Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
214116929
2022-05-23
902580 T B? BáCH KHOA QU?C T? DWYER INSTRUMENTS INC Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
351
KG
4
PCE
23
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD Heat exchanger (FCU indoor unit) FRIMEC brand, Model: FCR800E, CR Cold 8.12KW (27,707 BTU / H) Ceiling, 1-way Connecting wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR800E, CS lạnh 8.12KW (27.707 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
12
UNIT
2136
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD The heat exchanger (FCU indoor unit) Frimec brand, Model: FCR400E, Core Cold 4.05kw (13,819 BTU / H) Ceiling sound type, 1 way Connecting the wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR400E , CS lạnh 4.05KW (13.819 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
20
UNIT
2220
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX40-74, understand: Ductsox Corporation, size: 1016mm x 22.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX40-74 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước: 1016mm x 22.5m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
908
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-91, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 27.6m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-91 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 812.8mm x 27.6m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
2375
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX56-73, understand: Ductsox Corporation, size: 1422.4mm x 22.2m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX56-73 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 1422.4mm x 22.2m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
4002
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX24-47, understand: Ductsox Corporation, Size: 609.6mm x 14.3m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX24-47 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 609.6mm x 14.3m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
296
USD
214083658
2020-11-06
590901 T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-51, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 15.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-51 , hiêu : Ductsox Corporation , kích thước : 812.8mm x 15.5m. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
521
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
070322TPEHPH22030318
2022-03-16
845961 BáCH KHOA YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD Metal milling machining center, CNC number control, 220V / 60Hz voltage, full capacity of 35KVA, Model: A-14. Brand: AGMA. 100% new;Trung tâm gia công phay kim loại, điều khiển số CNC, điện áp 220V/60Hz, công suất toàn phần 35KVA, Model: A-14. Hiệu: AGMA. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
10070
KG
1
SET
120000
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
480591 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Paper used to loe in the middle of flat glass products when packed, with plastic content not exceeding 0.6% by weight, quantitative 140 g / m2, sheet form, uniform size // Copy Paper;Giấy dùng để lót vào giữa các sản phẩm thủy tinh phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% tính theo trọng lượng, định lượng 140 g/m2, dạng tờ, kích thước không đồng nhất // COPY PAPER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
48000
PCE
960
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
846490 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Glass lipering machine (edge machine) used cold glass, electrical activity, bright brand, model BZM-20-160-4200, capacity of 45 kW, 1 set = 1 PCE, new 100% // Glass Edging Machine;Máy viền kính (máy song cạnh) dùng gia công nguội thủy tinh, hoạt động bằng điện, hiệu BRIGHT, model BZM-20-160-4200, công suất 45 kW, 1 SET = 1 PCE, mới 100% // Glass Edging Machine
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
1
SET
33800
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
846490 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Glass washing glass washing machine, electrical operation, brand:, LH-500 model, capacity: 8 kW, 1 set = 1 PCE, new 100% // glass cleaning machine;Máy rửa kính dùng gia công thủy tinh, hoạt động bằng điện, hiệu: , model LH-500, công suất: 8 kW, 1 SET = 1 PCE, mới 100% // GLASS CLEANING MACHINE
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
1
SET
2000
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
680421 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Artificial diamond grinding stone has been constructed, combined with plastic pine, round cup, no label, size 150 * 22 * 15 * 12mm, to polish glass, 100% new // resin wheel;Đá mài bằng kim cương nhân tạo đã được kết khối, kết hợp nhựa thông, dạng chén tròn, không nhãn hiệu, kích thước 150*22*15*12mm, để đánh bóng thủy tinh, mới 100% // RESIN WHEEL
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
100
PCE
2500
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 B?NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
TUT82156065
2021-07-06
842191 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 T B? KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Outdoor units of air conditioning systems, trane brands, Model: TTA180ED00RB, capacity: 180,000btu / h, ceiling type Connecting wind pipes, using 3-phase electricity. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTA180ED00RB, Công suất: 180.000BTU/h , kiểu âm trần nối ống gió, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
8
SET
21224
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Indoor unit of air conditioning system, Trane brand, Model: McXB60GB0raa, capacity: 60,000btu / h (17.58kw), ceiling pressure, 3-phase electricity use. 100% new;Dàn Lạnh của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: MCXB60GB0RAA, Công suất: 60.000BTU/h (17.58KW), kiểu áp trần, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
7
SET
4459
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Extack the air conditioning system, Trane brand, Model: TTKA36KD50CA, capacity: 36,000btu / h (10.55kw), standing type, 3-phase power use. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTKA36KD50CA, Công suất: 36.000BTU/h (10.55KW), kiểu đặt đứng, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
2
SET
1626
USD
1Z0360ER8833105381
2022-01-26
730449 NH BáCH KHOA GREYSTONE ENERGY SYSTEMS INC Water pipe temperature sensor accessories: KT stainless steel pipe: 6 ", Model: T2-1 / 2B6P, Used in refrigeration system, Brand: Greystone, 100% new;Phụ kiện cảm biến nhiệt độ ống nước: Ống bằng inox kt:6", model: T2-1/2B6P, dùng trong hệ thống lạnh, hiệu: Greystone, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
13
PCE
206
USD
NUE0695846
2022-01-07
852351 NH BáCH KHOA STEINECKER GMBH USB contains technical documents used for manual equipment used in beverage production lines. New 100%;USB chứa tài liệu kỹ thuật dùng để hướng dẫn sử dụng thiết bị dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
1
PCE
17
USD
190222HKGR22020130
2022-02-25
851671 N QU?C T? BáCH H?P HONG KONG PACIFIC GROUP LTD Coffee machine: Gaggia Anima Deluxe, Brand: Gaggia, Type: SUP043P, Capacity: 1700W, Power source: 220V-50Hz, Origin: Romania, 100% new goods;Máy pha cà phê: Gaggia Anima Deluxe, hiệu: GAGGIA, Kiểu loại: SUP043P, Công suất: 1700W, Nguồn điện: 220V-50Hz, Xuất xứ: Romania, Hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
12
PCE
3701
USD
23250696203
2022-04-04
041000 N B?U CHíNH ??I QU?N ASIASKY ENTERPRISE The bird's nest is raised in the whole house, there are many sizes, and the hair has been processed, the size: 0.1cm-10cm the size of the shattered tank is the size of the fingers and the white-colored row and the unprocessed hair, the new goods 100 %;Tổ Yến nuôi trong nhà nguyên tổ, có nhiều kích cở, còn lông chưa qua chế biến, loại size: 0.1cm-10cm bể vụn kích thước bằng ngón tay có lẫn hàng vun màu trắng còn lông chưa qua chế biến, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
694
KG
596
KGM
199660
USD
112200017232205
2022-05-18
290712 NG TY TNHH KHOA H?C Và C?NG NGH? QU?C T? LIêM CHíNH GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 3-methylphenol (M-cresol) Standard, CAS#108-39-4,500mg, used in TN room, used to check inside toys containing chemicals, Guangzhou Jiatu Technology. 100% new;Chất 3-Methylphenol (M-Cresol) standard,CAS#108-39-4,500mg, dùng trong phòng TN, dùng để kiểm tra bên trong đồ chơi có chứa các loại hoá chất,Guangzhou Jiatu Technology. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
470
KG
1
UNA
53
USD
112200018121614
2022-06-17
293120 NG TY TNHH KHOA H?C Và C?NG NGH? QU?C T? LIêM CHíNH GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Tributyltin Chloride-D27 Standard, CAS#1257647-76-9, 5mg, used in laboratory, Guangzhou Jiatu Technology, 100% new goods;Chất Tributyltin Chloride-D27 standard, CAS#1257647-76-9, 5mg, dùng trong phòng thí nghiệm, Guangzhou Jiatu Technology, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1015
KG
2
UNA
400
USD
112200017232205
2022-05-18
290392 NG TY TNHH KHOA H?C Và C?NG NGH? QU?C T? LIêM CHíNH GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Substance 4.4-DDT Standard, CAS#50-29-3,100mg, used in TN room, used to check inside toys containing chemicals, Guangzhou Jiatu Technology. 100% new;Chất 4,4-DDT standard,CAS#50-29-3,100mg, dùng trong phòng TN, dùng để kiểm tra bên trong đồ chơi có chứa các loại hoá chất,Guangzhou Jiatu Technology. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
470
KG
1
UNA
104
USD
112200017232205
2022-05-18
290381 NG TY TNHH KHOA H?C Và C?NG NGH? QU?C T? LIêM CHíNH GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Gamma-HCH Standard, CAS#58-89-9,250mg, used in TN room, used to check inside toys containing chemicals, Guangzhou Jiatu Technology. 100% new;Chất gamma-HCH standard,CAS#58-89-9,250mg, dùng trong phòng TN, dùng để kiểm tra bên trong đồ chơi có chứa các loại hoá chất,Guangzhou Jiatu Technology. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
470
KG
1
UNA
91
USD
112200017232205
2022-05-18
293540 NG TY TNHH KHOA H?C Và C?NG NGH? QU?C T? LIêM CHíNH GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The substance "n-methyl-heptadecafluorooctane sulphonamidoethanol" standard, cas#24448-09-7.25mg, used to check inside toys containing HC, Guangzhou Jiatu Technology. 100% new;Chất "N-Methyl-heptadecafluorooctane sulphonamidoethanol" Standard,CAS#24448-09-7,25mg, dùng để kiểm tra bên trong đồ chơi có chứa các loại HC,Guangzhou Jiatu Technology. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
470
KG
1
UNA
155
USD
776309177140
2022-04-01
853090 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH SWARCO TRAFFIC SYSTEMS GMBH Touch loop detector uses a signal with a vehicle traffic control system, code IG316W230, manufacturer: Swarco, 100% new goods;Bộ dò vòng lặp cảm ứng dùng phát tín hiệu với hệ thống điều khiển lưu lượng xe, mã IG316W230, hãng sx: Swarco, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
4
PCE
774
USD
011121ONEYSELBC2273801
2021-11-10
721934 T B? KHOA H?C K? THU?T Và HóA CH?T AN BìNH MEGA TRADING CO LTD Cold rolled stainless steel, flat rolling, rolls, have been annealed and treated with heat, not coating, TC KS D3698, STS430, Type 2, 100% new. Size: 0.5mm x 750-1270mm x C;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn,đã qua ủ và xử lý nhiệt,chưa sơn phủ,TC KS D3698,STS430,hàng loại 2,mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 750-1270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
45
KG
8320
KGM
8320
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1 and audio amplifier for Micro Mic500USB, Voice Studio Model, Behringer Brand, 100% New;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1 và bộ khuếch đại âm thanh cho micro MIC500USB, model VOICE STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
569
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes a 302USB audio mixer, Micro XM8500 and HPM1000 headset, Model Podcastudio 2USB, Brand Behringer, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm bộ trộn âm thanh 302USB, micro XM8500 và tai nghe HPM1000, model PODCASTUDIO 2USB, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
520
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
474
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UMC202HD audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studiopro model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UMC202HD và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIOPRO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
745
USD
191221SMFCL21120631
2021-12-27
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4110
KG
10
PCE
650
USD
071221SMFCL21111107
2021-12-14
851810 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Micro for studio, Brand: Aston, Model: Origin Black Bundle, 80Hz frequency, 100% new;Micro cho phòng thu, nhãn hiệu: ASTON, model: ORIGIN BLACK BUNDLE, tần số 80Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4595
KG
30
PCE
4203
USD
180221KMTCMUM0780173
2021-03-17
280130 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Bromine - Chemicals Laboratory 3kg / Vase - Br2; CAS: 7726-95-6;BROMINE - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 3KG/Lọ - Br2 ; CAS : 7726-95-6
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
2000
UNA
56380
USD
DUS03053746
2021-09-28
841940 T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Phenol distillation equipment, Model: We1 / H, NSX: Behr / Germany, Laboratory Equipment, 100% new products;Thiết bị chưng cất Phenol, model: WE1/H, NSX: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
376
KG
1
PCE
1901
USD
DUS03055786
2022-04-07
841940 T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA BEHR LABOR TECHNIK GMBH Model distiller, model: K12 NSX: Behr/Germany, laboratory equipment, 100% new goods;máy chưng cất phá mẫu, model: K12 Nsx: Behr/Germany, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
220
KG
1
PCE
2722
USD
131021KMTCMUM0855793
2021-11-10
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28632
KG
140
PAIL
24920
USD
170721KMTCHZR0112683
2021-08-13
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
UNA
13650
USD
080122KMTCMUM0880633
2022-02-08
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
PAIL
12460
USD
7747 7658 5946
2021-09-22
810390 T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA HITACHI HIGH TECH SCIENTIFIC SOLUTIONS CO LIMITED Fixed latch with titanium 1.3, code: hfd-ai-852-2043, NSX: Hitachi / Japan, parts of amino acid analyzer, laboratory equipment, 100% new products;Chốt cố định bằng titan 1.3, code: HFD-AI-852-2043, Nsx: Hitachi/Japan, bộ phận của máy phân tích acid amino, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
97
USD
112000012486045
2020-11-24
381590 NG TY TNHH GIàY DéP BáCH N?NG QU?NG NINH PERFECT GLOBAL ENTERPRISES LTD CPK # & hardener glue VNP-E-1001RN containing 59-75% Ethyl Acetate, Polyisocyanate 25-41%.;CPK#&Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN có chứa Ethyl Acetate 59-75%, Polyisocyanate 25-41%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY DEP BACH NANG QN
570
KG
300
KGM
4260
USD
091121HKGHPG305404
2021-11-11
392100 NG TY TNHH GIàY DéP BáCH N?NG QU?NG NINH PERFECT GLOBAL ENTERPRISES LTD B29 # & Plastic Membries (TPU) made from non-porous polyurethane and melting plastic films 54 "(10Y). 100% new products.;B29#&Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy 54" (10Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
884
KG
13
MTK
83
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
774763938069
2021-09-17
291461 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776423540757
2022-04-06
291461 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99157 Rhein 98% (anthraquinon) used to compare substances in nature, 20mg/vial, CAS: 478-43-3, CTHH: C15H8O6, 100% new;Hóa chất CFN99157 Rhein 98% (Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:478-43-3, CTHH:C15H8O6,mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
291461 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
291461 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
774478360286
2021-08-17
291461 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (anthraquinon) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
774478360286
2021-08-17
291461 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (anthraquinon) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776017981957
2022-02-18
290522 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
774763938069
2021-09-17
293299 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99705 Forsythoside A ((Oxygen reservoir)) used in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99705 Forsythoside A ((Hợp chất dị vòng chứa oxy))dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
50
USD
776423540757
2022-04-06
293299 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
774763938069
2021-09-17
291620 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN70254 Valerenic-acid (Cyclanic's single carboxylic acid, ..., their peroxyaxides and derivatives) used in laboratories, not used in health, 5mg / vials, 100% new goods;Hóa chất CFN70254 Valerenic-acid (Axit carboxylic đơn chức của cyclanic,..., peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất)dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,5mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
83
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
774215072720
2021-07-15
293980 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99551 Synephrine (alkaloit, natural or regenerated by synthetic methods and salts, ether, esters and their other derivatives) used in TN, not used in health, 20mg / vial, 100% new;Hóa chất CFN99551 Synephrine(Alkaloit,tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng)dùng trong trong TN, không dùng trong y tế,20mg/lọ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
293980 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98566 Cordycepin (Alkaloit compound, natural or regenerated by synthetic methods and salts, ether, esters and other derivatives, 20mg/vial, CAS: 73-03-0, CTHH: C10H13N5O3, new 100%;Hóa chất CFN98566 Cordycepin(Hợp chất Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp và các muối,ete,este và các dẫn xuất khác của chúng, 20mg/lọ, CAS:73-03-0,CTHH:C10H13N5O3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
293980 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98506 Stachydrine Hydrochloride (Alkaloit chat originated from plants used in the laboratory, not used in health, 20mg/vial), CAS: 4136-37-2, CTHH: C7H14ClNO2, 100% new goods;Hóa chất CFN98506 Stachydrine hydrochloride ( Hợp chat Alkaloit có nguồn gốc từ thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ), CAS: 4136-37-2, CTHH:C7H14ClNO2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
293980 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99915 aconitine (Alkaloit chat originated from plants used in the laboratory, not used in health, 20mg/vial), CAS: 302-27-2, CTHH: C34H47NO11, 100% new goods;Hóa chất CFN99915 Aconitine ( Hợp chat Alkaloit có nguồn gốc từ thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ), CAS: 302-27-2, CTHH: C34H47NO11, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
40
USD
774215072720
2021-07-15
293980 KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98566- Cordycepin (alkaloit, natural or regenerated by synthetic methods, and salts, ether, esters and their other derivatives) used in laboratories, not in medical, 20mg;Hóa chất CFN98566- Cordycepin (Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD