Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015501514
2021-10-01
721124 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL319 # & 71-11210-00: Non-alloy steel, flat rolling, unmatched excessive cold rolled, sheet, yet coal, plated or coated. Size 1.2 x 296 x 320mm. SPCC steel labels, 100% new;PL319#&71-11210-00: Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1,2 x 296 x 320mm. Mác thép SPCC, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY TNHH PALOMA VN
14004
KG
653
KGM
784
USD
112100015562092
2021-10-05
721124 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL320 # & 71-16019-00: non-alloy steel, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, sheet form, unpaid, plated or coated. Size 0.6 x 249 x 284mm. SPCC steel labels, 100% new products;PL320#&71-16019-00: Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 0,6 x 249 x 284mm. Mác thép SPCC , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY TNHH PALOMA VN
7011
KG
532
KGM
638
USD
112100015562092
2021-10-05
721124 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL319 # & 71-11210-00: Non-alloy steel, flat rolling, unmatched excessive cold rolled, sheet, yet coal, plated or coated. Size 1.2 x 296 x 320mm. SPCC steel labels, 100% new products;PL319#&71-11210-00: Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1,2 x 296 x 320mm. Mác thép SPCC , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY TNHH PALOMA VN
7011
KG
1290
KGM
1548
USD