Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-28 | CRUST,MOLLUSC PREPARED/PRESERVED, NOT IN AIRTIGHT CONTAINER | CAI MEP | DUBLIN |
20,740
| KG |
3,500
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-28 | CRUST,MOLLUSC PREPARED/PRESERVED, NOT IN AIRTIGHT CONTAINER | CAI MEP | DUBLIN |
20,760
| KG |
3,500
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-04-23 | SHRIMPS AND PRAWNS : NOT IN AIRTIGHT CONTAINER | HO CHI MINH CITY | CAPE TOWN |
31,700
| KG |
1,758
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2022-01-21 | White leg shrimp boiled frozen PDTO;Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh | NEW YORK - NY | CANG TIEN SA(D.NANG) |
17,342
| KG |
34,808
| LBS |
146,192
| USD | ||||||
2022-06-10 | PDTO boiled white shrimp frozen;Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh | NORFOLK - VA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
17,169
| KG |
33,000
| LBS |
153,450
| USD | ||||||
2021-02-02 | Headless shrimp steamed, peeled, tail, sawn frozen belly size 20pcs (specification 100G X 40 X 2 / BDL, 386 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 20pcs (quy cách 100G X 40 X 2/BDL, 386 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020) | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,195
| KG |
3,088
| KGM |
46,253
| USD | ||||||
2021-02-02 | Headless shrimp steamed, peeled, tails sawn frozen belly size 3L (specification: 20P X30X2 / BDL, 203 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 3L (quy cách: 20P X30X2/BDL, 203 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020) | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,195
| KG |
243,600
| UNC |
23,238
| USD | ||||||
2022-02-10 | PDTO frozen white leg shrimp 16/20;Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh 16/20 | JACKSONVILLE - FL | CANG TIEN SA(D.NANG) |
18,243
| KG |
32,990
| LBS |
197,940
| USD | ||||||
2020-11-23 | MATSU-TB20 # & Shrimp Frozen Breaded;MATSU-TB20#&Tôm tẩm bột đông lạnh | HAKATA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
12,663
| KG |
9,450
| KGM |
68,324
| USD | ||||||
2022-01-20 | Shrimp White Foot PD Steamed PD Size 31/40 Specifications: 1kg / bag x 10 / ctn,;Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh size 31/40 Quy cách: 1KG/BAG X 10/CTN, | BRISBANE - QL | CANG CAT LAI (HCM) |
23,575
| KG |
2,400
| KGM |
18,840
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-28 | CRUST,MOLLUSC PREPARED/PRESERVED, NOT IN AIRTIGHT CONTAINER | CAI MEP | DUBLIN |
20,740
| KG |
3,500
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-28 | CRUST,MOLLUSC PREPARED/PRESERVED, NOT IN AIRTIGHT CONTAINER | CAI MEP | DUBLIN |
20,760
| KG |
3,500
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-04-23 | SHRIMPS AND PRAWNS : NOT IN AIRTIGHT CONTAINER | HO CHI MINH CITY | CAPE TOWN |
31,700
| KG |
1,758
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2022-01-21 | White leg shrimp boiled frozen PDTO;Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh | NEW YORK - NY | CANG TIEN SA(D.NANG) |
17,342
| KG |
34,808
| LBS |
146,192
| USD | ||||||
2022-06-10 | PDTO boiled white shrimp frozen;Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh | NORFOLK - VA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
17,169
| KG |
33,000
| LBS |
153,450
| USD | ||||||
2021-02-02 | Headless shrimp steamed, peeled, tail, sawn frozen belly size 20pcs (specification 100G X 40 X 2 / BDL, 386 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 20pcs (quy cách 100G X 40 X 2/BDL, 386 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020) | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,195
| KG |
3,088
| KGM |
46,253
| USD | ||||||
2021-02-02 | Headless shrimp steamed, peeled, tails sawn frozen belly size 3L (specification: 20P X30X2 / BDL, 203 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 3L (quy cách: 20P X30X2/BDL, 203 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020) | TOKYO - TOKYO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,195
| KG |
243,600
| UNC |
23,238
| USD | ||||||
2022-02-10 | PDTO frozen white leg shrimp 16/20;Tôm chân trắng luộc PDTO đông lạnh 16/20 | JACKSONVILLE - FL | CANG TIEN SA(D.NANG) |
18,243
| KG |
32,990
| LBS |
197,940
| USD | ||||||
2020-11-23 | MATSU-TB20 # & Shrimp Frozen Breaded;MATSU-TB20#&Tôm tẩm bột đông lạnh | HAKATA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
12,663
| KG |
9,450
| KGM |
68,324
| USD | ||||||
2022-01-20 | Shrimp White Foot PD Steamed PD Size 31/40 Specifications: 1kg / bag x 10 / ctn,;Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh size 31/40 Quy cách: 1KG/BAG X 10/CTN, | BRISBANE - QL | CANG CAT LAI (HCM) |
23,575
| KG |
2,400
| KGM |
18,840
| USD |