Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250821MEDULC675807
2021-09-29
293299 T 10 10 VESTERGAARD SARL VF30 # & chemical preparations with the main component is Piperonyl Butoxide - VF30, used as additives in PE spinning, 20kg / barrel. CAS: 51-03-6, 100% new.;VF30#&Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Piperonyl butoxide - VF30,dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi PE, 20kg/thùng.Mã CAS: 51-03-6, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
8405
KG
7000
KGM
145530
USD
40122913627365
2022-01-25
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: ADM21L01 (72/73/74/75/76/77), HH formula: C22H19BR2NO3, CAS 52918-63- 5. SX to November 112023;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:ADM21L01(72/73/74/75/76/77),công thức HH: C22H19BR2NO3,mã CAS 52918-63-5.Hạn SX đến tháng 11/2023
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
6996
KG
6000
KGM
386280
USD
270121ONEYMUMB02373700
2021-02-19
380869 T 10 10 VESTERGAARD SA D01-A # & Chemicals to manufacture mosquito scare screen, (deltamethrin 98.5%), BATCH NO: PMDN00480 (4/5/6/7/8/9) & PMDN004740, played 25 kg / 1 Dr, code CAS 52918-63-5.Han SD to March 12/2022 & 01/2023.;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN00480(4/5/6/7/8/9)&PMDN004740,đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 12/2022&01/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7612
KG
6000
KGM
367500
USD
220621ONEYMUMB60572500
2021-07-13
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0050 (19/20/20/22/22/23/24/25,), Close 25 kg / 1 dr , CAS 52918-63-5.-5.d SD to May 5/2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0050(19/20/21/22/23/24/25,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 05/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
081221KMTCMUM0870541
2022-01-04
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0052 (49/60/64/65/66/67/68), Close 25 kg / 1 dr, Code CAS 52918-63-5. SD to month 10-11 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0052(49/60/64/65/66/67/68),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng10-11/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG DINH VU - HP
7463
KG
6000
KGM
367500
USD
111021KMTCMUM0855972
2021-11-05
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0051 (50/51), PMDN0052 (06/07/08/09/10/10), Close 25 kg / 1 DR, Code CAS 52918-63-5.T SD to month 08-10 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0051(50/51),PMDN0052(06/07/08/09/10),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng08-10/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
7497
KG
6000
KGM
367500
USD
280921913122994
2021-10-21
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: ADM21I00 (66/67/68/69/70/71), Formula HH: C22H19BR2NO3, CAS 52918 -63-5.;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:ADM21I00(66/67/68/69/70/71),công thức HH: C22H19BR2NO3,mã CAS 52918-63-5.Hạn SX đến tháng 06&07/2023
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
5830
KG
5000
KGM
306250
USD
240222A32CA01782
2022-03-14
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN00539 (2/3/4/5/6/7/7), 25 kg / 1 dr, CAS 52918-63 -5.d SD to February 2/2024, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN00539(2/3/4/5/6/7),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 02/2024,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
7473
KG
6000
KGM
386280
USD
270422ONEYMUMC23430500
2022-05-13
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A#& Chemicals to produce mosquito removal screen, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0054 (85/86/87/89/90/91/92), Close 25 kg/1 Dr, CAS CAS 52918 -63-5. SD until March 2024, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0054(85/86/87/89/90/91/92),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 03/2024,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7473
KG
6000
KGM
386280
USD
110921KMTCMUM0845914
2021-10-13
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0051 (25/26/43/47/48/49/51), Close 25 kg / 1 dr, Code CAS 52918-63-5.d SD to May08 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0051(25/26/43/47/48/49/51),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng08/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
190721KMTCMUM0835255
2021-08-17
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0050 (37/60/61/62/63/64/65,), Close 25 kg / 1 dr, CAS code 52918-63-5.d SD to May 06 & 07/2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0050(37/60/61/62/63/64/65,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng06&07/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
GREEN PORT (HP)
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
250521KMTCMUM0817687
2021-06-25
380869 T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to manufacture mosquito scare screen, (deltamethrin 98.5%), BATCH NO: PMDN0049 (77/78/79/80/81/82/83,), closed 25 kg / 1 Dr , SD 52918-63-5.Han CAS code to December 05/2023, a new 100%;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0049(77/78/79/80/81/82/83,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 05/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
7473
KG
6000
KGM
367500
USD
270522KMTCPUS709314
2022-06-01
291829 T 10 10 VESTERGAARD SARL Songnox 1010 #& carboxylic acid contains phenol (songnox 1010), powder form. Used as an additive in the cn, the goods are packed 20kg/pkg, 100%new. Cas: 6683-19-8;SONGNOX 1010#&Axit carboxylic có chứa Phenol (Songnox 1010),dạng bột. Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi,hàng đóng 20kg/pkg,mới 100%.Mã CAS:6683-19-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6553
KG
3500
KGM
19600
USD
140120KMTCPUS703940
2020-01-17
291450 T 10 10 VESTERGAARD SA Songsorb 8100#&Chất chống tia UV (Songsorb 8100),dạng bột.Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi.Hàng đóng 25kg/pkg,mới 100%. Mã CAS:1843-05-6;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ketone-phenols and ketones with other oxygen function;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有其他氧功能的酮 - 苯酚和酮
SWITZERLAND
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
0
KG
900
KGM
11880
USD
190220YMLUI232173256
2020-02-28
540247 T 10 10 VESTERGAARD SA ST100#&SỢI THẲNG(FDY YARN) 100% POLYESTER 100D/48F,MÀU TRẮNG ĐỤC, HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
SWITZERLAND
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
292032
KGM
278891
USD