Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
220422SMFCL22040732
2022-05-24
846691 CH BàN XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LTD The gearbox engine of the grinding machine is next to the tiles, the DGB600-1000/52+4+4, Keda manufacturer. New 100%;Động cơ hộp số của máy mài cạnh gạch ốp lát, ký hiệu DGB600-1000/52+4+4, hãng sản xuất KEDA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
10160
KG
3
PCE
97500
USD
270422NHIHPG224938
2022-05-24
252930 CH BàN FOSHAN LINFENG TECHNOLOGY CO LTD Nephelin powder, symbol TNP.01, used to produce tiles, 50kg/ bag, CAS code: 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309- 37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, 100% new goods;Nephelin dạng bột, ký hiệu TNP.01 , dùng để sản xuất gạch ốp, 50kg/ bao, Mã CAS : 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309-37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
NAM HAI
27054
KG
27000
KGM
10665
USD
241220SHHPH2015641
2021-01-06
251820 CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
306000
KG
15000
KGM
6270
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
251820 CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMTED Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
1004
USD
220321112100010000000
2021-03-24
251820 CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, Packing 1000kg / bag. New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Quy cách đóng gói 1000kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
89060
KG
3000
KGM
1494
USD
221021CSSGN21100043/01
2021-10-30
761290 CH V? BAO Bì AN íCH MINH ALUCON PUBLIC COMPANY LIMITED Aluminum monobloc aerosol cans for whitecoated, unprinted: bottle (vase) empty aluminum used in veterinary, size 45 * 120mm, not under pressure, 100% new goods;ALUMINIUM MONOBLOC AEROSOL CANS FOR WHITECOATED, UNPRINTED :Chai (bình) nhôm rỗng dùng trong thú y, kích thước 45*120mm, không chịu áp lực, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
20088
PCE
3977
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
160522TLTCHCJR22051507B-03
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251587;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251587
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
590
USD
220522TLTCHCJH22071510-01
2022-06-01
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL031 #& Anti -bar (STAY R) made of aluminum alloy, size 182*22*23 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0220108915;NL031#&Thanh chống (Stays R) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 182*22*23 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0220108915
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
4350
PCE
435
USD
160522TLTCHCJR22051516-02
2022-05-22
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL020#& alloy aluminum bar (Inner Rail Profile), empty shape, raw materials for the inner bar of aluminum ladders. New products 100% -120533615150011;NL020#&Thanh nhôm hợp kim (Inner rail profile), dạng hình rỗng, nguyên liệu sản xuất thanh trụ trong của thang nhôm. Hàng mới 100% -120533615150011
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19356
KG
2560
PCE
30618
USD
160522TLTCHCJR22051512-02
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251589;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251589
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
754
USD
0603212100169EXY
2021-09-15
870530 T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I BTG ASIA CO LIMITED Conventional water foam foam type small type, Brand man, frame number WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384.2MY420412,1MY420403, diesel engine, 2000L water, 200L Foam, left steering wheel, sx 2021.hsx: zimag;Xe chữa cháy bọt nước thông thường loại nhỏ,hiệu MAN, số khung WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384,2MY420412,1MY420403,động cơ diesel, téc 2000L nước, 200L foam, tay lái bên trái, sx 2021.HSX: Zimag
TURKEY
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
65500
KG
5
PCE
1695000
USD
060721MOLU18002299468
2021-10-01
870530 T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I OCEAN SUPPLY INC Furnace car foam, diesel engine, engine capacity 6871 cm3, water 6300 liters of water, 500 liters of foam, left steering wheel, sx 2021. Model: euro gv 6300/500. Manufacturer: Euro GV. 100% new;Xe ô tô chữa cháy bọt nước, động cơ diesel, dung tích động cơ 6871 cm3, téc 6300 lít nước, 500 lít foam, tay lái bên trái, sx 2021. Model: EURO GV 6300/500. Hãng sx: Euro GV. Mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10000
KG
1
PCE
390000
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
112100016201922
2021-10-31
081090 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
081090 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
112100015220048
2021-09-18
080280 N BíCH TH? HERY LOGISTICS CO LTD Fresh fruit (scientific name: Areca Catechu) Loose goods;Qủa Cau Tươi ( Tên khoa học : Areca catechu ) Hàng Rời
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
15400
USD
112000012746865
2020-12-02
080280 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Globe dry (Item TL pure homogeneous packing 45 kg / bag, gross TL 45.2 kg / bag);Qủa cau khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 45 kg/bao , TL cả bì 45,2 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20340
KG
20250
KGM
14175
USD
140622YOKHPH22062204
2022-06-28
901911 NG TY TNHH BáCH K? PH??NG ITO CO LTD The 6 -channel electrical machine has a acupressure probe (medical equipment - mechanical therapy used for rehabilitation) 100%new. Model: ES-160. Production company: ITO - Japan;Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng) Hàng mới 100%. Model: ES-160. Hãng - nước sản xuất: ITO - Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NEGHISHI/YOKOHAMA
CANG HAI PHONG
267
KG
10
UNIT
6261
USD
112100016845406
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016850062
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016835168
2021-11-23
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016866110
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20640
KG
20382
KGM
22420
USD
112100016883302
2021-11-25
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41280
KG
40764
KGM
44840
USD
211121NSSLLCHCC2102535
2021-11-25
813401 N BíCH TH? THAI FENG RUBBER CO LTD Dried Label fruits (unprocessed, unprocessed goods, are built into bags, used as food, total: 4972 bags) 100% new products;Qủa nhãn khô ( hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng : 4972 bao) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
101926
KG
99440
KGM
49720
USD
112100016975108
2021-11-28
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20640
KG
20382
KGM
22420
USD
112100017004444
2021-11-29
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41280
KG
40764
KGM
44840
USD
112100009683430
2021-02-18
081340 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not for use as pharmaceuticals, unshelled, not seeded, homogenous packed goods, net TL 19.8 KG / Bag, TL gross 20 KG / Bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20200
KG
19998
KGM
21998
USD
190222NSSLLCHCC2200271
2022-02-25
081340 N BíCH TH? THAI FENG RUBBER CO LTD Dried fruits (goods only dried, unprocessed, are bound, used as food, total: 2,915 bags) 100% new products;Qủa nhãn khô ( hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng : 2,915 bao) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49955
KG
48497
KGM
24249
USD
112100015317873
2021-09-23
081340 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal materials, unmarked, unpacked, homogeneous packaging goods, TL Pure 16.8 kg / bag, TL both package 17 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 16.8 KG/Bao, TL cả bì 17 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
19720
KG
19488
KGM
21437
USD
112100016885234
2021-11-25
810905 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh fresh fruits (average net weight from 14 kg - 16kg / fruit);Qủa mít tươi ( Trọng lượng tịnh trung bình từ 14 kg - 16kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
25500
KG
25500
KGM
5100
USD
112100016973992
2021-11-28
810905 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh fresh fruits (average net weight from 14 kg - 16kg / fruit);Qủa mít tươi ( Trọng lượng tịnh trung bình từ 14 kg - 16kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
25500
KG
25500
KGM
5100
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
130322TCSH2203226
2022-03-25
902730 CH V? ??NH B?CH M? LISUN GROUP HONG KONG LIMITED Spectrometers; used to teach research on optical fields in universities and colleges; Model: LMS-7000VIS; Manufacturer: Lisun Group; 100% new.;Máy đo quang phổ; dùng để giảng dạy nghiên cứu về lĩnh vực Quang học trong các trường ĐH, CĐ; Model: LMS-7000VIS; Hãng sản xuất: Lisun Group; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
1
PCE
2080
USD
23518661812
2021-08-31
302140 CH V? BáCH S?N NORDLAKS OPPDRETT AS Trout trout trout (also head, organs), size: 5-6 kgs, scientific name: Oncorhynchus mykiss, by Nordlaks produkter as production;Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu, bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do NORDLAKS PRODUKTER AS sản xuất
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3520
KG
2890
KGM
28318
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (still early, and organs), size: <150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( còn đầu, còn nội tạng), size: <150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
3000
KGM
3750
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (no head, no viscera), size: 60-150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( không đầu, không nội tạng), size: 60-150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
498
KGM
623
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
040522AGX22CEBHPH038
2022-05-20
401695 THAO BáCH HI?N PROLIT INDUSTRY CORPORATION S5BB football intestine is made of rubber, size 196 mm, 80-90 grams, code: DL10, Prolit manufacturer, 100% new goods;Ruột bóng đá S5BB bằng cao su, kích thước 196 mm, 80-90 gram, mã: DL10, hãng sản xuất Prolit, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG TAN VU - HP
7737
KG
5100
PCE
2091
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
480591 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Paper used to loe in the middle of flat glass products when packed, with plastic content not exceeding 0.6% by weight, quantitative 140 g / m2, sheet form, uniform size // Copy Paper;Giấy dùng để lót vào giữa các sản phẩm thủy tinh phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% tính theo trọng lượng, định lượng 140 g/m2, dạng tờ, kích thước không đồng nhất // COPY PAPER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
48000
PCE
960
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
846490 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Glass lipering machine (edge machine) used cold glass, electrical activity, bright brand, model BZM-20-160-4200, capacity of 45 kW, 1 set = 1 PCE, new 100% // Glass Edging Machine;Máy viền kính (máy song cạnh) dùng gia công nguội thủy tinh, hoạt động bằng điện, hiệu BRIGHT, model BZM-20-160-4200, công suất 45 kW, 1 SET = 1 PCE, mới 100% // Glass Edging Machine
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
1
SET
33800
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
846490 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Glass washing glass washing machine, electrical operation, brand:, LH-500 model, capacity: 8 kW, 1 set = 1 PCE, new 100% // glass cleaning machine;Máy rửa kính dùng gia công thủy tinh, hoạt động bằng điện, hiệu: , model LH-500, công suất: 8 kW, 1 SET = 1 PCE, mới 100% // GLASS CLEANING MACHINE
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
1
SET
2000
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
041021067BX48339
2021-10-22
300660 NG TY TNHH BáCH KHANG VI?T NAM PREGNA INTERNATIONAL LTD Pregna + TCU 380 A)); Manufacturer: PREGNA; Lot: Dau 2615 (08/2021 - 07/2028); Lot: Dat 2577 (03/2021 - 02/2028); new 100%;Vòng tránh thai (Pregna+ TCu 380 A)); hãng sản xuất: Pregna; lô: DAU 2615 (08/2021 - 07/2028); lô: DAT 2577 (03/2021 - 02/2028); hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1437
KG
100450
PCE
39176
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
110422SZXCB22006792
2022-04-18
731439 NG TY TNHH BáCH ??T VI?T NAM ZHUHAI ISME TECHNOLOGY CO LTD Filter - Filler net, steel, welded in the connected eyes (replacement accessories of non -woven filter fabric), 89mm diameter. New 100%;Lưới lọc - FILLER NET, bằng thép, được hàn ở các mắt nối (Phụ kiện thay thế của máy sản xuất vải lọc không dệt),đường kính 89mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26479
KG
500
PCE
300
USD
YMLUI226109672
2021-10-19
680421 NG TY TNHH BAO Bì QU?C TR?CH HONGKONG GOSEN TRADE LIMITED Artificial diamond grinding stone has been constructed, combined with plastic pine, round cup, no label, size 150 * 22 * 15 * 12mm, to polish glass, 100% new // resin wheel;Đá mài bằng kim cương nhân tạo đã được kết khối, kết hợp nhựa thông, dạng chén tròn, không nhãn hiệu, kích thước 150*22*15*12mm, để đánh bóng thủy tinh, mới 100% // RESIN WHEEL
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10390
KG
100
PCE
2500
USD
310821XBDDAN21080244
2021-09-29
871190 CH V? BáCH TRí VI?T JASON ELECTRONICS INDUSTRY LTD 2-wheel electric car (e-scooter) similar to balanced electric vehicles, speed: 45km / h, lithium battery, motor: 800w, wheel size: 11 inch, car size: 129x33x61 cm (long x wide x high). New 100%;Xe điện loại 2 bánh (E-scooter) tương tự như xe điện cân bằng, tốc độ: 45km/h, pin lithium, motor: 800W, kích thước bánh xe:11 Inch, kích thước xe: 129x33x61 cm (dài x rộng x cao). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
948
KG
1
PCE
110
USD
310821XBDDAN21080244
2021-09-29
871190 CH V? BáCH TRí VI?T JASON ELECTRONICS INDUSTRY LTD Electric car type 2 wheels (e-scooter) similar to balanced electric cars, speed: 35km / h, lithium battery, motor: 350w, wheel size: 8 inches, car size: 115x33x56cm (long x wide x high). New 100%;Xe điện loại 2 bánh (E-scooter) tương tự như xe điện cân bằng, tốc độ: 35km/h, pin lithium, motor: 350W, kích thước bánh xe:8 Inch, kích thước xe: 115x33x56 cm (dài x rộng x cao). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
948
KG
2
PCE
180
USD
031120RGFS20110009
2020-11-06
340320 CH V? K? THU?T Và THI?T B? á CH?U KLUBER LUBRICATION SOUTH EAST ASIA PTE LTD Lubricants, Kluberplex AG 11-462, Material no: 0390910177, Batch No .: KB01077763, bituminous mineral oil content of 50-60%, 1 barrel = 25 kg, used to lubricate open gears, 100% new goods.;Mỡ bôi trơn, Kluberplex AG 11-462, Material no : 0390910177 , Batch No.: KB01077763 , hàm lượng dầu khoáng bitum 50-60%, 1 thùng = 25kg, dùng để bôi trơn bánh răng hở, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
26
PAIL
12576
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281810 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B60- BROWN brown corundum sand, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát nâu B60- BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2800
KGM
1546
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281810 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD A240 brown sand # - BROWN corundum, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát nâu A240# - BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
552
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281810 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Brown sand A80 # - BROWN corundum, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát nâu A80# - BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
3000
KGM
1657
USD
133495389903
2020-01-21
550340 Bê T?NG BáCH M? SAPEN INTERNATIONAL CO TLD Sợi nhựa Poly propelene loại nhỏ, dài 6mm, hàng mới 100%;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of polypropylene;不梳理,梳理或以其他方式处理用于纺纱的合成短纤维:聚丙烯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
25
KGM
50
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
214116929
2022-05-23
902580 T B? BáCH KHOA QU?C T? DWYER INSTRUMENTS INC Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
351
KG
4
PCE
23
USD