Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
435
PCE
318
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
830890 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L LOGO # & Decoration (logos) types;LOGO#&Trang trí (lo go) các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
650
PCE
475
USD
190721SMSHHPG2107049
2021-07-27
050510 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L Longvu # & feathers used to stuff in the jacket, treated. New 100%;LONGVU#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
453
KG
50
KGM
3645
USD
110322EURFL22302342HPA
2022-03-16
540769 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & woven fabric, 100% polyester, 55 inches, kh (Khakhi), 100% new;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester, khổ 55 inch, màu KH (KHAKHI), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1320
KG
2338
YRD
8417
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
347
MTR
1729
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 46 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 46". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
713
MTR
2625
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
95
MTR
147
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester. New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
678
MTR
3512
USD
161220SMKCHAP20120012
2020-12-23
551219 N MJ MINH TI?N VINA MYUNG JIN F L VAIL9 # & Woven, 100% polyester size 58 ". New 100%;VAIL9#&Vải dệt thoi, 100% polyester khổ 58". Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
524
KG
45
MTR
70
USD
112200018434197
2022-06-26
732621 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD
112100014269991
2021-07-29
560749 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14385
KG
663
KGM
1074
USD
112100016703933
2021-11-18
732620 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Frame with plastic iron wire is used to make fishing net cages, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9546
KG
8000
PCE
800
USD
112100014940000
2021-09-02
660199 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Adult handheld cell (fold type, not automatically open), with nilon fabric, iron frame, radius when opened (> 50-75) cm, Wanxiang brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
192
PCE
461
USD
112100013078294
2021-06-16
660199 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Portable umbrellas adult (type folding, does not automatically open), nylon fabric, iron frame, opening radius (> 50-75) cm, Wanxiang brand new, 100%;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13935
KG
120
PCE
288
USD
112100017401818
2021-12-13
560820 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (2-15) cm, roll, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, xinhai, tuolong new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
1458
KGM
1895
USD
112200018428600
2022-06-25
560819 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The net is tied with nylon fiber, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolled, longteng, haocheng, Link Ocean, Shantou, Guanxin, Xinhai, Tuolong 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19006
KG
2015
KGM
2620
USD
112100009177168
2021-01-25
560819 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Knotted mesh nylon fiber car, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolls, brand Honhai, LongTeng, new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, LONGTENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20943
KG
10845
KGM
14099
USD
112100014990000
2021-09-07
420212 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Synthetic plastic boxes, shaped, used for sentence, size (> 50-60) x (25-30) x (20-25) cm, Hongyunr, Lianqiu, Sanli, 100%;Hộp bằng nhựa tổng hợp, đã định hình, dùng để đựng đồ câu, kích thước (>50-60)x(25-30)x(20-25)cm, hiệu HONGYUNR, LIANQIU, SANLI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17298
KG
45
PCE
113
USD
112000006103727
2020-02-27
630612 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Tấm bạt chống thấm nước dạng cuộn, bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa, nắng, không xốp dày (0,3 - 0,4)mm, khổ (3-12)m, hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Tarpaulins, awnings and sunblinds: Of synthetic fibres;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;露营用品:防水油布,遮阳篷和遮阳布:合成纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4655
KGM
6052
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
570
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, 25mm diameter in diameter, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
220
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN16 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN16 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
590
USD
081221COAU7235497900
2022-01-05
400922 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Coupling with reinforced vulcanic rubber, with flange to pair, MT, diameter in DN 200mm, 100% new goods;Khớp nối bằng cao su lưu hóa đã gia cố, có mặt bích để ghép nối, hiệu MT, đường kính trong DN 200mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG NAM DINH VU
26225
KG
200
PCE
3160
USD
160921213133123
2021-10-04
730794 I MINH TI?N BAODING JIMAOTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Pipe fittings, pipe fittings soldering steel arm20, diameter in DN 450 / 200mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Tê thu thép hàn giáp mối SCH20, đường kính trong DN 450/200mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
45750
KG
10
PCE
533
USD
160921213133123
2021-10-04
730794 I MINH TI?N BAODING JIMAOTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Pipe fittings, pipe fittings soldering steel arm20, diameter in DN 450 / 250mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Tê thu thép hàn giáp mối SCH20, đường kính trong DN 450/250mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
45750
KG
15
PCE
810
USD
160921213133123
2021-10-04
730794 I MINH TI?N BAODING JIMAOTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Pipe fittings, steel tapered welding arms SCH20, Deals in DN 450 / 300mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn thép hàn giáp mối SCH20, đường kính trong DN 450/300mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
45750
KG
20
PCE
705
USD
151221COAU7235776200
2022-01-25
848140 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Safety valve lace (used for water pipes, hot steam pipes) in cast iron, diameter in DN 25mm, 100% new goods;Van an toàn ren ( dùng cho đường ống nước, đường ống hơi nước nóng) bằng gang, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG NAM DINH VU
26562
KG
100
PCE
370
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/100mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/100mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/125mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/125mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel quail 304 border termite Sch10, diameter in DN 150mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Cút hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
150
PCE
1950
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: Chopsted pea seeds, (Scientific name: Vigna Sesquipedalis), (100g / pack), New 100% Brand Jinhan by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced in 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu đũa, (tên khoa học: Vigna sesquipedalis), (100g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
3420
KGM
17784
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: quarterly beans, (scientific name: phaseolus vulgaris), (400g / pack), 100% new Jinhan brand by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced for 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu tứ quý, (tên khoa học: Phaseolus vulgaris), (400g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
300
KGM
960
USD
051021SNKO160210900567
2021-10-22
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished products, has been processed into a bar (groove), used in birds, numbers: 20,853 m3, Q: 1 '* 6' * 6'Up ', 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ sậm(dark red Meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:20.853 m3,kich thước:1'*6'*6'UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
20853
MTQ
8758260
USD
291220IRSPKGHCM2004039
2020-12-30
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red Meranti sawn wood, its final form, took over the processing of bars (created grooves), used in the birds nest, Quantity: 47.336m3, size: 1 '* 6' * UP ', a new row 100 %;Gổ xẻ Meranti đỏ,dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:47.336m3,kich thước:1'*6'*UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
47336
MTQ
19881100
USD
170522PKGCB22004996
2022-05-24
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46510 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46510 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46510
MTQ
22324800
USD
170522PKGCB22004997
2022-05-24
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46635 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46635 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46635
MTQ
22384800
USD
FI21115835
2021-11-16
410791 O TI?N CONCERIA WALPIER S R L Cowhide Leather , thickness of 1.4-1.5 mm. New 100%;Da bò thuộc, độ dày 1.4-1.5 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
85
KG
46
MTK
3133
USD
FI21115835
2021-11-16
410791 O TI?N CONCERIA WALPIER S R L Cow skin Leather , 1.8mm thickness. New 100%;Da bò thuộc, độ dày 1.8mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
85
KG
2
MTK
113
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
111020ONEYSUBA32317300
2020-11-16
090831 N TI?P V?N B?O AN GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried cardamom. Scientific name: Amomum cardamomum. Goods used as a spice, not for use as pharmaceuticals (goods not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Bạch đậu khấu khô. tên khoa học: Amomum cardamomum. Hàng dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
12102
KG
12005
KGM
1801
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD