Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190122KOROKMJJ22011501
2022-01-25
940290 T B? Y T? ??I B?O CHAMMED CO LTD Nose throat, model: Model: HX-200, used for patients to visit diseases related to nose throat ears, used in hospitals, 100% new products, manufacturer: Chammed;Ghế khám Tai Mũi Họng, model: HX-200, dùng để bệnh nhân ngồi thăm khám các bệnh liên quan đến tai mũi họng, dùng trong bệnh viện, hàng mới 100%, hãng sx: Chammed
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
342
KG
1
UNIT
3500
USD
943922057094
2021-06-07
370110 T B? Y T? ??C BìNH AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 55BN7 Ortho CP-GU M Medical X-ray film Size: 35 * 43cm (100 sheets / box) Manufacturer: AGFA 100% new;55BN7 Ortho CP-GU M Phim X Quang y tế size: 35*43cm ( 100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
WILRI JK
HO CHI MINH
97
KG
10
UNK
472
USD
TNS21110045
2021-11-23
850161 T B? ??U T? BìNH MINH DYNAPAC CHINA COMPACTION PAVING EQUIPMENT CO LTD AC generator, P / N 4812238292, 35KVA capacity, for plastic spraying machine Dynapac, Dynapac brand, 100% new goods;Máy phát điện xoay chiều, P/N 4812238292, công suất 35KVA, dùng cho máy rải nhựa đường Dynapac, nhãn hiệu Dynapac, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
256
KG
1
PCE
8967
USD
AGL154810
2022-03-28
902214 T B? Y T? BáCH VI?T DRGEM CORP Diagnostic X-ray system. Model: GXR-68S, SX: DrGem Corporation. Year SX: 2022, The set includes the main machine and standard accessories (such as detailed statements) used in health, 100% new;Hệ thống X-Quang chẩn đoán. Model: GXR-68S, hãng sx: DRGEM CORPORATION. Năm sx :2022, Bộ gồm máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn kèm (như bản kê chi tiết) dùng trong y tế, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1420
KG
1
SET
37200
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
15777438325
2022-04-07
040690 T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
230521COSU6300769530
2021-07-07
842549 T B? T? ??NG B?O PHúC BFT S P A Automatic door closing controls operate according to horizontal winners running with electric motor kit Phobos BT A25 24V. (8811797 00009). New 100%;Thiết bị điều khiển đóng mở cửa tự động hoạt động theo cơ chế hệ tời ngang chạy bằng động cơ điện KIT PHOBOS BT A25 24V.(8811797 00009) .hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
50
SET
19586
USD
080721DSLSH2106839
2021-07-12
670300 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JK D S CO LTD PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
240
KG
496
PCE
5471
USD
WZ200106881
2020-01-11
540781 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JBEE SC SHANGHAI CO LTD NPL06#&Vải 65% Polyester 35% Cotton 57'';Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
1123
MTK
1000
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 114mm, 10m long / rolled, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. 100% new products;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:114mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
340
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PVC pipes, reinforced plastic tendon core, inner diameter: 40mm, 30m long / rolled, with elasticity, without accessories. For vacuum cleaners; smell; ventilation. 100% new goods;Ống nhựa PVC,gia cố lõi gân nhựa , đường kính trong:40mm,dài 30m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi; mùi ;thông hơi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
300
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 160mm, 10m long / roll, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. New 100%;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:160mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
10
ROL
250
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
151121CULVPNH2100078
2021-12-16
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BOKOR RICE PRODUCTS COMPANY LIMITED Rice Flour (Rice Flour, Scientific name: Oryza Sativa, 30 kg x 4550 Bao, NSX: 23,24,25 / 08/2021 - HSD: 23,24,25 / 08/08/2023) - Used as raw materials for service Directly for production company;Bột gạo (Rice Flour, tên khoa học: Oryza sativa, 30 kg x 4550 bao,NSX: 23,24,25/08/2021 - HSD: 23,24,25/08/2023) - dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho sản xuất của Cty
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CONT SPITC
137200
KG
137
TNE
120393
USD
271120SNKO190201001607
2020-12-04
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57
KG
56
TNE
55257
USD
261121ONEYPENB22027700
2021-12-16
071220 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder, Scientific name: Allium Cepa, 20 kg x 150 Carton, NSX: 17/9/21 - HSD: September 16, 22, NSX: 13-15 / 11/21 - HSD: 12- 14/11/22) Used as a direct service for the company's production;Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20 kg x 150 thùng carton, NSX: 17/9/21 - HSD:16/9/22, NSX: 13-15/11/21 - HSD:12-14/11/22) dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sx của cty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6860
KG
3000
KGM
19050
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
090412 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder, 20 kg x 25 bags, NSX: February 19, 2022 - HSD: February 18, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột tiêu trắng (White Pepper Powder, 20 kg x 25 bao, NSX: 19/02/2022 - HSD: 18/02/2024)- Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
500
KGM
5150
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
091012 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
100
KGM
1340
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
110819 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
200
KGM
1056
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for the production of the public company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
300
KGM
1756
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder (Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 67 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for production Export of the company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 67 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
1005
KGM
5705
USD
150222YOKSGN22023160
2022-02-25
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 334 barrels, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: January 30 - February 1, 2023) - Nguyen Internal production, not domestic consumption;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 334 thùng, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: 30/01 - 01/02/2023) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
5010
KGM
27864
USD
180721JWFEM21060471
2021-07-27
730711 T B? K? THU?T QU?N B?O WEIFANG 100TONG CASTING CO LTD Coupling T Letters Reduces Gastes, Reducing Tee Grooved, (fitting fittings for outer diameter pipes 165.1 * 114.3 mm), 100% new products;Khớp nối chữ T giảm rãnh bằng gang, Reducing Tee Grooved , (phụ kiện ghép nối cho đường ống có đường kính ngoài 165.1*114.3 mm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30200
KG
20
PCE
184
USD
977828442980
2021-06-08
903220 T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
ATMSIN018615
2021-10-04
847191 T B? DUY BìNH MAKITA TRADING AND SERVICES PTE LTD Data collection, handling and displaying data (from the sensors) Handheld Amixer MGA and 4 temperature sensors, Model: VGF004S-PA + 4XVST014A, used in laboratories for teaching, new 100%;Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu (từ các cảm biến) cầm tay aMixer MGA và 4 cảm biến nhiệt độ, model: VGF004S-PA + 4xVST014A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
296
KG
1
SET
465
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
122200472
2022-03-09
841610 T B? NHI?T NAM VI?T BALTUR S P A Gas burner furnace - Model: BTG 28ME. Capacity: 100-280 kW. Medium: LP Gas. Brand: Baltur. New 100%.;Đầu Đốt Gas Lò Nung - Model: BTG 28ME. Capacity: 100-280 Kw. Medium: LP Gas. Hiệu: Baltur. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
495
KG
4
PCE
5351
USD
122200472
2022-03-09
841610 T B? NHI?T NAM VI?T BALTUR S P A Furnace oil burner - Model: BTL 6. Capacity: 31.9 - 71.3 kW. Medium: Diesel Oil .. Brand: Baltur. New 100%.;Đầu Đốt Dầu Lò Nung - Model: BTL 6. Capacity: 31.9 - 71.3 Kw. Medium: Diesel Oil.. Hiệu: Baltur. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
495
KG
10
PCE
2589
USD
122200472
2022-03-09
841610 T B? NHI?T NAM VI?T BALTUR S P A Gas burner furnace - Model: BTG 20ME. Capacity: 60-205 kw. Medium: LP Gas. Brand: Baltur. New 100%.;Đầu Đốt Gas Lò Nung - Model: BTG 20ME. Capacity: 60-205 Kw. Medium: LP Gas. Hiệu: Baltur. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
495
KG
4
PCE
5150
USD
CAE70179
2021-07-28
841610 T B? NHI?T NAM VI?T BLOWTHERM S P A Gas burner furnace - Model: gval30mce. Capacity: 151-349 kW. Medium: LP Gas. Brand: Blowtherm. New 100%.;Đầu Đốt Gas Lò Nung - Model: GVAL30MCE. Capacity: 151-349 Kw. Medium: LP Gas. Hiệu: Blowtherm. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
312
KG
1
PCE
1632
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor of rubber vulcanizing textile material, 8.5mm thickness; 600mm wide size; 4 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 8.5mm; khổ rộng 600mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
1830
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 9.5mm thickness; 1000mm wide size; 5 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 1000mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
3396
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 12mm thickness; 800mm wide formation; 4 layers of dad, rubber thickness above 4.5mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
4184
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
214116929
2022-05-23
902580 T B? BáCH KHOA QU?C T? DWYER INSTRUMENTS INC Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
351
KG
4
PCE
23
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD Heat exchanger (FCU indoor unit) FRIMEC brand, Model: FCR800E, CR Cold 8.12KW (27,707 BTU / H) Ceiling, 1-way Connecting wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR800E, CS lạnh 8.12KW (27.707 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
12
UNIT
2136
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD The heat exchanger (FCU indoor unit) Frimec brand, Model: FCR400E, Core Cold 4.05kw (13,819 BTU / H) Ceiling sound type, 1 way Connecting the wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR400E , CS lạnh 4.05KW (13.819 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
20
UNIT
2220
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX40-74, understand: Ductsox Corporation, size: 1016mm x 22.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX40-74 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước: 1016mm x 22.5m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
908
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-91, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 27.6m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-91 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 812.8mm x 27.6m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
2375
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX56-73, understand: Ductsox Corporation, size: 1422.4mm x 22.2m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX56-73 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 1422.4mm x 22.2m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
4002
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX24-47, understand: Ductsox Corporation, Size: 609.6mm x 14.3m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX24-47 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 609.6mm x 14.3m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
296
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-51, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 15.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-51 , hiêu : Ductsox Corporation , kích thước : 812.8mm x 15.5m. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
521
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
112200016636989
2022-05-28
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gelatins 75%Gelatins Main Redica Model, used for carton cover, packed 2.5kg/bag, 100%new goods;Keo thạch mã hàng BBKT-008 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 2.5kg/túi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
4800
BAG
23023
USD
112200016636989
2022-05-28
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Granular glue, BB codes, with the main ingredient Gelatins 75%, used to stick carton cover, package 25kg/bag, new goods 100%;Keo dạng hạt, mã hàng BB, có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
700
KGM
10073
USD
112000005230371
2020-01-14
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Keo thạch mã hàng BB -010 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton,01 túi =2.5kg, hàng mới 100%,do TQ sản xuất.SX;Gelatin (including gelatin in rectangular (including square) sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading 35.01: Glues: Other;明胶(包括矩形(包括方形)片材中的明胶,不论是否表面加工或着色)和明胶衍生物;鱼胶;除品目35.01的酪蛋白胶以外的其他动物源性胶:胶:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3200
BAG
12938
USD
112100012781638
2021-06-07
350300 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Milk glue XC-508, with main components of 75% gelatins, used to paste carton cover, white, packing 50kg / barrel, 100% new goods;Keo sữa XC-508,có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, màu trắng, đóng gói 50kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24447
KG
23900
KGM
13328
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-15T item code, the maximum length of the 300mm axis, does not work with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-15T,độ dài tối đa của trục 300mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
20
PCE
180
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-20T codes, the maximum length of the 350mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-20T,độ dài tối đa của trục 350mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
97
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-5t item code, the maximum length of the 200mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-5T,độ dài tối đa của trục 200mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
12
PCE
90
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-10t item code, the maximum length of the 250mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-10T,độ dài tối đa của trục 250mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
30
PCE
247
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-30T codes, the maximum length of the 400mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-30T,độ dài tối đa của trục 400mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
105
USD
112100016125330
2021-10-29
843850 T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hand sausage extruder, 5L TV model, volume containing 5 liters, size (670 * 325 * 295) mm, weight 12kg / machine, use processing, sausage production, 100% new, production year 2021;Máy đùn xúc xích bằng tay, model TV 5L, thể tích chứa 5 lít,kích thước (670*325*295)mm, trọng lượng 12kg/máy,dùng chế biến, sản xuất xúc xích, mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33275
KG
30
PCE
562
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 10 mm, Model: Q4, carrier: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 10 mm, Mã hàng: Q4, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
200
PCE
2520
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing non-electrical liquids according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code MV55PPPU-WOIJCRM, 100% new steel material; SX: Forbes Marshall Pvt.Ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng MV55PPPPU-WOIJCRM,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; SX :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
8856
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing electrical use without electricity according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code 080pppu-woijcrm, 100% new steel material; Production: Forbes Marshall Pvt.ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng 080PPPPU-WOIJCRM ,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; Sản xuất :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
5929
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD