Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGNAF4765800
2020-08-20
990131 FLEXPORT INTERNATIONAL LLC VOLTRANS LOGISTICS CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
16850
KG
230
CT
0
USD
170721NSSLBSHCC2101603
2021-07-27
790111 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc without blocks of blocks, with zinc content over 99.99%. (J-A Zinc Block (SHG)). New 100%;Kẽm không hợp kim dạng khối, có hàm lượng kẽm trên 99.99%. (J-A ZINC BLOCK (SHG)). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
203731
KG
203731
KGM
625876
USD
16072100917T70501
2021-07-21
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel has removed rust and incubation, flat rolled rolls (Alloy Steel / Pickled and Annealed), 2.29mm thickness of 1125mm width. 100% new. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-4;Thép hợp kim đã qua tẩy gỉ và ngâm ủ, được cán phẳng dạng cuộn (ALLOY STEEL/PICKLED AND ANNEALED), bề dày 2.29mm bề rộng 1125mm.Mới 100%. (Si>0.6%) . CSVC HR-ES-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
230655
KGM
237229
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2.3mm thickness of 1189mm width, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1189mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
61555
KGM
51306
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
386755
KGM
302636
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
138170
KGM
108439
USD
160121KHPH10116007
2021-01-20
722530 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 3.2mm width 917mm.New 100%. (Bo> = 0.0008%). CSVC HR 1004-B (FOR CG CQS);Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 917mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CSVC HR 1004-B(FOR CG CQS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
9748
KG
202185
KGM
106299
USD
270821NSSLBSHCC2101837
2021-09-07
790112 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc does not alloy blocks, with zinc content below 99.99%. (J-C Zinc Block (CGG)). New 100%;Kẽm không hợp kim dạng khối, có hàm lượng kẽm dưới 99.99%. (J-C ZINC BLOCK (CGG)). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
100404
KG
100404
KGM
308238
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720837 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), width 1241mm thickness .Each view of 5.8 to 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 5.8mm bề rộng 1241mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
23340
KGM
15101
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
95400T70501
2020-11-24
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 2.3mm width 1140mm.New 100%. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-L1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1140mm.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-L1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
10800
KG
56545
KGM
23579
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.02mm width of 1504mm, content C below 0.6%. New 100%. Jis G3131 SPHC;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.02mm bề rộng 1504mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
22920
KGM
18046
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.2mm width 1276mm, content C below 0.6%. New 100%. CSVC HR ELC-1 (For CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 1276mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
43050
KGM
33765
USD
16072100917T70501
2021-07-21
720838 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled non-alloy steel is flattened flat, unpaded with plating or coated, rolls (Hot Rolled steel coil), 3mm thickness of 1219mm width .1 100%. CSVC HR 1006-L (for CR-CQ1);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3mm bề rộng 1219mm .Mới 100%. CSVC HR 1006-L(FOR CR-CQ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
18465
KGM
14611
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD
071021OSASGN-2308/21
2021-10-18
730441 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL NIKKO STAINLESS CO LTD Steel stainless steel, with circular, empty, non-connected, cold-rolled, SMLS PIPE, SUS316L three, 9.53 x 1.00 x 4000 mm, 0.03% carbon, 18% chrome, 100pce # 85.6kg, goods 100% new;Thép ống không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nguội, SMLS PIPE, SUS316L BA, 9.53 x 1.00 x 4000 mm , h.lượng carbon 0.03%,crom 18%,100pce#85.6kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
5276
KG
100
PCE
3291
USD