Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
3
MTQ
1149
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
8
MTQ
2536
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD