Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
112200014269754
2022-01-25
410419 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-01 # & crude cowhide (cowhide, wet green) (cowhide belonging to semi-finished products are not available Cow Splits. (Cowhide has passed preliminary processing: cleaning and lag), 100% new;XJ-01#&Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng),mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAI YU
KHO CTY TNHH XIANGJIANG
48755
KG
24005
KGM
27606
USD
ONEYHAMB43475700
2021-07-23
320210 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-07 # & synthetic organic substances (Synthetic Organic Tanning, CAS Code: 9084-06-4) (Used for tanning), 100% new;XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
15002
KG
14000
KGM
32200
USD
SITGTXSG342426
2021-07-13
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22088
KG
22000
KGM
6050
USD
112100017494647
2021-12-16
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (belonging to heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HUA XING
CONG TY TNHH XIANG JIANG GROUP
4030
KG
4000
KGM
2600
USD
WFLXGRHCM222401
2022-03-10
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored, open, anhydrides, halides, peroxides (exempt goods for GPNK BCT THEOND 73/2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22388
KG
22000
KGM
10890
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
110121WSZ2101030
2021-01-14
480530 NG TY TNHH GUO XIANG H?I PHòNG RIGHT STAR ENTERPRISES LIMITED PL09 # & Wrapping (rough paper, no printing coated packaging used shoes) size 62cm, 66cm, 100%;PL09#&Giấy gói ( giấy thô, không in ấn tráng phủ dùng bọc gói giày ) khổ 62cm, 66cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23780
KG
311
KGM
162
USD
101221WSZ2112006
2021-12-13
481030 NG TY TNHH GUO XIANG H?I PHòNG RIGHT STAR ENTERPRISES LIMITED PL08 # & technical paper has not been printed, non-stick, non-dyed decorative, sheet form, 88.9cm quantitative size 180g, 100% new;PL08#&Giấy kỹ thuật chưa in, không dính, không nhuộm màu trang trí, dạng tờ , khổ 88.9cm định lượng 180G , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
21200
KG
3072
KGM
2580
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
281021MEDUST947430
2021-12-15
440730 NG TY TNHH BìNH B F C TRC AGROFLORESTAL LTDA Teak # & Teak FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 Grade, K.D, with M.c. 8-10%, ON THE FOLLOWING SIZES: 43 x 80 up;TEAK#&GỖ TEAK FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 grade, K.D, with M.C. 8- 10%, on the following sizes: 43 x 80 up
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CONT SPITC
56890
KG
75
MTQ
67105
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (508*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TAM
2762
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1067*610*32)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TAM
269
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1168*457*19)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
64
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
AMDB06005500
2021-07-07
520513 YIN XIANG INTERNATIONAL CO LTD AVALON COTYARN IMPEX LLP 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV
HAI PHONG
24740
KG
132
BL
0
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
051220ATGXMAL20E11035
2020-12-24
251320 NG TY TNHH AN BìNH GIANG EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD Stone powder Garnet Mesh 80, PLU ABR-005 (for CNC waterjet cutting machines), packing 25kg / bag, 40 bags / pack. NSX: EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. New 100%;Bột đá Garnet Mesh 80, mã hàng ABR-005 ( dùng cho máy cắt CNC tia nước), quy cách đóng gói 25kg/túi, 40 túi/bao. NSX:EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28056
KG
28
TNE
8260
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
130422GW- 220415
2022-05-05
160411 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Maruha-nichiro salmon (ripe, closed air, labels as prescribed, to eat immediately), 50g/vial, 2lar/pair, 24 points/barrel (UNK), NSX: Maruha-Nichiro North Japan Joint Stock Company , 100%new .HSD: 1/23;Ruốc cá hồi Maruha-Nichiro(đã chín,đóng kín khí,nhãn mác theo quy định,để ăn ngay),50g/lọ,2lọ/cặp,24cặp/thùng(UNK),NSX: Cty CP Maruha-Nichiro Bắc Nhật Bản,Mới 100%.hsd:1/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16485
KG
20
UNK
448
USD
41221214727093
2021-12-14
291521 NG TY TNHH AN BìNH GIANG OBEI GROUP CO LIMITED Glacial acetic acid (CH3COOH), liquid form, goods close 30kg / barrel, industrial use in industrial, CAS code: 64-19-7. new 100%.;GLACIAL ACETIC ACID (CH3COOH) , dạng lỏng, hàng đóng 30kg/thùng, hóa chất dùng trong công nghiệp , mã CAS: 64-19-7. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22190
KG
21
TNE
30450
USD
10122214580050
2022-01-14
283531 NG TY TNHH PHú BìNH WEIFANG HUABO CHEMICAL CO LTD Sodium tripolyphosphate chemicals (100%) (distributed agent in ceramic production industry), solid form, CAS: 7758-29-4, Huabo brand. NSX: 11/2021; HSD; 11/2023 100% new goods;Hóa chất sodium tripolyphosphate (100%) ( Chất phân tán trong công nghiệp sản xuất gốm sứ ) ,dạng rắn , CAS : 7758-29-4, nhãn hiệu HUABO. NSX : 11/2021; HSD ; 11/2023 hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
29025
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
100522GW- 220508
2022-05-27
190211 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Wakodo cake flour taste spinach number 9, does not contain cocoa, 100g/pack, 24 packs/barrel (UNK), NSX: Senba Packaging Co., Ltd, 100%New, HSD: 9/23;Bột làm bánh Wakodo vị rau bina số 9,không chứa cacao,100g/gói,24 gói/thùng(unk), nsx: SENBA PACKAGING CO., LTD,mới 100%,hsd:9/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15501
KG
10
UNK
177
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
260522GW- 220538
2022-06-08
080241 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Steamed chestnut 260g/bag, 20 bags/barrel.nxs: tangshan huiuan food co., Ltd, 100%new goods, HSD: 10/23;Hạt dẻ hấp chín 260g/ túi, 20 túi/thùng.NXS: TANGSHAN HUIYUAN FOOD CO., LTD, hàng mới 100%, hsd:10/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16591
KG
100
UNK
1179
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
112000012049044
2020-11-06
600643 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION HON SHIN CORP MGC800 # & Vamp is printed on the roll fabric (knitted mesh fabrics dyed 100% polyester size 38 "(uppers fabric);MGC800#&Vamp được in trên cuộn vải (Vải lưới dệt kim đã nhuộm 100% polyester khổ 38" ( Mũ giày bẵng vải)
VIETNAM
VIETNAM
KHO PAIHONG VIET NAM
KHO CTY INTERNATIONAL B2B SOLUTION
2845
KG
8005
PR
3762
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
140422CFA0505228
2022-05-31
071333 NG TY C? PH?N PETEC BìNH ??NH EL KHALIL FOR IMP EXP Granular dry white beans (scientific names: phaseolus vulgaris), lot: hmam01, 25kg/ bag, harvested drying, not used as seeds, new products 100%;Đậu trắng khô dạng hạt (Tên khoa học: Phaseolus vulgaris), lot: HMAM01, 25kg/ bao, được thu hoạch sấy khô, không dùng làm hạt giống, Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
56500
USD
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
201121VNUK129
2021-12-14
282735 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD 008000131W # & Nickel chloride / nickel chloride - chemical for ni plating (10kg / bag) Number CAS: 7791-20-0, new 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W;008000131W#&Niken Clorua/ Niken Chloride- Hóa chất cho mạ ni(10KG/BAG) Số CAS: 7791-20-0, hàng mới 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
10
KGM
95
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
2818481223
2021-07-19
842099 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG SUGATA SHOJI CO LTD SD-CBL-003 # & Cutter Blade of Dry Film Machine / cutting knife of optical membrane coating machine;SD-CBL-003#&Cutter Blade of Dry Film machine/dao cắt của máy phủ màng cảm quang
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
437
USD
070921ZHQD21083243
2021-09-20
842541 NG TY TNHH PH? TùNG AN BìNH MIT AUTOMOBILE SERVICE COMPANY LIMITED Maxima tiring equipment frame, M1E, M1E, maximum load 3500kg, 380V / 220V 3PH voltage, 100% new;Bộ thiết bị kéo nắn khung vỏ xe hiệu MAXIMA, Model: M1E, tải trọng tối đa 3500Kg, điện áp 380V/220V 3PH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3050
KG
1
SET
9700
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (551394A-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (551394A-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD