Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
5956869122
2020-11-13
700530 D ASE EUROPE N V BI AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Pattern glass used in construction Sunfort 29T, NSX: AGC, size: 300 x 300mm;Mẫu kính dùng trong xây dựng Sunfort 29T, NSX: AGC, kích thước: 300 x 300mm
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
9
TAM
7
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
240622FIHPH207536
2022-06-29
741301 NG TY TNHH DAYEON BI JOU VI?T NAM DAYEON BIJOU Dd4 #& copper wire (raw materials for production of American goods, 100%new products);DD4#&Dây đồng (nguyên liệu sản xuất hàng mỹ kỹ, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
480
KGM
5030
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
3135544532
2021-09-30
482340 NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
150320SXSE20030098
2020-03-21
560130 BI?N G? PH??NG TRUNG RICH WORLD ASIA LIMITED Bột chất xơ Ammonium Cellulose CAS No: 9004-34-6,dùng để làm phụ gia tạo keo dính gỗ trong sản xuất ván sàn. NSX: GUANGZHOU LINJUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Other;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(绒毛),纺织品的灰尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
400
KGM
1764
USD
250121SHHPH2100974
2021-02-02
441873 BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15(mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14401
KG
1416
MTK
22012
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
231221OOLU2033407050
2022-02-25
440391 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 10-NL01 # & Wood Round White Oak (White Oak, Scientific Name: Quercus Alba. Magnetic Diameter (13-30) inches. Wooden commitments are outside the cites list) # & 20,723;10-NL01#&GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-30)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&20.723
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG ICD PHUOCLONG 3
39943
KG
21
MTQ
20720
USD
110122COSU6316468751
2022-04-16
440391 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD White Oak (white oak, scientific name: quercus alba. Magnetic diameter (13-27) inches;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-27)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&28.904
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
38112
KG
29
MTQ
28900
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 BI?N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
240121EGLV003093294454
2021-02-01
151800 C BIêN NAN YA PLASTICS CORPORATION Epoxidized soybean oil used in the plastic industry ESO 132X, a new 100%;Dầu đậu nành đã Epoxy hóa dùng trong ngành nhựa ESO 132X, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16
TNE
23760
USD
251020SHHPH2012092
2020-11-05
441874 BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
14401
KG
1416
MTK
21517
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Bamboo flooring, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 24 sheets / box, including 1728hop, BambooPro effect. New 100%;Ván sàn bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 1728hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
3822
MTK
61153
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
051120NBHPH2011443
2020-11-17
441874 BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD #VALUE!;Ván sàn bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 1728hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
51000
KG
3822
MTK
61153
USD
051120NBHPH2011443
2020-11-17
441874 BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
190920ONEYRICADK613800
2020-11-13
440392 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Roundwood White Oak (White Oak, scientific name: Quercus alba. Diameter from (12-23) inch. Commitment category wood outside Cites) # & 48.169;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (12-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&48,169
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
68207
KG
48
MTQ
48170
USD
161021COSU6308322460
2021-12-08
440392 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 09-nl03 # & round red oak (red oak, scientific name: Quercus Rubra. Diameter (14-29) inch.Cam Concrete wood outside the cites list) # & 115.264;09-NL03#&GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (14-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&115.264
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
164340
KG
115
MTQ
89672
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
81221214531477
2021-12-20
441090 BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 5.0mmx1220mmx2440mm;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 5.0MMX1220MMX2440MM
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
83808
KG
78
MTQ
53136
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
070721MAEU211501132
2021-09-01
440324 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Spruce round wood (scientific name: PICEA ABIES. Diameter (14-23) inch.Cam Concrete wood outside CITES category);Gỗ tròn SPRUCE (tên khoa học: PICEA ABIES. Đường kính (14-23)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
54258
KG
63
MTQ
31730
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.25 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.25 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
9000
KGM
48150
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.0 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.0 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
8000
KGM
42800
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
31121214132028
2021-11-10
392070 C BIêN HENAN NEW LIGHT IMPORT EXPORT LIMITED Polyeste 6520 (0.3mm x 1000mm) insulation film), 100% new;Phim cách điện Polyeste 6520 (0.3mm x 1000mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19934
KG
3676
KGM
7353
USD
31121214132028
2021-11-10
392070 C BIêN HENAN NEW LIGHT IMPORT EXPORT LIMITED Polyeste 6630 DMD insulation (0.3mm x 1000mm), 100% new;Phim cách điện Polyeste 6630 DMD (0.3mm x 1000mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19934
KG
2680
KGM
6352
USD
150621ZIMUSAV968802
2021-08-31
440326 BI?N G? PHú S?N JTL EXPORT INC Cedar round wood (cedar tree, scientific name: Juniperus virginiana. Diameter (12-20) inch.Cam Constructing wood outside cites category) # & 21,389;Gỗ tròn Cedar ( Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus Virginiana. Đường kính (12-20)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&21.389
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23527
KG
21
MTQ
11883
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
270721112100014000000
2021-07-30
846599 BI?N G? TùNG L?M PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fixed wood carving machine, symbol: 1625, voltage: 220V, capacity: 9kw, set with 01 machine and 01 electrical cabinet, used goods used in 2020;Máy khắc gỗ đặt cố định, ký hiệu: 1625, điện áp: 220V,công suất: 9kw, bộ gồm 01 máy và 01 tủ điện, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12913
KG
1
SET
320
USD
140821799110475000
2021-08-27
710900 BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Mixed frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10kg / carton, used as food, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, new 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, dùng làm thực phẩm, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
23140
USD
3.0102179911e+017
2021-11-12
071021 BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen, unprocessed, 10 kg / carton, manufacturer: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, 100% new products;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Xiamen Ukang Imp & Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
26390
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 BI?N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
270821EXP21080017/001
2021-09-04
731021 BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid synchronous according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
260921EXP21090016/001
2021-10-01
731022 BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid sync according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
131220GOSUPAV6123743
2021-01-11
230500 BI?N N??C CH?M MEKONG CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
44680
KG
44590
KGM
17033
USD
230821EGLV530100129564
2021-10-16
200410 BI?N TH?C PH?M ??NG ?? LUXFRIES NV Potatoes cut frozen yarn, fried through oil (potato fries), Grade AA, size 9 * 9 mm, packing 4 bags * 2.5 kg / ctn, manufacturer: agristo nv, new 100%;Khoai tây cắt sợi đông lạnh, đã chiên qua dầu (Rau sắc màu khoai tây chiên), Grade AA, kích thước 9*9 mm, đóng gói 4 túi * 2.5 kg/ctn, nhà sản xuất: AGRISTO NV, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
26644
KG
25200
KGM
23590
USD
210322SITRMKSG022636
2022-04-18
051191 BI?N XU?T KH?U AN PHú PT USAHA CENTRALJAYA SAKTI Puffer fish skin (raw materials for handicraft production) New 100%;Da cá nóc ( Nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG CAT LAI (HCM)
8674
KG
7305
KGM
10958
USD
271221JKT/HCM-9921120009
2022-01-04
051191 BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish skin drying (raw materials for handicraft production). Science Name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in CITES category. New 100%;Da cá nóc sấy khô ( Nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
2177
KG
1410
KGM
2821
USD
97890078925
2021-11-24
305721 BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish bubbles Dry to use handicrafts (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Bong bóng cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
4
KGM
95
USD
21221799110723500
2021-12-18
071090 BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen mixed vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), frozen at -18 degrees Celsius, unprocessed, marinated, 10kg / carton, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co. , Ltd, 100% new;Rau hỗn hợp đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C, chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
22880
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
97890078925
2021-11-24
305799 BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Dry fish skin used as a handicraft (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Da cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
100
KGM
200
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 250 Gram Plus (617 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250 GRAM PLUS (617 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
12340
KGM
25791
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-500 grams (562 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-500 GRAM (562 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
11240
KGM
25065
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-400 grams (46 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-400 GRAM (46 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
920
KGM
2052
USD
311220EGLV560000481772
2020-12-24
722840 C BI?T PRO VISION SCHMIEDEWERKE GROEDITZ GMBH Alloy steel bars, rectangular cross-section, not further worked than forged, not clad, plated or coated 1.2714 (252x805x3570) MM (materials used for manufacturing molds), new 100%, KQGD 1158 / TB KD4 (26/07/2019);Thép hợp kim dạng thanh,mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa gia công quá mức rèn,chưa phủ,mạ hoặc tráng 1.2714 (252x805x3570)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu),mới 100%,KQGĐ 1158/TB-KĐ4 (26/7/2019)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
17877
KG
11800
KGM
26661
USD
98841740285
2021-12-15
731824 I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
251021KOHH-02117
2021-11-09
722810 C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Wind steel is round, hot rolled, un-coated, yxm1 r (70x4050) mm coated (material for mold production). New 100%, Kqd: 941 / TB-KĐ4 on June 27, 2019, CR = 3.9%;Thép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (70x4050)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941/TB-KĐ4 ngày 27/6/2019, Cr=3.9%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
68173
KG
391
KGM
5196
USD
300921KOHH-02098
2021-10-26
722810 C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD The wind steel is round, hot rolled, un-coated, yxm1 r (75x3350) mm coated (material for mold production). 100% new, Kqd: 941 / TB-KĐ4 on June 27, 2019, CR = 3.94%;Thép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (75x3350)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941/TB-KĐ4 ngày 27/6/2019,, Cr=3.94%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
22677
KG
123
KGM
1667
USD
210821HDMUFRAA35695200
2021-10-12
722841 C BI?T PRO VISION SCHMIEDEWERKE GROEDITZ GMBH Alloy steel bars, rectangular cross sections, have not been coated too forged 2738 (380x610x3465) mm (raw material for mold production), (old code: 1,2738), 100% new, Kqgđ: 1209 / TB-KĐ4 (July 31, 2019);Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa được gia công quá mức rèn 2738 (380x610x3465)MM (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu), (mã cũ: 1.2738),mới 100%,KQGĐ:1209/TB-KĐ4(31/7/2019)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
12947
KG
12740
KGM
25030
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Turbines for 45KW, NSX: Yanmar, Model: 4TN100TE-G1A, PART NO 119101-18020. New 100%;Tua bin dùng cho động cơ máy thủy công suất 45KW, NSX: Yanmar, model: 4TN100TE-G1A, Part No 119101-18020. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
1
PCE
984
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
60725230096
2022-02-24
840810 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Diesel cassie motor, Model 4JH80, capacity 58.8kw, 3200 rpm ring speed / minute. Manufacturer Yanmar. New 100%.;Động cơ máy thủy diesel , model 4JH80, công suất 58.8kw , tốc độ vòng tua 3200 vòng/phút. Nhà sản xuất Yanmar. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HA NOI
1300
KG
3
PCE
23793
USD