Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
6467925833
2021-07-06
820810 AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
2206093024
2021-10-28
820740 AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
116348073993
2022-04-21
842611 NG TY TNHH MI JACK VI?T NAM MI JACK PRODUCTS TSI Monobeam frame crane installation program, manufacturing machine in Vietnam, for testing before delivering to customers;CHƯƠNG TRÌNH CÀI ĐẶT VẬN HÀNH CẦN CẨU KHUNG MONOBEAM, MÁY SX TẠI VIỆT NAM, ĐỂ THỬ NGHIỆM TRƯỚC KHI GIAO CHO KHÁCH HÀNG
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
13
KG
1
PCE
373
USD
V0398761741
2021-07-28
130219 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C ENOVATE BIOLIFE PVT LTD Lanconone Powder- Herbal Powder (Herbal Extract: Ginger, Ginseng, Bhikshe, buttons Rong, Hoang Ba Nam), MH: LN-SA-200301, Packing: 1kg, Used in TPCN, HSX: Enovate Biolife, Model. New 100%;Lanconone powder- Bột dược liệu (chiết xuất từ thảo dược: gừng, nhân sâm, tỳ giải , cúc tần, hoàng bá nam),MH:LN-SA-200301, đóng gói:1kg,dùng trong sx TPCN, hsx:Enovate Biolife,hàng mẫu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
5
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
584954314430
2022-06-03
293629 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C EFFEPHARM LTD Food ingredients (beta-nicotinamide mononucleotide), TP99%NMN (beta-nicotinamide mononucleotide), 2kg/pack.NSX: 14/4/2022.HSD: 13/4/2024.16/Nacopharmienbac/2022.hsx: Effepharm (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai ) Co.ltd.;Nguyên liệu thực phẩmNMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),tp99%NMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),2kg/gói.NSX:14/4/2022.HSD:13/4/2024.16/NacopharmMienBac/2022.Hsx:EffePharm(Shanghai)Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
2
KGM
1000
USD
190921ONEYTYOBF5292400
2021-10-02
282810 T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS BELIZE CO LTD Chemicals: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (CAS NO: 7778-54-3) Used in wastewater treatment industry, disinfecting warehouse, factory; New 100%; 311 barrels (45kg / barrel).;Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 311 thùng(45kg/thùng).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14942
KG
13995
KGM
27598
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink, size L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
300
UNK
6060
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink fruit, size 2L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size 2L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
150
UNK
3870
USD
010322ONEYJKTC23591400
2022-03-16
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Gray floating glasses, 5 mm thickness, size 2134 x 1676 mm - Pi: 2112030133. There are no nets, not coating absorption layers. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xám , độ dày 5 mm, kích thước 2134 x 1676 mm - PI : 2112030133. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
72705
KG
1967
MTK
11991
USD
160522ONEYJKTC52488400
2022-06-07
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Green floating glass, thickness of 12mm, size 3660 x 2140 mm - Pi: 2112030536. There is no net, no coat of absorption. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xanh lá cây, độ dày 12mm, kích thước 3660 x 2140 mm - PI : 2112030536. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
22870
KG
157
MTK
2568
USD
200821COAU7882905030
2021-10-18
251110 N MI?N B?C HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI natural sulphate BD-707 (baso4) powder used in paint production industry, 25kg / 1 bag. Code CAS: 7727-43-7. 100% new products.;Bari sulphat tự nhiên BD-707(BaSO4) dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/1 bao. Mã Cas: 7727-43-7.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG TAN VU - HP
75300
KG
33000
KGM
7920
USD
120622SNKO073220501573
2022-06-21
840610 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING 'Multimag TMII DN15mm water meter components, pinwheel like S0103033-PP, 100% new;'Linh kiện đồng hồ đo nước Multimag TMII DN15mm, Chong chóng Kiểu S0103033-PP, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
14445
KG
1000
PCE
1050
USD
4495922992
2021-11-18
840610 N HAWACO MI?N NAM MECOINDO PT TA452302 style, 100% new;Chong chóng Kiểu TA452302, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
5
KG
8
PCE
0
USD
121121SNLBNBVLA740459
2021-11-23
390461 N MI?N B?C NINGBO WECAN CHEMICAL CO LTD Sand Texture Agent: PTFE (CAS No.: 9002-84-0) - Membrane makes membranes are more than additive in paint production, white fine powder. 100% new;SAND TEXTURE AGENT: PTFE (CAS No. : 9002-84-0)- Chất tạo bề mặt làm cho màng có độ bóng thâp hơn là phụ gia dùng trong sản xuất sơn, dạng bột mịn màu trắng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
12235
KG
7145
KGM
29152
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Lotus bowl shower for toilets. Item code: Rwit0947cc01. Chrome -plated stainless steel material. Manufacturer: Rubunetterie 3m S.R.L.L.;Bát sen tắm dùng trong nhà vệ sinh. Mã hàng: RWIT0947CC01 .Chất liệu thép không gỉ mạ crome. Hãng sản xuất: RUBUNETTERIE 3M S.R.L.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
764
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Sewerage (xi fertilizer) for gold -plated steel washbasin, size 320mm, product code: Rwit6ba5dd01. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L, 100% new goods;Thoát nước (xi phông) dùng cho chậu rửa mặt bằng thép mạ vàng, kích thước 320mm,Mã hàng:RWIT6BA5DD01 . Hãng sản xuất:RUBINETTERIE 3M S.R.L,Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
13
PCE
2998
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME The massage water ray is used in toilets, with chrome -plated stainless steel. Item code: IT0900CCHEZZ. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L. New 100%.;Bộ phận tạo tia nước mát xa dùng trong nhà vệ sinh, bằng thép không gỉ mạ crome. Mã hàng:IT0900CCHEZZ . Hãng sản xuất: RUBINETTERIE 3M S.R.L. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
1074
USD
120921SNKO073210801365
2021-10-29
902820 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING '' Itron cold water meter meter, multimag type DN15mm FWBB530026K, type B, 100% new;''Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí hiệu Itron, Kiểu Multimag DN15mm FWBB530026K, Loại B, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
11561
KG
10000
PCE
123000
USD
18094287782
2021-11-24
810100 N BIOVEGI MI?N NAM CHANG RAK FARMS Fresh strawberries, (330g x 4 boxes) / barrels, cultivation products. Scientific name: Fragaria Ananassa;Quả dâu tây tươi, (330g x 4 hộp)/thùng, sản phẩm trồng trọt. Tên khoa học: Fragaria ananassa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
438
KG
255
UNK
6860
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
140121034B500472
2021-01-26
282731 T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS ASIA PTE LTD Chemicals: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) used in industrial wastewater treatment, dyeing; New 100%; 2200 bags (25kg / bag); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.;Hóa chất: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
110440
KG
55
TNE
8140
USD
041021BA21-HCM-061
2021-10-18
252010 CH CAO MI?N NAM GYPSUM TRADING 2004 THAILAND CO LTD Natural drying gypsum salvaged for cement production.;Thạch cao khan tự nhiên dạng xá dùng cho sản xuất xi măng.
THAILAND
VIETNAM
THATHONG, THAILAND
KHU NEO SOAI RAP
9200
KG
9200
TNE
170200
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 18, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 18, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
672
UNK
12768
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 30, 3.60 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 30, 3.60 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
768
UNK
13670
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 22, 3:43 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 22, 3.43 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
896
UNK
17024
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 27, 3:47 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 27, 3.47 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1024
UNK
18227
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 25, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 25, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1280
UNK
23680
USD
200921INHZR/VTHCM/2020003A-01
2021-10-19
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Etylene oxide gas (concentration 99.9%), CAS code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2020258 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .LTD. SX: Reliance Industries Limited-India. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2020258/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Reliance Industries Limited-India. mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
180522JJSSHSGB200011
2022-05-26
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank Continent Rotation Means: TMEU2021378/Cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .ltd. Manufacturer: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2021378/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
65600
USD
020921JJCSHSGB100616-01
2021-09-14
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2015077 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .Ltd. SX: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2015077/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
59200
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
100622SMFCL22060168
2022-06-27
380290 N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED Activated Clay: moisture -proof seeds (from clay), 100%new goods. (According to KQ PTPL number: 822/TB-PTPL, June 28, 2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
18040
USD
040221YMLUI239087616
2021-02-18
380290 N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED ACTIVATED CLAY: Grain moisture (from clay), a New 100%. (According to KQ PTPL No. 822 / TB-PTPL, dated 06.28.2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
17534
USD
777218021760
2022-06-28
820560 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
110821GXSAG21079066
2021-09-09
382471 C MI?N NAM TNHH CTY THí NGHI?M ?I?N MI?N NAM NINGBO JINHUI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Insulated oil used for manufacturing capacitors - Phenyl SylL Ethane Oil (PXE Oil) - 15 barrels - 1 barrel 200kg (4 pallets) - 100% new goods;Dầu cách điện sử dụng cho việc chế tạo tụ điện - Phenyl Sylyl Ethane Oil (PXE Oil) - 15 thùng - 1 thùng 200kg (4 pallets) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3390
KG
3000
KGM
9150
USD
924810005485
2021-11-24
511100 NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cow for artificial insemination - Bovine Semen Charolais Ocelot FR8574756142, 100% new goods, Section 13 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2020 (2164 doses), 2021 (4435 doses);Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais OCELOT FR8574756142, hàng mới 100%, Mục 13 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx:2020 (2164 liều), 2021(4435 liều)
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
6599
LIEU
3486
USD
924810005485
2021-11-24
511100 NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cows for cow artificial insemination - Bovine Semen Charolais Glen Leon IE181845281117, 100% new goods, Item 12 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2017 (360 doses), 2020 (650 doses), 2021 (2380 doses);Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais GLEN LEON IE181845281117, hàng mới 100%, Mục 12 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx: 2017(360 liều),2020(650 liều),2021(2380 liều)
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
3390
LIEU
1791
USD
924810005485
2021-11-24
511100 NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cows for artificial insemination cows - Bovine Semen Charolais Knockmahon Opel 372213018992296, 100% new goods, Item 14 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2021;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais KNOCKMAHON OPEL 372213018992296, hàng mới 100%, Mục 14 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx: 2021
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
3755
LIEU
1983
USD
2096516350
2021-08-27
511100 NG GIA SúC MI?N NAM CENTRO TORI CHIACCHIERINI DI CHIACCHIERINI ANNA Frozen cow for artificial insemination - Bovine Semen Charolais Latton FR5455384656, 100% new item 7 - GP: 650 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen CHAROLAIS LATTON FR5455384656, hàng mới 100% Mục 7 - GP: 650/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
5000
LIEU
7675
USD
2096516350
2021-08-27
511100 NG GIA SúC MI?N NAM CENTRO TORI CHIACCHIERINI DI CHIACCHIERINI ANNA Frozen cow for artificial insemination - Bovine Semen BBB Opium BE757792878, 100% new products, Section 3 - GP: 650 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen BBB OPIUM BE757792878, hàng mới 100% , Mục 3 - GP: 650/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
2000
LIEU
3070
USD
2096516350
2021-08-27
511100 NG GIA SúC MI?N NAM CENTRO TORI CHIACCHIERINI DI CHIACCHIERINI ANNA Frozen cow for artificial insemination cows - Bovine Semen BBB Decor Be061528619, 100% new goods, Item 1 - GP: 650 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen BBB DECOR BE061528619, hàng mới 100%, Mục 1 - GP: 650/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
5000
LIEU
7675
USD
2096516350
2021-08-27
511100 NG GIA SúC MI?N NAM CENTRO TORI CHIACCHIERINI DI CHIACCHIERINI ANNA Frozen cow for manic artificial insemination - Bovine Semen BBB Intrus Be162896692, 100% new products, Section 4 - GP: 650 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen BBB INTRUS BE162896692, hàng mới 100%, Mục 4 - GP: 650/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
2000
LIEU
3070
USD
2096516350
2021-08-27
511100 NG GIA SúC MI?N NAM CENTRO TORI CHIACCHIERINI DI CHIACCHIERINI ANNA Frozen cow for artificial insemination -Bovine Semen BBB Talent BE763647416, 100% new products, Item 2 - GP: 650 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò -Bovine Semen BBB TALENT BE763647416, hàng mới 100%, Mục 2 - GP: 650/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
1000
LIEU
1535
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
BRUA21188283
2021-11-03
051110 NG GIA SúC MI?N NAM BBCI SPRL Huranium de Waleffes - Huranium de Waleffes - BBB - BBB - BBB - BE261574028, 100% new products, Section 6 - GP: 910 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - HUranium de Waleffes - BBB - BE261574028, hàng mới 100%, Mục 6 - GP: 910/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
130
KG
4500
LIEU
6501
USD
230122YG2022011122
2022-01-28
850690 C QUY MI?N NAM PINGXIANG WENYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Supplies producing battery-lid with plastic-coated battery cover type R20C - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R20C -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8045
KG
6000000
PCE
6642
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
112200017324792
2022-05-30
780200 NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
21684
KG
21684
KGM
36480
USD
112200017325558
2022-05-30
780200 NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
18299
KG
18299
KGM
31176
USD
100421CNHCM21011420TA
2021-07-20
843141 NG MI?N NAM H T G INDUSTRY CO LTD Need digger, mini digging parts, Volvo-Hyundai, used goods;Cần xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO- HYUNDAI, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
6
PCE
2461
USD
151121015BA14525
2021-12-13
720837 NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
53886
KG
18750
KGM
14438
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24600570H1P Women's Typical Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Vrysxythongringmastermi_slipstck33903;24600570H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyThongRINGMASTERMI_SLipstck 33903
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
1
PCE
6
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24600578H1P Women's Knitted Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Vrysxythongringmastermi_sblack 093 33901;24600578H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyThongRINGMASTERMI_SBlack 093 33901
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
18
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 23141855H1P Female Tijiang Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Raw Cut Hiphugger New _SBlack 093 33901;23141855H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET Raw Cut Hiphugger New _SBlack 093 33901
MEXICO
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
18
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24512603H1P Women's Female Knitted Pants, 100% Victoria's Secret CTN OS YD Roman HH _SKIR 33901;24512603H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET CTN OS YD ROMAN HH _SKir 33901
MEXICO
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
1
PCE
6
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24549102H1P Women's Knitted Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret VrysxycheeKyuniversalla_salmnude 33903;24549102H1P Quần xì líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyCheekyUNIVERSALLA_SAlmNude 33903
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
4
PCE
23
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24544862H1P Women's Female Knitted Pants, 100% Victoria's Secret Vrysxy Cheeky Galloon _SBlack 093 33902;24544862H1P Quần xì líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxy Cheeky GALLOON _SBlack 093 33902
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
6
PCE
35
USD