Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 BAN QU?N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 BAN QU?N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Name tables, NSX: tathsing - Accessories of soy milk production machine, 100% new goods;BẢNG TÊN, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
10
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD 100W x 155L electric wire trough, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;MÁNG ĐI DÂY ĐIỆN 100W X 155L, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
9
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Snail of pressure valve, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;ỐC KHÓA CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The proximity sensor NBN5-F7-F0, NSX: tathsing-accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CẢM BIẾN TIỆM CẬN NBN5-F7-F0, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
20
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Legs increase M16 50mm, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CHÂN TĂNG ĐƯA M16 50MM, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
4
PCE
32
USD
777180210290
2022-06-24
843890 NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The first button of the pressure valve, NSX: tathsing - accessories of the soy milk production machine, 100% new goods;NÚT ĐẦU VẶN CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
301020FCBSGN25227
2020-11-24
310101 BAN QU?N LY KHU N?NG NGHI?P ?NG D?NG C?NG NGH? CAO H?U GIANG CARGO RUSH CO LTD Biological foliar fertilizer ingredients (Ecoreen) used in agriculture, 1 liter / bottle. NSX: Hanguk Bio Center Co., Ltd, TP: LACTO bacillus, K2OHH, FE, proportion, PHH2O. New 100%;Phân bón lá sinh học nhiều thành phần (Ecoreen) dùng trong nông nghiệp,1 lít/chai. NSX: Hanguk Bio Center Co.,Ltd, TP: Lacto bacillus, K2OHH, FE, tỷ trọng, PHH2O. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2648
KG
100
UNA
2000
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
846791 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC LAM 20 "Oregon" effect 208ATMK095, 100% new goods;Lam cưa xích 20" hiệu "OREGON" 208ATMK095, Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
84
PCE
638
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Oregon '' Oregon '' saw blade 72LPX100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 72LPX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
1680
ROL
124320
USD
807216100058230
2021-09-28
820240 DNTN QU?NH LAM BLOUNT INC Oregon '' Oregon '' saw blade 91VXL100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91VXL100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19548
KG
120
ROL
8880
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Essential saw blades '' Oregon '' 91px100R (100feet / roll / accessories included: Carton boxes and latches / boxes), 100% new products;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91PX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
80
ROL
5920
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer -branded generator (generator), used for generators, capacity of 660 KVA, 3 phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A47 F, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 660 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A47 F, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
6860
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer's generator (generator), used for generators, capacity of 750 KVA, 3 -phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A49 B, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 750 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A49 B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
7991
USD
180322SZ22030063
2022-04-06
850163 N SáNG BAN MAI FUAN SHENZHOU ELECTRICAL CO LTD AC generator (generator), used for generators, Model Tal-A473-A, 410 KVA, 3 Phase, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. New 100%;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều, dùng cho tổ máy phát điện, Model TAL-A473-A, 410 KVA, 3 PHASE, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
2
SET
6928
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 I BAN MAI KOVAX CORPORATION P120 pieces (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Premium Super Tack, circle, 6-inch diameter, 15 holes, P-6. 100% new.;Miếng ráp P120 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax Premium Super tack, hình tròn, đường kính 6 inch, 15 lỗ, P-6. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
800
PCE
130
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 I BAN MAI KOVAX CORPORATION P320 assembly (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Tri-pro Super Tack, circle, 5-inch diameter, with holes, P-3. 100% new.;Miếng ráp P320 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax TRI-PRO Super tack, hình tròn, đường kính 5 inch, có lỗ, P-3. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
3600
PCE
303
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
6987158441
2021-11-08
570249 QUáN NIGERIA EMBASSY OF THE FEDERAL REPUBLIC OF NIGERIA Magnetic prayer, from textile materials, used in Nigerians in Vietnam, 100% new;Thảm cầu nguyện Đạo hồi , từ vật liệu dệt, sử dụng trong ĐSQ Nigeria tại Việt Nam, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
4
PCE
54
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
275247811
2021-08-02
611211 QUáN MALAYSIA KENG GUAN HUB SDN BHD Sports clothes, 100% cotton textile fabric material, Malaysian team Team Kit, personal goods use, 100% new;Quần áo thể thao, chất liệu vải dệt sợi cotton 100%, hiệu Malaysia Team Kit, hàng cá nhân sử dụng, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
ALOR SETAR
HA NOI
14
KG
20
PCE
24
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220410 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Sparkling wines (40.5 liters);Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Rượu vang sủi (40.5 lít)
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
54
UNA
54
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220190 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: bottled water Rocchetta;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước uống đóng chai Rocchetta
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
130
UNA
130
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Giganti;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Giganti
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
10
UNK
10
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Denocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Denocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
60
UNK
60
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save black Snocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu đen Snocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
48
UNK
48
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200979 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Apple juice;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước táo
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
30
UNK
60
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
071121144BX10343
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10 kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10 kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
29145
KG
29
TNE
15950
USD
071121144BX10412
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
58290
KG
38
TNE
20900
USD
071121144BX10412
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10 kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10 kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
58290
KG
20
TNE
10800
USD
141121144BX10772
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10 kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10 kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
29145
KG
29
TNE
16240
USD
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
16063001175
2021-07-05
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Thieu Dry (Netuma Thalassina), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Thiều sấy khô (netuma thalassina), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
430
KG
251
KGM
1255
USD
16066033085
2021-10-19
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
161220165A504325
2020-12-24
030572 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
9050
KG
8500
KGM
85000
USD