Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
0N210496
2022-04-19
860729 ALSTOM TRANSPORT SA TH?U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I? ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 ALSTOM TRANSPORT SA TH?U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I? ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 ALSTOM TRANSPORT SA TH?U CHíNH THH? S? HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I? ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
101220FLK/ITGOA/000957
2021-01-15
691110 NG TY TNHH THáI SA ANCAP S P A And glass ceramic disc under 3000ml - ESPRESSO CUP W / Saucer EDEX - ARCA DI NOE - sogg. 6; SKU: 23 555; 6 sets / barrel (70ml glass, plate diameter 12cm). New 100%;Bộ đĩa và ly sứ dưới 3000ml - ESPRESSO CUP W/SAUCER EDEX - ARCA DI NOE - sogg. 6; Mã hàng: 23555; 6 bộ/thùng (ly 70ml, đĩa đường kính 12cm). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1866
KG
6
SET
20
USD
101220FLK/ITGOA/000957
2021-01-15
691110 NG TY TNHH THáI SA ANCAP S P A And glass ceramic disc under 3000ml - ESPRESSO CUP W / Saucer GIOTTO GIOTTO-B-COME SCRIVIAMO; SKU: 25 496; 6 sets / barrel (70ml glass, plate diameter 12cm). New 100%;Bộ đĩa và ly sứ dưới 3000ml - ESPRESSO CUP W/SAUCER GIOTTO-COME SCRIVIAMO GIOTTO-B; Mã hàng: 25496; 6 bộ/thùng (ly 70ml, đĩa đường kính 12cm). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1866
KG
24
SET
79
USD
260120HQHW12001834
2020-02-11
701337 NG TY TNHH THáI SA LIBBEY GLASSWARE CHINA CO LTD Ly thủy tinh Libbey dưới 600ml - 15747, 1 DOZ MTS FS, 12 OZ GIBRALTAR TWIST 12 OZ BEVERAGE ; Mã hàng: 15747; 1 bộ = 12 cái (Dung tích:355ml). Hàng mới 100% (Số CV:193);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
SET
2076
USD
260120HQHW12001834
2020-02-11
701337 NG TY TNHH THáI SA LIBBEY GLASSWARE CHINA CO LTD Ly thủy tinh Libbey dưới 600ml - 4037, 1 DOZ MTS FS, 18.; Mã hàng: 4037; 1 bộ = 12 cái (Dung tích:550ml). Hàng mới 100% (Số CV:193);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
SET
520
USD
SGNAD9406300
2020-08-01
990131 NIK TRANSPORT SAFROUND LOGISTICS CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
CHARLESTON
1374064
KG
700
PS
0
USD
250121EGLV090000338449
2021-02-03
030563 NG TY TNHH TH?C PH?M SA K? JEENHUAT FOODSTUFFS INDUSTRIES SDN BHD DRIED ANCHOVY, crating 10 KG, STORAGE -18 INDIA, VIETNAM ORIGIN. BY Contract No. GPO-001 850-RETURN, RETURN OF GOODS ARE PART THEOTKX 303 506 780 160 1 DAY 08.10.2020;CÁ CƠM KHÔ, ĐÓNG THÙNG 10 KG, BẢO QUẢN -18 ĐỘ, XUẤT XỨ VIỆT NAM. THEO HĐ SỐ GPO-001850-RETURN ,HÀNG BỊ XUẤT TRẢ 1 PHẦN THEOTKX 303506780160 NGÀY 08/10/2020
VIETNAM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CONT SPITC
3275
KG
3119
KGM
12630
USD
111121EGLV146102609025
2021-11-27
303599 NG TY TNHH TH?C PH?M SA K? SHISHI OCEAN TREASURE AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen raw spikes. (barrel / 10kg. Frozen Round Scad / Decapterus SPP). Goods eligible for food hygiene and safety.;Cá Nục gai Nguyên Con Đông Lạnh. ( thùng/10kg. Frozen round scad/ decapterus spp ). Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28840
KG
2800
PAIL
32200
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
SGNAE8692300
2020-08-21
990132 SHIPCO TRANSPORT INC SHIPCO TRANSPORT VIET NAM LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
TACOMA
909486
KG
423
PK
0
USD