Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5042216500411360
2022-05-24
610190 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SH2695-10 men's jacket (49% polyester, 43% cotton, 8% elastane) (100% new goods);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH2695-10 ( 49% polyester , 43% cotton , 8% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
25
PCE
1295
USD
8092116500397490
2021-10-18
611595 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-RA2105-10 socks (77% cotton, 22% polyamide, 1% elastane) (100% new);Bít tất hiệu Lacoste- RA2105-10 ( 77% cotton , 22% polyamide , 1% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
385
PR
2614
USD
220821CNSHA752160
2021-10-28
630800 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá SEAN S ADVERTISING LIMITED Decorative plates with large fabrics for display at retail stores -Gender01-21H-1. Size: 2100x2300mm (1 set = 1 pcs) (100% new item);Tấm trang trí bằng vải loại lớn để trưng bày tại cửa hàng bán lẻ -GENDER01-21H-1 . Kích thước : 2100x2300mm ( 1 bộ= 1 cái ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
377
KG
1
SET
72
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes brand Clarks Howard Edge / Black (100% new) - 26162246;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks HOWARD EDGE / BLACK (Hàng Mới 100%)-26162246
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
33
PR
1425
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes Brand Clarks Donaway Plain / Black (100% new) - 26163454;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks DONAWAY PLAIN / BLACK (Hàng Mới 100%)-26163454
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
48
PR
2073
USD
5042216500411360
2022-05-24
610719 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste men's underwear- 5h9623-10 (91% polyester, 9% elastane) (100% new goods);Quần lót nam hiệu Lacoste- 5H9623-10 ( 91% polyester , 9% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
80
PCE
1577
USD
8092116500397490
2021-10-18
620292 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SF8861-10 women's jacket (100% cotton) (100% new products);Áo khoác nữ hiệu Lacoste- SF8861-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
144
PCE
9592
USD
081021SG100169285
2021-11-02
611011 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá MONTAIGNE HONG KONG LIMITED Lacoste-AH6782-10 male sweater (52% Wool, 42% cotton, 6% polyamide) (100% new products);Áo len nam hiệu Lacoste- AH6782-10 ( 52% wool , 42% cotton , 6% polyamide ) ( hàng mới 100% )
CAMBODIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
4865
KG
160
PCE
9768
USD
8092116500397490
2021-10-18
610620 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-PF0504-10 short-sleeved women's T-shirt (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new);Áo thun nữ tay ngắn hiệu Lacoste- PF0504-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
MOROCCO
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
34
PCE
1343
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7913-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7913-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
40
PCE
1356
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7809-10 male swimming pants (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7809-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
30
PCE
763
USD
10072116500393100
2021-08-31
611239 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH9396-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH9396-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1421
KG
16
PCE
516
USD
8092116500397490
2021-10-18
610120 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Men's Lacoste-SH7758-10 (100% cotton) jacket (100% cotton) (100% new);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH7758-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
48
PCE
3552
USD
050322CN100378024
2022-03-16
940389 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá EYEMOVE BRANDING SERVICE LIMITED Gallery: 1 plastic sheet KT: 2590x2940mm, 1 decal KT: 460x1860mm, 2 Paper cover frame KT: 920x830 & 560x650mm, 3 Paper KT: 2100X855, & 2450x520mm, 2 iron pillars KT: 144x20x5 & 114x20x5cm-Mine98-22e- 1 (100% new);Bộ trưng bày :1 tấm nhựa KT:2590x2940mm,1 decal KT: 460x1860mm,2 khung bìa giấy KT: 920x830 & 560x650mm,3 tấm giấy KT: 2100x855,& 2450x520mm,2 trụ sắt KT:144x20x5 & 114x20x5cm-MINE98-22E-1( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
338
KG
1
SET
425
USD
8092116500397490
2021-10-18
610444 NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-EF2302-10 women's dress (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new products);Áo đầm nữ hiệu Lacoste- EF2302-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
125
PCE
5501
USD
200622218995012
2022-06-27
841421 NG TY TNHH TH??NG M?I DANH C??NG PHáT RUIAN METALS MINERAL IMP EXP TRADE CO LTD Truck spare parts have a total load of <5 tons. The air pump KH4100,4102,4108,4110,4113,6105. Chinese characters. 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn . Máy bơm hơi KH4100,4102,4108,4110,4113,6105 . Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
27500
KG
130
PCE
260
USD
290621211486647
2021-07-06
902990 NG TY TNHH TH??NG M?I DANH C??NG PHáT XIAMEN TENGFEI IMP EXP CO LTD Loading parts with total tonnage <5 tons. Banana corn (deep flange-parts of the speedometer). Kh240. No modem, no effect, 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn .Vỏ bắp chuối (Mặt bích sâu-bộ phận của công tơ mét). KH240 .Không modem,không hiệu,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
25414
KG
130
PCE
3
USD
070622ZGLYG0262101652
2022-06-30
310290 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TM DV XNK THàNH DANH SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Nitrogen fertilizer. Ingredients: nitrogen (n) 8%; Sulfur (s) 18%; Micronutrients (Element): 10%; Moisture: 1%, 50kg bag. New 100%;Phân bón vô cơ Nitrogen Fertilizer. thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S) 18%; Trung vi lượng ( Element) : 10%; độ ẩm: 1%, bao 50kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
312624
KG
312
TNE
108888
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (5 x 312 x 81) mm, (edges honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (5 x 312 x 81 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
200
PCE
140
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (1711 x 346 3x) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3x 1711 x 346 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
11
PCE
131
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & Glasses White (3 x 1171 x 346) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3 x 1171 x 346)mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
300
PCE
3450
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
YMLUE146253170
2021-10-12
440797 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH GUTCHESS INTERNATIONAL INC IP003-3 # & Ocean Wood Saw 6/4 1 com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, Actual Quantity: 77,304 m3, 100% new goods;IP003-3#&Gỗ dương xẻ 6/4 1 COM, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, số lượng thực tế: 77,304 m3, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
43677
KG
77
MTQ
46180
USD
JJCBKSGBNC111226
2022-01-07
441112 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH METRO M D F CO LTD IP007-10 # & MDF board (4.75 x 1220 x 2440) mm (Carb P2) made of rubber wood - Scientific name: Hevea Brasiliensis, treated, 100% new goods;IP007-10#&Ván MDF (4.75 x 1220 x 2440)MM (carb P2) làm bằng gỗ cao su - Tên khoa học: Hevea brasiliensis, đã qua xử lý, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77940
KG
62
MTQ
18849
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
140622BCG22060039
2022-06-30
441210 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A PFS FURNITURE PTE LTD Bambo-Bambo Plywood [(7-140) x (44-1250) x (455-2000)] mm, raw materials for processing wooden furniture, no brand, 100% new;VÁN TRE - BAMBO PLYWOOD [(7-140)x(44-1250)x(455-2000)]MM, NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN ĐỒ GỖ NỘI THẤT, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2629
KG
1
MTQ
400
USD
301221SHHCM21835631
2022-01-07
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8690B-28 [1.4m x (37.8 - 57.6) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8690B-28 [1.4m x (37.8 - 57.6)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
1897
MTK
2913
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric Polyester Fabric (100% Polyester) 1883-1 [1.4m x (51 - 52.8) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 1883-1 [1.4m x (51 - 52.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
722
MTK
1868
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8846-17 [1.4m x (43.4 - 52.6) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-17 [1.4m x (43.4 - 52.6)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1614
MTK
3402
USD
301221SHHCM21835631
2022-01-07
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 9398-2 [1.4m x (2.9) m] Use interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 9398-2 [1.4m x (2.9)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
4
MTK
12
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8846-1 [1.4m x (43.4 - 52) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-1 [1.4m x (43.4 - 52)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
860
MTK
1812
USD
310322AMIGL220124530A
2022-04-14
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Shoulder 20 & polyester fabric fabric (100% polyester), using mattress upholstery. New 100%. 8846-17 [1.4m x (43.6 - 51) m];VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. 8846-17 [1.4m x (43.6 - 51)m]
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2081
KG
781
MTK
1425
USD
160721AMIGL210350391A
2021-07-22
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 1930-1 [1.4m x (28.1 - 49.7) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 1930-1 [1.4m x (28.1 - 49.7)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3027
KG
473
MTK
1249
USD
160721AMIGL210350391A
2021-07-22
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8646-14 [1.4m x (48.1 - 50.4) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8646-14 [1.4m x (48.1 - 50.4)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3027
KG
751
MTK
1583
USD
150121AMIGL210003874A
2021-01-26
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8801-3 [1.4m x (42.5) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8801-3 [1.4m x (42.5)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4117
KG
119
MTK
357
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8483-1 [1.4m x (44.5 - 51.8) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8483-1 [1.4m x (44.5 - 51.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1668
MTK
4051
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8861-2 [1.4m x (33.2 - 52.3) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8861-2 [1.4m x (33.2 - 52.3)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1027
MTK
2751
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8690B-25 [1.4m x (38 - 68.1) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8690B-25 [1.4m x (38 - 68.1)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
885
MTK
1359
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8846-14 [1.4m x (41 - 54.7) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-14 [1.4m x (41 - 54.7)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
7218
MTK
15209
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8801-18 [1.4m x (44.9 - 47.3) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8801-18 [1.4m x (44.9 - 47.3)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
190
MTK
569
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8846-17 [1.4m x (41.5 - 49) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-17 [1.4m x (41.5 - 49)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
1295
MTK
2728
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8846-1 [1.4m x (40.6 - 48.8) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-1 [1.4m x (40.6 - 48.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
918
MTK
1934
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8483-2 [1.4m x (47.6 - 49.2) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8483-2 [1.4m x (47.6 - 49.2)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
203
MTK
507
USD
190622AMIGL220240879A
2022-06-29
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Shoulder 20 & polyester fabric fabric (100% polyester), using mattress upholstery. New 100%. 1974-1 [1.4m x (38.5 - 78) m];VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. 1974-1 [1.4m x (38.5 - 78)m]
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
451
KG
1621
MTK
3496
USD
061221ETSTAO182015
2021-12-16
842630 NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH QINGDAO PROSPEROUS MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing crane with electricity, Model: PM1000-5.0 * 4.5, Motor capacity: 0.75kw, maximum lifting capacity: 1200kg. New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ hoạt động bằng điện, Model: PM1000-5.0*4.5, công suất mô tơ: 0.75kw, công suất nâng tối đa: 1200kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1874
KG
1
SET
3150
USD
300921FRA210002276
2021-11-25
440792 NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG Beechxe # & Wood Beech (Chestnuts) Saws, Specifications: Thick 26mm, wide from 80mm - 250mm, long: 3050mm. Scientific name: Fagus Sylvatica. (Actual quantity: 3,312 m3 x 460eur / m3 = 1,523.52 EUR);BEECHXE#&Gỗ Beech (dẻ gai) xẻ, quy cách: dày 26mm, rộng từ 80mm - 250mm, dài: 3050mm. Tên khoa học: Fagus sylvatica. ( Số lượng thực tế: 3.312 m3 x 460eur/m3 = 1,523.52 eur)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23577
KG
3
MTQ
1609
USD
300921FRA210002276
2021-11-25
440792 NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG Beechxe # & Wood Beech (chestnuts) saws, specifications: thick 26mm, wide from 80mm - 250mm, long: 2450mm. Scientific name: Fagus Sylvatica. (Actual quantity: 13,392 m3 x 460eur / m3 = 6,160.32 EUR);BEECHXE#&Gỗ Beech (dẻ gai) xẻ, quy cách: dày 26mm, rộng từ 80mm - 250mm, dài: 2450mm. Tên khoa học: Fagus sylvatica. ( Số lượng thực tế: 13.392 m3 x 460eur/m3 = 6,160.32 eur)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23577
KG
13
MTQ
6508
USD
231021EGLV 560100529840
2021-12-08
440793 NG TY C? PH?N C?NG NGH? G? ??I THàNH POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG Beechxe # & Wood Beech (chestnuts) saws, specifications: thick 26mm, wide from 80mm - 250mm, long: 3.35m. Scientific name: Fagus Sylvatica. (Actual quantity: 7,426 m3 x 425eur / m3 = 3,156.06 EUR);BEECHXE#&Gỗ Beech (dẻ gai) xẻ, quy cách: dày 26mm, rộng từ 80mm - 250mm, dài: 3.35m. Tên khoa học: Fagus sylvatica. ( Số lượng thực tế: 7.426 m3 x 425eur/m3 = 3,156.06 eur)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
7
MTQ
3647
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 NG TY C? PH?N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 NG TY TNHH ??I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
121021112100015000000
2021-10-13
844512 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton comb, symbols: CM-450, using voltage: 380V, capacity: 1.5kw, removable, used production in 2018;Máy chải kỹ bông ,ký hiệu : CM-450,dùng điện áp :380v,công suất : 1.5kw,hàng tháo rời, đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23780
KG
1
PCE
850
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coal brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMKS-1400-2, electricity: 380V / 13KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMKS-1400-2 ,dùng điện : 380v/13kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
17350
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coarse brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMSL-100, electrical use: 380V / 20.25KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMSL-100 ,dùng điện : 380v/20.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
92300
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton trending machine (used to make cotton padding), symbols: XMLP-2700, electricity: 380V / 5.25kw, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy giàn rải bông thành tấm( dùng làm đệm bông ép) , ký hiệu : XMLP-2700 ,dùng điện : 380v/5.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
36450
USD
112200016455277
2022-04-20
846241 NG TY TNHH MTV GIAO NH?N TH??NG M?I G T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine (mutant) hydraulic (type of control), symbol: LXFB -370X125, capacity of 1.5kW - 380V. New 100%. (produced in 2022).;Máy đột dập ( đột khoá ) thuỷ lực ( loại điều khiển số ), ký hiệu : LXFB-370X125, công suất 1,5KW - 380V. Hàng mới 100%. ( sản xuất năm 2022 ).
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23200
KG
1
PCE
300
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
1188888153
2021-10-04
844090 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T TH?NG MKW GRAPHISCHE MASCHINEN GMBH Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HO CHI MINH
14
KG
30
PCE
565
USD
1188888153
2021-10-04
844090 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T TH?NG MKW GRAPHISCHE MASCHINEN GMBH Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HO CHI MINH
14
KG
25
PCE
1796
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
250322LCHCB22005889
2022-04-06
290532 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG THàNH DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED Propylene Glycol Industrial Grade (Propane-2-DIOL, Chemical formula "C3H8O2", liquid form, used for water paint production, not used in food field, closed 215kg/drum). CasRN number: 57-55-6-6 . New 100%.;Propylene Glycol Industrial Grade(Propane-2-diol,công thức hóa học"C3H8O2",dạng lỏng,dùng cho sản xuất sơn nước,không dùng trong lĩnh vực thực phẩm, đóng215kg/drum).Số CASRN: 57-55-6. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
18559
KG
17
TNE
50740
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD