Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ATMSIN018615
2021-10-04
847191 NG TY TNHH THI?T B? DUY BìNH MAKITA TRADING AND SERVICES PTE LTD Data collection, handling and displaying data (from the sensors) Handheld Amixer MGA and 4 temperature sensors, Model: VGF004S-PA + 4XVST014A, used in laboratories for teaching, new 100%;Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu (từ các cảm biến) cầm tay aMixer MGA và 4 cảm biến nhiệt độ, model: VGF004S-PA + 4xVST014A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
296
KG
1
SET
465
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
270422BTR2204211808-1
2022-05-28
841981 NG TY TNHH THI?T B? NHà B?P VIETSTAR GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Heating soup, model: 10L, voltage: 220V/50Hz, capacity 211W, KT: 600*705*1950mm, brand: Meichu. NSX: Coolmes Commercial Kitchen Equipment MFG Co., Ltd, used in industry. New 100%;Nồi canh giữ nhiệt, model:10L, điện áp:220V/50HZ, công suất 211W,KT: 600*705*1950mm, nhãn hiệu: Meichu. NSX: Coolmes Commercial Kitchen Equipment MFG Co.,LTD, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
2478
KG
2
PCE
46
USD
270422BTR2204211808-1
2022-05-28
851672 NG TY TNHH THI?T B? NHà B?P VIETSTAR GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Grill, model: ASL-3-6D, voltage: 380V, capacity: 19.5kw, KT: 1220*815*1530mm, brand: Jialite, NSX: Garrett Ebara Pump Co., Ltd, used in industry . New 100%;Bếp nướng,model:ASL-3-6D,điện áp:380V,công suất:19.5KW,KT:1220*815*1530mm,nhãn hiệu:JIALITE, NSX:Garrett Ebara Pump Co., Ltd, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
2478
KG
1
PCE
499
USD
070422ASDGM2204012
2022-04-12
842219 NG TY TNHH THI?T B? NHà B?P VIETSTAR GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Dishwashers, Model: M-730HD, KT: 7300*825*1950mm, voltage: 380V/113A, Capacity: 75kW-50Hz, NSX: Dongguan Mingjie Automation Technology Co., Ltd, used in industry. New 100%;Máy rửa chén bát, model:M-730HD,KT:7300*825*1950mm,điện áp:380V/113A, công suất:75KW-50HZ,NSX:Dongguan Mingjie Automation Technology Co.,LTD,dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
1972
KG
1
PCE
13333
USD
190622SITGQISG037248
2022-06-27
441112 BìNH THI?N ZHONGSHAN HUANAN TRADE CO LTD MDF board - processed. Used to process furniture production. Medium Density Fiberboard). Size: (4.7x1220x2440) mm. New 100%.;Ván MDF - đã qua xử lý. dùng để gia công sản xuất đồ dùng nội thất. văn phòng (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD). kích thước : (4.7x1220x2440)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
163668
KG
13920
PCE
41760
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Filter Bag Loyd Strawberry and VA-NI - Loyd Strawberry & Vanilla, 10 boxes x 40g x 20 bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd hương Dâu tây và Va-ni - Loyd Strawberry & Vanilla, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
250
UNK
1680
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea filter bags Loyd yerba mate pomegranate and aloe - Loyd Tea Yerba Mate with Pomegranate & Aloe Vera Flavor, 10 boxes x 34g x 20 packs x 1.7g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd Yerba Mate hương Lựu và Lô hội - Loyd Tea Yerba Mate With Pomegranate & Aloe Vera Flavour, 10 hộp x 34g x 20 gói x 1.7g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
250
UNK
1665
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Bag Filter Brand Loyd Forest Fruit - Loyd Forest Fruit, 10 Box X 40g x 20 Bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd Trái cây rừng - Loyd Forest Fruit, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
100
UNK
672
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Filter Bag Loyd Huong Ginger and Honey - Loyd Juicy Lemon, 10 boxes x 40g x 20 bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd hương Gừng và mật ong - Loyd Juicy Lemon, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
250
UNK
1738
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Filter Bag Brand Loyd Strawberry and Rhubs - Loyd Strawberry & Rhubarb, 10 boxes x 40g x 20 bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd Dâu tây và Đại hoàng - Loyd Strawberry & Rhubarb, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
250
UNK
1680
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Filter Bag Brand Loyd Phuc Tu, Cinnamon and Black Pepper - Loyd Warm Raspberry, 10 boxes x 40g x 20 bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd Phúc Bồn Tử, Quế và Tiêu đen - Loyd Warm Raspberry, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
250
UNK
1738
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Filter Bag Loyd Huong Phuc Loy and Strawberry - Loyd Raspberry & Strawberry, 10 boxes x 40g x 20 Bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd hương Phúc Bồn Tử và Dâu tây - Loyd Raspberry & Strawberry, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
160
UNK
1075
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Loyd Tea Yerba Mate with Mandarin Flavor, 10 boxes x 34g x 20 packs x 1.7g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd Yerba Mate hương quýt - Loyd Tea Yerba Mate With Mandarin Flavour, 10 hộp x 34g x 20 gói x 1.7g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
160
UNK
1066
USD
21021213754908
2021-11-26
902309 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE S A Tea Filter Bag Loyd Orange Huong Cinnamon and Clove - Loyd Sunny Orange, 10 boxes x 40g x 20 bags x 2g, SX: T9 / 2021, HSD: 24 months, 100% new goods;Trà túi lọc hiệu Loyd Cam hương Quế và Đinh hương - Loyd Sunny Orange, 10 hộp x 40g x 20 túi x 2g, sx:T9/2021, Hsd:24 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
1821
KG
230
UNK
1599
USD
21021213396270
2021-11-26
210112 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE SP Z O O CPPuccino CPPuccino Coffee Coffee Brand Mokate (Mokate Gold Premium Cappuccino layeric) 12 boxes x 140g / barrel. SX: T9.2021, HSD: 18 months, 100% new goods;Cà phê bột Cappuccino Classic hiệu Mokate (Mokate Gold Premium Cappuccino Classic) 12 hộp x 140g/thùng. Sx: T9.2021, Hsd: 18 tháng, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
5722
KG
600
UNK
3882
USD
5295427384
2021-10-19
210112 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE ZORY Coffee Mokate Gold Premium Cappuccino layeric Box 140g, 100% new;Cà phê Mokate Gold Premium Cappuccino Classic hộp 140g, mới 100%
POLAND
VIETNAM
KATOWICE
HO CHI MINH
12
KG
4
UNK
4
USD
5295427384
2021-10-19
210112 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE ZORY Coffee Mokate Gold Premium Latte Irish Cream Box 140g, 100% New;Cà phê Mokate Gold Premium Latte Irish Cream hộp 140g, mới 100%
POLAND
VIETNAM
KATOWICE
HO CHI MINH
12
KG
4
UNK
4
USD
5295427384
2021-10-19
210112 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE ZORY Coffee mokate gold premium latte vanilla box 140g, new 100%;Cà phê Mokate Gold Premium Latte Vanilla hộp 140g, mới 100%
POLAND
VIETNAM
KATOWICE
HO CHI MINH
12
KG
4
UNK
4
USD
5295427384
2021-10-19
210112 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O MOKATE ZORY Coffee Mokate Gold Premium Cappuccino Unsweetened Box 140g, 100% new;Cà phê Mokate Gold Premium Cappuccino Unsweetened hộp 140g, mới 100%
POLAND
VIETNAM
KATOWICE
HO CHI MINH
12
KG
4
UNK
5
USD
943922057094
2021-06-07
370110 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C BìNH AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 55BN7 Ortho CP-GU M Medical X-ray film Size: 35 * 43cm (100 sheets / box) Manufacturer: AGFA 100% new;55BN7 Ortho CP-GU M Phim X Quang y tế size: 35*43cm ( 100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
WILRI JK
HO CHI MINH
97
KG
10
UNK
472
USD
260121OE2101046
2021-01-27
180631 NG TY TNHH BáNH K?O THIêN B?O BERYL S CHOCOLATE CONFECTIONERY SDN BHD Beryl's chocolate praline milk's Camior (Beryl's Chocolate Praline Camior Milk). Bar bar 50g x 20 x 12 x 10 barrels box. NSX: T01.2021, HSD: T7.2022. New 100%;Sô cô la có nhân Beryl's Camior sữa praline (Beryl's Camior Milk Praline Chocolate). Thanh 50g x 20 thanh x 12 hộp x 10 thùng. NSX:T01.2021, HSD: T7.2022. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8223
KG
120
KGM
1032
USD
TNS21110045
2021-11-23
850161 NG TY TNHH THI?T B? ??U T? BìNH MINH DYNAPAC CHINA COMPACTION PAVING EQUIPMENT CO LTD AC generator, P / N 4812238292, 35KVA capacity, for plastic spraying machine Dynapac, Dynapac brand, 100% new goods;Máy phát điện xoay chiều, P/N 4812238292, công suất 35KVA, dùng cho máy rải nhựa đường Dynapac, nhãn hiệu Dynapac, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
256
KG
1
PCE
8967
USD
290821CULVSHA2102624
2021-10-07
850820 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Industrial vacuum cleaner of dust containers with capacity of 40,000l used in furniture factory, Model: My-1200 #, Brand: Mingying, capacity: 2.71kw, 380V, used, manufacturing 2018;Máy hút bụi công nghiệp đồ chứa bụi có sức chứa 40.000L sử dụng trong xưởng sản xuất đồ nội thất, model: MY-1200#, hiệu: MINGYING, công suất: 2.71KW, 380v, đã qua sử dụng, sx năm 2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
1
SET
1577
USD
240921CULVSHA2108063
2021-10-11
441810 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden doors MDF used doing windows (used in construction) (Door for assembly in construction), size 431 * 374 * 19mm, Item: bgicww3018-H0005. Made in China. New 100%;Cửa gỗ bằng gỗ MDF dùng làm cửa sổ (dùng trong xây dựng) (Door for assembly in construction), kích thước 431*374*19mm, Item: BGICWW3018-H0005. Made in China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44989
KG
40
PCE
321
USD
240921CULVSHA2108063
2021-10-11
441810 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden doors MDF used doing windows (used in construction) (Door for assembly in construction), size 571 * 448 * 19mm, Item: BGICWVDDB42-H0005. Made in China. New 100%;Cửa gỗ bằng gỗ MDF dùng làm cửa sổ (dùng trong xây dựng) (Door for assembly in construction), kích thước 571*448*19mm, Item: BGICWVDDB42-H0005. Made in China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44989
KG
10
PCE
94
USD
240921CULVSHA2108063
2021-10-11
441810 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden doors MDF used doing windows (use in construction) (Door for assembly in construction), size 293 * 159 * 19mm, Item: BGICWV3621DR-J0010. Made in China. New 100%;Cửa gỗ bằng gỗ MDF dùng làm cửa sổ (dùng trong xây dựng) (Door for assembly in construction), kích thước 293*159*19mm, Item: BGICWV3621DR-J0010. Made in China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44989
KG
10
PCE
49
USD
240921CULVSHA2108063
2021-10-11
441810 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD MDF wooden doors use windows (used in construction) (Door for assembly in construction), size 584 * 412 * 19mm, item: bgicwo339024-H0005. Made in China. New 100%;Cửa gỗ bằng gỗ MDF dùng làm cửa sổ (dùng trong xây dựng) (Door for assembly in construction), kích thước 584*412*19mm, Item: BGICWO339024-H0005. Made in China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44989
KG
40
PCE
369
USD
240921CULVSHA2108063
2021-10-11
441810 NG TY TNHH SX TM THI?T B? V? SINH NHà B?P THIêN M? SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD MDF wooden doors use windows (used in construction) (Door for assembly in construction), size 1041 * 374 * 19mm, item: bgicww3042-H0005. Made in China. New 100%;Cửa gỗ bằng gỗ MDF dùng làm cửa sổ (dùng trong xây dựng) (Door for assembly in construction), kích thước 1041*374*19mm, Item: BGICWW3042-H0005. Made in China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44989
KG
200
PCE
2346
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
369792285CDG
2021-10-04
401490 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Pumps (with vulcanized rubber) for medical electrolytic analyzers. 100% new goods, manufactured SFRI. S040066 Pump Tubing;Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100% ,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HA NOI
240
KG
8
PCE
66
USD
7768947395
2021-02-24
300219 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH DIASORIN S P A Chemicals in-vitro diagnostic tests for machine immunity in health: Control Liaison Tg II gene, NSX: DIASORIN S.P.A, Italy, LOT: 284014, New 100%;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong y tế :LIAISON Control Tg II Gen, NSX:DiaSorin S.p.A., Italy, lot: 284014,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
7
KG
1
UNK
519
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850220 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED ACD 1 Phamodel Hy9000le, Hyundai, Gasoline engine (burned by sparks), CS 6-6.6KVA, 50Hz, 230V, non-automatic power transfer, PK synchronously accompanied, Kov anti-ending, new 100%;Tổmáyphátđiện xoay chiều 1 phaModel HY9000LE,hiệuHyundai,động cơ Gasoline(đốt cháy bằng tia lửa điện),cs 6-6.6KVA,50HZ,230V,không tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm ,kovỏ chốngồn,Mới100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
30
SET
12330
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850211 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase alternating current generator model DHY34KSE, Hyundai brand, diesel engine, capacity of 30-33kva, 50Hz, 220V/380V, no function of automatically switching power, PK synchronously accompanied, with noise-proof case, noise, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY34KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 30-33KVA, 50HZ, 220V/380V,không có chức năng tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
2
SET
12400
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850212 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase alternating current generator model DHY85KSE, Hyundai brand, diesel engine, capacity of 72-80KVA, 50Hz, 220V/380V, not automatically transferring source, synchronous accessories, with noise-canceling shell, new 100 100 %;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY85KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel, công suất 72-80KVA , 50HZ, 220V/380V, không tự động chuyển nguồn, phụ kiện đồng bộ đi kèm, có vỏ chống ồn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
1
SET
6877
USD
040721JWFEM21060817
2021-07-16
850213 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase AC generator model Model DHY440KSE, HUYUNDAI, DIESEL, Diesel, 400-440KVA, 50Hz, 230V / 400V, Non-Auto Transfer, Included accessories, with noise-proof, No explosion-proof shells, New 100%;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY440KSE,hiệuHyundai,độngcơ Diesel,côngsuất 400-440KVA,50Hz,230V/400V,không tựđộng chuyển nguồn,phụ kiện đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,không phòng nổ,mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
13123
KG
1
SET
28708
USD
041221EGLV003104034836
2022-05-25
846510 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T THIêN JIN HE SING CO LTD Woodwork Machine - Woodworking Machine, Electricity, PVSX Business, Model: PFA16, Capacity: 2.2KW, 380V, SX 2013, used goods.;Máy gia công gỗ - WOODWORKING MACHINE, hoạt động bằng điện, PVSX doanh nghiệp, Model: PFA16, công suất: 2.2kW, 380V, SX năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
55240
KG
6
PCE
1230
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Bright collecting box (softbox) for flash, metal combined with textile materials. Model: SB-BW-6090. KT 60x90 cm, brand / nsx godox. 100% new;Hộp gom sáng(softbox) dùng cho đèn flash , bằng kim loại kết hợp với vật liệu dệt. Model: SB-BW-6090. KT 60x90 cm, Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
20
PCE
228
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Bright collecting boxes for shooting films, Model QR-P90, size 90cm. Brand / NSX Godox. 100% new;Hộp gom sáng dùng cho đèn quay phim chụp ảnh, Model QR-P90, kích thước 90cm. Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
8
PCE
488
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900669 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Flash photography in the room with a 600W power ball, Model: QT600II symbol / NSX Godox. 100% new;Đèn flash chụp ảnh trong phòng có gắn bóng công suất 600W,Model: QT600IIIM Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
20
PCE
5640
USD
250522JWLEM22050365
2022-06-01
842531 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M DONGGUAN HAOYU AUTOMATION TECHNOLOGY CO LTD The winch of a photography font runs on an electric motor with 3 shaft bars. Model: S-03 (3-Roller), 110-220V /32W.Thi /NSX: Nice Photography Equipment Co, Ltd. 100% new;Bộ tời cuốn phông chụp ảnh chạy bằng động cơ điện kèm 3 thanh trục. Model : S-03 (3-roller),110-220v/32w.Hiệu /nsx: Nice Photographic Equipment Co,Ltd . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1426
KG
20
PCE
1560
USD
140921PUSSGN21090009
2021-10-01
847161 NG TY TNHH THI?T B? NGHE NHìN TR??NG TH?NH AHAINC CO LTD Interactive induction electronic board with 75 inch Ultra-8275 computer, AHA brand, 100% new;Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 75 Inch ULTRA-8275, hiệu AHA, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
913
KG
2
PCE
2710
USD
160622INOSGN22060013
2022-06-28
847161 NG TY TNHH THI?T B? NGHE NHìN TR??NG TH?NH AHA CO LTD The electronic board interacts with 74 inch Penta-7574RU computer, brand AHA, 100% new;Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 74 Inch PENTA-7574RU, hiệu AHA, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
16
PCE
23904
USD
181121JWLEM21110378
2021-11-23
962000 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M SHANGHAI JINBEI PHOTOGRAPHIC EQUIPMENT CO LTD Foot lights for flash photography. M-6 2-in-1, Brand / NSX Shanghai Jinbei Photographic Equipments Co., Ltd. 100% new;Chân giá đỡ đèn dùng cho đèn flash chụp ảnh bằng thép . M-6 2-in-1, Hiệu/ NSX Shanghai Jinbei Photographic Equipments Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
588
KG
10
PCE
1000
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD
230921CGP0230095C
2021-10-23
844110 N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Katsuda paper cutting machine, Model: SN380How-N, Year of production: 2010 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy KATSUDA, model: SN380HOW-N, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
1
SET
2024
USD
080222EURFL22106221SGN
2022-02-24
320500 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Excipients: Opadry Amb Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. Lot No: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: Shanghai ColorCon Coating Technology Limited;TÁ DƯỢC: Opadry AMB Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. LOT NO: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: SHANGHAI COLORCON COATING TECHNOLOGY LIMITED
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
173
KG
150
KGM
8703
USD
300621GXSAG21066344
2021-07-09
293625 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug manufacturing materials: pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020 / USP42. Batch No: PH21067035, PH21067036. HSD: June 15, 2021 - 14/06/2025. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP42. BATCH NO: PH21067035, PH21067036. HSD: 15/06/2021 - 14/06/2025. NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1620
KG
1500
KGM
29250
USD
190322GXSAG22034404
2022-04-01
293625 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2021/USP43. Lot No: Ph22012013 - HSD: January 4, 2022 - January 3, 2026; Ph22012058 - HSD: January 22, 2022 - 01/2026;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2021/USP43. LOT NO: PH22012013 - HSD: 04/01/2022 - 03/01/2026; PH22012058 - HSD: 22/01/2022 -.21/01/2026
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3270
KG
1500
KGM
34500
USD
2094666806
2021-10-19
293359 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR IMCD SWITZERLAND AG Drug manufacturing materials: 5-fluorouracil EP10. Batch No: 20126 / 2103b341. NSX: 03/2021 - HSD: 03/2026. NSX: Chemische Fabrik Berg - Germany;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : 5-FLUOROURACIL EP10. BATCH NO: 20126/2103B341. NSX: 03/2021 - HSD: 03/2026. NSX: CHEMISCHE FABRIK BERG - GERMANY
GERMANY
VIETNAM
BASEL
HO CHI MINH
69
KG
60
KGM
25500
USD
021021HW21093370F
2021-10-19
294190 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug manufacturing materials: Cefoperazone Sodium USP43. Batch No: 2106402116. HSD: June 25, 2021 - June 24, 2023. NSX: Suzhou Dawnrays Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: CEFOPERAZONE SODIUM USP43. BATCH NO: 2106402116. HSD: 25/06/2021 - 24/06/2023. NSX: SUZHOU DAWNRAYS PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
100
KGM
13800
USD
081021LDLHCM21A6554
2021-11-04
293979 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug manufacturing materials: Berberine Hydrochloride JP17. Batch No: 03621030036. HSD: March 19, 2021 - March 18, 2024. NSX: Northeast Pharmaceutical Group CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: BERBERINE HYDROCHLORIDE JP17. BATCH NO: 03621030036. HSD: 19/03/2021 - 18/03/2024. NSX: NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
915
KG
800
KGM
72400
USD
78464894255
2022-04-22
293626 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Mecobalamin (methylcobalamin) JP17. Batch no: m220204a. HSD: February 4, 2022 - February 3, 2025. NSX: Hebei Yuxing Bio-Englishering Co.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: MECOBALAMIN (METHYLCOBALAMIN) JP17. BATCH NO: M220204A. HSD: 04/02/2022 - 03/02/2025. NSX: HEBEI YUXING BIO-ENGINEERING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
27
KG
2
KGM
6330
USD
78464894255
2022-04-22
293626 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Cyanocobalamin (Vitamin B12) USP43. Batch no: C210513D. HSD: May 12, 2021 - 11/05/2026. NSX: Hebei Yuxing Bio-Englishering Co.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) USP43. BATCH NO: C210513D. HSD: 12/05/2021 - 11/05/2026. NSX: HEBEI YUXING BIO-ENGINEERING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
27
KG
15
KGM
33675
USD
78464739555
2021-12-16
291899 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Dexibuprofen (TCNSX). Batch No: C102-2004035m. HSD: April 23, 2020 - 04/22/2023. NSX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : DEXIBUPROFEN (TCNSX). BATCH NO: C102-2004035M. HSD: 23/04/2020 - 22/04/2023. NSX: HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HO CHI MINH
8
KG
6
KGM
600
USD
190322GXSAG22034404
2022-04-01
293622 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Thiamine mononitrate (vitamin B1) BP2021/USP43. Lot No: TN22012042; TN22012043 - HSD: January 18, 2022 - January 17, 2026. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1) BP2021/USP43. LOT NO: TN22012042 ; TN22012043 - HSD: 18/01/2022 - 17/01/2026. NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3270
KG
1500
KGM
33000
USD
23252219845
2021-12-17
293339 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR GLENMARK LIFE SCIENCES LTD Drug manufacturing materials: Esomeprazole Sodium (TCNSX). Batch No: 84200379 - HSD: August 19, 2020 - August 18, 2023; 84200657 - HSD: December 10, 2020 - 09/12/2023. NSX: Glenmark Life Sciences Ltd;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : ESOMEPRAZOLE SODIUM (TCNSX). BATCH NO: 84200379 - HSD: 19/08/2020 - 18/08/2023 ; 84200657 - HSD: 10/12/2020 - 09/12/2023. NSX: GLENMARK LIFE SCIENCES LTD
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
5970
USD
17630616025
2022-01-25
293919 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Drug manufacturing materials: Paclitaxel (Paclitaxel Semisynthetic) USP current. Batch No: 76172001021. NSX: 12/2021 - HSD: 12/2025. NSX: Teva Czech Industries S.R.O - Czech Republic;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: PACLITAXEL (PACLITAXEL SEMISYNTHETIC) USP HIỆN HÀNH. BATCH NO: 76172001021. NSX: 12/2021 - HSD: 12/2025. NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
7
KG
2000
GRM
79000
USD
69530571822
2021-11-16
293919 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR ARISTOPHARMA LTD Drug manufacturing materials: Paclitaxel (current USP). Batch No: FP2-21021. HSD: August 20, 2021 - 08/2025. NSX: Phyto Biotech LLC - Canada;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : PACLITAXEL (USP HIỆN HÀNH). BATCH NO: FP2-21021. HSD: 20/08/2021 - 08/2025. NSX : PHYTO BIOTECH LLC - CANADA
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
71000
USD
15779425592
2021-11-16
293919 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR ARISTOPHARMA LTD Raw materials for drug production Research: Polymyxin B Suphate, Sterile, Micronized EP10. Batch No: A1411172. HSD: 06/2021 - 09/2024. NSX: Xllia Pharmaceutiacls APS;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : Polymyxin B Suphate, sterile, micronized EP10. BATCH NO: A1411172. HSD: 06/2021 - 09/2024. NSX : XELLIA PHARMACEUTIACLS APS
DENMARK
VIETNAM
KASTRUP
HO CHI MINH
2
KG
644
GRM
7501
USD
17660859890
2021-07-03
293919 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR CHEIRON PHARMA GMBH CO KG MATERIALS MANUFACTURING DRUGS: CURRENT USP Paclitaxel. BATCH NO: 76172001220. NSX: 11/2020 - HSD: 11/2024. Manufacturers: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: PACLITAXEL USP HIỆN HÀNH. BATCH NO: 76172001220. NSX: 11/2020 - HSD: 11/2024. NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
6
KG
1000
GRM
40000
USD
17635955684
2022-06-13
293919 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Drug production materials: Paclitaxel (Paclitaxel Semisynthetic) USP. Batch no: 76172000322. HSD: 12/2021 - 12/2025. NSX: Teva Czech Industries S.R.O - Czech Republic;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: PACLITAXEL (PACLITAXEL SEMISYNTHETIC) USP HIỆN HÀNH. BATCH NO: 76172000322. HSD: 12/2021 - 12/2025. NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
7
KG
2000
GRM
79000
USD
69530571855
2022-01-17
293919 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR ARISTOPHARMA LTD Drug manufacturing materials: Paclitaxel (current USP). Batch No: FP2-21030. HSD: 11/26/2021 - 11/2025. NSX: Phyto Biotech LLC - Canada;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : PACLITAXEL (USP HIỆN HÀNH). BATCH NO: FP2-21030. HSD: 26/11/2021 - 11/2025. NSX : PHYTO BIOTECH LLC - CANADA
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
142000
USD
78464541842
2021-07-20
293723 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for drugs for research and testing, testing: LevonorgestREL USP43. Batch: 70806602103001. HSD: 08/03/2021 - February 22, 2026. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: LEVONORGESTREL USP43. BATCH: 70806602103001. HSD: 08/03/2021 - 22/02/2026. NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
352
USD
78464638943
2021-07-31
293980 C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR HUBEI HAOSUN PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials for research and testing: Irinotecan (Irinotecan hydrochloride) USP43. Batch No: HS4420200402. HSD: 26/05/2020 - 25/05/2023 NSX: Hubei Haosun Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG CHO NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: IRINOTECAN (IRINOTECAN HYDROCHLORIDE) USP43. BATCH NO: HS4420200402. HSD: 26/05/2020 - 25/05/2023 NSX: HUBEI HAOSUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
500
GRM
14000
USD