Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290122AMC1638863
2022-02-24
100590 NG TY TNHH HI?P H?NH COFCO INTERNATIONAL INDIA PVT LTD Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
410120
KG
410
TNE
124676
USD
080921KEHAP2108387
2021-09-17
390120 A Hà HI?U BANG XIE ENTERPRISE CO LTD High Density Polyethylene Plastic Beads (HDPE) Natural primary form has its own weight from 0.94 or more. Package 25kg / bag. new 100%;Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) NATURAL dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Đóng bao 25kg/bao. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG
CANG TAN VU - HP
25250
KG
50
KGM
0
USD
250422019CA00883
2022-06-27
845820 M H?U H?N TR??NG HI?N UKYU TRADING CORPORATION Metal lathes of Waken Kito, IKEGAI have been used (year of production: 2013). Producing water: Japan. Goods directly for production.;Máy tiện kim loại hiệu WAKEN KITO, IKEGAI đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản. Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
64990
KG
10
PCE
5893
USD
230422217690751
2022-05-28
843280 M H?U H?N TR??NG HI?N KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Used Yanmar rice carrying machine (year of production: 2013). Production water: Japan. Products directly serving production.;Máy chở lúa hiệu YANMAR đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản.Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28150
KG
2
PCE
389
USD
7769 3931 1380
2022-06-01
731210 M H?U H?N HI LEX VI?T NAM GUANGZHOU JIANSONG HARDWARE AND ELECTRONIC CO LTD Cable (steel, non -plated or coated with brass, non -prequel has 920240, with a diameter of 0.25cm to produce control cable (100%new);Dây cáp (thép, không mạ hoặc tráng bằng đồng thau, không dự ứng lực) 920240, đường kính 0.25cm để sx lõi cáp điều khiển (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
10
KG
50
MTR
13
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
150721212004308
2021-10-04
820160 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Pulls pruning leaves, rolled metal casting with plastic wrap, 150mm size, Chinese lettering brand, 100% new goods;Kéo cắt tỉa cành lá, cán đúc bằng kim loại có bọc nhựa, kích thước 150mm, hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
4200
PCE
1050
USD
150721212004308
2021-10-04
851311 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Handheld mini flashlight, plastic shell, 1w bulb capacity, 6cm size, Chinese letter brand, 100% new goods;Đèn pin mini cầm tay, vỏ nhựa, công suất bóng đèn 1W, kích thước 6cm, hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
1120
PCE
291
USD
180721OAXM21075037
2021-07-27
851410 Y HI?P H?NG VI?T NAM L L ORIENTAL TRADING CO LIMITED Electric heating oven, used in footwear production, Model ZJ-72-5, 380 voltage, capacity 30KW Brand: Zheng Ji, manufacturing in 2021. New 100%;Lò sấy gia nhiệt bằng điện, dùng trong sản xuất giày dép, model ZJ-72-5, điện áp 380,công suất 30kw nhãn hiệu : Zheng Ji, sx năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11100
KG
1
PCE
1540
USD
150721212004308
2021-10-04
851990 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
400
PCE
800
USD
100622142C504942
2022-06-28
851990 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD MP3 mini music player, 3W capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese characters, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21390
KG
300
PCE
600
USD
080721024B540687
2021-10-04
851990 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
21190
KG
420
PCE
840
USD
160721CKCOHKG0013223
2021-10-08
851990 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
22150
KG
420
PCE
840
USD
210222EGLV147200132800
2022-03-16
851989 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Mini mp3 player, 3w capacity, size 12x3x4.7 (cm), Chinese letter brand, 100% new goods;Máy nghe nhạc mp3 mini, công suất 3W, kích thước 12x3x4.7(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
800
PCE
1600
USD
150721212004308
2021-10-04
820590 U HI?N HòA DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hand tools, stainless steel timber trees, size 1f-3/8 '', Chinese characters (Hark Caput), 100% new goods;Dụng cụ cầm tay, cây đục gỗ bằng thép không gỉ, kích thước 1F-3/8'', hiệu chữ Trung Quốc ( Hark caput ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
28500
KG
180
PCE
38
USD
061221GHCM2112489
2021-12-16
370400 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo printing paper, Size: (62.3x47.5) CM - Screen Printing Paper-YE1, 100% new goods;Giấy in ảnh, kích thước: (62.3x47.5)cm - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1222
KG
50000
TAM
1000
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
260821GATS21082404
2021-09-01
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL3 # & stitches made from cotton, 5000m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL3#&Chỉ khâu làm từ bông, 5000 M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
14287
KG
5307
ROL
4139
USD
111021GATS21101007-01
2021-10-18
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL5 # & stitches made from cotton, 2500m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL5#&Chỉ khâu làm từ bông, 2500M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
9150
KG
3436
ROL
2405
USD
081120VHCM2011052CAT
2020-11-16
370401 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo paper, size: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, new 100%;Giấy in ảnh, kích thước: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1118
KG
40000
TAM
400
USD
170222DKLO2202002
2022-02-25
845140 NG TY TNHH HI KNIT SAMIL KNIT CO LTD Industrial fabric dyeing machine, capacity of 41.2kw, Model: KH-NL1500 6T, Year SX: 2022, SX: Kyunghun Machinery / New Leader Dyeing Machine 100% new, Disassemble synchronization;Máy nhuộm vải công nghiệp, công suất 41.2Kw, Model: KH-NL1500 6T, năm SX :2022, nhà sx: KYUNGHUN MACHINERY/ NEW LEADER DYEING MACHINE mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
2
SET
339448
USD
241021JOIN2110028
2021-10-29
550810 NG H?P AN HI?P DANIEL INTERFASHION CORP Chi # & sewing Threads (100% polyester components, 100% new products);CHI#&Chỉ may các loại (thành phần 100% Polyester, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
523
KG
65000
MTR
13
USD
150522JOIN2205024
2022-05-19
960622 NG H?P AN HI?P D CODE CO LTD CuCB#& buttons Set of all kinds (13-15mm, iron metal without weaving materials, 1 set = 4 pieces, 100%new goods);CUCB#&Cúc bộ các loại (13-15mm, bằng kim loại sắt không bọc vật liệu dệt, 1 bộ = 4 chiếc, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
31
KG
460
SET
9
USD
776371196953
2022-04-16
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports the treatment of emissions in cars: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, used as a sample analysis Create staff, 100% new;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO NHÂN VIÊN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
12
KG
9
KGM
89
USD
776371342970
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: IZ-49, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1312-81-8-1314-36-9, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: IZ-49, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1312-81-8 - 1314-36-9, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371258808
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: RSZ-8H, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, used as an analysis Training for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: RSZ-8H , CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
5
KGM
45
USD
776371258808
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: Uz-135, CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, used as a model analysis for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: UZ-135 , CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
8
KGM
105
USD
776371342970
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-SAD3, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-13123-97-9-12037-29-5, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: RSZ-SAD3, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 13123-97-9 - 12037-29-5, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: J-16-0.2, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1313-97-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd, model model Automotive gas treatment catalysts, 100% new;HỖN HỢP OXIT: J-16-0.2, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1313-97-9 - 1312-81-8 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RCT39, CAS:-1314-23-4-1314-36-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. 100% new;HỖN HỢP OXIT: RCT39, CAS: - 1314-23-4 - 1314-36-9 - 1312-81-8, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-CT, CAS:-1314-23-4-1306-38-3, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co.;HỖN HỢP OXIT: RSZ-CT, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: TSZ-17, CAS:-1306-38-3-215-150-4-1313-97-9-215-214-1-1314-23-4-215-227-2-7440-16 -6-231-125-0, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo, modeling, 100% new;HỖN HỢP OXIT: TSZ-17, CAS: - 1306-38-3 - 215-150-4 - 1313-97-9 - 215-214-1 - 1314-23-4 - 215-227-2 - 7440-16-6 - 231-125-0, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO, làm mẫu chất xúc tác , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
3
USD
010621SITGTXHP339358
2021-06-16
790400 T THàNH VIêN H?NG HI?N SHIJIAZHUANG ZHONGLI ZINC INDUSTRY CO LTD Wire Zinc (ZINC WIRE) 6mm diameter, concentration of Zn: 99.9% min, rolls (40 kg / roll), used in industrial production. New 100%.;Dây Kẽm (ZINC WIRE) đường kính 6mm, hàm lượng Zn: 99,9%min, dạng cuộn (40 kg/cuộn), dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
10050
KG
10000
KGM
41850
USD
290821SHLSHA21083027B
2021-09-02
551429 NG H?P AN HI?P WUJIANG WIN GAME I E CO LTD Vt73pe23ra4pu # & woven fabric 73% polyester, 23% rayon, 4% polyurethane (size 57/58 ", weight = 310 g / m2, 100% new goods);VT73PE23RA4PU#&Vải dệt thoi 73% Polyester, 23% Rayon, 4% Polyurethane (khổ 57/58", trọng lượng = 310 g/m2, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2411
KG
7595
MTK
19748
USD
030620SITDLYHP187472
2020-06-08
310230 T THàNH VIêN H?NG HI?N J AND E INTERNATIONAL CHINA CO LTD Ammonium Nitrate NH4NO3 >= 99,5% dạng xốp do Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao 40kg/bao.( Dùng cho sản xuất VLN công nghiệp);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution;矿物或化学肥料,含氮:硝酸铵,无论是否在水溶液中
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
138
TNE
75900
USD
122200015522060
2022-03-16
290941 M H?U H?N C?NG NGHI?P T?N HI?P PHONG SEN JEN FEN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL22 # & Chemical Diethylene Glycol (DEG) (CTHH: C4H10O3), CAS Code: 111-46-6. Used in industry, 225 kg / drum.;NL22#&Hóa chất Diethylene Glycol ( DEG ) (CTHH: C4H10O3), mã CAS: 111-46-6. Dùng trong công nghiệp, 225 kg/drum.
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY TNHH HOA CHAT ME KONG
KHO CTY TNHH CN TAN HIEP PHONG
4640
KG
4500
KGM
5400
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
570190 U HùNG HI?N CONG TY HUU HAN XNK BAO LAI BANG TUONG QUANG TAY Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, KT: (30-40x50-60)cm+-10%, ký hiệu: HongHa, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
3750
PCE
1125
USD
71120112000012000000
2020-11-23
120800 U HI?P H??NG HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO LTD Dried pumpkin seeds are not hulled, 8,3mm-10mm nuts, unprocessed, not marinated spices, used for food. Packing weight 40kg / bag.;Hạt bí khô chưa tách vỏ, loại hạt 8,3mm-10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, dùng để làm thực phẩm. Trọng lượng đóng gói 40kg/bao.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33083
KG
33000
KGM
11028
USD
10122020HCMJT06
2020-12-23
722530 M H?U H?N S?N XU?T TH??NG M?I C? KHí HI?U H?NH LOYOUNG TRADING PTE LTD 0.0008% boron alloy steel min hot rolled coils, flat rolled, not plated, not paint, new 100% steel SS400-B.Tieu Marx JIS / G3101.Size: 7.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim Boron 0.0008%min cán nóng dạng cuộn,cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,chưa sơn,hàng mới 100%.Mác thép SS400-B.Tiêu chuẩn JIS/G3101.Size: 7.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
500
KG
206170
KGM
104734
USD
10122020HCMJT04
2020-12-23
722530 M H?U H?N S?N XU?T TH??NG M?I C? KHí HI?U H?NH LOYOUNG TRADING PTE LTD 0.0008% boron alloy steel min hot rolled coils, flat rolled, not plated, not paint, new 100% steel SS400-B.Tieu Marx JIS / G3101.Size: view of 5.8 x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim Boron 0.0008%min cán nóng dạng cuộn,cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,chưa sơn,hàng mới 100%.Mác thép SS400-B.Tiêu chuẩn JIS/G3101.Size: 5.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
1230
KG
380450
KGM
197073
USD
10122020HCMJT04
2020-12-23
722530 M H?U H?N S?N XU?T TH??NG M?I C? KHí HI?U H?NH LOYOUNG TRADING PTE LTD 0.0008% boron alloy steel min hot rolled coils, flat rolled, not plated, not paint, new 100% steel SS400-B.Tieu Marx JIS / G3101.Size: 9.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim Boron 0.0008%min cán nóng dạng cuộn,cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,chưa sơn,hàng mới 100%.Mác thép SS400-B.Tiêu chuẩn JIS/G3101.Size: 9.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
1230
KG
380240
KGM
196964
USD
10122020HCMJT04
2020-12-23
722530 M H?U H?N S?N XU?T TH??NG M?I C? KHí HI?U H?NH LOYOUNG TRADING PTE LTD 0.0008% boron alloy steel min hot rolled coils, flat rolled, not plated, not paint, new 100% steel SS400-B.Tieu Marx JIS / G3101.Size: 7.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim Boron 0.0008%min cán nóng dạng cuộn,cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,chưa sơn,hàng mới 100%.Mác thép SS400-B.Tiêu chuẩn JIS/G3101.Size: 7.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
1230
KG
469600
KGM
243253
USD
05012293-VH/1
2022-01-14
720837 M H?U H?N S?N XU?T TH??NG M?I C? KHí HI?U H?NH SAMSUNG C AND T CORPORATION Hot rolled steel coils, flat rolling, un-coated, not painted, 100% new products. SS400 standard. Size: 4.8 mm x 1500 mm x roll;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn SS400. Size: 4.8 mm x 1500 mm x Cuộn
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
984
KG
187330
KGM
162040
USD
05012293-VH/1
2022-01-14
720837 M H?U H?N S?N XU?T TH??NG M?I C? KHí HI?U H?NH SAMSUNG C AND T CORPORATION Hot rolled steel coils, flat rolling, un-coated, not painted, 100% new products. SS400 standard. Size: 9.8 mm x 1500 mm x roll;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn SS400. Size: 9.8 mm x 1500 mm x Cuộn
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
984
KG
295180
KGM
255331
USD
UN22062236
2022-06-25
731100 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD Steel compressed air bottles 47.0L, S/N: HP287809, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, Pressure: 10 MPa, NSX: Dae Deok Gas, used goods;Chai chứa khí nén bằng thép 47.0L, s/n: HP281409, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, áp suất: 10 MPa,Nsx: DAE DEOK GAS,hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
8
UNA
1860
USD
090322BHY137ZBRVHPH0001
2022-05-27
870590 NG TY TNHH HOà HI?P EXPORT IMPORT HANDEL Concrete spray truck. Brand: Putzmeister. (Type: Putzmeister Sika-PM500). Model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. Production year: 2008. Diesel engine.;Xe phun bê tông. Hiệu: PUTZMEISTER. (TYPE:PUTZMEISTER SIKA-PM500). model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. sản xuất năm: 2008. động cơ diesel.Hàng đã qua sử dụng.
SPAIN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
15500
KG
1
PCE
103071
USD
130621LAIXBSHP2106066
2021-06-18
700220 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00004 # & Glass rods 2.6 * 70mm size Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.New 100%;KH-S00004#&Thủy tinh dạng thanh kích thước 2.6*70mm Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10776
KG
1668
KGM
2666
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Kh-s00024 # & tungsten wire, 1m = 32.5mg, Straight Fiber Tungsten wire_32.5mg. New 100%;KH-S00024#&Dây vonfram, 1m=32.5mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_32.5MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
53260
MTR
1491
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00015 # & tungsten wire, 1m = 5.9mg, Straight Fiber Tungsten wire_5.9mg. New 100%;KH-S00015#&Dây vonfram, 1m=5.9mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_5.9MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
130300
MTR
1134
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
020921GOSURQL6144197
2021-10-22
520300 NG TY TNHH HI?P HOà KAUSHIK COTTON CORPORATION Natural cotton fiber brushed with LD type thoroughly. New 100%;Xơ bông thiên nhiên đã chải thô chải kỹ loại LD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
42005
KG
41930
KGM
23481
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
UN22062236
2022-06-25
280429 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD KH-S00027 #& Mixing gas, TP: 30%KR +60%AR +10%N2, Code CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 100%;KH-S00027#&Khí trộn, tp: 30%Kr+60%Ar +10%N2,mã CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 dùng trong nhà máy sx bóng đèn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
376
LTR
54438
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA593, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA593, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA324, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA324, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass pipe cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1078, 220V voltage, 50 / 60Hz, 0.5kw capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year of manufacture 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1078, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass tube cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1080, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 0.5kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Production year 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1080, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: MCM-261, Serial: MCM-261-14M352, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc., 2014 production year, Secondhand;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: MCM-261, serial: MCM-261-14M352, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: KH-CMM-14, Serial: KH-CMM-14-M054, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: KH-CMM-14, serial: KH-CMM-14-M054, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
020120MEDUXA571546
2020-01-13
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CONT SPITC
0
KG
154
TNE
62184
USD
280220CULXMN20010146
2020-03-06
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón hỗn hợp HT NPK 16-16-16. đóng bao 9.9kg/bao, xuất xứ TQ;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152
TNE
56970
USD
291021SHHPH2115852
2021-11-03
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21910
KG
3360000
PCE
62496
USD
170222SMFCL22020076
2022-02-24
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10955
KG
1680000
PCE
31248
USD