Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-03 | HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100% | KHO CONG TY LAM NGOC PHAT | KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN) |
30,521
| KG |
1,000
| KGM |
645
| USD | ||||||
2021-06-14 | BM # & FLOUR, 100% NEW, USED FOR FOOD PRODUCTION PETS;BM#&BỘT MÌ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG | KHO CONG TY HOA PHAT | KHO CONG TY BALALA |
19,125
| KG |
125
| KGM |
62
| USD | ||||||
2022-06-30 | HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100% | KHO CONG TY LAM NGOC PHAT | KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN) |
5,680
| KG |
2,000
| KGM |
1,289
| USD | ||||||
2022-05-18 | TAPIOCA STARCH HS CODE 11081100 FRIED SHALLOTHS CODE 20059990 FRIED GARLIC HS CODE 200599 90 | 57069, XIAMEN | 1303, BALTIMORE, MD |
11,160
| KG |
650
| CTN |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-03 | HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100% | KHO CONG TY LAM NGOC PHAT | KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN) |
30,521
| KG |
1,000
| KGM |
645
| USD | ||||||
2021-06-14 | BM # & FLOUR, 100% NEW, USED FOR FOOD PRODUCTION PETS;BM#&BỘT MÌ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG | KHO CONG TY HOA PHAT | KHO CONG TY BALALA |
19,125
| KG |
125
| KGM |
62
| USD | ||||||
2022-06-30 | HC21 #& starch, CTHH: (C6H10O5) N, 40kg/bag, used to treat wastewater in the process of fabric production, new goods 100%;HC21#&Tinh bột mì, CTHH: (C6H10O5)n, 40kg/bao, dùng để xử lý nước thải ra trong quá quá trình sản xuất vải, hàng mới 100% | KHO CONG TY LAM NGOC PHAT | KHO CONG TY DET MAY SUNRISE (VN) |
5,680
| KG |
2,000
| KGM |
1,289
| USD | ||||||
2022-05-18 | TAPIOCA STARCH HS CODE 11081100 FRIED SHALLOTHS CODE 20059990 FRIED GARLIC HS CODE 200599 90 | 57069, XIAMEN | 1303, BALTIMORE, MD |
11,160
| KG |
650
| CTN |
***
| USD |