Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
17634807485
2022-03-10
901831 SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
132200013846534
2022-06-24
845291 NG TY TNHH PHAN SINH TOYO PRECISION CO LTD HDCSPA/E #& Little Submarine (embryo not plated);HDCSPA/E#&Hộc đựng con suốt (phôi chưa xi mạ)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TOYO PRECISION VN
KHO CN CONG TY PHAN SINH
959
KG
5761
PCE
11004
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
210821757110000000
2021-09-06
730431 C SINH S?N BOTON INDUSTRIAL SUPPLY CO LTD Non-alloy steel pipes (casting pipes, non-welding) C = 0.17% cold machining used in mechanical manufacturing as piston. Steel ST52 T / C GB / T3639 (DIN2391), external 180mm x đk in160mm long 6 -9m -100%;Ống thép không hợp kim (ống đúc,không hàn nối) C=0.17%gia công nguội dùng trong cơ khí chế tạo làm piston.Mác thép ST52 t/c GB/T3639(DIN2391) ,ĐK ngoài 180mm x ĐK trong160mm dài 6-9m -Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
50296
KG
571
KGM
896
USD
260422ONEYCOKC02843900
2022-05-21
391390 SINH HóA VI?T KHANG COCHIN CHITIN COMPANY CT001 Chitin (Natural Polymer) from shrimp heads, shrimp shells as raw materials for producing glucosamine, (not as raw materials for drug production);CT001#&Chitin (Natural Polymer) từ đầu tôm, vỏ tôm làm nguyên liệu sản xuất glucosamine, (không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
14650
KG
14550
KGM
46560
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
1ZA12F616649960592
2022-06-03
902790 Y SINH NAM ANH AGENA BIOSCIENCE INC Spare parts for the universal machine: Orange Eye - PN: AgN -11907. New 100%.;Phụ tùng cho máy khối phổ: mắt cam - PN: AGN-11907. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1937
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
SCB41007993
2021-07-03
500790 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 # & Lining KIMONO precut (SILK 100%, LINE 0.40 m x 8.4 Mil Euro);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẲN ( SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
891
KG
662
PCE
6334
USD
SCB41020416
2022-06-01
500790 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 #& pre -cut Kimono lining (100%silk, 0.40m x 8.4m);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
685
KG
517
PCE
3999
USD
SCB41020033
2022-05-21
500790 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 main cutting metalo fabric (100%silk, size 039m x 12-16m);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 039M x 12- 16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
737
KG
591
PCE
23883
USD
SCB41011703
2021-10-28
500790 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 # & Kimono lining fabric (Silk 100%, size 0.40m x 8.4m);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1604
KG
1174
PCE
10811
USD
110120ZH19120457HCM
2020-01-15
283522 SINH H?C LERKAM GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO LTD Hoá chất Sodium dihydrogen phosphate dùng làm nguội trong ngành công nghiệp dệt, mã CAS: 7758-29-4, 36 pack, 25kg/pack. Hàng mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Of mono-or disodium;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:单或二钠
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
900
KGM
1539
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
SCB41013593
2021-12-15
500791 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 # & main fabric cutting kimono (silk 100%, size 039m x 12- 16m);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 039M x 12- 16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
812
KG
576
PCE
26567
USD
SCB-40400345
2020-11-12
500791 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 # & FABRICS THE KIMONO precut (SILK 100%, hard to 0.39M x 12-16M);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẲN( SILK 100%,KHỔ 0.39M x 12-16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1612
KG
1115
PCE
5559120
USD
SCB-40400102
2020-11-03
500791 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 2 # & Lining KIMONO precut (SILK 100%, LINE 0.40 m x 8.4 Mil Euro);2#&VẢI LÓT KIMONO CẮT SẲN ( SILK 100%, KHỔ 0.40M x 8.4M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1869
KG
1390
PCE
1399370
USD
SCB-40400102
2020-11-03
500791 NG SINH WINGS INTERNATIONAL CO LTD 1 # & FABRICS THE KIMONO precut (SILK 100%, hard to 0.39M x 12-16M);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẲN( SILK 100%,KHỔ 0.39M x 12-16M)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1869
KG
1390
PCE
6930210
USD
010422CHE22C00050
2022-04-21
681520 NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Aquarium substrate-Master Soil Next HG Powder 3L, 3 liter bags (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for aquatic plants, NSX: Jun Co., Ltd, Ltd, Hang Hang 100% new;Giá thể trồng cây thủy sinh AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG Powder 3L, bao 3 lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy sinh, NSX: JUN CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14187
KG
1024
BAG
2195
USD
091120TAK2020110008
2020-11-20
681520 NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Prices may be planted, AQUARIUM Master Soil Substrate-3L Next HG powder, shell 3 Liters (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for glass plants, HSX: JUN CO., LTD, new 100%;Gía thể trồng cây thủy sinh, AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG powder 3L, bao 3 Lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy tinh, HSX: JUN CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
440
BAG
154405
USD
121121EGLV145100749042
2021-12-13
293040 SINH V?T TH?NG LONG ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (DL - Methionine) is a raw material for producing aquatic food; Liquid; 1200 kg / IBC; Manufacturer: Bluestar Adisso Nanjing Co., Ltd.;RHODIMET AT88 (DL - Methionine) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; 1200 Kg/IBC; Nhà sx: Bluestar Adisseo Nanjing Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
45324
KG
43200
KGM
82944
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
201121A07BA22663
2021-12-13
150421 SINH V?T TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexibag; SX: Sanki Shiryo Kogyo Kogyo CO., LTD.;Dầu cá (Fish Oil) là nguyên liệu sản xuất Thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexibag ;Nhà sx: SANKI SHIRYO KOGYO KOGYO CO.,LTD.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60
TNE
86486
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL01, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL01, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
20
PCE
665
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL02, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL02, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
25
PCE
832
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL04, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL04, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
15
PCE
499
USD
041221BUE100121700
2022-01-24
292320 SINH V?T TH?NG LONG TZACU S A Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23.5 tons / flexibag; Manufacturer: Bunge Argentina S.A.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23,5 tấn/Flexibag; Nhà sản xuất: BUNGE ARGENTINA S.A.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
93700
KG
93
TNE
72339
USD
121221CMZ0668860
2022-01-10
292320 SINH V?T TH?NG LONG TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexitank; Manufacturer: Taizhou Quanjiang Biotec CO., LTD;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexitank; Nhà sx: TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
86880
KG
87
TNE
99636
USD
310522COAU7239210870
2022-06-27
292320 SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Lecithin is a raw material for producing aquatic feed; Liquid; About 23 tons/flexitank; Manufacturer: Qingdao Bohi SCI-TECH., Ltd;Lecithin là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23 tấn/flexitank; Nhà sx: QINGDAO BOHI SCI-TECH., LTD
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
190340
KG
189
TNE
253769
USD
240621AMIGL210301728A
2021-07-02
290613 SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol (supplement) is a raw material for aquatic food production; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol (Chất bổ sung ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
311021SE1092026Y
2021-11-10
290613 SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol is a supplement extracted from animals used as a seafood production material; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol là chất bổ sung được chiết xuất từ động vật dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD