Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Turbines for 45KW, NSX: Yanmar, Model: 4TN100TE-G1A, PART NO 119101-18020. New 100%;Tua bin dùng cho động cơ máy thủy công suất 45KW, NSX: Yanmar, model: 4TN100TE-G1A, Part No 119101-18020. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
1
PCE
984
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
60725230096
2022-02-24
840810 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Diesel cassie motor, Model 4JH80, capacity 58.8kw, 3200 rpm ring speed / minute. Manufacturer Yanmar. New 100%.;Động cơ máy thủy diesel , model 4JH80, công suất 58.8kw , tốc độ vòng tua 3200 vòng/phút. Nhà sản xuất Yanmar. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HA NOI
1300
KG
3
PCE
23793
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
210322SITRMKSG022636
2022-04-18
051191 BI?N XU?T KH?U AN PHú PT USAHA CENTRALJAYA SAKTI Puffer fish skin (raw materials for handicraft production) New 100%;Da cá nóc ( Nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG CAT LAI (HCM)
8674
KG
7305
KGM
10958
USD
271221JKT/HCM-9921120009
2022-01-04
051191 BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish skin drying (raw materials for handicraft production). Science Name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in CITES category. New 100%;Da cá nóc sấy khô ( Nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
2177
KG
1410
KGM
2821
USD
97890078925
2021-11-24
305721 BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish bubbles Dry to use handicrafts (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Bong bóng cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
4
KGM
95
USD
97890078925
2021-11-24
305799 BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Dry fish skin used as a handicraft (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Da cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
100
KGM
200
USD
112100014977494
2021-10-08
845131 U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U BI?N XANH CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM The apparatus is a complete steam, including: 1 MAX18KW boiler, 02 vacuum table and hand is, Okito brand, Model: TK- 1251 / Vacum Iron Complete, used, (worth each machine 41,500. 000 VND);Bộ máy là hơi nước hoàn chỉnh, gồm: 1 nồi hơi hiệu MAX18KW, 02 bàn hút chân không và tay là , hiệu OKITO , model: TK- 1251/ Vacum iron complete, đã qua sử dụng, (Trị giá mỗi máy 41.500.000 VND)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM
CONG TY TNHH DT TM VA XNK BIEN XANH
98
KG
1
SET
4514
USD
150322KIMXHCM2203080
2022-03-29
261800 A TàU BI?N NAM BìNH UNECO CO LTD Ps Ball 1.0mm - 2.0mm, 1500 kgs / bags. New 100%;Hạt mài PS ball 1.0mm - 2.0mm, 1500 kgs/ bao. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42060
KG
21
TNE
2100
USD
150322KIMXHCM2203080
2022-03-29
261800 A TàU BI?N NAM BìNH UNECO CO LTD Ps Ball 0.6mm - 1.0mm, 1500 kgs / bags. New 100%;Hạt mài PS ball 0.6mm - 1.0mm, 1500 kgs/ bao. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42060
KG
21
TNE
2100
USD
161020HDMULBHM3806511
2020-11-16
080290 BI?N HàNG XU?T KH?U LONG AN MEM FAIRWAY INC PE-2019 # & Seeds shelled pecans - large pool, 300 ctn x 30 lb;PE-2019#&Hạt hồ đào bóc vỏ - bể lớn, 300 ctn x 30LB
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20031
KG
4082
KGM
33750
USD
240322SFOLX220096
2022-05-31
080231 BI?N HàNG XU?T KH?U LONG AN OMEGA WALNUTS Walnut in shell 2019#& walnuts still shell;WALNUT IN SHELL 2019#&Hạt Óc Chó còn vỏ
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
TANCANG CAI MEP TVAI
38179
KG
38000
KGM
92152
USD
240222OOLU2692178750
2022-04-22
080231 BI?N HàNG XU?T KH?U LONG AN MEM FAIRWAY INC Walnut in shell 2019 #& walnuts still shell;WALNUT IN SHELL 2019#&Hạt Óc Chó còn vỏ
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20091
KG
20000
KGM
50706
USD
021121GICDCLIJ2100816
2021-11-24
330124 U H?N ??U T? Và PHáT TRI?N V?N T?I BI?N GIA H?NG M/S SRI VENKATESH AROMAS 32.5% Peppermint Essential Oils used in industry (used in the manufacturing industry, 100% new products). (Peppermint Oil 32.5%) (Sri Venkatesh Aromas);Tinh dầu bạc hà 32.5% dùng trong công nghiệp (dùng trong công nghiệp sản xuất xông phòng, hàng mới 100%). (Peppermint Oil 32.5%) (SRI VENKATESH AROMAS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
KHO CFS CAT LAI
607
KG
100
KGM
720
USD
240622FIHPH207536
2022-06-29
741301 NG TY TNHH DAYEON BI JOU VI?T NAM DAYEON BIJOU Dd4 #& copper wire (raw materials for production of American goods, 100%new products);DD4#&Dây đồng (nguyên liệu sản xuất hàng mỹ kỹ, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
480
KGM
5030
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870240 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel electric vehicles with a person running in the amusement park except in the park, open carbin, LVTong brand, LT-S14.C model, CS 7.5 kW, 72V, 12pin6v-200Ah, 14, with cake Preventive, manufacturing 2022, new 100%;Xe điện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S14.C, CS 7.5 kw,ĐC 72V,12pin6V-200Ah,14chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
2
PCE
11540
USD
270521SZYY2021050866
2021-07-01
870240 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Acacia 4 banhcho who tied dd / engine running in the entertainment except run in the park, Carbin openings, Lvtong brand, model LT-S14.C, CS 7.5 kW, 72V DC, 12pin6V-200AH, 14cho, enclosed pie prevention, SX 2021, moi100%;Xe điện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S14.C, CS 7.5 kw,ĐC 72V,12pin6V-200Ah,14chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8540
KG
1
PCE
5600
USD
120122SZYY2022010807
2022-02-25
870240 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel electric cars in the middle of the entertainment area minus running in the park, open carbin, Lvtong brand, Model LT-S14.C, CS 7.5 KW, DC 72V, 12pin6v-200ah, 14 Provision, SX 2021, NEW 100%;Xe điện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S14.C, CS 7.5 kw,ĐC 72V,12pin6V-200Ah,14chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22330
KG
2
PCE
11540
USD
060522SZHC22040040
2022-06-29
870291 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people with engine, vehicles participating in traffic within limited scope, open carbin, wuling brand, WLQ5110 model, lead -free gasoline car, 11 seats, cylinder capacity: 1051 cm3, sx 2022, new100 new %;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ, xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,carbin hở, hiệu Wuling, model WLQ5110, xe chạy xăng không chì,11 chỗ, dung tích xi lanh: 1051 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
3980
KG
4
PCE
29440
USD
120422SZHC22040003
2022-06-10
870290 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people mounted in the entertainment entertainment in the park, open carbin, wuling brand, model GLQ19A, lead -free gasoline car, 19, cylinder capacity: 1789 cm3, SX 2022, new 100% new;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong công viên,carbin hở, hiệu Wuling, model GLQ19A, xe chạy xăng không chì,19chỗ, dung tích xi lanh: 1789 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
3
PCE
38220
USD
040422COSU6322538870
2022-06-03
440797 BI?N G? XU?T KH?U LMS VI?T NAM LMS VIETNAM CO LTD Swelt wood (Poplar) 4/4 2 com KD, scientific name: Liriodendron Tulipifera. 25.4 mm thick, 2.3 m long or more. Number of blocks: 7,345 m3, unit price: 385 USD. Wood is not in the cites category.;Gỗ dương xẻ (Poplar) 4/4 2 Com KD, tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Dày 25.4 mm, dài từ 2.3 m trở lên. Số khối: 7.345 m3, đơn giá: 385 USD. Gỗ không thuộc danh mục cites.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19160
KG
7
MTQ
2828
USD
030422WSDS2203308
2022-05-19
870490 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric Acacias carrying the cargo running in the amusement park except in the park, open carbin, LVTong brand, LT-S2.B.HP.HP, CS 7.5KW, engine 72V, 12pin 6V-200AH, 2 seats , with backup cake 2022, new 100%;Xe điện chở hàng gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S2.B.HP,CS 7.5kw,động cơ72V,12pin 6V-200Ah, 2 chỗ,kèm bánh dự phòngSX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
11790
KG
3
PCE
19500
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870310 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel vehicle with a person attaching to the fund to run in the entertainment and elimination of the engine, open carbin, Lvtong brand, model LT-A627.6+2, CS 4 KW, DC 48V, 6Pin8V-150AH, 8 seats, with backup wheels , SX 2022, new 100%;Xeđiện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong côngviên,carbin hở,hiệu LVTong, model LT-A627.6+2, CS 4 kw, ĐC 48V,6pin8V-150Ah,8 chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
4
PCE
16800
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870310 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel vehicle with a person attaching to the fund to run in the entertainment and elimination of the engine, open carbin, LVTong brand, LT-A627.4+2, CS 4 KW, 48V, 6Pin8V-150AH, 6 seats, with backup wheels , SX 2022, new 100%;Xeđiện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong côngviên,carbin hở,hiệu LVTong, model LT-A627.4+2, CS 4 kw, ĐC 48V,6pin8V-150Ah,6 chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
2
PCE
7800
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870310 T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel Acacia carrying people mounted in the amusement park except in the park, open carbin, LVTong brand, LT-A627.HS, CS 4 KW, 48V, 6Pin8V-150AH, 2 seats, 2 seats, 1 place lying, sx 2022, new 100%;Xe điện 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-A627.HS,CS 4 kw,ĐC 48V,6pin8V-150Ah,2 chỗ ngồi,1 chỗ nằm,SX 2022,mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
2
PCE
9800
USD
071121SO2122SHP420
2021-11-11
848120 C BI?T SHENGLI VI?T NAM SHENGLI FUZHOU IMPORT EXPORT CO LTD DBDH10P10B / 315 adjustment valve 6mm diameter, cast steel, used for hydraulic systems. New 100%;Van điều chỉnh DBDH10P10B/315 đường kính 6mm, bằng thép đúc, dùng cho hệ thống thủy lực. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
13788
KG
3
SET
180
USD
300320EGLV157000034363
2020-03-31
720851 C BI?T KDS VI?T NAM DEFU HONGKONG MOULD TECHNOLOGY CO LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D2200xR1450mm, dày 55mm. Mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
1475
KGM
937
USD
300320EGLV157000034363
2020-03-31
720851 C BI?T KDS VI?T NAM DEFU HONGKONG MOULD TECHNOLOGY CO LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D960xR960mm, dày 310mm. Mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: Of a thickness exceeding 10 mm;非热轧钢,非合金钢扁钢轧制产品,宽度为600毫米或以上,热轧,不包覆,电镀或涂层:其他,非卷材,未经热轧处理:厚度超过10毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
2241
KGM
2095
USD
150422025C574173
2022-04-22
720851 C BI?T KDS VI?T NAM KASEN STEEL CO LIMITED Non-alloy sheet steel, S50C steel label, according to JIS G 4051-2009 standard, is rolled flat, width of over 600mm, processed is not too hot, KT: D2270XR1010mm thick, 115mm thick. 100%new.;Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2270xR1010mm, dày 115mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
54940
KG
2068
KGM
2161
USD
BWI7642452
2021-06-08
900590 T? L?NH VùNG C?NH SáT BI?N 3 VSE GLOBAL Optical glass equipment. Part GBCWHCGBMOPT2 uses CSB 8020 service maintenance. 100% new. Aid goods according to the Declaration of 141/05 / XNVT dated 17/05/2021 of the Set of Finance.;Thiết bị kính quang học. Part GBCWHCGBMOPT2 dùng bảo dưỡng tàu CSB 8020. Mới 100%. Hàng viện trợ theo tờ khai 141/05/XNVT ngày 17/05/2021 của Bộ Tài Chính.
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HO CHI MINH
518
KG
1
PCE
21095
USD
201221HL202112
2022-01-05
722699 C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SLD Alloy Steel (SKD11) Flat rolled, sheet form, size 58x510x1500mm, PTPL 484 / TB-KĐ3 (April 7, 20), CBPG-related goods (with GCNXX JP), 100% new products;Thép hợp kim SLD(SKD11) cán phẳng,dạng tấm,kích thước 58x510x1500mm,KQ PTPL 484/TB-KĐ3 (07/04/20), hàng không chịu thuế CBPG (có GCNXX JP), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
359
KGM
1951
USD
290522SW2224SHP7813
2022-06-01
740313 C BI?T SHENGLI VI?T NAM ZHONGJI SHENGLI FUJIAN INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD The refined copper has not been processed, the size of the bar (40x50x20) mm, (steel rolling machine components). New 100%;Đồng tinh luyện chưa được gia công, dạng thanh size (40x50x20)mm, (linh kiện máy cán thép). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24069
KG
56
PCE
1400
USD
201221HL202112
2022-01-05
722220 C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SUS440C stainless steel straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-85mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 85mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
178
KGM
1172
USD
201221HL202112
2022-01-05
722220 C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel SUS440C straight bar, cross-sectional cross section, cold-ending machining, non-25mm diameter, PPP No. 484 / TB-KĐ3 dated 07/04/2020, originating Japan, 100% new;Thép không gỉ SUS440C dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,gia công kết thúc nguội, đường kính phi 25mm, KQ PTPL số 484/TB-KĐ3 ngày 07/04/2020, Xuất xứ Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
23
KGM
152
USD
130622HL202205
2022-06-25
722621 C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD YXM1 wind steel alloy steel (SKH51) hot rolling, plate size 22x310x1500mm, 100% new goods;Thép hợp kim bằng thép gió YXM1(SKH51) cán nóng, dạng tấm kích thước 22x310x1500mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
23228
KG
89
KGM
1407
USD
200422217492479
2022-04-26
381600 C BI?T SHENGLI VI?T NAM SHIYAN TUOCHUANG TRADING CO LTD Fire -resistant mortar into furnace (furnace construction materials), SiO2 98.96%, Al2O 0.46%, Fe2O3 0.26%, K2O 0.12%, 0.04%high, Igloss 0.10%, MgO 0.06%, heat resistance 1750 degrees C. 100%new.;Vữa chịu lửa thành lò (vật tư xây dựng lò luyện), SiO2 98.96%, AL2O 0.46%, FE2O3 0.26%, K2O 0.12%, CaO 0.04%, Igloss 0.10%, MgO 0.06%, độ chịu nhiệt 1750 độ C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
424000
KG
413760
KGM
56271
USD
270821ONEYNOSB01618500
2021-11-20
030369 BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M HONG KONG CENTER WON INTERNATIONAL TRADING CO LTD XCT # & Frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
RUSSIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
71798
KG
69944
KGM
79037
USD
190721OOLU2674099250
2021-09-07
030369 BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M MARDON PLC XCT # & frozen cod (including: bones, bubbles and little attached fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và ít thịt cá dính kèm) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
CANG CAT LAI (HCM)
49633
KG
49428
KGM
61785
USD
110721ONEYNOSB01234600
2021-09-15
030369 BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M A2P FOOD XCT # & frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
RUSSIA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
23589
KG
23004
KGM
25995
USD
ARNREYRTM0A00385
2021-01-19
030369 BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M ARCTIC OCEAN SEAFOOD EHF XCT # & Frozen cod Bones (including bones, bubbles and little meat attached), the production of raw materials exported dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và ít thịt cá dính kèm) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
ICELAND
VIETNAM
REYKJAVIK
CANG CAT LAI (HCM)
26677
KG
26227
KGM
36399
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
220821YMLUI470174314
2021-08-28
902309 U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Dry black tea (fermented 24kg / barrel (8 x 3kg pack / pack) .Hang not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Chè đen khô ( Đã ủ men 24kg/ thùng ( 8 gói X 3kg/gói ).Hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG
DINH VU NAM HAI
47000
KG
45120
KGM
13536
USD
261021COSU6315573701
2021-12-17
080261 U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Macadamia (unmarked, scientific name: Macadamia Integrifolia. Non-belonging to CITES category;Hạt macadamia ( Chưa bóc vỏ, tên khoa học : Macadamia integrifolia.Hàng không thuộc danh mục Cites
UGANDA
VIETNAM
MOMBASA
CANG TAN VU - HP
175140
KG
173972
KGM
173972
USD
160522JJCXMHPAHX10165A
2022-05-30
200580 U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11047
KG
9840
KGM
14760
USD
160522JJCXMHPAHX10166A
2022-05-30
200580 U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10926
KG
9840
KGM
14760
USD
110821FARGYE210768
2021-09-28
030612 U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SILVER DYNAMIC DEVELOPMENT LTD Frozen lobster (Ibiz Cigala). Non-belonging to CITES (Scientific name Parribacus japonicus);Tôm hùm đông lạnh ( Ibizan Cigala ).Hàng không thuộc danh mục CITES( Tên khoa học Parribacus japonicus )
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG TAN VU - HP
14022
KG
12520
KGM
25040
USD
240621KKLUHAM135420
2021-12-20
870380 T? á CH?U AUDI AG 5-seater cars Audi e-Tron GT quattro, Model 2022, SX 2021, 100% new, SK Wauzzzfw8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Red, KL code: F83RJ7. Automatic numbers, Thrap Handlebar. Highest power motor 350KW.;Xe ÔTô con 5 chỗ Audi e-tron GT quattro,Model 2022,SX 2021,Mới 100%,SK WAUZZZFW8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Màu Đỏ,Mã KL: F83RJ7.Số tự động,Tay lái thuận.Động cơ điện công suất lớn nhất 350kW.
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2383
KG
1
PCE
81605
USD
SIN05004134
2022-04-21
830170 T? á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Audi car parts: electronic key, part no: 4n0959754cltke, 100% new goods;Phụ tùng xe ô tô Audi: Chìa khóa điện tử,part no: 4N0959754CLTKE, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
108
KG
1
PCE
189
USD
040322MYJHB0000023762
2022-03-25
842389 T? á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Tools, repair equipment, maintenance of Audi cars: Digital weights (including weighing tables and displays; use weight and heat glue when repairing high pressure batteries), Part No: AS23100700000, new 100%;Dụng cụ, thiết bị sửa chữa, bảo trì xe ô tô Audi:Bộ cân kỹ thuật số (gồm bàn cân và đồng hồ hiển thị; dùng cân và dán keo nhiệt khi sửa chữa ắc quy cao áp),part no: ASE23100700000, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
2397
KG
1
SET
641
USD
782328835176
2021-01-14
120750 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U G O C APEX INTERNATIONAL Sample spice mustard seeds. Expiry date: 12/2021. HSX: APEX INTERNATIONAL, 100g / 1 pack, used as a prototype product, new goods 100%;Mẫu gia vị hạt mù tạt. Hạn sử dụng: 12/2021. HSX: APEX INTERNATIONAL, 100g/ 1 gói, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
031221NSSLBSHCC2102403
2021-12-22
030331 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 # & flounder frozen horse blade (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius hippoglossoides. Including: 2909 Cartons.;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 2909 cartons.
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65410
KG
61667
KGM
438450
USD
290322OOLU2695900210-02
2022-06-13
030331 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 #& flounder tongue with frozen horse (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Including: 10 cartons (removing heads, removing organs, leaving the tail).;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 10 cartons (bỏ đầu, bỏ nội tạng, bỏ đuôi).
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
653
KG
180
KGM
1080
USD
290322OOLU2695900210-02
2022-06-13
030331 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION NgCHLPSC03T #& Floors of frozen horse tongue (remove head, internal organs, with tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Including: 10 Bags (removing head, removing organs, and tail).;NGCHLPSC03T#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, có đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 10 bags (bỏ đầu, bỏ nội tạng, còn đuôi).
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
653
KG
439
KGM
2635
USD
190422COP0236597
2022-06-13
030331 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 #& flounder tongue with frozen horse (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Size: 2000-3000gr. Including: 1416 Cartons (removing heads, removing organs, leaving the tail).;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Size: 2000-3000GR. Gồm: 1416 cartons (bỏ đầu, bỏ nội tạng, bỏ đuôi).
CANADA
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
29029
KG
25488
KGM
186062
USD
111220DE20003175
2021-02-02
890790 T D?U KHí BI?N ??NG GLOBUS INTERNATIONAL TRADING PTE LTD 18 inch moorings size (diameter 144mm) Materials: Nylon braid style round among the principal structure, length: 65m. New 100%;Phao neo size 18 inch (đường kính 144mm) Vật liệu: Nylon .Kết cấu kiểu bện tròn, chiều dài: 65m . Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
9509
KG
2
SET
91264
USD
061121ONEYTYOBJ3847300
2021-11-17
030483 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Frozen Frozen Blade (Reinhardius Hippoglossoide) Engawa Cut type. Enterprise returns a part of TK output 303995731450 / E52 on 21/05/2021. Includes 228 seasons as attached.;Cá Bơn lưỡi ngựa phi-lê đông lạnh (REINHARDTIUS HIPPOGLOSSOIDE) loại ENGAWA CUT. Hàng nhập trả về 1 phần của TK xuất số 303995731450/E52 ngày 21/05/2021. Gồm 228 kiện như Bảng kê kèm theo.
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2480
KG
2248
KGM
28408
USD
240521YMLUN755226861
2021-07-12
030354 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG TOKAI DENPUN CO LTD NCT10 # & dancing mackerel (Scomber Scombrus). Including 3,800 barrels, size: 300/500 (GR / PC). Packing: 20kg / barrel. Committed to not import fish in CITES category.;NCT10#&Cá Thu nguyên con đông lanh (Scomber scombrus). Gồm 3.800 thùng, Size: 300/500 (gr/pc). Đóng gói: 20kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES.
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
113400
KG
76000
KGM
148276
USD
081020COK/HPH/01537
2020-11-23
091030 BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U G O C BOS NATURAL FLAVORS P LTD NPL7 # & COLOR TECHNOLOGY (IT colored liquid extracted from turmeric used as a food color, ingredients: polysorbate 80, Color Art extract);NPL7#&MÀU NGHỆ ( màu nghệ dạng lỏng được chiết xuất từ nghệ tươi sử dụng làm màu thực phẩm, thành phần : Polysorbate 80, Màu Nghệ chiết xuất)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
330
KG
300
KGM
5100
USD
220921032B504650
2021-10-16
250810 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for cats (bentonite clay) type 8L, 4kg / bag specifications. 1 bag 6 bags, NSX Haisen Huachong Import & Export Zhuozhou CO., LTD., New 100%;Cát Vệ Sinh Cho Mèo (Đất Sét Bentonite) loại 8L , Quy Cách 4kg/ túi. 1 Bao 6 túi, NSX HAISEN HUACHONG IMPORT&EXPORT ZHUOZHOU CO., LTD., Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
50480
KG
6150
BAG
5043
USD
220921032B504650
2021-10-16
250810 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for cats (bentonite clay) type 16L, 8kg / bag specifications. 1 bag 3 bags, NSX Haisen Huachong Import & Export Zhuozhou CO., LTD., New 100%;Cát Vệ Sinh Cho Mèo (Đất Sét Bentonite) loại 16L , Quy Cách 8kg/ túi. 1 Bao 3 túi, NSX HAISEN HUACHONG IMPORT&EXPORT ZHUOZHOU CO., LTD., Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
50480
KG
3210
BAG
4715
USD
300920EGLV080000455782
2020-11-06
090831 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH LINE FAST PTE LTD Cardamom (cardamom seeds) not ground, not ground (scientific name: Amomum Cardamomum), not used as a medicinal, used as a tea to drink, TL ~ 25 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Bạch đậu khấu (Hạt bạch đậu khấu) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Amomum Cardamomum), không dùng làm dược liệu, dùng làm trà uống, TL ~25 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
12600
KG
12500
KGM
2688
USD
190622SSLHCM2202586
2022-06-28
846591 T NH?P KH?U MáY CH? BI?N G? VI?T HOàNG C??NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Sawing machine, wood processing, Hongyuanjun brand, model MJ90YD, capacity: 4.75 kW, 380V, NSX 2022, disassembling: body and locomotive, 100% // Cutting board SAW;Máy cưa, dùng gia công gỗ, hiệu Hongyuanjun, model MJ90YD, công suất: 4.75 KW, 380V, nsx 2022, tháo rời: thân máy và đầu máy, mới 100% // Cutting board saw
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15300
KG
3
SET
3906
USD
251220KMTCJKT3564313
2021-01-07
090710 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH HINSONG INDUSTRIES LIMITED Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Eugenia AROMATICA), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 50 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Eugenia aromatica), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~50 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
19095
KG
1000
KGM
215
USD
171220206768303
2020-12-24
090710 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH LINE FAST PTE LTD Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Syzygium aromaticum), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 60 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Syzygium aromaticum), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~60 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG XANH VIP
28113
KG
28020
KGM
6024
USD
181220206895928
2021-01-12
090710 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH HINSONG INDUSTRIES LIMITED Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Syzygium aromaticum), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 60 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Syzygium aromaticum), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~60 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG XANH VIP
28113
KG
28020
KGM
6024
USD
081220EGLV080000666805
2021-01-07
090710 N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH LINE FAST PTE LTD Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Eugenia AROMATICA), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 60 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Eugenia aromatica), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~60 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
28113
KG
28020
KGM
6024
USD
190622SSLHCM2202586
2022-06-28
846593 T NH?P KH?U MáY CH? BI?N G? VI?T HOàNG C??NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Sanding machine for wood processing, Hongyuanjun brand, R-RP630 model, capacity: 20.37 kW, 380V, NSX 2022, 100% // Sanding Machine;Máy chà nhám dùng gia công gỗ, hiệu Hongyuanjun, model R-RP630, công suất: 20.37 KW, 380V, nsx 2022, mới 100% // Sanding machine
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15300
KG
1
SET
3661
USD