Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Nitrogen gas (GASEUS Nitrogen -GN2 (5.0)), Tinh Kiet 99.999%, 47L/Bottle - 100%New Goods;Khí Nitơ (Gaseous Nitrogen-GN2(5.0)), độ tinh kiết 99.999%, 47L/chai - Hàng mới 100% | CNCT CP NIPPON SANSO VIET NAM HN | CONG TY TNHH KEY TECHNOLOGY HN |
9,930
| KG |
40
| UNA |
744
| USD | ||||||
2022-06-27 | Liquid nitrogen (01pce = 01 bottle) - NW = 124kg/ bottle; GW = 240 kg/bottle;NITƠ LỎNG (01PCE = 01 BÌNH) - NW=124kg/ bình; GW=240 kg/bình | CONG TY CP NIPPON SANSO VIET NAM | CTY TNHH FUJI IMPULSE |
960
| KG |
4
| PCE |
175
| USD | ||||||
2022-06-01 | CS-LN2-KG #& Liquid Nitrogen (LN2)-Liquid Nitrogen, not participating in product production, 100% new;CS-LN2-KG#&Nitơ lỏng (LN2) - Liquid Nitrogen, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100% | CONG TY NIPPON SANSO VN | CONG TY UCHIYAMA |
62,578
| KG |
11,288
| KGM |
2,258
| USD | ||||||
2022-06-03 | A0176 #& liquid nun. Type 124kg/bottle. 1 una = 1 new bottle 100%;A0176#&Ni tơ lỏng. Loại 124kg/bình. 1 UNA = 1 Bình Hàng mới 100% | CONG TY CP NIPPON SANSO VIETNAM | CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG |
960
| KG |
4
| UNA |
242
| USD | ||||||
2022-06-01 | 1NPL -07 #Liquid Nitrogen - LN2) (NW = 2800kgs/ GW = 12000kgs);1NPL-07#&Ni tơ lỏng (Liquid Nitrogen - LN2)(NW=2800kgs/ GW=12000kgs) | CTY CP NIPPON SANSO VN | CTY TNHH TAKAKO VN |
14,115
| KG |
2,800
| KGM |
448
| USD | ||||||
2022-06-01 | CS-LN2-KG #& Liquid Nitrogen (LN2)-Liquid Nitrogen, not participating in product production, 100% new;CS-LN2-KG#&Nitơ lỏng (LN2) - Liquid Nitrogen, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100% | CONG TY NIPPON SANSO VN | CONG TY UCHIYAMA |
62,578
| KG |
13,660
| KGM |
2,732
| USD | ||||||
2022-06-01 | CS-LN2-KG #& Liquid Nitrogen (LN2)-Liquid Nitrogen, not participating in product production, 100% new;CS-LN2-KG#&Nitơ lỏng (LN2) - Liquid Nitrogen, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100% | CONG TY NIPPON SANSO VN | CONG TY UCHIYAMA |
62,578
| KG |
11,629
| KGM |
2,326
| USD | ||||||
2022-02-25 | Ln2 # & liquid nitrogen;LN2#&KHÍ NITƠ LỎNG | CONG TY CP NIPPON SANSO VIETNAM | CONG TY NIDEC TOSOK VN |
2,500
| KG |
2,500
| KGM |
325
| USD | ||||||
2022-02-25 | Pure liquid nitrogen gas (> 99.999%), compression pressure: 0.6-0.8Mpa, used to clean the mold; 100% new;Khí nitơ lỏng tinh khiết (>99,999%),áp suất nén:0,6-0,8Mpa, dùng để làm sạch khuôn; mới 100% | CTY TNHH AIR LIQUIDE | CTY TNHH FUKANG |
100,070
| KG |
100,070
| KGM |
7,897
| USD | ||||||
2021-11-18 | R2004013-000027 # & N2 HP, Group of 16 bottles (50LT / 200B) / 1 Bales, 99,999% content (100% new products);R2004013-000027#&Khí N2 HP, nhóm 16 chai (50LT/200B)/1 kiện, hàm lượng 99.999% (Hàng mới 100%) | SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM TN | CONG TY TNHH VDS VIET NAM |
150,391
| KG |
104
| UNK |
29,120
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Nitrogen gas (GASEUS Nitrogen -GN2 (5.0)), Tinh Kiet 99.999%, 47L/Bottle - 100%New Goods;Khí Nitơ (Gaseous Nitrogen-GN2(5.0)), độ tinh kiết 99.999%, 47L/chai - Hàng mới 100% | CNCT CP NIPPON SANSO VIET NAM HN | CONG TY TNHH KEY TECHNOLOGY HN |
9,930
| KG |
40
| UNA |
744
| USD | ||||||
2022-06-27 | Liquid nitrogen (01pce = 01 bottle) - NW = 124kg/ bottle; GW = 240 kg/bottle;NITƠ LỎNG (01PCE = 01 BÌNH) - NW=124kg/ bình; GW=240 kg/bình | CONG TY CP NIPPON SANSO VIET NAM | CTY TNHH FUJI IMPULSE |
960
| KG |
4
| PCE |
175
| USD | ||||||
2022-06-01 | CS-LN2-KG #& Liquid Nitrogen (LN2)-Liquid Nitrogen, not participating in product production, 100% new;CS-LN2-KG#&Nitơ lỏng (LN2) - Liquid Nitrogen, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100% | CONG TY NIPPON SANSO VN | CONG TY UCHIYAMA |
62,578
| KG |
11,288
| KGM |
2,258
| USD | ||||||
2022-06-03 | A0176 #& liquid nun. Type 124kg/bottle. 1 una = 1 new bottle 100%;A0176#&Ni tơ lỏng. Loại 124kg/bình. 1 UNA = 1 Bình Hàng mới 100% | CONG TY CP NIPPON SANSO VIETNAM | CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG |
960
| KG |
4
| UNA |
242
| USD | ||||||
2022-06-01 | 1NPL -07 #Liquid Nitrogen - LN2) (NW = 2800kgs/ GW = 12000kgs);1NPL-07#&Ni tơ lỏng (Liquid Nitrogen - LN2)(NW=2800kgs/ GW=12000kgs) | CTY CP NIPPON SANSO VN | CTY TNHH TAKAKO VN |
14,115
| KG |
2,800
| KGM |
448
| USD | ||||||
2022-06-01 | CS-LN2-KG #& Liquid Nitrogen (LN2)-Liquid Nitrogen, not participating in product production, 100% new;CS-LN2-KG#&Nitơ lỏng (LN2) - Liquid Nitrogen, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100% | CONG TY NIPPON SANSO VN | CONG TY UCHIYAMA |
62,578
| KG |
13,660
| KGM |
2,732
| USD | ||||||
2022-06-01 | CS-LN2-KG #& Liquid Nitrogen (LN2)-Liquid Nitrogen, not participating in product production, 100% new;CS-LN2-KG#&Nitơ lỏng (LN2) - Liquid Nitrogen, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100% | CONG TY NIPPON SANSO VN | CONG TY UCHIYAMA |
62,578
| KG |
11,629
| KGM |
2,326
| USD | ||||||
2022-02-25 | Ln2 # & liquid nitrogen;LN2#&KHÍ NITƠ LỎNG | CONG TY CP NIPPON SANSO VIETNAM | CONG TY NIDEC TOSOK VN |
2,500
| KG |
2,500
| KGM |
325
| USD | ||||||
2022-02-25 | Pure liquid nitrogen gas (> 99.999%), compression pressure: 0.6-0.8Mpa, used to clean the mold; 100% new;Khí nitơ lỏng tinh khiết (>99,999%),áp suất nén:0,6-0,8Mpa, dùng để làm sạch khuôn; mới 100% | CTY TNHH AIR LIQUIDE | CTY TNHH FUKANG |
100,070
| KG |
100,070
| KGM |
7,897
| USD | ||||||
2021-11-18 | R2004013-000027 # & N2 HP, Group of 16 bottles (50LT / 200B) / 1 Bales, 99,999% content (100% new products);R2004013-000027#&Khí N2 HP, nhóm 16 chai (50LT/200B)/1 kiện, hàm lượng 99.999% (Hàng mới 100%) | SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM TN | CONG TY TNHH VDS VIET NAM |
150,391
| KG |
104
| UNK |
29,120
| USD |