Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | KFTCVLT750510F0 #& Fu 4480 B1B3 4T4R #& VN filter;KFTCVLT750510F0#&Bộ lọc sóng FU 4480 B1B3 4T4R#&VN | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
727
| KG |
10
| PCE |
4,678
| USD | ||||||
2021-10-04 | 9B3-00720 # & noise filter of ME21-BD R0 receiver (KRF901 537) (Return from declaration: 303980883640, line line number 1, 303980896720, line number 1) # & VN;9B3-00720#&Bộ lọc nhiễu của thiết bị thu phát sóng ME21-BD R0 (KRF901 537) ( hàng trả về từ tờ khai: 303980883640, dòng hàng số 1, 303980896720, dòng hàng số 1)#&VN | GUADALAJARA - GRO | CANG TAN VU - HP |
4,640
| KG |
322
| PCE |
77,776
| USD | ||||||
2021-10-06 | GC02AN1275A0 # & ANNENNA Wave Circuit Circuits Canada 3.5G Plastic Antenna, 100% New;GC02AN1275A0#&Bản mạch thu phát sóng antenna Canada 3.5G Plastic antenna, hàng mới 100% | CONG TY TNHH PTC VINA | CTY TNHH KMW VIET NAM |
99
| KG |
128
| PCE |
621
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | KFTCVLT750510F0 #& Fu 4480 B1B3 4T4R #& VN filter;KFTCVLT750510F0#&Bộ lọc sóng FU 4480 B1B3 4T4R#&VN | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
727
| KG |
10
| PCE |
4,678
| USD | ||||||
2021-10-04 | 9B3-00720 # & noise filter of ME21-BD R0 receiver (KRF901 537) (Return from declaration: 303980883640, line line number 1, 303980896720, line number 1) # & VN;9B3-00720#&Bộ lọc nhiễu của thiết bị thu phát sóng ME21-BD R0 (KRF901 537) ( hàng trả về từ tờ khai: 303980883640, dòng hàng số 1, 303980896720, dòng hàng số 1)#&VN | GUADALAJARA - GRO | CANG TAN VU - HP |
4,640
| KG |
322
| PCE |
77,776
| USD | ||||||
2021-10-06 | GC02AN1275A0 # & ANNENNA Wave Circuit Circuits Canada 3.5G Plastic Antenna, 100% New;GC02AN1275A0#&Bản mạch thu phát sóng antenna Canada 3.5G Plastic antenna, hàng mới 100% | CONG TY TNHH PTC VINA | CTY TNHH KMW VIET NAM |
99
| KG |
128
| PCE |
621
| USD |