Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
1045561856
2022-04-26
850410 THU?T B?O BìNH XYLEM WATER SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD TDS 30 kmv dual shock for UV UV lights Wedeco, P/N: 6108737, used in the system of clean water treatment machines, Xylem, 100% new;Chấn lưu TDS 30 KMV DUAL dùng cho đèn UV tia cực tím WEDECO, P/N: 6108737, sử dụng trong hệ thống máy xử lý nước sạch bằng tia cực tím, hãng Xylem, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
MUNSTER
HO CHI MINH
112
KG
2
PCE
1349
USD
311221JX21120028
2022-01-24
870240 NG TY TNHH DELTA VALLEY BìNH THU?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric vehicles carrying people, 14 seats, designed to be manufactured to run in Zone V.Playing, sports, no registration L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S14.C; LVTong, Motor: 72V / 7.5KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 14 chỗ,được thiết kế chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S14.C; Hiệu LVTONG, Motor:72V/7.5KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
2
UNIT
15380
USD
090422MT-OE215086
2022-06-07
700320 NG TY TNHH DELTA VALLEY BìNH THU?N PROSLIDE TECHNOLOGY INC Glass water slide 90 x 45 x 120 cm_fiberglass Water Ride Section_PT323M_ 100%;Tấm máng trượt nước sợi thủy tinh 90 x 45 x 120 cm_Fiberglass water ride section_PT323M_Mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
1
PCE
353
USD
090422MT-OE215086
2022-06-07
700320 NG TY TNHH DELTA VALLEY BìNH THU?N PROSLIDE TECHNOLOGY INC Glass water slide 90 x 45 x 120 cm_fiberglass water ride section_pt324m_ 100%;Tấm máng trượt nước sợi thủy tinh 90 x 45 x 120 cm_Fiberglass water ride section_PT324M_Mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
1
PCE
391
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
731821 BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 212-08001199-LF #& steel buffer buffer is used to prevent slippery components on vacuum cleaners, non-7 mm;212-08001199-LF#&Vòng đệm lò xo vênh bằng thép dùng để chống trơn trượt linh kiện trên máy hút bụi, phi 7 mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
2000
PCE
6
USD
300521GLXM21050067
2021-06-07
820291 T B? K? THU?T C? THàNH THE STANLEY WORKS SHANGHAI CO LTD Straight saw blade 8 rolls = 600m LXP Pro 75C x 41 x 1.27 x 2/3 (100% new goods);Lưỡi cưa thẳng 8 cuộn = 600m LXP PRO 75C x 41 x 1.27 x 2/3 (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1426
KG
600
MTR
3630
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
853650 BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 11V6073-14E003 #& Electrical switch used to close the power source, 250V voltage, for vacuum cleaner, 100%new, KT: 25.8*52.3*49.8mm;11V6073-14E003#&Công tắc điện dùng để đóng ngắt nguồn điện, điện áp 250V, dùng cho máy hút bụi, mới 100%, kt:25.8*52.3*49.8mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
60000
PCE
34003
USD
020322SLA-10
2022-05-24
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
4156
KG
4156
TNE
2185190
USD
020322SLA-02
2022-05-24
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
2700
KG
2700
TNE
1370550
USD
050222ZYSBM5
2022-04-19
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6500
KG
6500
TNE
3287640
USD
171220SNG0295919
2021-02-01
080929 BìNH THU?N EXPORTADORA PRIZE S A FRUIT CHERRY RED (RED) FRESH (5KGS / barrel, 920 BARRELS). BRAND CEREZAS. SIZE: JD-JD;TRÁI CHERRY ĐỎ (RED) TƯƠI (5KGS/THUNG, 920 THÙNG). HIỆU CEREZAS. SIZE: JD-JD
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
20174
KG
4600
KGM
35880
USD
NY005903
2022-06-28
841351 THU?T Lê BìNH GRACO INC Acacia pumps, adhesive pumps, Piston -type activity used in automobile factories, flow 6.43L/min ,, PN: CM113H. Graco brand. New 100%;Máy bơm keo, bơm chất kết dính, hoạt động kiểu piston tịnh tiến dùng trong nhà máy sản xuất ô tô, lưu lượng 6.43L/phút,, PN: CM113H . Hiệu GRACO. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
648
KG
5
PCE
28153
USD
110222ZYBW1
2022-04-04
100199 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Wheat. (Used as raw materials for animal feed production.).;Lúa mì. (Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.).Đã tách vỏ trấu, chưa tách vỏ lụa, chưa qua chế biến.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG QT SP-SSA(SSIT)
1220
KG
1220
TNE
425926
USD
27092006-02
2020-11-06
100591 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG PTSC (VUNG TAU)
2600
KG
2600
TNE
455572
USD
18012222
2022-04-19
100590 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
3107213
2021-09-24
100590 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
112100013641185
2021-07-05
731816 N BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED NR404-10860201-LF # & Steel M8x6 is used for copper silver (8mm copper diameter), used to fix the propeller on the vacuum cleaner (404-10860201-LF). 100% new;NR404-10860201-LF#&Đai ốc M8x6 bằng thép dùng cho bạc đồng (đường kính bạc đồng 8mm), dùng để cố định cánh quạt trên máy hút bụi (404-10860201-LF). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUNDE
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8189
KG
10000
PCE
121
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Fuji apples (49 barrels, 20 kg / barrel), the scientific name Malus sp, brand Sno-Chief, Publisher: CHELAN FRESH MARKETING. size 80;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 49 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Sno-Chief , NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
49
UNK
2097
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Granny Smith apples (98 barrels, 18 kg / barrel), the scientific name Malus sp, Blue Trout Kraft brands, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 100;Quả táo tươi loại táo Granny Smith ( 98 thùng , 18 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp ,nhãn hiệu Trout Blue Kraft, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
98
UNK
2920
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fuji apples Fresh apples (284 barrels, 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 80.88;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 284 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp , nhãn hiệu Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80,88
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
284
UNK
12155
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Apples fresh apples Red (1029 barrels of 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Blue Trout, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100;Quả táo tươi loại táo Red ( 1029 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Trout Blue, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
1029
UNK
31693
USD
010821ONEYCPTB22603500
2021-08-30
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 180. Scientific name Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 180. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
150721CPT100094200
2021-08-27
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 90,110,120,135. Name of Science Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 90,110,120,135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
010821ONEYCPTB22531500
2021-08-30
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 135. Malus Domestica science name, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
080821ONEYCPTB23293406
2021-08-27
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / barrel x 56 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 56 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
1022
KGM
896
USD
080821ONEYCPTB23293404
2021-08-31
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 840 barrels) Green Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 90, 110, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 840 THÙNG) HIỆU GREEN FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 90, 110, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
15330
KGM
14280
USD
080821ONEYCPTB23293402
2021-08-27
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / x 1176 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 1176 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
21462
KGM
18816
USD
080821ONEYCPTB23293400
2021-08-27
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 448 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 448 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
8176
KGM
7616
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 112 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 216, 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 112 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 216, 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
2044
KGM
1792
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 392 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 120, 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 392 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 120, 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
7154
KGM
6664
USD
310721212391381
2021-08-28
808100 BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25KGS / TANK TANK X 560) FUJI BRAND. THE PACKAGE: TRU-CAPE. SIZE 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 560 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
23373
KG
10220
KGM
8960
USD
41121913188792
2021-11-26
808100 BìNH THU?N KROMCO PTY LTD Fresh apple (300kgs / barrel x 60 barrels) Fuji brand. Packing house: Kromco. Size 100, 110, 120, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (300KGS/THÙNG X 60 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: KROMCO. SIZE 100, 110, 120, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
21720
KG
60
UNK
17100
USD
100521HLCUSCL210508420
2021-07-21
030732 T NH?P KH?U BìNH THU?N I G INT L TRADING LTD Mus2107 # & thit mussels frozen (sizes 200-500 / kg);MUS2107#&Thit vẹm hấp đông lạnh ( cỡ 200-500 côi/kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
72000
USD
020222MEDUD2127147
2022-04-13
030732 T NH?P KH?U BìNH THU?N I G INT L TRADING LTD MUS2204 #& frozen steamed mussels (about 200-500 cubes/kg);MUS2204#&Thịt vẹm hấp đông lạnh ( cỡ 200-500 cồi/kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
24960
KG
24000
KGM
72000
USD
260621HLCUSCL210654715
2021-09-17
030732 T NH?P KH?U BìNH THU?N I G INT L TRADING LTD Mus2109 # & thit mussel steamed frozen (200-300 covers / kg);MUS2109#&Thit vẹm hấp đông lạnh ( cỡ 200-300 cồi/kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
72000
USD
110122MEDUD2031349
2022-03-24
030732 T NH?P KH?U BìNH THU?N I G INT L TRADING LTD Mus2203 # & thit mussels steamed frozen (sizes 200-500 / kg);MUS2203#&Thit vẹm hấp đông lạnh ( cỡ 200-500 cồi/kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
24960
KG
24000
KGM
72000
USD
220222CPC0192618
2022-03-24
030722 T NH?P KH?U BìNH THU?N CENTRAL SEAFOODS INC Diepc01 # & Frozen Diep Diep Size 150-200 Cáot / LB;DIEPC01#&Cồi điệp đông lạnh cỡ 150-200 cồi/Lb
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
2500
KGM
12500
USD
220222CPC0192618
2022-03-24
030722 T NH?P KH?U BìNH THU?N CENTRAL SEAFOODS INC Diepc01 # & frozen frozen Diep size 120-150 Code / LB;DIEPC01#&Cồi điệp đông lạnh cỡ 120-150 cồi/Lb
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
2100
KGM
10920
USD
050322MJINHPC22030504
2022-04-03
842699 T NH?P KH?U BìNH THU?N JINSOL TRADING The detached crane (crane), the Kanglim brand, the used KS2057 model, the 7.1 ton lifting load, the Korean production in 2018 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS2057 đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7.1 tấn, Hàn Quốc SX năm 2018 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22500
KG
1
PCE
1000
USD
131121MJINHPC21111304
2021-12-08
842699 T NH?P KH?U BìNH THU?N INCHEON KWANGLIM Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, Used KS1256N Model, 6.6 ton lifting tank, Korea production in 2017 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20000
KG
1
PCE
1000
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
091121SNKO079211100060
2021-12-14
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH THU?N CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade - Additional additives in animal feed - NK goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. Available availability according to Circular 26/2015 / TT-BTC;L-Tryptophan Feed Grade - Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng không chịu thuế VAT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16256
KG
16
TNE
108800
USD
112000012049044
2020-11-06
600643 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION HON SHIN CORP MGC800 # & Vamp is printed on the roll fabric (knitted mesh fabrics dyed 100% polyester size 38 "(uppers fabric);MGC800#&Vamp được in trên cuộn vải (Vải lưới dệt kim đã nhuộm 100% polyester khổ 38" ( Mũ giày bẵng vải)
VIETNAM
VIETNAM
KHO PAIHONG VIET NAM
KHO CTY INTERNATIONAL B2B SOLUTION
2845
KG
8005
PR
3762
USD
150122VNVA243
2022-01-26
847950 NG TY TNHH NH?A K? THU?T SAKURA HARMO CO LTD Industrial robots do not work with electricity, used to pick up the product of plastic injection molding machines including grippers and control boxes, HRXIII-80GB model, HRS-1400B, Serial H-034459, H-034460, Brand: HARMO, 100% new;Rô bốt công nghiệp không hoạt động bằng điện, dùng để gắp sản phẩm của máy ép nhựa gồm tay gắp và hộp điều khiển, model HRXIII-80Gb, HRS-1400b, serial H-034459, H-034460, nhãn hiệu: HARMO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2626
KG
2
UNIT
24540
USD
2006212106BX207
2021-10-06
842411 THU?T TH?NH AN NARA SYSTEMS CO LTD Fire extinguishers, Capacity: 0.2 liters - Power Punch (100% new goods, NARA brand);Bình dập lửa, dung tích: 0,2 lít - POWER PUNCH (Hàng mới 100%, nhãn hiệu NARA)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
982
KG
2400
PCE
13200
USD
130721TSNS21066912
2021-10-06
853111 THU?T TH?NH AN GULF SECURITY TECHNOLOGY CO LTD Smart temperature detector + Di-9103e (100% new goods, GST brand);Đầu báo nhiệt thông minh + đế - DI-9103E (Hàng mới 100%, nhãn hiệu GST)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1110
KG
1000
PCE
12750
USD
60724962490
2021-12-13
853110 THU?T TH?NH AN UNIPOS LTD Equipment for stopping gas discharge - FD 3050B (100% new goods, UNIPOS brand);Thiết bị ngừng xả khí - FD 3050B (Hàng mới 100%, nhãn hiệu UNIPOS)
BULGARIA
VIETNAM
SOFIA
HO CHI MINH
116
KG
10
PCE
81
USD
112100016113510
2021-10-29
842839 THU?T H?NG KIM TH?NH B?C NINH SHEN ZHEN HONG XIANG SHUN TECHNOLOGY CO LTD Production conveyor belts, single type 4 Bridge Line, Size: L2900 * W405 * 740mm, continuous operation, used for product inspection, CS: 100W, 220V / 17A voltage, 100% new;Băng chuyền sản xuất, loại đơn 4 bridge line, kích thước: L2900*W405*740mm, hoạt động liên tục, dùng để kiểm tra sản phẩm, cs:100W,điện áp 220V/17A,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15920
KG
1
SET
1187
USD
HAJ211579974
2022-01-06
290241 T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Laboratory chemicals: Hydranal - Water Standard 0.1; O-Xylene, CAS: 95-47-6, 100%, 40ml / box; 6 small boxes / 1 large box, laboratory used, 100% new.;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: HYDRANAL - Water Standard 0.1; o-Xylene, cas: 95-47-6, 100%, 40ml/ hộp; 6 hộp nhỏ/ 1 hộp lớn, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
138
KG
1
UNK
324
USD
HAM220520736
2022-05-09
290241 T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Hydranal chemicals-Water Standard 0.1, CAS: 95-47-6.99%, 40ml/ box (6 boxes/ box), used in laboratory, KBHC number: HC2022023225 dated April 29, 2022, 100% new.;Hóa chất HYDRANAL - Water Standard 0.1, cas: 95-47-6,99% ,40ml/ hộp (6 hộp/ thùng), dùng trong phòng thí nghiệm, KBHC SỐ: HC2022023225 NGÀY 29/04/2022, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
65
KG
1
UNK
329
USD
HAJ211384751
2021-11-11
281420 T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Laboratory chemicals: Ammonium Hydroxide Solution, ACS Reagent, CAS: 1336-21-6, 1 liter / bottle, the item is not in medical, 100% new products.;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Ammonium hydroxide solution, ACS reagent, Cas:1336-21-6, 1 lít/ chai, hàng không dùng trong y tế, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HO CHI MINH
80
KG
2
UNA
82
USD
776309177140
2022-04-01
853090 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH SWARCO TRAFFIC SYSTEMS GMBH Touch loop detector uses a signal with a vehicle traffic control system, code IG316W230, manufacturer: Swarco, 100% new goods;Bộ dò vòng lặp cảm ứng dùng phát tín hiệu với hệ thống điều khiển lưu lượng xe, mã IG316W230, hãng sx: Swarco, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
4
PCE
774
USD
HAM220714694
2022-06-28
283321 T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Chemical Magnesiumsulfate 98%, 1kg/ bottle, CAS: 7487-88-9, 100%, used in the laboratory, 100%new.;Hóa chất Magnesiumsulfate 98%, 1kg/ chai, cas: 7487-88-9 , 100 %, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
154
KG
10
UNA
568
USD
011121ONEYSELBC2273801
2021-11-10
721934 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH MEGA TRADING CO LTD Cold rolled stainless steel, flat rolling, rolls, have been annealed and treated with heat, not coating, TC KS D3698, STS430, Type 2, 100% new. Size: 0.5mm x 750-1270mm x C;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn,đã qua ủ và xử lý nhiệt,chưa sơn phủ,TC KS D3698,STS430,hàng loại 2,mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 750-1270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
45
KG
8320
KGM
8320
USD