Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013635909
2021-07-05
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
112200017339099
2022-05-19
721230 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI M4P1315081#& alloy steel, rolled, rolled, zinc -coated with hot embedded method, size 0.6x87 (mm) x rolls, JIS G3302 standard, SGCC Zn22 steel marks. C <0.6%. 100% new;M4P1315081#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x87(mm) x cuộn, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCC Zn22. C<0.6%. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANWA SMC HA NOI
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
29393
KG
284
KGM
400
USD
132100017392038
2021-12-13
721230 C?NG TY TNHH SHINEI CORONA VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI AL0193 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled, coated zinc with hot dip method, size 0.8mm * 196mm * C, standard JISG3302, SGCC (ZN12), new 100%;AL0193#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có kích thước 0.8mm*196mm*C, tiêu chuẩn JISG3302, mác SGCC(Zn12), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH HANWA SMC HANOI
CT SHINEI CORONA VN
944
KG
330
KGM
451
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). New 100%. 1.0x218xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 1.0x218xC
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
1690
KG
1690
KGM
1791
USD