Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HEI24246924
2021-07-19
690919 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC NLX003 # & Porcelain Plate - Ceramic Material D3 (530 * 272 * 5.8) mm;NLX003#&Tấm sứ - Ceramic Material D3 (530*272*5.8)mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1456
KG
90
PCE
3869
USD
HEI61003983
2022-06-25
690919 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC NL143A #& Porcelain - Ceramic Plate D5*4.8T (390*240*4.8mm);NL143a#&Tấm sứ - Ceramic Plate D5*4.8t (390*240*4.8mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
789
KG
23
PCE
1553
USD
HEI61003983
2022-06-25
690919 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC NL778 #& Porcelain - Yudentai Denkyoku (210D*1.8) mm;NL778#&Tấm sứ - YUDENTAI DENKYOKU (210D*1.8)mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
789
KG
89
PCE
3880
USD
HEI24245944
2021-07-03
690919 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC NL739 # & Tile ceramic - FINGER (C-6-557-5.5t) (361.1 * 160.9 * 5.5) mm;NL739#&Tấm sứ - FINGER (C-6-557-5.5t) (361.1*160.9*5.5)mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2044
KG
45
PCE
3744
USD
HEI-24236844-02
2021-01-29
680423 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC SBX390 # & Sandpaper - Diamond sheet N-D400 300x300;SBX390#&Giấy nhám - Diamond sheet N-D400 300x300
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
1436
USD
HEI24253191
2021-10-29
903110 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC SMKGX067 # & Nourishing hole, use hole diameter test, Gauge AA4.05 battery, 100% new goods;SMKGX067#&Dưỡng kiễm lỗ, dùng kiểm tra đường kính lỗ, PIN GAUGE AA4.05, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
131
KG
3
PCE
20
USD
HEI24253191
2021-10-29
903110 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC SMKGX113 # & Nourishing hole, use hole diameter test, Gauge AA5.10 battery, 100% new goods;SMKGX113#&Dưỡng kiễm lỗ, dùng kiểm tra đường kính lỗ, PIN GAUGE AA5.10, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
131
KG
3
PCE
20
USD
HEI24253574
2021-11-06
903110 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC CT683 # & precision thickness tools 0.15mm, Model: 0.15x12.7x100mm, used to measure gap thickness, 100% new item;CT683#&Dụng cụ cân chỉnh có độ dày chính xác 0.15mm, Model: 0.15X12.7X100mm, dùng để đo độ dày khe hở, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
119
KG
10
PCE
31
USD
HEI61002104
2022-05-19
903110 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC Smkx204#& hole care, use accuracy of loss diameter, Gauge AA15.46 battery, 100% new goods;SMKX204#&Dưỡng kiễm lỗ, dùng kiểm tra độ chính xác đường kính lỗ, PIN GAUGE AA15.46, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
2
PCE
31
USD
HEI-24237533-02
2021-02-18
690990 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC SBX160 # & Tile Ceramic unfired soft coils (0.4mm * 330mm * 60m / roll), lining material used when firing;SBX160#&Tấm Ceramic chưa nung dạng cuộn mềm (0.4mm*330mm*60m/cuộn), dùng lót nguyên liệu khi nung
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
300
MTR
1098
USD
300322216994868
2022-04-04
846019 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC MMTB101 #& Flat Grinding Machine used for technical ceramic processing, Model: KGS-825WM1, with grinding function, capacity: 10HP 200V (1PCE = 1SET), Manufacturer: Tokyo Engineering, Origin: Janpan, SX: 2022 . New 100%;MMTB101#&Máy mài phẳng dùng gia công ceramic kỹ thuật, model: KGS-825WM1, có chức năng mài, công suất: 10HP 200V (1PCE=1SET), nhà sx: Tokyo Engineering, xuất xứ: Janpan, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12230
KG
1
PCE
85866
USD
HEI24244345
2021-06-08
680421 NG TY TNHH ASUZAC ASUZAC INC CDX863 # & Diamond Plated Diamond C350 # 120 35D-5.5T-20L1-70L-20Y, 100% new goods;CDX863#&Dao mạ bằng kim cương Drill C350#120 35D-5.5T-20L1-70L-20Y, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
70
KG
20
PCE
1014
USD
040621HSF-24736212
2021-06-23
251020 NG TY TNHH ASUZAC ACM ASUZAC INC ASEB007 # & Powder sprinkler mold NCC (CaCO3);ASEB007#&Bột rắc khuôn NCC (CaCO3)
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
3956
KG
30
KGM
24
USD
HEI24251124
2021-11-02
381190 NG TY TNHH ASUZAC ACM ASUZAC INC ASEB00681 # & Aluminum Molds Separater Casting SX55A (14 kg / unl);ASEB00681#&Chất chống dính khuôn đúc nhôm Separater SX55A (14 Kg/UNL)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
58
KG
2
UNL
1077
USD
NUST5300819
2021-02-27
200591 M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Asparagus cooked (test samples, samples of materials used in production of non-commercial);HMAU#&Măng luộc (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
8
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
112200013584472
2022-01-03
170240 M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
12060
KG
12000
KGM
12185
USD
112200017769601
2022-06-02
071080 M ASUZAC CONG TY TNHH GIAI PHAP THUONG MAI HOAI ANH 12016 #& frozen sliced okra (5kg/pack x 2 pieces/barrel, production materials);12016#&Đậu Bắp Cắt lát đông lạnh (5KG/GÓI X 2GÓI/THÙNG, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY THUONG MAI HOAI ANH
KHO CONG TY ASUZAC
7700
KG
7000
KGM
18675
USD
NUST5300819
2021-02-27
071080 M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Broccoli frozen (samples tested, samples of materials used in production are not commercial);HMAU#&Bông cải xanh đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
5
USD
112000012363882
2020-11-19
151551 M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32 021 # & Meizan SESAME OIL (250ML / BOTTLE, SL 3360 = 840 liters x250ml bottle, 12 bottles / carton), NL used in production, 100% new);32021#&DẦU MÈ MEIZAN (250ML/CHAI, SL 3360 chai x250ml=840 lít, 12 CHAI/THÙNG), NL dùng trong sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
7720
KG
840
LTR
6185
USD
270721PDSG545314
2021-08-31
710400 M ASUZAC AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 11002 # & Corn Corn (-21 degree C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG ICD PHUOCLONG 3
24657
KG
23814
KGM
42865
USD
112000012719496
2020-12-02
020713 M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1517
USD
112000012402034
2020-11-20
020713 M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1512
USD
112100009233040
2021-01-27
020713 M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1736
USD
NUST5300819
2021-02-27
091012 M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Ginger frozen hash (sample test, sample material used in production of non-commercial);HMAU#&Gừng băm đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
1
KGM
3
USD
112100014876763
2021-08-31
712909 M ASUZAC CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC DA LAT 12042 # & FD 5GV (drying, 5kg / barrel, NL production, 100% new products);12042#&FD Ngò Rí 5GV (Sấy khô, 5kg/thùng, NL sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC DA LAT
KHO CTY ASUZAC
284
KG
200
KGM
7600
USD
NUST5300868
2021-07-28
220900 M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & black vinegar water (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Nước giấm đen (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
22
KGM
70
USD
160521PDSG545099
2021-06-08
071040 M ASUZAC AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 11002 # & Corn Corn (-21 degree C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24657
KG
23814
KGM
40484
USD
111021PDSG545553
2021-11-15
071040 M ASUZAC AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 11002 # & Corn Corn (-21 degrees C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24657
KG
23814
KGM
42865
USD
051220PDSG544475
2020-12-29
071040 M ASUZAC AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 11002 # & Corn frozen (-21 ° C, Enter the production of exported goods);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24657
KG
23814
KGM
38579
USD
221120PDSG544333
2020-12-29
071040 M ASUZAC AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 11002 # & Corn frozen (-21 ° C, Enter the production of exported goods);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24657
KG
23814
KGM
38579
USD
231020PDSG544113
2020-12-04
071040 M ASUZAC AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 11002 # & Corn frozen (-21 ° C, Enter the production of exported goods);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24073
KG
23202
KGM
39675
USD
NUST5300868
2021-07-28
150300 M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & Eastern pig fat (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Mỡ lợn đông (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
1
KGM
1
USD
EN143266119JP
2021-12-15
151621 M ASUZAC ?à L?T ASUZAC FOODS INC Edible oil (edible oil) made of olive oil, packed in soft plastic containers, used for testing for sticky vegetable products, 100% new products;Dầu ăn (Edible oil) làm từ dầu oliu, đóng trong thùng nhựa mềm, dùng để thử nghiệm cho sản phẩm rau bó xôi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGANO
HO CHI MINH
19
KG
1
UNK
79
USD
EN141243883JP
2021-12-15
151621 M ASUZAC ?à L?T ASUZAC FOODS INC Edible oil (edible oil) made of olive oil, packed in soft plastic containers, used for testing for sticky vegetable products, 100% new products;Dầu ăn (Edible oil) làm từ dầu oliu, đóng trong thùng nhựa mềm, dùng để thử nghiệm cho sản phẩm rau bó xôi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGANO
HO CHI MINH
19
KG
1
UNK
79
USD
112100008853504
2021-01-14
040390 M ASUZAC ?à L?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC YOGURT freeze drying bananas (Pack = 10 grams, 3goi / box, 12hop / barrel);SỮA CHUA SẤY THĂNG HOA VỊ CHUỐI (Gói=10gam, 3gói/hộp,12hộp/thùng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO ASUZAC KCX TAN THUAN
KHO ASUZAC DA LAT
3673
KG
3600
PKG
1328
USD
112000012168162
2020-11-26
121222 M ASUZAC ?à L?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Tofu seaweed soup (box = 48gam, 12hop / barrel, dried goods, new goods 100%);CANH RONG BIỂN ĐẬU HŨ (hộp=48gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO ASUZAC KCX TAN THUAN
KHO ASUZAC DA LAT
1624
KG
9600
UNK
9126
USD
112000012168162
2020-11-26
121222 M ASUZAC ?à L?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC MISO seaweed soup (box = 40gam, 12hop / barrel, dried goods, new goods 100%);CANH RONG BIỂN MISO (hộp=40gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO ASUZAC KCX TAN THUAN
KHO ASUZAC DA LAT
1624
KG
1800
UNK
1556
USD
112000012168162
2020-11-26
121222 M ASUZAC ?à L?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC BEEF seaweed soup (box = 40gam, 12hop / barrel, dried goods, new goods 100%);CANH RONG BIỂN THỊT BÒ (hộp=40gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO ASUZAC KCX TAN THUAN
KHO ASUZAC DA LAT
1624
KG
1800
UNK
1556
USD
112000012168162
2020-11-26
121222 M ASUZAC ?à L?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC SHRIMP seaweed soup (box = 40gam, 12hop / barrel, dried goods, new goods 100%);CANH RONG BIỂN TÔM (hộp=40gam, 12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO ASUZAC KCX TAN THUAN
KHO ASUZAC DA LAT
1624
KG
1800
UNK
1556
USD
EN122147102JP
2021-08-30
712909 M ASUZAC ?à L?T ASUZAC FOODS INC Dried cells used for samples for production and goods with labels, 100% new products;Củ cải bào đã sấy khô dùng làm hàng mẫu phục vụ sản xuất, hàng có nhãn mác, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGANO
HO CHI MINH
1
KG
16
UNV
15
USD
PDSG544104
2020-12-01
071040 M ASUZAC ?à L?T AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 01 # & fresh frozen corn (raw materials to produce export products, granulated, frozen -21 degrees C);01#&Bắp tươi đông lạnh (nguyên liệu SXXK, dạng hạt, đông lạnh -21 độ C)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24073
KG
23202
KGM
39675
USD
220322YTC42053076
2022-05-25
071040 M ASUZAC ?à L?T MATSUDA SANGYO CO LTD 01#& Fresh Fresh Corn (granular);01#&Bắp tươi đông lạnh (dạng hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG ICD PHUOCLONG 3
26295
KG
24675
KGM
40048
USD
PDSG544528
2021-02-19
071040 M ASUZAC ?à L?T AJINOMOTO AFM TRADING CO LTD 01 # & fresh frozen corn (raw materials to produce export products, granulated, frozen -21 degrees C);01#&Bắp tươi đông lạnh (nguyên liệu SXXK, dạng hạt, đông lạnh -21 độ C)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG ICD PHUOCLONG 3
24657
KG
23814
KGM
38579
USD