14 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
700
KGM
4486
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 C?NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden the urethane rubber creation material (50kgs/1 barrel of 132 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 132 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
6600
KGM
42296
USD
161021913173791
2021-10-28
291829 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL01A # & Sterically Hindered Phenol Anox20 (CAS: 6683-19-8 is not in the KBHC category) Powder, used for plastic industry.;NPL01A#&Chat Sterically hindered phenol ANOX20 (CAS: 6683-19-8 không nằm trong danh mục kbhc) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
SOUTH KOREA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25865
KG
420
KGM
3142
USD
161021913173791
2021-10-28
290532 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL75 # & glycol dipropylene (CAS code: 25265-71-8) liquid, used for plastic industry.;NPL75#&Chất Dipropylene glycol ( Mã CAS : 25265-71-8) dạng lỏng , dùng cho nghành nhựa .
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25865
KG
800
KGM
2792
USD
161021913173791
2021-10-28
290949 C?NG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL KATSUTA KAKO CO LTD NPL19 # & Di-PentaeryThritol (LCY) (CAS: 126-58-9 is not in the KBHC list) powder form, used for plastic industry.;NPL19#&Chất Di-Pentaerythritol (LCY) (CAS : 126-58-9 không nằm trong danh mục kbhc ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25865
KG
900
KGM
5112
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
081121KMTCKAN2322284
2021-11-12
390411 C?NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL LG CHEM LTD NPL12 # & PVC Powder (PVC Straight Resin, LS100S);NPL12#&Bột nhựa PVC (PVC STRAIGHT RESIN, LS100S)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
28392
KG
28000
KGM
50400
USD
171121RDXK211114005
2021-11-23
390931 C?NG TY TNHH KPX CHEMICAL VINA KPX CHEMICAL CO LTD Poly (methylene polyphenyl isocyanate) primordial, liquid form, used to produce automobile chairs ki-1000-7. CAS: 101-68-8; 26471-62-5; 9016-87-9; 5873-54-1, 100% new goods.;Poly(methylene polyphenyl isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất đệm mút ghế ô tô KI-1000-7. CAS: 101-68-8; 26471-62-5; 9016-87-9; 5873-54-1, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
21090
KG
21
TNE
66434
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
180222ULPS22020020
2022-02-24
731010 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD Iron and steel drums, 100kg type, used for chemicals, 100% new (Open Drum (100kg));Thùng phuy bằng sắt thép, loại 100kg, dùng để đựng hóa chất, mới 100% (OPEN DRUM(100KG))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16510
KG
4
PCE
82
USD
51021213609398
2021-10-20
701911 C?NG TY TNHH KYUNGNAM CHEMICAL VINA JUSHI KOREA CO LTD Fiberglass ECS13-04-508H, yarn length: 4mm, by Jushi Group CO., LTD (Tongxiang Economic Devenlopment Zone, Zhejiang 314500, China) Production, (used to produce plastic products), 100% new;Sợi thủy tinh ECS13-04-508H,chiều dài sợi :4mm, do JUSHI GROUP CO., LTD (TongXiang Economic Devenlopment Zone, ZheJiang 314500, China) sản xuất, (dùng để sản xuất sản phẩm nhựa), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG XANH VIP
42000
KG
40000
KGM
46000
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
141021ULPS21100006-01
2021-10-21
292029 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD 3,9-bis heat-resistant stabilizers (isodecylxy) -2,4,8,10-TetraOxa-3,9-Diphosphaspiro (5.5) undecane, liquid form, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, 100% new;Chất ổn định chịu nhiệt 3,9-bis (isodecyloxy)-2,4,8,10-tetraoxa-3,9-diphosphaspiro (5.5) undecane, dạng lỏng, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
200
KGM
2942
USD
260522220210108000
2022-06-01
291739 C?NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL DAE CHUN CO LTD NPL07 #& Plasticization (BIS (2-ANHYLHEXYL) Terephthalate, liquid-Dioctyl Terephthalate (DOTP)-CAS NO. 6422-86-2/ C24h38O4, According to the results of the results: 47/ TB-KĐ3 104455039361/E31 04/01/2022;NPL07#&Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephthalate, dạng lỏng - DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP) - CAS NO. 6422-86-2/ C24H38O4, theo KQGD số: 47/TB-KĐ3, kiểm hóa lại tại TK 104455039361/E31 04/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20020
KG
19880
KGM
37971
USD
031121HSWDSGN2110006
2021-11-10
481151 C?NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA HANGIL INTERNATIONAL CO LTD NPL19A1 # & Create paper, Plastic coated paper, quantitative over 150g / m2 - Suffering on 54 "Release Paper- AR-99 / SM (1520mm Width);NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54"RELEASE PAPER- AR-99/SM (1520MM WIDTH)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
908
KG
1500
MTR
3900
USD
030222PHL/HOC/D81577
2022-03-16
481151 C?NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA SAPPI PAPIER HOLDING GMBH NPL19A1 # & Create paper, Plastic coated paper, quantitative over 150g / m2 - Suffering on 54 "- Release Paper - Ultracast Adva Ripstop;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER - ULTRACAST ADVA RIPSTOP
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
621
KG
1729
MTR
7081
USD
300121HSWDSGN2101008
2021-02-18
481151 C?NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA CHUNG ANG EXPORT CO LTD NPL19A1 # & Paper create forth, paper coated with plastic, weighing more than 150g / m2 - size 54 "- RELEASE PAPER - DN-TP 180 PAL-21;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER - DN-TP 180 PAL-21
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2469
KG
4500
MTR
7920
USD
300121HSWDSGN2101008
2021-02-18
481151 C?NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA CHUNG ANG EXPORT CO LTD NPL19A1 # & Paper create forth, paper coated with plastic, weighing more than 150g / m2 - size 54 "- RELEASE PAPER - DN-155 TP AP UM-T8;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER - DN-TP 155 AP UM-T8
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2469
KG
4500
MTR
7965
USD
290521HSWDSGN2105008
2021-06-09
481151 C?NG TY TNHH DAEWON CHEMICAL VINA CHUNG ANG EXPORT CO LTD NPL19A1 # & Create paper, Plastic coated paper, quantitative over 150g / m2 - Suffering on 54 "- Release Paper -DN-TP 180 PAL-21;NPL19A1#&Giấy tạo vân, giấy đã tráng phủ bằng plastic, có định lượng trên 150g/m2 - khổ trên 54" - RELEASE PAPER -DN-TP 180 PAL-21
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1631
KG
1500
MTR
2640
USD
090122DLCNVN2200068-02
2022-01-26
292419 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA METHYL CO LTD N, N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, is 100% new material, according to 3921 / TB-TCHQ (June 13, 2019), KBHC No. HC2022004751 (January 25, 2022);N,N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, là nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo 3921/TB-TCHQ (13/6/2019), KBHC số HC2022004751 (25/01/2022)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
20820
KGM
52050
USD
200522WLL20500502
2022-06-01
392049 C?NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL ZHEJIANG SHENGLONG DECORATION MATERIAL CO LTD NPL01 #& Membrane from Polymers Vinyl Chloride - PVC Film (Inspection results: 832/PTPLHCM -NV), Customer has checked this item in TK: 102262725611/E31 dated October 8, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK: 102262725611/E31 ngày 08/10/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
364
KG
3200
MTR
1872
USD
240522WLL20500500
2022-06-02
392049 C?NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO LTD NPL01 #& Membrane from polymer vinyl chloride - PVC Printing Film (Inspection results: 832/Ptplhcm -NV), inspected at TK 102141227311/E31 of July 30, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC Printing Film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), đã kiểm hóa tại TK 102141227311/E31 ngày 30/07/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4743
KG
3100
MTR
1705
USD
4726828212
2020-12-07
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 C?NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 C?NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 C?NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
281221SDB01S356118
2022-02-25
350211 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Eggwhite # & white egg dried eggs (dry egg albumin) - Egg White Powderred (raw material for export testing) (100% new products);EGGWHITE#&Bột lòng trắng trứng gà sấy khô (Albumin trứng khô ) - EGG WHITE POWDERRED (Nguyên liệu sản xuất hàng thử nghiệm xuất khẩu ) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
9440
KG
9000
KGM
91506
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 C?NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
7769 9268 0172
2022-06-02
293810 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD MSC-QC-2205 #& Rutin Standard Wako188-03411 (1g/Bottle)-CTHH: C27h30o16, CAS: 153-18-4 Raw raw powdered raw powder extract for refined experiments used in laboratory DNCX (1gram/vial);MSC-QC-2205#&Rutin Standard Wako188-03411(1g/bottle) - CTHH:C27H30O16, số CAS:153-18-4.Mẫu rutin thô dạng bột chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong PTN của DNCX (1gram/lọ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
1105
USD
1047078141
2022-01-27
293810 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Rustin pattern extracted from flowers for refined experiments used in the laboratory of the DNCX, does not consume domestic.;Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Mẫu rutin thô chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong phòng thí nghiệm của DNCX, không tiêu thụ nội địa.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4
USD