Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015392178
2021-09-29
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544870-S4543-1 # & Ship shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, number 544871, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3.30m.;544870-S4543-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
675681
USD
122100017004882
2021-11-30
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544871-S4543-2 # & Ship Shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, 544871 number, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3,30m;544871-S4543-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
665668
USD
122100017004882
2021-11-30
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544870-S4543-1 # & Ship Shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, number 544871, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3.30m.;544870-S4543-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
675681
USD
112100017222681
2021-12-07
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Hullsc-532913-S4707-1 # & Ship shell (hull) with aluminum alloy, FCS 2710, number 532913, high-speed crew crew, lxbxt size = 26.80x10,50x4.30m. 100% new;HullSC-532913-S4707-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 2710, số hiệu 532913, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, kích thước LxBxT = 26,80x10,50x4,30m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
60000
KG
1
PCE
771346
USD
112100015392178
2021-09-29
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544871-S4543-2 # & Ship Shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, 544871 number, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3,30m;544871-S4543-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
665668
USD
112100017220465
2021-12-07
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-532912-S4704-1 # & Ship shell (hull) with aluminum alloy, FCS 2710, 532912 number, high-speed crew, lxbxt size = 26.80x10,50x4.30m. 100% new;HullSC-532912-S4704-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 2710, số hiệu 532912, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, kích thước LxBxT = 26,80x10,50x4,30m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
60000
KG
1
PCE
773776
USD