Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013918086
2021-07-20
901010 A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
250420SITGRIHP000130
2020-05-14
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 16 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
TAN CANG (189)
0
KG
402
TNE
104157
USD
260220SITGTAHP752006
2020-03-09
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
498
TNE
107124
USD
040420SITGRIHP000109
2020-04-20
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
496
TNE
128071
USD
201220SITGRIHP004133
2020-12-31
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Not calcined petroleum coke, used in smelting ore, closed in 12cont 20 ', a new 100%;Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 12cont 20', mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
300000
KG
300
TNE
72000
USD
100120SITGTAHP741756
2020-02-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
499
TNE
113330
USD
141120SITGRIHP003118
2020-12-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Not calcined petroleum coke, used in smelting ore, played in 12 cont '20, the new 100%;Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 12 cont' 20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
299860
KG
300
TNE
65969
USD
100120SITGTAHP741756
2020-02-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
499
TNE
113330
USD
301020COAU7227172020
2020-11-25
380130 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Carbonaceous pastes for electrodes used in smelting ore, packed in 22 bags, 100%;Bột nhão carbon làm điện cực dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 22 bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
22020
KG
21976
KGM
12746
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1 and audio amplifier for Micro Mic500USB, Voice Studio Model, Behringer Brand, 100% New;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1 và bộ khuếch đại âm thanh cho micro MIC500USB, model VOICE STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
569
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes a 302USB audio mixer, Micro XM8500 and HPM1000 headset, Model Podcastudio 2USB, Brand Behringer, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm bộ trộn âm thanh 302USB, micro XM8500 và tai nghe HPM1000, model PODCASTUDIO 2USB, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
520
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
474
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UMC202HD audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studiopro model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UMC202HD và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIOPRO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
745
USD
191221SMFCL21120631
2021-12-27
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4110
KG
10
PCE
650
USD
071221SMFCL21111107
2021-12-14
851810 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Micro for studio, Brand: Aston, Model: Origin Black Bundle, 80Hz frequency, 100% new;Micro cho phòng thu, nhãn hiệu: ASTON, model: ORIGIN BLACK BUNDLE, tần số 80Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4595
KG
30
PCE
4203
USD
050322NSASGNG067063
2022-03-10
620719 NG TY TNHH TM DV HOàNG THANH PHúC DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Garments: multicolored male panties (black, white, red, purple ..) Size L XL, no effect, 100% new goods;HÀNG MAY MẶC: Quần lót nam nhiều màu( đen, trắng, đỏ, tím..) size L XL, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20568
KG
6000
PCE
2400
USD
130422217489881
2022-04-18
847230 NG TY TNHH TM DV HOàNG THANH PHúC DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Paper folds used in the office, operating by electricity, weight: 35kg, Machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese characters, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16500
KG
10
PCE
180
USD
260222EGLV149201206170
2022-03-04
847230 NG TY TNHH TM DV HOàNG THANH PHúC HANGZHOU RUIJIE CHENGTE TECHNOLOGY CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23455000
KG
50
PCE
900
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD