Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 C?NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
201220HAZ20125291401
2020-12-25
121299 C?NG TY TNHH Lê HàO DESAI CO PTE LTD Dried licorice root, scientific name, liquorice, used as a tea, preliminarily processed goods via dry cleaning, not on the list of cities, not used as a pharmaceutical lieu.New 100%.;Rễ cây cam thảo khô, tên khoa học,Glycyrrhiza glabra, dùng làm trà ,hàng qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu.mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
65729
KG
61527
KGM
43069
USD
103798221111
2021-01-22
090961 C?NG TY TNHH Lê HàO HPRJ AGRI TRADERS PVT LTD Cumin seeds (scientific name: cuminum cyminum) .hang has been preliminarily processed dry cleaning, unsuitable for planting, not used as a medicinal, used as a spice. They are not on the list of cities;Hạt thì là (Tên khoa học: Cuminum cyminum).hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, không dùng làm dược liệu, dùng làm gia vị. Hàng không thuộc danh mục cities
INDIA
VIETNAM
KNQ CTY TNHH VU HAI
CONG TY TNHH LE HAO
13026
KG
13
TNE
24050
USD
130122EGLV024100138834
2022-02-14
843353 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK DAISEI CO LTD Yanmar, Kubota agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 23HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, kubota (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 23hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
2
UNIT
3997
USD
301121AXTSGN21L0493
2022-01-26
843353 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK KABUSHIKIGAISYA KOKUTSU Yanmar, Iseki agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 25HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 25hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
25060
KG
2
UNIT
4690
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843351 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Kubota combination harvester, Yanmar capacity 24 HP (Direct import machine for production) SX2014 Used;Máy gặt đập liên hợp kubota, yanmar công suất 24 HP (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
4517
USD
271121SITYKSG2122427
2021-12-22
843360 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK SHINWA SHOKAI CO LTD Yanmar agricultural and agricultural washing machine, Mitsubishi 14 HP running electricity (direct import machine for production) Manufacturing 2013;Máy rửa nông sản hiệu yanmar, mitsubishi 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
2
UNIT
2661
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843360 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Iseki agricultural washing machine, Ford 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, ford 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
2432
USD
041221OOLU4113634860
2021-12-22
843360 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK BTM CORPORATION ISEKI 14 hp agricultural wash washing machine (direct import machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24630
KG
1
UNIT
1242
USD
031221OOLU4113673720
2021-12-22
843360 C?NG TY TNHH ?OàN Lê XNK BTM CORPORATION Iseki agricultural and agricultural washing machine, Yanmar 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, yanmar 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
22280
KG
2
UNIT
2661
USD
010221IGC0116302
2021-02-22
100640 C?NG TY TNHH VUA LúA G?O SARALA FOODS PRIVATE LIMITED 100% broken rice, INDIA, unprocessed, PP BAG PACKING homogeneous 50KG;GẠO TẤM 100%, CỦA ẤN ĐỘ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHÁT BAO PP 50KG
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
521456
KG
520
TNE
166400
USD
775168611879
2021-11-18
903089 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Measuring machine, quality control quality and standard accessories (frequency measurement range: 100Hz - 2400KHz, 600 measuring channels, 100-264VAC / 50Hz sources). Model: ET 91. SX: Elektronika. 100% new;Máy đo, kiểm tra chất lượng tần số sóng và phụ kiện chuẩn đi kèm (dải đo tần số: 100Hz - 2400kHz, 600 kênh đo, nguồn cấp 100-264VAC/50Hz). Model: ET 91. Hãng sx: ELEKTRONIKA. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
4
KG
1
SET
11500
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
160622HLKSTET220500533
2022-06-28
903091 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Multi -channel power data gauge, signal transmission speed> 2.7GB/s, used for current power meter. Model: Trx-61. Manufacturer: Sanwa. 100% new;Đầu đo dữ liệu công suất đa kênh, tốc độ đo truyền tín hiệu > 2.7Gb/s, dùng cho máy đo công suất dòng điện. Model: TRX-61. Hãng sx: SANWA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
950
KG
38
PCE
19000
USD
270821SLSSINHPG210837
2021-09-07
844332 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon G570 color inkjet printer (single function, printing speed: 3.9 sheets / minute, A4 printing size, capable of connecting to automatic data processing machine). New 100%;Máy in phun màu Canon G570 (đơn năng, tốc độ in: 3.9 tờ/phút, khổ in A4, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
10179
KG
300
PCE
51000
USD
240622GCSG118670
2022-06-29
844333 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy CP1300 photo printer (black) (printing 100.0 x 148.0 mm, printing speed: 58 seconds/page). New 100%;Máy in ảnh Canon Selphy CP1300 (đen) (khổ in 100,0 x 148,0 mm, tốc độ in: 58 giây/trang). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5435
KG
300
PCE
30600
USD
NEC89291440
2021-09-30
370320 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Selphy Canon photo paper XS-20L (paper size: 60x90mm), 100% new products.;Giấy in ảnh Selphy Canon XS-20L (khổ giấy: 60x90mm), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
20
KG
240
PCE
2033
USD
112000012056989
2020-11-06
630191 C?NG TY TNHH MTV B?O L?C 568 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chemical duvets (100% polyester), type (0.4 - 0.5) kg + -10%, the brand: Pictures pandas, X.HCHGOODS AZONGMAOTAN, the globe, the new 100%.;Chăn lông hóa học(100% polyester), loại (0.4 - 0.5)kg+-10%, nhãn hiệu: Hình con gấu trúc, X.HCHGOODS AZONGMAOTAN, hình quả cầu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27900
KG
15000
PCE
11250
USD
112000012056989
2020-11-06
630191 C?NG TY TNHH MTV B?O L?C 568 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chemical duvets (100% polyester), type (0.9 - 1.0) kg + -10%, the brand: Pictures pandas, X.HCHGOODS AZONGMAOTAN, the globe, the new 100%.;Chăn lông hóa học(100% polyester), loại (0.9 - 1.0)kg+-10%, nhãn hiệu: Hình con gấu trúc, X.HCHGOODS AZONGMAOTAN, hình quả cầu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27900
KG
9840
PCE
14760
USD
112000006092459
2020-02-27
460121 C?NG TY TNHH MTV B?O L?C 568 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu tre dạng thanh, đứng. Hiệu: Tây bắc, Ying liang, chiếu trúc hoàng gia, lương, Feng qiang zhu yi, hình con chim cánh cụt, kích thước(180 x 200)cm+-2cm, do Trung Quốc sản xuất, mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2110
PCE
11858
USD
112000006092459
2020-02-27
460121 C?NG TY TNHH MTV B?O L?C 568 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu tre dạng thanh, đứng. Hiệu: Phong anh, coco, He ge zheng, Yuan shen zhu yi, kích thước(100 x 190)cm+-2cm, do Trung Quốc sản xuất, mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
300
PCE
1140
USD
112000005984050
2020-02-23
460121 C?NG TY TNHH MTV B?O L?C 568 GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu tre dạng thanh, kích thước(1.2 x 1.9)m+-0.1m, hiệu: Phong anh, coco, Tây bắc, do Trung Quốc sản xuất, mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
280
PCE
2100
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
854511 C?NG TY C? PH?N ??NG NAM á LàO CAI VICTORY H K INTERNATIONAL CO LIMITED Graphite Electrode HP Grade - Graphite Electrode HP Grade) - Cylindrical-size (Non-500mm x 2100mm). Nipple Size: 269.88mm x 457.20mm (4tpil) 100% new;Điện cực than dùng cho lò nung (Graphite Electrode HP Grade)- Hình trụ- Kích thước ( phi 500mm x 2100mm ) . NIPPLE SIZE: 269.88MM X 457.20MM (4TPIL) mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT JIANGSU JING MENG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
32940
KG
32570
KGM
125395
USD
120322CF2203181
2022-03-16
961610 C?NG TY TNHH L?I B?O ??T GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD 10ml hollow glass bottles with sprays, aluminum caps, cosmetics use, 100% new;Chai thuỷ tinh rỗng 10ml kèm theo vòi xịt, nắp nhôm, dùng đựng mỹ phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
280000
SET
8400
USD
122000012296829
2020-11-17
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Ganoderma White (fresh) unprocessed, passed cryopreservation, for use as food, packed in barrels (600 bins).;Nấm Linh Chi Trắng ( tươi ) chưa qua chế biến , đã qua bảo quản lạnh , dùng làm thực phẩm, đóng trong thùng ( 600 Thùng ) .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7150
KG
3600
KGM
1440
USD
270322COAU7237718850
2022-04-04
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD White Snow Mushroom, Scientific Name: Hypsizzygus Marmoreus, NSX: Guangxi Nanning Minfuding Import & Export Trading Co., Ltd.;Nấm bạch tuyết tươi ( white snow mushroom), tên khoa học: Hypsizygus marmoreus, nsx: GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9490
KG
8930
KGM
3572
USD
090522COAU7238831601
2022-05-23
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6.5.kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07 /2022, 100%new goods.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6,5.kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14825
KG
13770
KGM
5508
USD
280522OOLU2700367850
2022-06-03
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07/2022, row 100%new.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13715
KG
12660
KGM
5064
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
NNR31416660
2021-09-30
901520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ?O ??C Lê CHANH TOPCON POSITIONING ASIA MALAYSIA SDN BHD Sokkia IM-105 electronic total station for surveying survey, laser use, does not integrate Bluetooth technology, no capacity (1 piece / set) - Brand: Sokkia - New 100%;Máy toàn đạc điện tử Sokkia iM-105 dùng cho khảo sát trắc địa, dùng tia laser, không tích hợp công nghệ Bluetooth, không công suất (1 cái/bộ) - Nhãn hiệu: Sokkia - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
173
KG
15
PCE
57750
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
300921112100015000000
2021-09-30
400599 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H?NG L?C GUANG FENG TECHNOLOGY LIMITED NL4 # & TPR Rubber Beads ((Thermoplastic Propylen Rubber primer, Chinese characters, 100% new));NL4#&Hạt cao su TPR ((Thermoplastic Propylen Rubber nguyên sinh, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%))
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9036
KG
9000
KGM
6750
USD
260322HBLF202203318
2022-04-12
844520 C?NG TY TNHH L??I B?O N?NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine plastic tractor, Model: Tsja-/0.5, manufacturer: Qun Lipai, Capacity: 55kg/1H, year of production 2019, 100% new goods. (Removable synchronous row with detailed list).;Máy kéo sợi nhựa dẹt, Model:TSJA-/0.5, Nhà sản xuất:QUN LIPAI, Công suất:55kg/1h, Năm sản xuất 2019, hàng mới 100% . (Hàng đồng bộ tháo rời kèm bảng kê chi tiết).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
1
SET
30250
USD
LUDA22176094
2022-06-07
840290 C?NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD SS316L stainless steel boilers (including: lid, body lid, nut neck), size: 450mm, 2bar pressure, for boiler, Alfalaval brand, 100% new goods;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc), size: 450mm, áp suất 2bar, dùng cho nồi hơi, hiệu ALfalaval, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MALMO
HO CHI MINH
236
KG
4
SET
4251
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 C?NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid set, (including: lid, lid, necklace and silicon ron) - manhole DN450; Size: (450x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L, (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN450; size: (450x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
2
PCE
840
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 C?NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid set, (including: lid, lid, neck nut and silicon ron) - manhole DN600; Size: (600x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L, (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN600; size: (600x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
619
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 C?NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid (including: lid, lid body, neck nut and silicon ron) - manhole dn600; Size: (600x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN600; size: (600x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
569
USD
290422SITGTXHP381414
2022-05-19
270810 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM NINGXIA BAIYUN CARBON CO LTD Plastic material (pellet), spherical shape from 1-2mm diameter, as a raw additive to produce fire-resistant concrete for iron and steel furnace, NSX: Ningxia Baiyun Carbon Co., Ltd. New 100%;Vật liệu nhựa chưng hắc ín ( pitch pellet),dạng hình cầu đường kính từ 1-2mm,làm phụ gia nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa cho lò luyện gang thép,NSX: NINGXIA BAIYUN CARBON CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
26000
KG
8
TNE
8462
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD