Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-18 | 1 # & semi-finished unimpeded hats;1#&Bán thành phẩm nón chưa thêu | CT YUPOONG VN | CTY TNHH HONG CHAU |
1,216
| KG |
38,324
| PCE |
3,445
| USD | ||||||
2022-04-19 | D#& Top of fabric hats of all kinds (not washed);D#&Đỉnh nón vải các loại (chưa giặt) | KHO CTY CCH TOP | KHO CTY DAI KHANH |
265
| KG |
2,800
| PCE |
1,243
| USD | ||||||
2022-06-01 | Mn #& Fabric hat surface of all kinds (not perforated) (500);MN#&Mặt nón bằng vải cắt sẵn các loại (chưa đục lỗ) (500) | KHO CTY CCH TOP(VN) | KHO CTY NHA QUY |
70
| KG |
3,971
| PCE |
171
| USD | ||||||
2022-02-28 | MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí | CONG TY TNHH UNIPAX | UNKNOWN |
169
| KG |
3,006
| PCE |
290
| USD | ||||||
2022-02-24 | 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng) | CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN | CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM |
1,042
| KG |
34,390
| SET |
6,878
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-18 | 1 # & semi-finished unimpeded hats;1#&Bán thành phẩm nón chưa thêu | CT YUPOONG VN | CTY TNHH HONG CHAU |
1,216
| KG |
38,324
| PCE |
3,445
| USD | ||||||
2022-04-19 | D#& Top of fabric hats of all kinds (not washed);D#&Đỉnh nón vải các loại (chưa giặt) | KHO CTY CCH TOP | KHO CTY DAI KHANH |
265
| KG |
2,800
| PCE |
1,243
| USD | ||||||
2022-06-01 | Mn #& Fabric hat surface of all kinds (not perforated) (500);MN#&Mặt nón bằng vải cắt sẵn các loại (chưa đục lỗ) (500) | KHO CTY CCH TOP(VN) | KHO CTY NHA QUY |
70
| KG |
3,971
| PCE |
171
| USD | ||||||
2022-02-28 | MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí | CONG TY TNHH UNIPAX | UNKNOWN |
169
| KG |
3,006
| PCE |
290
| USD | ||||||
2022-02-24 | 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng) | CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN | CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM |
1,042
| KG |
34,390
| SET |
6,878
| USD |