Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BCNB11766300
2021-08-09
320000 CEVA FREIGHT ESPANA S L U ALCOVER QUIMICA S L TANNING OR DYEING EXTRACTS; TANNINS AND THEIR DERIVATIVES; DYES, PIGMENTS AND OTHER COLOURING MATTER; PAINTS AND VARNISHES; PUTTY AND OTHER MASTICS; INKS
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
24520
KG
20
PX
0
USD
100221PKGCB21000946
2021-02-18
690290 U CH?U L?A Lê V? ISOLITE INSULATING PRODUCTS CO LTD ISULATING insulating fire brick FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65) mm, 1.6kg / park, heat-resistant temperature of 1400 degrees C (+/- 0.5%), a New 100%.;Gạch chịu lửa cách nhiệt ISULATING FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65)mm, 1.6kg/ viên, nhiệt độ chịu nhiệt 1400 độ C (+/-0.5%), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
18912
KG
11520
PCE
11866
USD
270622SMLMBKK2A3302600
2022-06-29
720229 U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Nodulant ND bridge (size 8-20mm), Ferro-silic-magnesium alloy (used in steel casting), new goods 100%;Chất cầu hóa NODULANT ND (size 8-20mm), hợp kim Ferro-silic- magie (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
25
TNE
60100
USD
160522A84C000221
2022-06-02
720211 U CH?U L?A Lê V? BERRY ALLOYS LTD Fero-mangan alloy 75% (lump form), C = 6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% MN), 100% new goods;Hợp kim fero-mangan 75% (dạng cục), C=6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% Mn ), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
27060
KG
27
TNE
44010
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, Al2O3 40% content is calculated by weight, bead size 180 mesh, bauxite ha 40, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 180 mesh, BAUXITE HA 40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
5
TNE
900
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, AL2O3 content 45% calculated by weight, 1-3mm particle size, bauxite ha 45, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 45% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm, BAUXITE HA 45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
6
TNE
1313
USD
210320BSJQD0049376
2020-03-31
260600 U CH?U L?A Lê V? HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm - BAUXITE REFRACTORY AGGREGATE HA 40, hàng mới 100%;Aluminium ores and concentrates;铝矿石和浓缩物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
TNE
1409
USD
210320BSJQD0049376
2020-03-31
260600 U CH?U L?A Lê V? HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 70% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm BAUXITE REFRACTORY AGGREGATE HA 70, hàng mới 100%;Aluminium ores and concentrates;铝矿石和浓缩物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11
TNE
2216
USD
020621EHCM2105350
2021-06-07
720270 U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy, MO = 60-62% MAX, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1051
KG
1000
KGM
18760
USD
271221TXGSGN2112547
2022-01-07
720270 U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy (shape), mo = 60-62% max, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
24650
USD
040921SMLMBKK1A4177200
2021-09-15
720221 U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Inoculantic varinent substances (size 1-4mm), Ferro-silicon metal box (silicon> 70%), (used in steel casting), 100% new products;Chất biến tính INOCULANTIC (size 1-4mm), hộp kim Ferro-silic (silic >70%), (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
15
TNE
32700
USD
260322GKHHOC2203004
2022-04-01
381600 U CH?U L?A Lê V? CALDERYS TAIWAN CO LTD Cement Cement Cement Ta, 25kg/bag, 100% new goods;Xi măng chịu lửa COIL CEMENT TA, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25325
KG
7
TNE
10800
USD
260322GKHHOC2203004
2022-04-01
381600 U CH?U L?A Lê V? CALDERYS TAIWAN CO LTD CALDE fire resistant (R) Flow ut 92 (25kg/bag), 100% new goods;Vữa chịu lửa CALDE (R) FLOW UT 92 (25kg/bao), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25325
KG
2
TNE
3320
USD
180422019CA00779
2022-05-31
842539 U L?U L?C FT CORPORATION Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18980
KG
5
UNIT
97
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845891 U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
1632
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845921 U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
389
USD
041021TKHPH-406-001-21JP
2021-10-21
381512 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N HONEYWELL INTERNATIONAL SDN BHD Catalyst UOP R-264 Platforming Catalyst (CCR Catalyst) (component contains aluminum oxide, aluminum chloride hydroxide, platinum). New 100%.;Chất xúc tác UOP R-264 PLATFORMING CATALYST(CCR CATALYST) (Thành phần có chứa Aluminum oxide, Aluminum chloride hydroxide, Platinum). Hàng Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
24508
KG
20000
KGM
696400
USD
031221NYCSE0156892
2022-01-25
381519 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N NOMURA JIMUSHO INC ICR 181KAQ Catalyst catalyst (component contains: aluminum oxide, aluminum phosphate, aluminum molybdenum oxide). New 100%;Chất xúc tác ICR 181KAQ Catalyst (Thành phần có chứa: aluminum oxide, aluminum phosphate, aluminum molybdenum oxide ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG XANH VIP
194649
KG
97956
KGM
1281260
USD
230122214875364
2022-03-29
381519 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N ALBEMARLE SINGAPORE PTE LTD Catalyst 022 RFCC Catalyst Usy Zeolite AFX- 10N (component contains kaolin; zeolites; aluminum oxide; silicon dioxide; aluminum orthophosphate; ...). 100% new products. Do Albemarle Corporation.;Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE AFX- 10N (Thành phần có chứa Kaolin;Zeolites;Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;...).Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CORPORATION sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG LACH HUYEN HP
137700
KG
117315
KDW
407081
USD
40121206595471
2021-02-18
381519 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N ALBEMARLE SINGAPORE PTE LTD 022 RFCC catalyst CATALYST ZEOLITE USY (AFX- 10N) (Composition containing kaolin; Zeolites; Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate; ..). New 100% .do ALBEMARLE CORPORATION production.;Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE(AFX- 10N)(Thành phần có chứa Kaolin; Zeolites; Aluminum oxide;silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;..). Hàng mới 100%.do ALBEMARLE CORPORATION sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG XANH VIP
138910
KG
118211
KDW
410191
USD
78433907204
2022-04-13
060210 U LONG L?NG S?N ZHANJIANG CHIKAN KAIJIE TRADE COMPANY LIMITED Eucalyptus seedlings (tissue implants): "Eucalyptus Urophylla x Eucalytus Grandis" DH32-29 (no land according to trees, China imported origin), size 2-4cm;Cây giống bạch đàn cự vỹ (cây cấy mô): "Eucalyptus urophylla x Eucalytus grandis" DH32-29 ( không có đất theo cây, nguồn gốc nhập khẩu China ) , kích thước 2-4cm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
144
KG
600000
UNY
13800
USD
190522112200017317903-06
2022-05-31
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude oil - Crude oil (volume according to inspection certificate 284.256 BBL is equivalent to 39.529 tne). Imported goods for Nghi Son Petrochemical Project.;Dầu mỏ thô - Crude oil( Khối lượng theo chứng thư giám định 284.256 BBL tương đương 39,529 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
39529
KG
284256
BBL
30598700
USD
190522112200017317903-07
2022-05-31
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude oil - Crude oil (volume according to inspection certificate 283,842 BBL is equivalent to 39,467,943 tne). Imported goods for Nghi Son Petrochemical Project.;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 283.842 BBL tương đương 39,467,943 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
39468
KG
283842
BBL
30554200
USD
190522112200017317903-02
2022-05-31
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude oil - Crude oil (volume according to inspection certificate 284.256 BBL is equivalent to 39.529 tne). Imported goods for Nghi Son Petrochemical Project.;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 284.256 BBL tương đương 39,529 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
39529
KG
284256
BBL
30598700
USD
190522112200017317903-03
2022-05-31
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude oil - Crude oil (volume according to inspection certificate 284.256 BBL is equivalent to 39.529 tne). Imported goods for Nghi Son Petrochemical Project.;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 284.256 BBL tương đương 39,529 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
39529
KG
284256
BBL
30598700
USD
190522112200017317903-01
2022-05-31
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude oil - Crude oil (volume according to inspection certificate 284.256 BBL is equivalent to 39.529 tne). Imported goods for Nghi Son Petrochemical Project.;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 284.256 BBL tương đương 39,529 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
39529
KG
284256
BBL
30598700
USD
190522112200017317903-05
2022-05-31
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude oil - Crude Oi (volume according to inspection certificate 284.256 BBL is equivalent to 39.529 tne) l. Imported goods for Nghi Son Petrochemical Project.;Dầu mỏ thô - Crude oi ( Khối lượng theo chứng thư giám định 284.256 BBL tương đương 39,529 TNE )l. Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
39529
KG
284256
BBL
30598700
USD
190521112100012214395-03
2021-06-01
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil - Crude Oil (Volume under assessment certificate 69 468 500 169 equivalent BBL TNE, with unit costs 63.872 USD / BBL). Goods imported for the project Nghi Son Refinery.;Dầu mỏ thô - Crude oil (Khối lượng theo chứng thư giám định 500.169 BBL tương đương 69.468 TNE, có đơn giá 63,872 USD/BBL ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
69468
KG
500169
BBL
31936000
USD
091221112100017320103-02
2021-12-23
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil - Crude Oil (volume according to an assessment certificate of 500,192 BBL equivalent to 69,506 TNE). Enterprise imported for Nghi Son Petrochemical Project;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 500.192 BBL tương đương 69.506 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
69506
KG
500192
BBL
40572500
USD
091221112100017320103-03
2021-12-23
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil - Crude Oil (volume according to an assessment certificate of 500,192 BBL equivalent to 69,506 TNE). Enterprise imported for Nghi Son Petrochemical Project;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 500.192 BBL tương đương 69.506 TNE ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
69506
KG
500192
BBL
40572500
USD
091221112100017320103-04
2021-12-23
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil (volume according to the assessment certificate 442,711 BBL is equivalent to 61,519,106 TNE). Enterprise imported for Nghi Son Petrochemical Project;Dầu mỏ thô - Crude oil ( Khối lượng theo chứng thư giám định 442.711 BBL tương đương 61.519,106 TNE). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
61519
KG
442711
BBL
35910200
USD
190521112100012214395-01
2021-06-01
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil - Crude Oil (Volume under assessment certificate 69 468 500 169 equivalent BBL TNE, with unit costs 63.872 USD / BBL). Goods imported for the project Nghi Son Refinery.;Dầu mỏ thô - Crude oil (Khối lượng theo chứng thư giám định 500.169 BBL tương đương 69.468 TNE, có đơn giá 63,872 USD/BBL ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
69468
KG
500169
BBL
31936000
USD
190521112100012214395-04
2021-06-01
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil - Crude Oil (Volume under assessment certificate equivalent 61681.693 TNE 444 102 BBL, with the unit price 63.872 USD / BBL). Goods imported for the project Nghi Son Refinery.;Dầu mỏ thô - Crude oil (Khối lượng theo chứng thư giám định 444.102 BBL tương đương 61.681,693 TNE, có đơn giá 63,872 USD/BBL ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
61682
KG
444102
BBL
28356200
USD
190521112100012214395-02
2021-06-01
270900 NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N KUWAIT PETROLEUM CORPORATION Crude Oil - Crude Oil (Volume under assessment certificate 69 468 500 169 equivalent BBL TNE, with unit costs 63.872 USD / BBL). Goods imported for the project Nghi Son Refinery.;Dầu mỏ thô - Crude oil (Khối lượng theo chứng thư giám định 500.169 BBL tương đương 69.468 TNE, có đơn giá 63,872 USD/BBL ). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn.
KUWAIT
VIETNAM
MENA AL AHMADI
CANG LHD NGHI SON
69468
KG
500169
BBL
31936000
USD
160621HDMUBUEA25997600
2021-10-26
020450 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Meat of frozen nitrogen goat (headless, non-foot, non-internal) -Frozen Eviscerated Goat Carcase (origin of Argentina, Mataderia Factor Frigorificico San Rafael S.A, Code 2539, Contract 175099);Thịt dê nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng)-Frozen Eviscerated Goat Carcase (xuất xứ Argentina,nhà máy Matadero Frigorifico San Rafael S.A,mã 2539, hợp đồng 175099)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
18164
KG
17812
KGM
63233
USD
150621CAN0560543
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Raw pork hams frozen ones, including nails - Frozen pork feet. Close cartons. House sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Code 270A). Brand: Olymel. NSX: 05/2021, HSD: 2 years.;Chân giò lợn nguyên cái đông lạnh, bao gồm cả móng - Frozen pork feet. Đóng thùng cartons. Nhà sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Mã 270A). Hiệu: Olymel . NSX: 05/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
51962
KG
49998
KGM
95995
USD
110621CAN0560707
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Frozen pork Pork feet (foundation, cut length, from elbow to claw back) - Frozen pork hind feet (long cut). Close: 22.68kg / ct. Brand: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 years.;Móng giò lợn đông lạnh (phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau) - Frozen pork hind feet (long cut). Đóng: 22.68kg/ct. Hiệu: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
25831
KG
24993
KGM
34991
USD
150621SSZ0921352
2021-08-28
203290 NG TY TNHH NHIêU L?C DAMACO FOODS PTE LTD Frozen pork chops - Frozen Pork meat-Spareribs. Close tb: 22kg / ct. Brand: Palmali. House sx: Agroindustrial Ltda Irmãos Dalla Costa (Code: 12). NSX: 04,05 / 2021, HSD: 1 year.;Sườn lợn đông lạnh - Frozen Pork meat-Spareribs. Đóng tb: 22kg/ct. Hiệu: Palmali. Nhà sx: Agroindustrial Irmãos Dalla Costa Ltda (Mã: 12). NSX: 04,05/2021, HSD: 1 năm.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG NAM DINH VU
29218
KG
27984
KGM
79754
USD
110222MEDUML560726
2022-05-27
020322 NG TY TNHH NHIêU L?C AJC INTERNATIONAL INC Pork with frozen bone (thigh part) -frozen pork bone-in (origin of Canada, factory 92573195 Quebec Inc, code 642, Contract 2721006, 2721007);Thịt lợn có xương đông lạnh (phần đùi)-Frozen pork leg bone-in (xuất xứ Canada, nhà máy 92573195 QUEBEC INC, mã 642, hợp đồng 2721006, 2721007)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
55394
KG
53886
KGM
83523
USD
091221HLCUEUR2109CLQY2
2022-04-02
020329 NG TY TNHH NHIêU L?C MANIELOS S A Frozen boneless pork (shoulder, no skin, 90 vl) -frozen pork Cuts Boneless-Shoulder (Skinless, 90VL) (Made in Brazil, Coopavel Cooperativa Agrostustrial Factory, Code 3887, NLC 02821 Contract);Thịt lợn không xương đông lạnh(phần vai,không da,90 VL)-Frozen pork cuts boneless-shoulder (skinless, 90VL)(xuất xứ Brazil, nhà máy Coopavel Cooperativa Agroindustrial, mã 3887, hợp đồng NLC 02821)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27853
KG
27000
KGM
59400
USD
120422SITGLCHP294991
2022-04-20
401180 NG TY TNHH L?P á CH?U DEESTONE CORPORATION LIMITED Concentrated tires for forklifts for a maximum speed of 25km/h (non-tip, bib) D-Master brand produced by Thailand 100%: 6.00-9 D306 SOLID. Rim diameter: 22.86 cm Material: Rubber;Lốp đặc dùng cho xe nâng tốc độ tối đa 25Km/h (loại không dùng săm, yếm) hiệu D-MASTER do ThaiLand SX mới 100%: 6.00-9 D306 SOLID . đường kính vành : 22.86 cm Chất liệu : Cao su
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16584
KG
36
PCE
2952
USD
260222EGLV565200004724
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made of Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204211);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204211)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25757
KG
25053
KGM
33571
USD
260222EGLV565200003965
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made in Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204201);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204201)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25699
KG
25002
KGM
33502
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 8-12 Pieces P / kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,8-12 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
16900
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 5-8 Pieces P / Kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,5-8 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
17500
USD
190222MEDUTF335045
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188320,188321);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188320,188321)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
51390
KG
49858
KGM
67806
USD
080222OOLU2691069920
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C PARTNERS NETWORK WEST EUROPE B V Frozen lard (back, skin) - Frozen Pork Backfat Rindless (Made in Spain, Grup Bauucells Alimentacio, S.L., Code 10.04472/B, Contract 12025410);Mỡ lợn đông lạnh (phần lưng, không da) - Frozen pork backfat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 12025410)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26001
KG
24984
KGM
33728
USD
230222MEDUTF344682
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188322);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188322)
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
25961
KG
24725
KGM
33626
USD
180122MEDUML534226
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C SURE GOOD FOODS LIMITED Frozen lard (cutting fat) - Frozen Pork Cutting Fat (Made in Canada, Conestoga Meat Packers Ltd., Code 391, Contract 345626);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt) - Frozen pork cutting fat (xuất xứ Canada, nhà máy Conestoga Meat Packers Ltd., mã 391, hợp đồng 345626)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
26958
KG
25988
KGM
30536
USD
250222913924725
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (cutting fat, no skin) - Frozen Pork Cutting Fat Rindless (Origin of Spain, Frigorificos Costa Brava, S.A., code 10,03935/GE, contract 187394);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt,không da) - Frozen pork cutting fat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Costa Brava, S.A., mã 10.03935/GE, hợp đồng 187394)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
24800
KGM
28272
USD
200222913913699
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat (Rindless) (origin of Spain, Grup Bauucs Alimentacio, S.L., code 10.04472/B, contract 187469);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat (rindless) (Xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 187469)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26111
KG
25086
KGM
33615
USD
40322913895726
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1541);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1541)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
26654
KG
26006
KGM
33548
USD
170322913840353
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1585);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1585)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
27096
KG
26448
KGM
34118
USD
250421GDY0246400
2021-06-09
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pig fat (back fat, no skin) -Frozen Pork Back Fat Rindless. Close cartons. Brand: Marcinkowscy. NSX: 01.02.03.04 / 2021, HSD: 2 years.;Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ lưng, không da) -Frozen pork back fat rindless. Đóng thùng cartons. Hiệu: Marcinkowscy. NSX: 01,02,03,04/2021, HSD: 2 năm.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
25710
KG
25019
KGM
27021
USD
180521SMFCL21050050
2021-06-22
250830 U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Production materials Refractories (refractory clay), Calxined Bauxite closed Jumbo powder 1.25T / bag, grain size 1-3mm. NSX: Yangquan UNG Trading Co., Ltd. New 100%;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa (Đất sét chịu lửa), Calxined Bauxite dạng bột đóng bao Jumbo 1.25T/bao, cỡ hạt 1-3mm. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
150360
KG
40
TNE
8400
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250830 U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials (baked clay), bauxite 70 types of powdered powder Jumbo 1.25t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa (Đất sét nung), Bauxite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.25T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
45
TNE
9990
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250860 U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials, Mullite 70 powdered powder jumbo 1.2t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new products;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa, Mullite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.2T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
12
TNE
4680
USD
230622VTRSE2206227
2022-06-29
853991 NG TY TNHH S?N XU?T CHI?U SáNG THIêN L?C V TRANS TRADE LIMITED The aluminum cup of radiator of LED bud lights with a diameter of 67.6mm. NSX Guangzhou Bolin. 100%new.;Cốc nhôm tản nhiệt của bóng đèn led búp đường kính 67.6mm. nsx GUANGZHOU BOLIN.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
15020
KG
3000
PCE
180
USD
230622VTRSE2206227
2022-06-29
853991 NG TY TNHH S?N XU?T CHI?U SáNG THIêN L?C V TRANS TRADE LIMITED Parts of TLC-BTP30 LED bulbs: 30w plastic surface .NSX Guangzhou Bolin. 100%New War.;Bộ phận của bóng đèn led búp TLC-BTP30: Mặt búp 30W bằng nhựa .nsx GUANGZHOU BOLIN.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
15020
KG
3000
PCE
600
USD