Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
82232523
2021-07-26
830242 LEE FU VI?T NAM JULIUS BLUM GMBH NPL260 # & synchronous bar Installer (05075934) -Zst..1160 W Welle V40 Roh Tip-on Synchronisation Linkage;NPL260#&Thanh đồng bộ lắp vào ngăn kéo (dùng cho thanh trượt) (05075934)-ZST..1160 W welle v40 roh tip-on SYNCHRONISATION LINKAGE
AUSTRIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY GO LEEFU VN
3748
KG
440
PCE
1157
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (bird eyes Dyeing veneer (0.5mm * 300mm * 1200mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( Dyeing bird eyes veneer (0.5mm*300mm UP *1200mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
1009
MTK
12270
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
5198
MTK
16227
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
6563
MTK
20487
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 2500mm UP 300mmUP *);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mmUP *2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
2454
MTK
7660
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
3727
MTK
11634
USD
110721KPML2107018
2021-07-13
845630 T THàNH VIêN CHUNG ?? VI NA MICRON CNC CNC discharge wire cutting machine with linear drive type with CNC controller and standard fittings fittings (metal processing). Sodick Brand, Model: VL600Q. New 100%;Máy cắt dây phóng điện CNC loại ổ đĩa tuyến tính với bộ điều khiển CNC và bộ phụ kiện chức năng tiêu chuẩn(dùng gia công kim loại). Hiệu SODICK, Model: VL600Q. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4270
KG
1
PCE
91000
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
130422COAU7237935830
2022-04-19
940370 NG TY TNHH XING FU SHENG YIWU BAIYU IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Plastic cranks for children, 1 including: 14 small plastic sheets size: (38 x 60) cm and 2 large plastic sheets size: (70x 60) cm, 1 porous carpet, plastic ball, 100% new goods;Quây nhựa dùng cho trẻ em, 1 cái gồm: 14 tấm nhựa nhỏ kích thước: (38 x 60) cm và 2 tấm nhựa to kích thước: (70x 60) cm, 1 thảm xốp, banh nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5540
KG
380
PCE
5700
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
VTR21011092
2021-06-23
330113 NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD
16062452062
2021-10-29
290930 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
15774717451
2021-10-29
293299 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
15774717451
2021-10-29
290519 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isolamyl Alcohol Natural, CAS: 123-51-3, LOT: L4472118, HSD: 01/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOAMYL ALCOHOL NATURAL, CAS: 123-51-3, Lot: L4472118, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
BRAZIL
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
1
KGM
106
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyric acid, CAS: 107-92-6, LOT: 2703LB, HSD: 06/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 2703LB, HSD: 06/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
100
KGM
1300
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isovaleric acid, CAS: 503-74-2, LOT: 2480LA, HSD: 05/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOVALERIC ACID, CAS: 503-74-2, Lot: 2480LA, HSD: 05/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
120
KGM
2640
USD
160-10019424
2020-01-17
290950 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : GUAIACOL. CAS: 90-05-1, Lot: 10337191220, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚类,醚类醇类,醚类酚类,醚类醇类酚类,过氧化醇类,醚类过氧化物类,酮类过氧化物类(不论是否有化学定义)及其卤化物,磺化物,硝化物或亚硝化物衍生物:醚 - 酚,醚 - 醇 - 苯酚及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
260
USD
15771443761
2022-01-24
291830 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: MDJ Kao Food Grade. CAS: 24851-98-7, LOT: L4486011, HSD: 07/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : MDJ KAO FOOD GRADE. CAS: 24851-98-7, Lot: L4486011, HSD: 07/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
159
KG
5
KGM
197
USD
BOH00084835
2022-06-28
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Trimethylamine, Natural, 10% in Neobee, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN NEOBEE, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
475
USD
BOH00083138
2021-09-29
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethyl amine, natural, 10% in water, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYL AMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
275
USD