Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-02 | SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYETHYLENE | HAIPHONG | HELSINKI |
29,800
| KG |
1,549
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-22 | SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYETHYLENE | CAI MEP | GARHI HARSARU |
61,975
| KG |
5
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-03-14 | SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYETHYLENE | CAI MEP | GARHI HARSARU |
60,675
| KG |
5
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-05 | PE Membrane 50cm, 100% new goods;Màng quấn PE khổ 50cm, hàng mới 100% | CTY TNHH DAU TU TRANG ANH | DN NITORI |
768
| KG |
100
| ROL |
623
| USD | ||||||
2021-07-05 | GPK.045 # & Nylon rolls 2mx0.05mm (black);GPK.045#&Cuộn Nilon 2mx0.05mm (màu đen) | CTY TNHH SX & TM NAM DAT | CTY TNHH INOAC VIET NAM |
14,703
| KG |
350
| KGM |
797
| USD | ||||||
2022-02-25 | PE protective film KT: 145mm * 200m * 0.04mm used to wrap goods, 100% new products;Màng bảo vệ PE kt:145mm*200m*0.04mm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100% | CTY TNHH BRADWELL | CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA |
509
| KG |
70
| ROL |
517
| USD | ||||||
2021-09-01 | 33101239A0 # & plastic pads (22mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, unnecessary, not yet combined with other materials. (100% new);33101239A0#&Đệm lót nhựa(22mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn,không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác.( Hàng mới 100%) | CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN | CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN) |
75
| KG |
10
| ROL |
9
| USD | ||||||
2021-09-01 | R99932126061 # & Nilon HD 35.5cm- HDPE PLASTIC TUBE W355 * T0.07MM, Non-porous soft type, from polymers from ethylene, using packaging goods, 100% new;R99932126061#&Cuộn nilon HD 35.5cm- HDPE Plastic Tube W355 * t0.07mm, loại mềm không xốp, từ các polyme từ etylen, dùng đóng gói hàng hóa, mới 100% | CTY TNHH INDUSTRY CEN168 | DNCX NITORI VIET NAM - CN BRVT |
6,385
| KG |
100
| KGM |
206
| USD | ||||||
2021-09-01 | 33101237A0 # & Plastic pads (18mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, untidified, not yet combined with other materials. (New 100%);33101237A0#&Đệm lót nhựa (18mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác. (Hàng mới 100%) | CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN | CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN) |
75
| KG |
10
| ROL |
7
| USD | ||||||
2021-09-03 | NHCS # & Plastic Cutting (Note: = 450 2.0 mm x 100 cm x 115 cm sizes);Nhcs#&Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: = 450 tấm khổ 2.0 mm x 100 cm x 115 cm) | KHO CTY TNHH SHENG CHANG | KHO CTY CP MAY XK LONG AN |
7,037
| KG |
450
| PCE |
1,880
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-02 | SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYETHYLENE | HAIPHONG | HELSINKI |
29,800
| KG |
1,549
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-22 | SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYETHYLENE | CAI MEP | GARHI HARSARU |
61,975
| KG |
5
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-03-14 | SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYETHYLENE | CAI MEP | GARHI HARSARU |
60,675
| KG |
5
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-07-05 | PE Membrane 50cm, 100% new goods;Màng quấn PE khổ 50cm, hàng mới 100% | CTY TNHH DAU TU TRANG ANH | DN NITORI |
768
| KG |
100
| ROL |
623
| USD | ||||||
2021-07-05 | GPK.045 # & Nylon rolls 2mx0.05mm (black);GPK.045#&Cuộn Nilon 2mx0.05mm (màu đen) | CTY TNHH SX & TM NAM DAT | CTY TNHH INOAC VIET NAM |
14,703
| KG |
350
| KGM |
797
| USD | ||||||
2022-02-25 | PE protective film KT: 145mm * 200m * 0.04mm used to wrap goods, 100% new products;Màng bảo vệ PE kt:145mm*200m*0.04mm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100% | CTY TNHH BRADWELL | CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA |
509
| KG |
70
| ROL |
517
| USD | ||||||
2021-09-01 | 33101239A0 # & plastic pads (22mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, unnecessary, not yet combined with other materials. (100% new);33101239A0#&Đệm lót nhựa(22mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn,không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác.( Hàng mới 100%) | CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN | CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN) |
75
| KG |
10
| ROL |
9
| USD | ||||||
2021-09-01 | R99932126061 # & Nilon HD 35.5cm- HDPE PLASTIC TUBE W355 * T0.07MM, Non-porous soft type, from polymers from ethylene, using packaging goods, 100% new;R99932126061#&Cuộn nilon HD 35.5cm- HDPE Plastic Tube W355 * t0.07mm, loại mềm không xốp, từ các polyme từ etylen, dùng đóng gói hàng hóa, mới 100% | CTY TNHH INDUSTRY CEN168 | DNCX NITORI VIET NAM - CN BRVT |
6,385
| KG |
100
| KGM |
206
| USD | ||||||
2021-09-01 | 33101237A0 # & Plastic pads (18mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, untidified, not yet combined with other materials. (New 100%);33101237A0#&Đệm lót nhựa (18mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác. (Hàng mới 100%) | CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN | CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN) |
75
| KG |
10
| ROL |
7
| USD | ||||||
2021-09-03 | NHCS # & Plastic Cutting (Note: = 450 2.0 mm x 100 cm x 115 cm sizes);Nhcs#&Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: = 450 tấm khổ 2.0 mm x 100 cm x 115 cm) | KHO CTY TNHH SHENG CHANG | KHO CTY CP MAY XK LONG AN |
7,037
| KG |
450
| PCE |
1,880
| USD |