Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic plate 14.0 "(30% melamine, 70% plastic) new 100%, carton with NT, NT brand;Dĩa nhựa 14.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
6880
PCE
337
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic fork 7.0 "(30% melamine, 70% Plastic) New 100%, NT carton, NT brand;Dĩa nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
28200
PCE
1184
USD
122100017405046
2021-12-13
600631 NG TY TNHH IN NHU?M ING CONG TY TNHH NEW WIDE VIET NAM NL004 # & Vertical knitting fabric without dyeing 100% Recycle Polyester, unituated carpentry fabric (Brand: 70023865 -VNW2111241 / 11) # & VN;NL004#&Vải dệt kim đan dọc chưa nhuộm 100% recycle polyester , Vải mộc chưa nhuộm chưa định hình ( Nhãn hiệu : 70023865 -VNW2111241/11 ) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY TNHH IN NHUOM ING
3969
KG
3900
KGM
12793
USD
270320A33AA07503
2020-04-02
681011 NG TY TNHH NHU?N THàNH MACHAINERY HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Gạch xi măng - Cement block quy cách: 40*400*400mm, dùng lát vỉa hè, hàng mới 100%;Articles of cement, of concrete or of artificial stone, whether or not reinforced: Tiles, flagstones, bricks and similar articles: Building blocks and bricks;水泥,混凝土或人造石材,不论是否加固:瓷砖,石板,砖及类似物品:建筑砌块和砖块
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
34
PCE
179
USD
270320A33AA07503
2020-04-02
681011 NG TY TNHH NHU?N THàNH MACHAINERY HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Gạch xi măng - Cement block quy cách: 32*500*500mm, dùng lát vỉa hè, hàng mới 100%;Articles of cement, of concrete or of artificial stone, whether or not reinforced: Tiles, flagstones, bricks and similar articles: Building blocks and bricks;水泥,混凝土或人造石材,不论是否加固:瓷砖,石板,砖及类似物品:建筑砌块和砖块
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
460
PCE
2116
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
131220ONEYLUHA04718600
2021-01-04
550951 T NHU?M NAM PH??NG VARDHMAN TEXTILES LIMITED Polyester staple fiber yarn is solely with artificial staple fibers -NE 40/1 RECYCLE POLYESTER 80% AND 20% Tencel COMPACT YARN KNITTING wait KQGD TK: 103 629 919 631 / A12;Sợi từ xơ staple polyester được pha duy nhất với xơ staple tái tạo -NE 40/1 RECYCLE POLYESTER 80% AND 20% TENCEL COMPACT KNITTING YARN chờ KQGĐ TK:103629919631/A12
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15526
KG
14669
KGM
44740
USD
112100013989639
2021-07-19
531100 N NHU?N MINH PHáT GUANGXI FANGCHENGGANG CITY DARONG TRADING CO LTD Sisal woven fabric (from pineapple tree) (100% from Sisal fibers), SS-MP-21 symbols, quantitative 1300g / m2, 1.5m, not impregnated, using innox polish, 100% new goods;Vải dệt thoi sisal (từ cây dứa gai) (100% từ sợi sisal), ký hiệu SS-MP-21, định lượng 1300g/m2, khổ 1.5m, chưa tẩm nhuộm, dùng đánh bóng innox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10140
KG
10000
KGM
28700
USD
180522AQZVH1F2184506
2022-05-25
531100 N NHU?N MINH PHáT GUANGXI FANGCHENGGANG CITY DARONG TRADING CO LTD Sisal woven fabric (from pineapple tree) (100% from sisal yarn), SS-MP-21 symbol, quantitative 1300g/m2, 1.5m size, not impregnated, not printed, used in Innox, new goods 100%;Vải dệt thoi sisal (từ cây dứa gai) (100% từ sợi sisal), ký hiệu SS-MP-21, định lượng 1300g/m2, khổ 1.5m, chưa tẩm nhuộm, chưa in, dùng đánh bóng innox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
NAM HAI
10010
KG
10000
KGM
28000
USD
190122A56CX00499
2022-01-25
440890 I KHAI NHU?N TIMBERBEAR CORPORATION Veneer, from Wood White Oak, has treated heat, yet sanding (long: 1000-3600mm; Wide: 100-400mm; thick: 0.5mm), (scientific name: Quercus Alba). ĐG: 1,263 USD. New 100%;Ván lạng, từ gỗ WHITE OAK, đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.5mm), (tên khoa học:Quercus alba). ĐG: 1.263 USD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
4011
MTK
5066
USD
112000013292933
2020-12-23
551090 T NHU?M NAM PH??NG BROTEX VIETNAM CO LTD DN CHE XUAT Y028 # & other fibers, staple fibers made from renewable -MODAL 65% POLYESTER 35% YARN RAW WHITE;Y028#&Sợi khác, làm từ xơ staple tái tạo -MODAL 65% POLYESTER 35% RAW WHITE YARN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY NAMPHUONG
1894
KG
1786
KGM
8585
USD
120721SHYK20210551FREE
2021-07-27
551090 T NHU?M NAM PH??NG SHENZHEN HUAFU IMPORT AND EXPORT CO LTD Other fibers, made from recreated staple fibers - 60% India Modal 40% Polyester (Siro Compact) Billet Yarn;Sợi khác, làm từ xơ staple tái tạo - 60%INDIA MODAL 40% POLYESTER (SIRO COMPACT)BILLET YARN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
109
KG
100
KGM
455
USD
132200018409490
2022-06-24
611529 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH JASAN VIET NAM Nvl-ryuu-w22-a1 #& unpaid knitting socks, 100% new;NVL-RYUU-W22-A1#&Quần tất dệt kim chưa may, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH JASAN VIET NAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
991
KG
1214
PCE
1785
USD
132200018426217
2022-06-25
611529 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH JASAN VIET NAM NVL-594391-CC1-B #& unfortunate socks, 100% new;NVL-594391-CC1-B#&Quần tất chưa may, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH JASAN VIET NAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
1733
KG
1573
PCE
2863
USD
132200018426217
2022-06-25
611529 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH JASAN VIET NAM NVL-594391-CC2-A #& unfortunate socks, 100% new;NVL-594391-CC2-A#&Quần tất chưa may, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH JASAN VIET NAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
1733
KG
1095
PCE
1993
USD
1771536524
2020-12-26
540500 T NHU?M JASAN VI?T NAM ASAHI KASEI ADVANCE CORPORATION Cupro polyester fiber mixture renewable, the piece 150 decitex, no cross-sectional dimension exceeds 1 mm, composition of 50% cupro 50% polyester, 100%;Sợi hỗn hợp cupro polyester tái tạo, có độ mảnh 150 decitex, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm, thành phần 50% cupro 50% polyester, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
32
KG
29
KGM
145
USD
160921SITGSHSGA81962E
2021-09-30
550951 T NHU?M QU?C T? RADIANT SUE S INTERNATIONAL CORP SOI02 # & Fiber 65% Poly / 35% Rayon - 65% Recycled Poly 35% Rayon 30s / 1 B83F7 (ERT65 / R35) -MVS;SOI02#&Sợi 65% Poly/35% Rayon - 65% RECYCLED POLY 35% RAYON 30S/1 B83F7(ERT65/R35)-MVS
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2086
KG
1896
KGM
7962
USD
112200017383844
2022-05-20
550921 T NHU?M QU?C T? RADIANT SUE S INTERNATIONAL CORP Soi12 85% Recycle Polyester, 15% Tencel - 40/1 85% Polyester, 15% Tencel, single fiber, 100% new.;SOI12#&Sợi 85% RECYCLE Polyester, 15% TENCEL - Sợi 40/1 85% Polyester, 15% TENCEL, sợi đơn,, mới 100%.40'S 85/15 REPREVE POLYESTER/ TENCEL, COMPACT YARN FOR KNITTING
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET TAH TONG VN
CONG TY TNHH DET NHUOM QT RADIANT
10083
KG
8936
KGM
39318
USD
200622TSOE22060085
2022-06-29
540253 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD YN-PP-75D #& Polypropylene fiber fiber 75/36F, 100 twisted in meters, into 100%polypropylene pH, 100%new;YN-PP-75D#&Sợi polypropylene sợi đơn 75/36F, xoắn 100 vòng trên mét,thành ph 100%polypropylene,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
83962
KG
8
KGM
55
USD
230320SMFCL20030287
2020-03-31
520527 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD Sợi cotton 60S/2,100% COTTON,hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
23
KGM
158
USD
112100016119132
2021-10-28
392030 O NHU? VI?T NAM CONG TY TNHH STP VIET NAM PS004 # & PS Black Plastic Membrane Rolled 0.58 * 600mm. New 100%;PS004#&Màng nhựa PS đen ctđ dạng cuộn 0.58*600mm.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH STP VIET NAM
CT BAO BI HAO NHUE
7574
KG
923
KGM
1258
USD
112100016119132
2021-10-28
392030 O NHU? VI?T NAM CONG TY TNHH STP VIET NAM PS004 # & PS Black Plastic Membrane Roll Shape 0.9 * 450mm. New 100%;PS004#&Màng nhựa PS đen ctđ dạng cuộn 0.9*450mm.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH STP VIET NAM
CT BAO BI HAO NHUE
7574
KG
1056
KGM
1438
USD
112100013676627
2021-07-06
540244 T NHU?M QU?C T? RADIANT SUE S INTERNATIONAL CORP SOI03 # & 100% Spandex-Fiber Spandex (Spandex Bare Yarn R-W40D);SOI03#&Sợi 100% Spandex -Sợi spandex (Spandex bare yarn R-W40D)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CTY TNHH DET NHUOM QUOC TE RADIANT
2759
KG
1341
KGM
12066
USD
132200018425761
2022-06-29
380991 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM JSNHC02 #& Cotton Levelling Agent HK 2022-Preparation of fabric, yarn, with the main ingredient of amino derivatives, liquid CAS 527-07-1, CAS 26545-58-4, CAS 7732-18-5, New new 100% TK104717045201 Section 20;JSNHC02#&Cotton Levelling Agent HK 2022 - Chế phẩm hoàn tất vải, sợi, có thành phần chính là dẫn xuất amin, dạng lỏng CAS 527-07-1, CAS 26545-58-4, CAS 7732-18-5, mới 100% TK104717045201 Mục 20
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
26306
KG
198
KGM
200
USD
132200018425761
2022-06-29
380991 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM 311 #& CHT-Dispergator N-The finished product is used in the dyeing industry, with the main ingredient of organic sulphonic salts, CAS powder: 36290-04-7, 100% new TK104516764700 Section 03;311#&CHT-DISPERGATOR N - Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp nhuộm, có thành phần chính là dẫn xuất muối Sulphonic hữu cơ, dạng bột CAS: 36290-04-7, mới 100% TK104516764700 Mục 03
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
26306
KG
107
KGM
210
USD
160222TSOE22020004
2022-02-24
551030 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD JSZW014-1 # & Mixed yarn Bamboo cotton 32/1 (70% bamboo fiber, 30% cotton), 100% new;JSZW014-1#&Sợi hỗn hợp Bamboo Cotton 32/1 (70% sợi tre, 30% cotton), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
20178
KG
2000
KGM
8880
USD
211220TSOE20120170
2020-12-25
520546 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD Cotton yarn 60S / 2 yarn of combed fibers per single yarn has a decitex spend the meter piece 98.43 101.58 100% COTTON components, new 100%;Sợi cotton 60S/2 Sợi xe làm từ xơ chải kỹ mỗi sợi đơn có độ mảnh 98.43 decitex chi số mét 101.58 thành phần 100% COTTON,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
77297
KG
105
KGM
753
USD
211220TSOE20120170
2020-12-25
520614 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD JSZW003-12 # & BCI Acrylic Yarn Mixed Cotton Yarn 32/1 single fibers are not combed, 184.56 decitex piece of expenditure of 54 176 meters (65% of BCI cotton, 35% acrylic), a new 100%;JSZW003-12#&Sợi hỗn hợp Cotton BCI Acrylic 32/1 Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ,độ mảnh 184.56 decitex chi số mét 54.176 (65% Cotton BCI,35% Acrylic),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
77297
KG
4000
KGM
13840
USD
271021TSOE21100119
2021-11-05
520614 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD JSZW003-12 # & Mixed Yarn Cotton BCI Acrylic 32/1 single fiber made from fiber unbriscful piece 184.56 decitex ci No. 54.176 components 65% cotton BCI 35% acrylic, new 100%;JSZW003-12#&Sợi hỗn hợp Cotton BCI acrylic 32/1 sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ độ mảnh 184.56 decitex chi số mét 54.176 thành phần 65% Cotton BCI 35% Acrylic , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
99830
KG
4200
KGM
14784
USD
132100015750015
2021-10-20
540262 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM JSZW013-7 # & Polyester 75D / 2 Fiber Cars made from polyester components 100% polyester, new 100% TK104173264640 item 04;JSZW013-7#&Sợi Polyester 75D/2 sợi xe làm từ các polyester thành phần 100% Polyester, mới 100% TK104173264640 Mục 04
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
3354
KG
455
KGM
1188
USD
011121HLSE2110025
2021-11-19
340213 T NHU?M JASAN VI?T NAM NINGBO LONGRUN CHEMICAL CO LTD JSHC42 # & Silicone Oil Bleaching GF-66 (non-separated surface activity, liquid form, CAS 63148-53-8, CAS 7732-18-5), 100% new (KQPTPL 09 / TB-KĐ Date 09 / 01/2020);JSHC42#&SILICONE OIL BLEACHING GF-66 (Chất hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng, CAS 63148-53-8, CAS 7732-18-5), mới 100%(KQPTPL 09/TB-KĐ ngày 09/01/2020)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
99857
KG
2000
KGM
8940
USD
132100014728695
2021-08-31
320190 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM HC100 # & tannic acid type 2 (use anti-patchy to help durable color COD: 1401-55-4 100% content), 100% new TK103249546301 Section 06;HC100#&TANNIC ACID loại 2 (Dùng chống loang lổ giúp được bền màu mã CAS: 1401-55-4 hàm lượng 100%), mới 100% TK103249546301 Mục 06
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
5072
KG
5
KGM
105
USD
132100017431743
2021-12-21
320190 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM HC100 # & tannic acid type 2 (dyeing, used anti-patches to be durable, tannic acid components Cas: 1401-55-4 100% content), 100% new TK103249546301 Section 06;HC100#&TANNIC ACID loại 2 (Chất nhuộm, dùng chống loang lổ giúp được bền màu , thành phần Tannic acid CAS: 1401-55-4 hàm lượng 100%), mới 100% TK103249546301 Mục 06
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
21050
KG
579
KGM
11571
USD
260921TSOE21090128
2021-10-04
520514 T NHU?M JASAN VI?T NAM ZHEJIANG JASAN HOLDING GROUP CO LTD JSZW001-1 # & cotton yarn type 32/1 single fiber made from unbriscful piece of piece 184.56 decitex ci number 54.176 components 100% cotton, 100% new;JSZW001-1 #&Sợi bông loại 32/1 sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ độ mảnh 184.56 decitex chi số mét 54.176 thành phần 100% COTTON, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
72627
KG
3208
KGM
14372
USD
132100015749969
2021-10-20
320420 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM 240 # & TransWhite CPS-3 - Whitener helps yarn to rise white or reach the required brightness, 4.4 component - (P-phenylenediethene-2,1-diym) Bisbenzonitrile, 100% new TK104065397440 item 03;240#&TRANSWHITE CPS-3 - Chất làm trắng giúp sợi tăng trắng hoặc đạt độ sáng yêu cầu ,thành phần 4,4'-(p-phenylenediethene-2,1-diyl)bisbenzonitrile, mới 100% TK104065397440 Mục 03
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
2501
KG
12
KGM
91
USD
132100015750015
2021-10-20
320420 T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM HC102 # & Brightener VBL (Mechanical Mechanical Museum, Anti-Patching, Ingredients: Diphenyl Ethylene Benzene Derivativesf Luorescent Brightener 85 CAS: 12224-06-5 Content 12%, TK104246656730 Section 13;HC102#&BRIGHTENER VBL (Chất hữa cơ dùng tẩy trắng, chống loang lổ, thành phần :DIPHENYL ETHYLENE BENZENE DERIVATIVESF luorescent brightener 85 CAS:12224-06-5 hàm lượng 12%,TK104246656730 Mục 13
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
3354
KG
50
KGM
390
USD
250522JJCTCHPBYY220537
2022-06-03
844819 T NHU?M YULUN VI?T NAM ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE NANYIGU IMPORT AND EXPORT CO LTD Foreign fiber processing machine (auxiliary machine for brushing machine), Model CS808, S.N 12903006, CS: 2000W, NSX Shanxi Changling Textile Mechanical & Electronic Technological; SX in 2022, used for nm Cn fiber, new 100% new;Máy xử lý xơ ngoại lai(máy phụ trợ cho máy bông chải),model CS808,S.N 12903006,CS: 2000W,nsx SHANXI CHANGLING TEXTILE MECHANICAL & ELECTRONIC TECHNOLOGICAL;sx năm 2022,dùng cho NM sợi CN,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
15740
KG
1
PCE
40912
USD
150721GXSAG21074764
2021-07-26
520625 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y68 # & 60% cotton, 40% Modal made of thoroughly brushed fiber 118 Decitex, 85.75 meter in the textile industry (CPMT50);Y68#&Sợi đơn 60% Cotton, 40 % Modal làm từ xơ chải kỹ độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(CPMT50)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1468
KG
65
KGM
463
USD
505242446905
2021-07-27
580631 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM ARCHROMA CHEMICALS GUANGZHOU BRANCH Woven cloth pattern 100% cotton woven oxford type, dyed, size 5cmx13cm, 100% new (sample order, no payment);Miếng vải dệt thoi mẫu 100% cotton dệt kiểu Oxford, đã nhuộm, kích thước 5cmx13cm, mới 100% (Hàng mẫu, không thanh toán)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
8
PCE
128
USD
SHRJ20120357
2020-12-23
550951 T NHU?M VI?T H?NG JIANGSU CENTURY TEXHONG TEXTILE CO LTD Polyester Staple Fiber from fibers, mixed mainly with fibers are renewable Staple: 16 / 40D POLYESTER Modal BLACK (50/50) (3.0), composition of 50% polyester, 50% Modal, black, 100% new goods.;Sợi khác từ xơ Staple Polyeste, được pha chủ yếu với xơ Staple tái tạo: 16/40D POLYESTER MODAL BLACK (50/50) (3.0), thành phần 50% Polyester, 50% Modal, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
264
KG
73
KGM
501
USD
112200017714105
2022-06-01
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH XDD TEXTILE Y06-7 #& 100% cotton fiber made from carefully brushed JC 50s/1 (spending number of meters: 85.75), rolls used in textile industry, 100% new goods (LTCF50S/1);Y06-7#&Sợi 100% cotton làm từ xơ chải kỹ JC 50S/1 (Chi Số Mét: 85.75), dạng cuộn dùng trong ngành dệt, hàng mới 100% (LTCF50S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY CP DET NHUOM SUNRISE VIET NAM
26420
KG
23000
KGM
183529
USD
122200017416295
2022-05-23
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Y06-7 100% cotton (Supima) SO209032ABPM 50s/1 single fiber, made from carefully brushed fiber, spending meters 84.5, dyed fibers, rolls, for textile industry, brand name: bros, 100% new (50s/ first);Y06-7#&Sợi 100% Cotton (SUPIMA) SO209032ABPM 50S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 84.5, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100% (50S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY CP DET NHUOM SUNRISE (VIET NAM)
3413
KG
1289
KGM
20413
USD
112100016147314
2021-10-29
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06 # & Single fiber 50/1 100% Cotton made of thoroughly brushed fibers with a piece of 118 decitex, 85.75 meter numbers in the textile industry (CPT50 / 1);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(CPT50/1)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9968
KG
19
KGM
194
USD
112100014940000
2021-09-01
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Y06 # & Single fiber 50/1 100% Cotton made of thoroughly brushed fibers with a piece of 118 decitex, 85.75 meter in the textile industry (50s / 1);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(50S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY CP DET NHUOM SUNRISE (VIET NAM)
6112
KG
54
KGM
652
USD
1.70220112000005E+20
2020-02-17
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06#&Sợi đơn 50, 100% cotton có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75(LCFH50S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:小于125分特,但不小于106.38分特(超过80公制数目但不超过94公制数字)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
239
KGM
1887
USD
112000005958456
2020-02-21
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06#&60/1#&Sợi đơn 60 100% cotton có độ mảnh 98.3 decitex, chi số mét 102.9;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:小于125分特,但不小于106.38分特(超过80公制数目但不超过94公制数字)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
19
KGM
227
USD
112100014136226
2021-07-23
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06 # & single fiber 50/1 100% cotton made of thorough fiber with a piece of 118 decitex, 85.75 meter in the textile industry (50);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(50)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24514
KG
406
KGM
4796
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH TAN MAHANG VIET NAM Y06.1 # & Single fiber 50/1 100% Cotton made of thoroughly brushed fibers with a piece of 118 decitex, not dyed, 85.75 meter-dyed in the textile industry (color staining) (CPT50 / 1);Y06.1#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex,chưa nhuộm, chi số mét 85.75 đã nhuộm dạng cuộn dùng trong ngành dệt (gia công nhuộm màu)(CPT50/1)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN MAHANG VIET NAM
CONG TY CP DET NHUOM SUNRISE VN
569
KG
355
KGM
2448
USD
JAYNDSR009
2021-07-05
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06 # & single fiber 50/1 100% cotton made of brushed fibers with a piece of 118 decitex, the number of meters 85.75 rolls used in the textile industry (LCFH50S / 1);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(LCFH50S/1)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18189
KG
170
KGM
1768
USD
JAYNDSR009
2021-07-05
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06 # & single fiber 50/1 100% cotton made of brushed fibers with a piece of 118 decitex, the number of meters 85.75 rolls used in the textile industry (LCFH50S / 1);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(LCFH50S/1)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18189
KG
42
KGM
380
USD
JAYNDSR012
2021-07-29
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06 # & single fiber 50/1 100% cotton made of thorough fiber with a piece of 118 decitex, 85.75 meter in the textile industry (50);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(50)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18276
KG
1543
KGM
16575
USD
JAYNDSR012
2021-07-29
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD 6192 Y06 # & single fiber 50/1 100% cotton made of thorough fiber with a piece of 118 decitex, 85.75 meter in the textile industry (50);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(50)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18276
KG
195
KGM
2305
USD
112100013307877
2021-06-24
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Y06 # & 100% cotton 50/1 Monofilament fibers with carefully combed piece of 118 decitex and expenditure of 85.75 meters used in the textile rolls (50);Y06#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(50)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY CP DET NHUOM SUNRISE (VIET NAM)
3924
KG
23
KGM
256
USD
260522291796491
2022-06-01
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Y06-7 #& single 50/1 100% cotton made from thorough fiber with 118 decitex pieces, spending 85.75 rolls used in textile industry (50s/1);Y06-7#&Sợi đơn 50/1 100% cotton làm từ xơ chải kĩ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn dùng trong ngành dệt(50S/1)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
21213
KG
330
KGM
5145
USD
112000006829560
2020-03-27
520526 T NHU?M SUNRISE VI?T NAM SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Y06#&Sợi đơn WJH50S/1 100% cotton làm từ xơ chải kỹ có độ mảnh 118 decitex, chi số mét 85.75 dạng cuộn, dùng trong ngành dệt (WJH50S);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:小于125分特,但不小于106.38分特(超过80公制数目但不超过94公制数字)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
43
KGM
326
USD