Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
210621OSHC-21063104
2021-07-07
282510 C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazine solution Monohydrobrobromua 50% in water - C..S Flux (25kgs / can) (NPL used in battery manufacturing process) -PTPL Number: 4113 / PTPLHCM-NV. Number CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1468
KG
200
KGM
4083
USD
130422OSHC-22042217
2022-04-26
282510 C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazin MonohydroBromua solution in water-C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL used in the process of battery production) -PTPL Number: 4113/PTPLHCM-NV. CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1006
KG
175
KGM
3019
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
560130 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Polyacrylic scratches, length of 3cm fiber (According to KQPT No. 2455/TB-KD3 dated November 15, 2017) -SUSA#& CN-Da-Flock 3DX3MM (SUSA) (480kgs/pallet);Xơ vụn Polyacrylic, chiều dài xơ 3cm (theo kqpt số: 2455/TB-KD3 ngày 15/11/2017)-SUSA#&CN - DA-FLOCK 3DX3MM (SUSA)(480kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
960
KGM
5153
USD
060422LAXOE22040007
2022-06-28
450190 C QUY GS VI?T NAM WIRTZ MANUFACTURING CO INC Lie powder-Cork Powder X500 W/SS (0.56kg/bag)-Number of CAS-61789-98-8-PTPL Number: 2331/PTPLMN-NV dated September 4, 2012;Bột lie - Cork powder X500 W/SS (0.56kg/bao)-Số CAS-61789-98-8-PTPL số: 2331/PTPLMN-NV ngày 04/09/2012
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
387
KG
400
BAG
2040
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
380400 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown -(PTPL number: 12607/TB -TCHQ dated October 16, 2017) -Cas no: 8061516 -Lignin vanillex type N (500kgs/pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
500
KGM
1948
USD
091120LCJ20110019
2020-11-19
380401 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown - (PTPL number: 12 607 / TB-GDC dated 10.16.2017) -CAS no: 8061516 - lignin VANILLEX TYPE N (500kgs / pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12374
KG
1500
KGM
632808
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
283327 C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Bari Sulphat salt (PTPL Number: 4905/TBTCHQ dated May 7, 2014) -Cas No: 7727-43-7-BASO4 #& CN-Barium Sulfate BASO4 #300 (800kgs/pallet);Muối Bari Sulphat(PTPL số: 4905/TBTCHQ ngày 07/05/2014)-CAS no: 7727-43-7-BASO4#&CN - BARIUM SULFATE BaSO4 #300 (800kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
3200
KGM
7245
USD
180320SITGLYHP182037
2020-03-24
711620 á QUY VI?T NAM CHISHENG INTERNATIONAL TRADING LIANYUNGANG CO LTD Bi cầu bằng đá thạch anh tự nhiên đã được đánh bóng bề mặt, màu trắng loại 1, đường kình từ 10 cm - 50 cm, loại dùng làm vật phẩm phong thủy, mới 100%;Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed): Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed);天然或养殖珍珠,宝石或半宝石(天然,合成或重建)物品:珍贵或半宝石(天然,合成或重建)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
319
USD
260522GOSUBKK80222970
2022-06-02
780191 C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24643
KG
24626
KGM
63522
USD
140622SNKO190220500694
2022-06-28
780191 C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24846
KG
24829
KGM
58725
USD
50221760110002400
2021-02-19
701939 C QUY GS VI?T NAM YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Insulating nonwovens made from glass fiber (99% glass), rolls, size (W * D): 64mm * 1.4mm, NVLSX battery-Glass fiber separator. KQPTPL: 9200 / TB-GDC;Tấm cách điện làm từ sản phẩm không dệt từ sợi thủy tinh (99% là thủy tinh),dạng cuộn, kích thước(Rộng*Dày): 64mm*1.4mm, NVLSX bình ắc quy-Glass fiber separator. KQPTPL:9200/TB-TCHQ
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6586
KG
2460
KGM
8610
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
112100014950000
2021-09-11
570390 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Carpet with synthetic fiber, stuffed in the bedroom. KT (200 * 90) cm, 3cm thick. + / 10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Thảm giường bằng sợi tổng hợp, đã nhồi bông dùng trong phòng ngủ. Kt(200*90)cm, dày 3cm.+/10%. NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
720
PCE
3024
USD
112100014950000
2021-09-11
940421 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Steam cushions with unpacked foam plastic, with family-friendly pillow. KT (135 * 100 * 28) cm + -10%, NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Đệm hơi bằng nhựa xốp chưa bọc, kèm gối hơi dùng trong gia đình. kt(135*100*28)cm +-10%, NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
40
PCE
200
USD
112200015038966
2022-02-26
610832 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gourd and postpartum clothes for women, Spandex material, Size: S-XXL, Brand: Snugg, 100% new;Bộ quần áo bầu và sau sinh dành cho nữ, chất liệu spandex, size: S-XXL, Nhãn hiệu: SNUGG ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
250
SET
1450
USD
112200017295478
2022-05-28
851650 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Microwave, brand: Cecotec, Model: 01542, Stainless steel material, using 230V voltage, capacity of 1400W. Capacity 28L. There is a baking function, 1000W baking capacity. 100% new;Lò vi sóng, Nhãn hiệu: CECOTEC, model: 01542 , chất liệu thép không gỉ, dùng điện áp 230V, công suất 1400W. Dung tích 28L. Có chức năng nướng, công suất nướng 1000W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14900
KG
843
PCE
46365
USD
112100015826579
2021-10-21
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (72-166 * 25-44 * 3-14) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new goods;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(72-166*25-44*3-14)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14270
KG
315
PCE
1575
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, with moving wheels, have passed heat treatment, KT (150 * 76-100 * 35) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, có bánh xe di chuyển, đã qua xử lý nhiệt,KT(150*76-100*35)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
20
PCE
60
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (70-163 * 36-145 * 23-44) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(70-163*36-145*23-44)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
190
PCE
570
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price of bamboo clothes, has been thermal treated. KT (40 * 40 * 170) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá treo quần áo bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(40*40*170)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
70
PCE
350
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price to flower pots with bamboo, have passed heat treatment. KT (70 * 47 * 122) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá để chậu hoa bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(70*47*122)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
20
PCE
100
USD
112200015038966
2022-02-26
392530 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Plastic accessories used to insert curtains (connectors, plastic balls, scissors, distance pieces). NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Phụ kiện bằng nhựa dùng để lắp rèm cửa ( đầu nối, bi nhựa, hạt kéo, miếng khoảng cách). NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
1500
KGM
1875
USD
112200015038966
2022-02-26
481031 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Kraft paper has been wholeheartedly bleached, having a shining face, without adhesives, rolls, width from 210mm to 470mm. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Giấy Kraft đã được tẩy trắng toàn bộ, có một mặt được tráng cao lanh, không có chất kết dính, dạng cuộn, chiều rộng từ 210mm đến 470mm. Nsx: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
5200
KGM
4680
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
112200014790794
2022-02-26
950691 NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Sports exercise tools: Bicycle shapes, NS-2600 model, non-electricity, fixed type, 1 wheel type car, non-mounted motor, size: (105 * 50 * 102) cm + / - 10%, 100% new goods.;Dụng cụ tập luyện thể thao: dạng xe đạp tập chân dùng cơ, model NS-2600, không dùng điện,loại đặt cố định, xe loại 1 bánh, không gắn động cơ, kích thước:(105*50*102)cm+/- 10%, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13550
KG
150
PCE
5250
USD
070522SITPUSG109494G
2022-05-23
780199 C QUY HENG LI VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 0101Chi#& Leading of all kinds/lead, untreated lead, untreated/Kz Brand Lead Ingot (Pb: 99.99 PCT Min) (Executive: 104419134631/E31 of December 21, 2021);0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện / KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT MIN) (Kiểm hóa: 104419134631/E31 ngày 21/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
407396
KG
407022
KGM
1054920
USD
171120206316787
2020-12-04
780199 C QUY HENG LI VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 0101CHI # & Lead kinds / of lead ingots, lead, unwrought, unrefined / KZ BRAND Ingot LEAD (PB: 99.99 PCT MIN);0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện / KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT MIN)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
300592
KG
300320
KGM
582342
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
BIE53179479
2021-07-23
340520 NG TY TNHH HOBAT QUY NH?N HOBAT RESOURCES HBQN-3097 # & Oil color used to preserve wooden products, liquid forms. (1 package = 11,887 kgs);HBQN-3097#&Dầu màu dùng để bảo quản sản phẩm gỗ, dạng lỏng. (1 package=11.887 kgs)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1165
KG
98
PKG
13204
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
11120712010387600
2020-11-13
320891 QUY BROWNE GOLDSTONE LIMITED Oil painting from synthetic polymers dispersed or dissolved in non-aqueous environment, heat resistance above 100 degrees C CP29 1 Lt for vehicles - new 100%;Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C CP29 1 Lt dùng cho xe - mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9070
KG
12
UNL
130
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
1
2020-01-16
270400 NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
210121112100009000000
2021-01-21
620590 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Adult men's shirts, short sleeve type, man-made fiber, enough size, Brand: ORIGINAL, NSX GUANGZHOU. New 100%;Áo sơ mi nam người lớn,loại ngắn tay, từ sợi nhân tạo, đủ size,hiệu: ORIGINAL, NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
100
PCE
250
USD
201120112000012000000
2020-11-20
640419 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Women's shoes, uppers with fabric, plastic coated fabrics, soles of rubber, enough size, Brand: SPORT, FASHION, OUIDOOR, GBSK, GINBAN, 1975, FASHION ONE layerIC FASHION. New 100%;Giầy nữ, mũ giầy bằng vải, vải tráng phủ nhựa, đế bằng cao su, đủ size, hiệu: SPORT, FASHION,OUIDOOR,GBSK,GINBAN, 1975, FASHION ONE, CLASSIC FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13600
KG
840
PR
2100
USD
180121112100008000000
2021-01-18
620829 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, Brand: GUANGZHOU NSX. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size,hiệu: NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13750
KG
60
SET
150
USD
2804226040089480
2022-05-24
380190 C QUY TIA SáNG SORFIN YOSHIMURA LTD PB AC100P-Products go from carbon, liquid form (scattered in water environment), used in the process of producing battery electrodes, 100%new goods.;Pb AC100P-Chế phẩm đi từ Carbon, dạng lỏng(phân tán trong môi trường nước), được sử dụng trong quá trình sản xuất điện cực ắc quy, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG HAI PHONG
1736
KG
800
LTR
10624
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620830 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, brand Qianyang YAFUSHI, XINDEGUO, YISHANGQI. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu QIANYANG YAFUSHI, XINDEGUO, YISHANGQI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12200
KG
800
SET
2000
USD
101120112000012000000
2020-11-25
620830 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, Brand: QIMANER, FASHION. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu: QIMANER, FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16400
KG
160
SET
400
USD
91120112000012110000
2020-11-24
620830 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pajamas adults, 1 trousers, 1 long sleeves, made of synthetic, full size, effects: FASHION. New 100%;Bộ quần áo ngủ người lớn, gồm 1 quần dài, 1 áo dài tay, từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu: FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15800
KG
80
SET
200
USD
180121112100008000000
2021-01-18
620469 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Pants adult, Textile, 45% cotton, 35% polyester, 20% rayon, enough size, Brand: GUANGZHOU NSX. New 100%;Quần đùi người lớn, bằng vải dệt, 45% cotton, 35%polyeste,20%rayon, đủ size, hiệu:NSX GUANGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
360
PCE
180
USD
250121112100009000000
2021-01-25
610829 NG TY TNHH MTV TM Và XNK PHú QUY LS GUANGXI PINGXIANG HONGFA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Female pants low leggings, lace mesh knitted material from synthetic fibers, enough size, Brand: Xinxiang, DEP100DIEM; NSX GUAGZHOU. New 100%;Quần lót nữ cạp thấp, chất liệu ren lưới dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu:XINXIANG,DEP100DIEM; NSX GUAGZHOU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12000
KG
5200
PCE
1300
USD
100522OOLU2698233500
2022-06-02
530710 I MAI PHú QUY JF TRADING INTERNATIONAL Single jute fibers, scientific name: Corchorus spp, used to weave jute, 26 tons, 429 bundles, 28 lbs/1ply. New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, 26 tấn , 429 bó, 28 LBS/1PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26471
KG
26
TNE
27560
USD
040122OOLU2689280950
2022-01-21
530710 I MAI PHú QUY MUSA JUTE FIBRES Single jute yarn, 10lbs / 1ply, Scientific name: Corchorus spp, Used to weave jute fabric, 100% new goods;Sợi đay đơn, 10LBS/ 1PLY, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26437
KG
26
TNE
41860
USD
060521COAU7231812840
2021-06-18
530710 I MAI PHú QUY M S MUSA JUTE FIBERS Jute single scientific name: Corchorus spp, for weaving fabrics of jute, a New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
15235
KG
15
TNE
26700
USD
020521ONEYMANB00165300
2021-06-07
780191 C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead refined ingot-unused form (lead 99.97% pct min) - 100% new products - Using the production of battery pole batteries. Item 49.438mt, unit price 2193.75 / MT;Chì tinh luyện dạng thỏi-Chưa gia công(Hàm lượng chì 99.97% PCT MIN)-Hàng mới 100% - dùng sản xuất lá cực ắc quy.Trọng lượng hàng 49.438MT,Đơn giá 2193.75/MT
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73930
KG
49
TNE
108455
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-negative calcium alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new goods -Net processing-using battery pole batteries in the process of battery production. Weight 24.942MT, unit price 2629.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi âm dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.942MT,Đơn giá 2629.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
25
TNE
65597
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-positive-positive alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new product -Accier-using batteries to produce batteries in the process of battery production. Weight 24.199mt, unit price 2887.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi dương dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.199MT,Đơn giá 2887.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
24
TNE
69886
USD
110222JJCBKSGBNC201115
2022-02-24
283650 Y PHú QUY SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD Calcium carbonate: Calcium carbonate, setAcarb (100% new) CAS code 14808-60-7, liquid, does not contain cash components CN.;Canxi Carbonat : CALCIUM CARBONATE, SETACARB (Hàng mới 100%) mã CAS 14808-60-7 , dạng lỏng, không chứa thành phần tiền chất CN.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19380
KG
19
TNE
4047
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
250521HNDY2105100
2021-06-03
252210 T QUY?T TRí HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY Powdered calcium (lime). Packing 25kg / bag., used in the manufacture of glue / paint industry. Guangdong Yufeng Powder Material Co. NSX, new Ltd.hang 100%.;Bột canxi (vôi sống). đóng gói 25kg/bao., dùng trong sản xuất keo/sơn công nghiệp. NSX Guangdong Yufeng Powder Material Co., Ltd.hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
13858
KG
300
KGM
24
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD