Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080122NSSLKIBHC22Q0005
2022-01-25
293040 NG TY TNHH USFEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PACIFIC PTE LTD 99% DL-Methionine Feed Grade. Supplements in animal feed - suitable goods No. No. II.1.3, TT 21/2019 / TT-BNNPNNN.;DL-Methionine 99% Feed Grade. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp STT II.1.3 , TT 21/2019/TT-BNNPTNN.
JAPAN
VIETNAM
IMABARI PORT IN JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
20146
KG
20000
KGM
57600
USD
210920ONEYSCLA16770900
2020-11-26
150421 N USFEED KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for manufacturing fish feed imported san.Hang theoTT 21/2019 / TT-BNN;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
48614
USD
290820EGLV731000090951
2020-11-17
150421 N USFEED KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for manufacturing fish feed imported san.Hang theoTT 21/2019 / TT-BNN;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24307
USD
090521HDMUSCLA49847800
2021-07-31
150420 N USFEED KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil). Raw materials for aquatic feed production. Imported goods at the top 21/2019 / TT-BNNPTNT;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
87639
USD
180122HDMUSCLA36073700
2022-03-15
150420 N USFEED PESQUERA PACIFIC STAR S A Fish oil (Fishoil). Raw materials for aquatic feed production. Import goods at the top 21/2019 / TT-BNNPTNT;DẦU CÁ ( FISHOIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
103026
USD