Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111221OOLU2033535590
2021-12-15
293340 A YONG QI TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO LTD UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7838
KG
50
KGM
1250
USD
111221OOLU2033535590
2021-12-15
293340 A YONG QI TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO LTD UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7838
KG
50
KGM
600
USD
150522EGLV149202808688
2022-05-20
741999 NG TY TNHH QI TENG SHENZHEN QITENG INDUSTRY CO LTD The copper shield, size: 20.6*4.0*0.5mm, components of charging machines, new goods 100%;Miếng chắn bằng đồng (Other of copper), kích thước: 20.6*4.0*0.5MM, linh kiện của máy sạc điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
132000
PCE
7920
USD
70320592023189
2020-03-13
600320 NG TY TNHH LONG QI LEBEIS HONGKONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Vải dệt kim ( cotton compossite TC cloth) B01N từ các sợ bông dùng tron ngành giày kích thước 58' hàng mới 100%;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
582
YRD
2136
USD
EGLV 149108803855
2021-08-27
845430 NG TY TNHH YONG YI DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Mold casting machine, holy hong, 30t model, 21kw capacity, used for molding for scissors, 100% // die caster;Máy đúc khuôn, hiệu Holy Hong, model 30T, công suất 21kW, dùng để đúc khuôn cho con trượt khóa kéo, mới 100% // DIE CASTER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5310
KG
2
PCE
3000
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
231020NAM4066147
2020-12-24
440397 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC POPLAR round wood (untreated densified) (scientific name: Liriodendron tulipifera). 8-12 feet long, 17-30 inch diameter, not on the list;Gỗ POPLAR tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Liriodendron tulipifera). dài 8-12 feet, đường kính 17-30 inch, không thuộc danh mục
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
124916
KG
95
MTQ
68158
USD
110322NAM5088097
2022-05-25
440391 YONG SHUN JIA XING YSJX WOOD LIMITED 02#& White Oak Log: Quercus alba, diameter: 33.1-68.6cm, Length: 2.44-3.66m Unexploded to increase solid, goods are not in Cites section .New 100%.;02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak log) tên khoa học: Quercus alba, Đường kính:33.1-68.6cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
74569
KG
54
MTQ
14167
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC White Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus alba), size: 9-10 feet long, 14-22 inch diameter, not on the list Cites.SL:8.91m3, single $ 545 / m3, 100% new.;Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus alba), kích thước: dài 9-10 feet, đường kính 14-22 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:8.91m3,đơn giá 545 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
9
MTQ
4856
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC Red Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus rubra). Size: 8-18 feet long, 14-24 inch diameter, not on the list price Cites.SL:46.534m3,đơn 524 USD / m3, 100% new.;Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus rubra). Kích thước: dài 8-18 feet, đường kính 14-24 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:46.534m3,đơn giá 524 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
47
MTQ
24384
USD
290621112100013000000
2021-07-29
871639 NG TY TNHH YONG CHAO VI?T NAM SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC Rails 03 axis, no floor, unsuccessful (carrying 20 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2021, self-weighted 4650 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 40,000kg. 100% new;Sơmi rơ mooc 03 trục, không sàn, không thành (chở container 20 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400TJZ, sản xuất năm 2021,Tự trọng 4650 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
47400
KG
4
PCE
40800
USD
300522EGLV149203318022
2022-06-07
680291 I YONG QIANG SHAOXING CITY CHUJIA IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Marble Table Top has been processed surface polishing, specifications (1778*1067*55) mm, 100%new goods.;Mặt đá hoa tự nhiên (Marble Table Top) đã được gia công đánh bóng bề mặt, quy cách (1778*1067*55)mm,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
37152
KG
432
PCE
40319
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
241021112100016000000
2021-10-26
940152 I YONG FA GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding chairs, G3 symbols, bamboo frames (have been thermal treated), size (110 * 65 * 70) cm +/- 10%, do not rotate, without lifting, no padding, removed. New 100%;Ghế gấp,ký hiệu G3, khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),kích thước (110*65*70)cm +/-10%,không xoay,không nâng hạ,chưa có đệm, đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10760
KG
5
PCE
50
USD
230122030C501194
2022-01-26
844520 T YONG HAO DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Two-head spinning machines, no model / brand, 1.1kw capacity, 380V voltage, used in industrial garment industry. New 100%.;Máy kéo sợi hai đầu, không model/ nhãn hiệu, công suất 1.1KW, điện áp 380V, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27510
KG
1
SET
1008
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.47m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.47m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11850
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 49.889m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 49.889m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
50
MTQ
12722
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.299m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% , size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.299m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
12061
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 42.373m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 42.373m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
42
MTQ
10805
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
11982
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 46.161m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, , size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 46.161m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11771
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
48
MTQ
12237
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 45.605m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 45.605m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11629
USD
200721CULXMN21013933
2021-07-26
847740 I MáY MóC YONG SHENG VI?T NAM FUJIAN ZHENGQI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Moldel HXJ2-2150A Rubber Casting Machine, Size 8 * 2.3 * 1.75m, NSX Hongan (Fujian) Machinery Co.Ltd, Electrical Activities (380V / 50Hz / 15KW), SX2021, 100% new products, 1 set disassemble for shipping;Máy đúc cao su moldel HAXJ2-2150A, Kích cỡ 8*2.3*1.75m, NSX HONGAN (FUJIAN) MACHINERY CO.LTD, hoạt động bằng điện ( 380V/50HZ/15KW), SX2021,hàng mới 100%,1 bộ được tháo rời để vận chuyển
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
2
SET
100600
USD