Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221OSHC-21122210
2022-01-11
251320 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Sanding powder used to produce grindstone: Tosa Emery Extra # 220. Number of PTPL: 1130 / TB-KĐ 3 (19.06.2018). New 100%;Bột đá nhám dùng sản xuất đá mài: TOSA EMERY EXTRA #220. Số PTPL: 1130/TB-KĐ 3 (19.06.2018). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
200
KGM
506
USD
250322EGLV143264332564
2022-04-05
282110 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM LANXESS NINGBO PIGMENTS CO LTD Iron oxide used in chemical industry, powder form: Iox R 03 (NB). New 100%;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, dạng bột: IOX R 03 (NB) . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18228
KG
1000
KGM
1520
USD
2373261240
2021-11-05
282110 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM LANXESS NINGBO PIGMENTS CO LTD Iron oxide used in the chemical industry, Material: Powder, New, NSX: Lanxess (Ningbo) Pigments: Black 748, CAS: 1309-37-1;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, Chất liệu: dạng bột, Hàng mới, NSX: LANXESS (NINGBO) PIGMENTS: BLACK 748, cas: 1309-37-1
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
30
KG
7
KGM
7
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC 5GEX YELLOW (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW 5GEX (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
2000
KGM
8560
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC YELLOW 10GA (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW 10GA (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
500
KGM
1925
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC GSRR YELLOW (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW GSRR (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
500
KGM
2270
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC RFEX ORANGE (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC ORANGE RFEX (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
500
KGM
3045
USD
201120USHACAT2011270
2020-11-25
320621 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM THE KOUYOH TRADING CO LTD Pigments used in printing - dissolved in water / oil IONIC YELLOW GEX (25kg / BAG), New 100%;Bột màu dùng trong ngành in - tan trong môi trường nước/dầu IONIC YELLOW GEX (25KG/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
3000
KGM
13350
USD
150621S03421273
2021-07-19
293220 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM JUNGBUNZLAUER S A Glucono Delta-lactone powder for food processing: Glucono Delta Lactone F5010, PTPL Number: 754 / TB-TCHQ, 100% new goods;Glucono Delta-lactone dạng bột dùng chế biến thực phẩm : GLUCONO DELTA LACTONE F5010 , PTPL số : 754/TB-TCHQ, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
5000
KGM
10500
USD
090921MU21S0021585
2021-10-20
282749 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM GULBRANDSEN TECHNOLOGIES INDIA PVT LTD 100 EOU Aluminum chloride hydroxide in water used cosmetics: Achieve L1050 275 kg / drum. Market: 27 / TB-KĐ3 (February 21, 2018). 100% new goods;Nhôm clorua hydroxit trong nước dùng sx hóa mỹ phẩm : ACHIEVE L1050 275 KG/DRUM. KQGĐ:27/TB-KĐ3(21/02/2018).Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
11000
KGM
9526
USD
261120MU20S0023802
2020-12-29
282749 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM GULBRANDSEN TECHNOLOGIES INDIA PVT LTD 100 EOU Aluminum chloride hydroxide in water used to produce cosmetics, Achieve L1050 (275KG / Drum), according PTPL No. 27 / TB-KD3 dated 21.02.2020, a New 100%;Nhôm clorua hydroxit trong nước dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, Achieve L1050 (275KG/Drum), theo PTPL số: 27/TB-KĐ3 ngày 21/02/2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
11700
KG
11000
KGM
8140
USD
010921YMLUB951064378
2021-10-04
210220 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM ICC INDUSTRIAL COMERCIO EXPORTACAO E IMPORTACAO SA Enamel cell extract, powder form, use of feed production: Immunowall. NSX: July 27, 2021; HSD: July 27, 2023. PTPL Number: 7547 / TB-TCHQ (December 24, 2018). New 100%;Chiết xuất tế bào nấm men, dạng bột, dùng sản xuất TĂCN: IMMUNOWALL. NSX: 27/07/2021; HSD: 27/07/2023. PTPL số: 7547/TB-TCHQ (24.12.2018). Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
25703
KG
16000
KGM
25120
USD
9486203451
2021-01-19
040811 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PULVIVER S A Food ingredients: flour yolk (0.5 kg / package), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Bột lòng đỏ (0.5 kg/ gói), mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
7
KG
4
PKG
1
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
071221COAU7234962020
2021-12-13
400232 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Synthetic rubber from isobutene-isopren, primary, Block - Exxon Butyl 268s, 100% new goods;Cao su tổng hợp từ isobutene-isopren, nguyên sinh, dang khối - Exxon Butyl 268S, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
20361
KG
18360
KGM
29376
USD
311020TLSE20200295
2020-11-05
380895 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM BUCKMAN LABORATORIES ASIA PTE LTD Antiseptic preparations, antibacterial liquid component contains Benzothiazole, Thiocyanic, Methylene ester, for the paper industry: BUSAN 888 (210kg / DRUM). PTPL number: 1185 / TB-KD3 (06/22/2018);Chế phẩm khử trùng, diệt khuẩn dạng lỏng, thành phần có chứa Benzothiazole, Thiocyanic, Methylene ester, dùng cho ngành giấy: BUSAN 888 (210KG/DRUM). Số PTPL: 1185/TB-KD3 (22.06.2018)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
23612
KG
1680
KGM
20882
USD
151120201102810000
2020-11-24
380895 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PT EVONIK INDONESIA Disinfectant pipeline equipment main components include peracetic acid, hydrogen peroxide, acetic acid and water. used in industrial plants, liquid. Peraclean 15 (230KG / DRUM), New 100%;Chất khử trùng đường ống thiết bị có thành phần chính gồm Acid Peracetic, Hydrogen Peroxide, acid acetic và nước. dùng trong nhà máy công nghiệp, dạng lỏng. Peraclean 15 (230KG/DRUM) , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
19000
KG
18400
KGM
16232
USD
1Z91265F0494922597
2022-06-02
293690 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SYNERGIA LIFE SCIENCES PVT LTD Vitamin K2 is used for food processing, vitamin K2-7 (2000ppm) (1kg/bag), HSD: May 22, 2024;Vitamin K2 dùng chế biến thực phẩm, VITAMIN K2-7 (2000PPM) (1KG/BAG), HSD: 22/05/2024
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
254
KG
200
KGM
55000
USD
301021HLCUANR211032204
2021-12-28
350219 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PULVIVER S P R L Egg white powder for food processing, TP: 97.5% white powder, acidic adjustment: 2.5% acid citric, Egg Albumin Powder High Gel (25kg / box), HSD: September 23, 2026;Bột lòng trắng trứng dùng chế biến thực phẩm,tp:Bột lòng trắng 97.5%,chất điều chỉnh độ axit: citric axit 2.5%,EGG ALBUMEN POWDER HIGH GEL (25KG/BOX), HSD: 23/09/2026
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
15000
KGM
135217
USD
220721ONEYANRB15748400
2021-09-17
350219 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM PULVIVER S P R L Egg white powder used food processing, TP: 97.5% white powder, acidic degrees: 2.5% acid citric, egg albumin powder high gel (25kg / box), hsd: 20/05/2026;Bột lòng trắng trứng dùng chế biến thực phẩm,tp:Bột lòng trắng 97.5%,chất điều chỉnh độ axit: citric axit 2.5%,EGG ALBUMEN POWDER HIGH GEL (25KG/BOX), HSD: 20/05/2026
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22048
KG
19700
KGM
158561
USD
010222NAM4985621
2022-03-24
400239 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Exxon Chlorobutyl 1066: Rubber isobuten-isopren (CIIR), primary form, block form, used to produce car shells, 100% new products.;EXXON CHLOROBUTYL 1066: Cao su Clo isobuten-isopren (CIIR), dạng nguyên sinh, dạng khối, dùng để sản xuất vỏ ruột xe, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
11260157646
2021-11-09
390611 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM ROEHM CHEMICAL SHANGHAI CO LTD Plexiglas ZK6BR 9V022: Poly Metha Methacrylate (PMMA) primeval, granular, non-dispersed, 25kg / bag, 100% new products;PLEXIGLAS Zk6Br 9V022: Nhựa Poly Methyl Methacrylate (PMMA) nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán, 25KG/BAG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
104
KG
100
KGM
1600
USD
091221SINCB21031475
2021-12-14
271291 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SASOL CHEMICALS PACIFIC LTD Hydrocarbon wax for industry: Sasolwax C80N8CP20 20kg / bag. New 100%;Sáp Hydrocarbon dùng cho ngành công nghiệp: SASOLWAX C80N8CP20 20KG/BAG.Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8405
KG
600
KGM
1740
USD
091221SINCB21031475
2021-12-14
271291 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SASOL CHEMICALS PACIFIC LTD Hydrocarbon wax for industry: Sasolwax SP105 15kg / bag. New 100%;Sáp Hydrocarbon dùng cho ngành công nghiệp: SASOLWAX SP105 15KG/BAG.Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8405
KG
3150
KGM
11340
USD
131120IRSINHCM2018740
2020-11-16
271291 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SASOL CHEMICALS PACIFIC LTD Hydrocarbon wax for powder industry: SASOLWAX AQUA30G-EF. PTPL number: 2771 / TB-KD 3 (07/12/2017);Sáp Hydrocarbon dùng cho ngành công nghiệp dạng bột: SASOLWAX AQUA30G-EF . PTPL số: 2771/TB-KĐ 3 (07.12.2017)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5027
KG
600
KGM
2502
USD
240622LESSGCLI220631000430
2022-06-27
291450 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol organic chemicals - ketones are used to produce cosmetics, powder, main ingredients: Avobenzone: NEO HELIOPAN 357 622501 20kg/Carton. New 100%.KQ: 3964/TB -TCHQ (July 6, 2018);Hóa chất hữu cơ Phenol - xeton dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, dạng bột, thành phần chính: Avobenzone: NEO HELIOPAN 357 622501 20KG/CARTON.Hàng mới 100%.KQ:3964/TB-TCHQ(06/07/2018)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42
KG
40
KGM
1120
USD
130522CULVTAO2203168
2022-05-25
293420 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM HENAN CONNECT RUBBER CHEMICAL LIMITED Zinc 2-Mercaptobenzothiazol powder, applied as promotion in the rubber industry: Beaccel Zmbt-L PDR. New 100%;Kẽm 2-mercaptobenzothiazol dạng bột, ứng dụng làm chất xúc tiến trong ngành cao su : BEACCEL ZMBT-L PDR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11406
KG
1800
KGM
7344
USD
270422MCB0179520
2022-05-19
400220 NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Butadien rubber (Br) is primary in the rubber manufacturing industry: Sabic Synthetic Rubber BR-4610 (1260kg/Crate). New 100%;Cao su butadien (BR) dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su: SABIC SYNTHETIC RUBBER BR-4610 (1260kg/crate). Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG TIEN SA(D.NANG)
22304
KG
20160
KGM
38304
USD
090721ONEYHAMB70112900
2021-08-30
310551 NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP Mixed fertilizer NP ENTEC 25-15 counties with TB size about 1-4mm, Phan applied with sour nitrate and phosphate (Ingredients: N: 25%, P2O5: 15%, Moisture: 5%), closure in container. 100% new goods;Phân bón hỗn hợp NP ENTEC 25-15 dạng hạt có kích thước tb khoảng 1-4mm, phan bón có chua nitrat và phosphat ( thành phần: N: 25%, P2O5: 15%, độ ẩm: 5% ), đóng xá trong container.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
594000
KG
594
TNE
320166
USD
290821LEXBRE210808410377
2021-10-25
310590 NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP Middle fertilizer fertilizer Basfoliar Combi-Stipp (component N: 9%; CA: 10.7%, MN: 4000PPM, B: 2000PPM, ZN: 100ppm, PHH2O: 3, Proportion: 1.5) form Liquid, 1iBC = 1000L. 100% new goods;Phân bón lá đạm trung vi lượng BASFOLIAR COMBI-STIPP ( thành phần N: 9%; Ca: 10,7%, Mn: 4000ppm, B: 2000ppm, Zn: 100ppm, pHh2o: 3, tỷ trọng: 1,5) dạng lỏng, 1IBC=1000L .Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
5000
LTR
10401
USD
300321ONEYNVSB00027300
2021-06-25
310520 NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP NPK fertilizer / NPK 16-16-16 YUROKA granular heterogeneous size average of 1-4mm (components: N: 16% P2O5: 16%, K2O: 16%, humidity: 5% ), closed residence in the container. New 100%;Phân bón hỗn hợp NPK/ NPK YUROKA 16-16-16 dạng hạt kích thước không đồng nhất trung bình từ 1-4mm( thành phần: N: 16%, P2O5:16%, K2O: 16%, độ ẩm: 5% ), đóng xá trong container. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
C CAI MEP TCIT (VT)
482642
KG
482
TNE
182377
USD