Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BKKE21060016
2021-06-21
900150 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM HOYA LENS THAILAND LTD RM9001500 # & HL150 70 SPH semi-finished glasses with unpaid anti-glare and scratches, 100% new products;RM9001500#&Tròng mắt kính bán thành phẩm HL150 70 SPH chưa phủ lớp chống chói và lớp chống trầy, hàng mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
965
KG
459
PCE
243
USD
BKKE21020010
2021-02-18
900150 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM HOYA LENS THAILAND LTD AYUTTHAYA PLANT RM9001500 # & semi-finished lenses glasses SHLPNXNNR 70 anti-glare coating T2 yet and grade scratch-resistant, 100% new goods;RM9001500#&Tròng mắt kính bán thành phẩm SHLPNXNNR 70 T2 chưa phủ lớp chống chói và lớp chống trầy, hàng mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
30
KG
62
PCE
127
USD
BKKE21020010
2021-02-18
900150 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM HOYA LENS THAILAND LTD AYUTTHAYA PLANT RM9001500-ODM # & semi-finished lenses glasses HT150 SFF70 SPH, used to test the samples in the laboratory, the New 100%;RM9001500-ODM#&Tròng mắt kính bán thành phẩm HT150 SFF70 SPH, dùng để test mẫu trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
30
KG
7
PCE
20
USD
160222913798308
2022-02-24
290379 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 # & substances used prescription lenses of glasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - LUSOX IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
98000
USD
160821JKT/HCM-2021084171
2021-09-20
290379 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION RM0907021 # & Essentials for manufacturing eyeglasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - Organic peroxide Peroyl IPP-27 (B), CAS No. 16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - Organic peroxide peroyl IPP-27(B), CAS No. 16066-38-9
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
9180
KG
8230
KGM
95550
USD
130622914240030
2022-06-29
290379 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 #& substances used in the production of lenses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6)-Luperox IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
106000
USD
051221HDMUTYOA40449700
2021-12-13
293091 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM0117001 # & Compounds used in glass Eyeglasses-MR-10B Reaction Products of Epichlorohydrin, 2-Mercaptoethanol, Sodium Sulfide and Thououtea, C10H22S7, CAS: 553664-68-9;RM0117001#&HỢP CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRÒNG MẮT KÍNH-MR-10B REACTION PRODUCTS OF EPICHLOROHYDRIN, 2-MERCAPTOETHANOL, SODIUM SULFIDE AND THIOUREA, C10H22S7, CAS: 553664-68-9
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
23790
KG
5500
KGM
164503
USD
051221HDMUTYOA40449700
2021-12-13
293091 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM1011021 # & compounds used in MR-8B2 (2.3-Bis (2-Mercaptoethyl) -1 -1-Propanethyl (CTHH: C7H16S5) CAS: 131538-00-6);RM1011021#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính mr-8b2 (2,3-bis (2-mercaptoethyl) thio)-1-propanethiol (cthh:C7H16S5) CAS: 131538-00-6
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
23790
KG
2500
KGM
44394
USD
051221HDMUTYOA51555500
2021-12-13
293091 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM0117001 # & Compounds used in glass Eyeglasses-MR-10B Reaction Products of Epichlorohydrin, 2-Mercaptoethanol, Sodium Sulfide and Thououtea, C10H22S7, CAS: 553664-68-9;RM0117001#&HỢP CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRÒNG MẮT KÍNH-MR-10B REACTION PRODUCTS OF EPICHLOROHYDRIN, 2-MERCAPTOETHANOL, SODIUM SULFIDE AND THIOUREA, C10H22S7, CAS: 553664-68-9
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
46031
KG
5750
KGM
171980
USD
112200017722169
2022-06-02
290312 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CM0308010-Odm #& Methylene Clientide Cleanser (CH2Cl2), using glass of glasses, (260kgm/drum), CAS 75-09-2. C;CM0308010-ODM#&Chất tẩy rửa Methylene Cloride (CH2CL2), sử dụng tẩy rửa tròng mắt kính,(260KGM/Drum), CAS 75-09-2. C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM HOA CHAT NAM BINH
CTY TNHH HOYA LENS VIET NAM
3948
KG
3640
KGM
4224
USD
132200017327662
2022-05-19
850151 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH DV TM KT XD HOANG KIM LONG HKL0501#& electric motor 1le1002-0dc22-2aa4-z 3 phase, 370W, 380V/ 50Hz, siemens, 100%new goods#& cz;HKL0501#&Động cơ điện 1LE1002-0DC22-2AA4-Z xoay chiều 3 pha, 370W, 380V/ 50Hz, Siemens, hàng mới 100%#&CZ
CZECH
VIETNAM
CTY TNHH DV TM KT XD HOANG KIM LONG
CTY TNHH HOYA LENS VN
43
KG
1
PCE
237
USD
132100008857997
2021-01-14
281111 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG HC28111100-ODM # & Chemicals Laboratory hydrofluoric acid, 48% (1 liter / bottle), (HF), the CAS Code: 7664-39-3 C;HC28111100-ODM#&Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 C
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH VIET HONG
CTY TNHH HOYA LENS VIET NAM
11
KG
10
LTR
607
USD
132100010227599
2021-03-13
382476 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SONG LONG ANH SLA-001 347 # & Stone refrigerated gel CO2 (500g / bag) (dry ice) and 1,1,1-trifluoroethane Pentafluoroethane, new 100% # & Sun;SLA-001347#&Đá gel CO2 giữ lạnh ( 500g/bịch) (nước đá khô) 1,1,1-trifluoroethane và Pentafluoroethane, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SONG LONG ANH
CTY TNHH HOYA LENS VN
160
KG
20
KGM
25
USD
132200017787526
2022-06-06
851711 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG DTG-031 #& IP phone to desk Tang Tuyen, Model GRP2601 does not have the function of broadcasting. SX: Grandstream, 100% new goods CN;DTG-031#&Điện thoại IP để bàn hữu tuyến, Model GRP2601 không có chức năng thu phát sóng.Hãng SX: Grandstream, hàng mới 100%.#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY CP CONG NGHE DTG
CTY TNHH HOYA LENS VIET NAM
54
KG
4
PCE
146
USD
132000013289785
2020-12-23
680430 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD # & Grinding DDTECH781 Hai Duong Brand, size 100x16mm. Abrasive metal. New 100% U;DDTECH781#&Đá mài hiệu Hải Dương, kích thước 100x16mm. Dùng để mài kim loại. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
20
PCE
16
USD
051221HDMUTYOA51555500
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM0116001 # & M-Xyylene Diisocyanate lenses, C10H8N2O2 (MR-10A) CAS: 3634-83-1;RM0116001#&CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRÒNG KÍNH M-XYLYLENE DIISOCYANATE, C10H8N2O2 (MR-10A) CAS: 3634-83-1
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
46031
KG
5625
KGM
168242
USD
051221HDMUTYOA51555500
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM1011001 # & compound used in MR-8A glasses (2.5 (OR 2.6) -Diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] Heptane), CTHH: C11H14N2O2 CAS: 74091-64-8;RM1011001#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính mr-8a (2,5 (or 2,6)-diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] heptane), cthh: C11H14N2O2 CAS: 74091-64-8
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
46031
KG
14850
KGM
263702
USD
051221HDMUTYOA40449700
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM1011001 # & compound used in MR-8A glasses (2.5 (OR 2.6) -Diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] Heptane), CTHH: C11H14N2O2 CAS: 74091-64-8;RM1011001#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính mr-8a (2,5 (or 2,6)-diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] heptane), cthh: C11H14N2O2 CAS: 74091-64-8
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
23790
KG
5175
KGM
91897
USD
241121EGLV 020100587440
2021-12-10
292911 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM1011001 # & compound used in MR-8A glasses (2.5 (OR 2.6) -Diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] Heptane), CTHH: C11H14N2O2 CAS: 74091-64-8;RM1011001#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính mr-8a (2,5 (or 2,6)-diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] heptane), cthh: C11H14N2O2 CAS: 74091-64-8
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20622
KG
9450
KGM
167811
USD
051221HDMUTYOA40449700
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUI CHEMICALS INC RM0116001 # & M-Xyylene Diisocyanate lenses, C10H8N2O2 (MR-10A) CAS: 3634-83-1;RM0116001#&CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRÒNG KÍNH M-XYLYLENE DIISOCYANATE, C10H8N2O2 (MR-10A) CAS: 3634-83-1
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
23790
KG
5625
KGM
168242
USD
7524839136
2021-10-09
701711 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM RIGAKU CORPORATION TB70171090-170120 # & Mugs with quartz samples, KT: Outer diameter: 7mm, 10mm long used to measure the conversion temperature for sd lenses in the lab - TMA Penetration Sample Case. New 100%;TB70171090-170120#&Cốc đựng mẫu bằng thạch anh, kt: đường kính ngoài: 7mm, dài 10mm dùng để đo nhiệt độ chuyển đổi cho tròng kính sd trong phòng thí nghiệm - TMA penetration sample case. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
264
USD
132200015334516
2022-03-10
844332 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY CO PHAN TIN HOC SIEU TINH CIP2203-001 # & SATO CL4NX barcode printer includes label separation and automatic stamping equipment: thermal printing, 254mm / s print speed, used to print a label with a function (not including fax function, Photo);CIP2203-001#&Máy in mã vạch Sato CL4NX bao gồm bộ phận tách nhãn và thiết bị dán tem tự động:in nhiệt, tốc độ in 254mm/giây, dùng để in nhãn có một chức năng (ko bao gồm chức năng fax, photo)
MALAYSIA
VIETNAM
CTY CO PHAN TIN HOC SIEU TINH
CTY TNHH HOYA LENS VIET NAM
58
KG
1
SET
8625
USD
132100013639654
2021-07-05
290944 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH BINH DUONG CHEM CM2001000-ODM # & Chemical Butyl Carbitol (1 Bottle / 20 kg) CTHH: C4-H9-O- (CH2) 2-O- (CH2) 2-OH, CAS Number: 112-34-5 100% new rows 100% C;CM2001000-ODM#&Hóa chất Butyl Carbitol (1 bottle / 20 kg) CTHH: C4-H9-O-(CH2)2-O-(CH2)2-O-H, số CAS: 112-34-5 hàng mới 100% C
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY BINH DUONG CHEM
CONG TY HOYA LENS VIET NAM
63
KG
60
KGM
481
USD
132000013289785
2020-12-23
741533 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH787 # & Tac iron M8 Statistics, including bolts and nuts. New 100% U;DDTECH787#&Tắc kê bằng sắt M8, gồm cả bu lông và đai ốc. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
30
PCE
10
USD
YJP35029643
2021-09-01
292029 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MABUCHI S T INC JP260-ODM # & RESPONSIBILITIES FOR EXCELLENT PRODUCTION GLASS - Diphenyl phosphite JP-260 (24kg / can), CAS: 4712-55-4, CTHH: C12H11O3P, 100% new goods;JP260-ODM#&Chất ngăn phản ứng dùng trong sản xuất tròng mắt kính - Diphenyl phosphite JP-260 (24kg / can), Cas: 4712-55-4, CTHH: C12H11O3P, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
88
KG
24
KGM
740
USD
132000013289785
2020-12-23
831130 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH783 # & Welding 2.5mm diameter, for welding stainless steel materials. New 100% U;DDTECH783#&Que hàn đường kính 2.5mm, dùng để hàn vật liệu bằng inox. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
1
KGM
12
USD
132000013289785
2020-12-23
690390 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH782 # & Part of Refractory ceramic used in tig welding, 6mm diameter holes. New 100% U;DDTECH782#&Cục sứ chịu nhiệt dùng trong hàn tig, đường kính lỗ 6mm. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
10
PCE
7
USD
140222TCLJ2073058
2022-02-25
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM1904011 # & substances used in lenses HR-22Y (Pentaerythritol Tetrakis (MercaptaCetate)), CTHH: C13H20O8S4, CAS: 10193-99-4;RM1904011#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính HR-22Y (Pentaerythritol tetrakis(mercaptoacetate)), CTHH: C13H20O8S4, CAS: 10193-99-4
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1580
KG
1524
KGM
22739
USD
200522TCLJ2076882
2022-06-01
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM190411 #& substances used in the production of HR-22Y lenses (pentaerythritol tetrakis (mercaptoacetate)), CTHH: C13H20O8S4, CAS: 10193-99-4;RM1904011#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính HR-22Y (Pentaerythritol tetrakis(mercaptoacetate)), CTHH: C13H20O8S4, CAS: 10193-99-4
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1580
KG
1524
KGM
22418
USD
150322AMIGL220080916A
2022-03-21
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM1904001 # & substances used in lenses (1,4-dithiane-2,5-iyl) Dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C;RM1904001#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính (1,4-dithiane-2,5-diyl)dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1532
KG
1400
KGM
89600
USD
VHF20627080
2021-12-28
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM1904011 # & substances used in HR-22Y lenses (Pentaerythritol Tetrakis (Mercaptoacetate)), CTHH: C13H20O8S4, CAS: 10193-99-4, 100% new goods;RM1904011#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính HR-22Y (Pentaerythritol tetrakis(mercaptoacetate)), CTHH: C13H20O8S4, CAS: 10193-99-4, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
4036
USD
091220LSHSGN206362
2020-12-17
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CHANGZHOU Z T CHEMICAL CO LTD RM0104001 # & Compound lenses used in 1.4-Dithiane sx-2,5-Di (methanethiol), pentaerythritol tetrakis (2-mercapto-acetate) - HR-00CK (Thiolthiophene alkylester) (CTHH: C13H20O8S4, CAS: 136122- 15-1);RM0104001#&Hợp chất dùng trong sx tròng kính 1,4-Dithiane-2,5-Di(Methanethiol), pentaerythritol tetrakis(2-mercapto-acetate) - HR-00CK (Thiolthiophene alkylester) (CTHH:C13H20O8S4,CAS: 136122-15-1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3322
KG
2958
KGM
9500660
USD
2015294322
2022-01-06
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD RM1904001 # & substances used in lenses (1,4-dithiane-2,5-iyl) Dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C;RM1904001#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính (1,4-dithiane-2,5-diyl)dimethanethiol) CTHH: C6H12S4, CAS: 136122-15-1, HR-11C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
117
KG
100
KGM
11300
USD
AS202962
2020-11-27
382488 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CHANGZHOU Z T CHEMICAL CO LTD RM0104001 # & Compound lenses used sx 1.4-Dithiane-2,5-Di (methanethiol), pentaerythritol tetrakis (2-mercapto-acetate) HR-00CK Thiolthiophene alkylester (C13H20O8S4, CAS: 136122-15-1, 10193-99-4);RM0104001#&Hợp chất dùng sx tròng mắt kính 1,4-Dithiane-2,5-Di(Methanethiol), pentaerythritol tetrakis(2-mercapto-acetate)-HR-00CK Thiolthiophene alkylester(C13H20O8S4,CAS:136122-15-1,10193-99-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
54
KG
42
KGM
133574
USD
132100015719865
2021-10-21
220720 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SONG LONG ANH SLA-001694 # & 500ml alcohol bottles (70 degrees) sprayers, used for bacteria in the office, 100% new goods # & vn;SLA-001694#&Chai cồn 500ml ( 70 độ) dạng bình xịt, dùng để xịt khuẩn trong văn phòng làm việc, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SONG LONG ANH
CTY TNHH HOYA LENS VN
495
KG
200
UNA
483
USD
132000013295925
2020-12-23
630399 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SONG LONG ANH SLA-001 124 # & Curtains High 0.6m long 1.5m long 0.85m 4 edges are pulling the rope 4) of fabric, 100% new goods # & VN U;SLA-001124#&Màn che dài 0.85m dài 0.6m Cao 1.5m may 4 cạnh là 4 sợi dây kéo) bằng vải, hàng mới 100%#&VN U
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SONG LONG ANH
CTY TNHH HOYA LENS VN
370
KG
1
PCE
27
USD
132100015521654
2021-10-12
481310 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT NTN NTN-0432 # & wrapping paper, used for powdered chemicals, 105x105 mm 1-4559-02 (350gam / pack), 100% new goods # & jp;NTN-0432#&Giấy gói, dùng để đựng hóa chất dạng bột, 105x105 mm 1-4559-02 (350gam/gói), hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NTN
CONG TY HOYA LENS VIET NAM
51
KG
1
PKG
5
USD
NNR41610076
2022-05-23
291612 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MIKI THAILAND LTD RM2003071 The background of the liquid glass used in industry-Light Acrylate Po-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas NO: 48145-04-6, CTHH: C11H12O3, 100% new;RM2003071#&Chất phủ nền của kính dạng lỏng dùng trong công nghiệp - LIGHT ACRYLATE PO-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas no: 48145-04-6,cthh: C11H12O3,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
157
KG
108000
GRM
1514
USD
YJP37388621
2022-06-01
291612 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MABUCHI S T INC RM2003051 #& Surface Protection of Liquid Glasses used in industry-NK ester A-DCP (18kg/Can), CAS: 42594-17-2; C18H24O4, TP: Tricyclodecane Dimethanol Diacrylate, 100% new;RM2003051#&Chất bảo vệ bề mặt của kính ở dạng lỏng dùng trong công nghiệp - NK ESTER A-DCP (18kg/can), CAS: 42594-17-2; C18H24O4,tp: Tricyclodecane dimethanol diacrylate, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
539
KG
90000
GRM
1921
USD
132200016563203
2022-04-28
290376 NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SONG LONG ANH SLA-002143#& chemicals 1-Bromonaphthalene -B73104-100g-100g/bottle, cas: 90-11-9, CTHH: C10H7Br, 100%new goods#& CN;SLA-002143#&Hóa chất 1-Bromonaphthalene -B73104-100G-100g/chai, Cas no: 90-11-9, CTHH: C10H7Br, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SONG LONG ANH
CTY TNHH HOYA LENS VN
286
KG
2
UNA
244
USD
132000011772328
2020-11-04
283540 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM CO LTD FS-00 553 # & trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trisodium phosphate);FS-00553#&Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TIEP VAN THANG LONG
CT HOYA GLASS DISK
11870
KG
360
KGM
2524
USD
132000012409699
2020-11-20
283540 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM CO LTD FS-00 553 # & trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trisodium phosphate);FS-00553#&Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TIEP VAN THANG LONG
CT HOYA GLASS DISK
7630
KG
240
KGM
1683
USD
132100016891104
2021-11-30
290372 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM IV-17248 # & Cold Gas 123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethanes C2HCL2F3), refrigerant used for water chillers (45.4kg / barrel); Chemours Freon;IV-17248#&Gas lạnh 123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes C2HCl2F3), môi chất lạnh sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (45.4kg/thùng); Chemours Freon
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU TRANE VN
CT HOYA GLASS DISK
136
KG
3
BBL
4807
USD
132200015889204
2022-03-30
290372 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM IV-17248 # & Cold Gas 123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethanes C2HCL2F3), refrigerant used for water chillers (45.4kg / barrel); Chemours Freon;IV-17248#&Gas lạnh 123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes C2HCl2F3), môi chất lạnh sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (45.4kg/thùng); Chemours Freon
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU TRANE VN
CT HOYA GLASS DISK
250
KG
5
BBL
9078
USD
240121TYOAXA29151
2021-02-03
382590 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM AICHEMITECHNO CO LTD FS-00 258 # & antifouling solution during grinding disc G-AD18-HY EFFECT (composition containing triethanolamine, potassium carbonate, sodium nitrite) (200 kg / barrel);FS-00258#&Dung dịch chống gỉ trong quá trình mài đĩa EFFECT G-AD18-HY (thành phần chứa Triethanolamine, Potassium carbonate, Sodium Nitrite) (200 kg/thùng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
230
KG
1
BBL
380
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
132000011955492
2020-11-04
282891 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ORGANO VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
510
KG
500
KGM
4250
USD
132000012460152
2020-11-23
282891 NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ORGANO VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
332
KG
325
KGM
2763
USD