Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020222WSZY-NG-HPH7508
2022-02-25
851190 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM YAMAHA MOTOR ELECTRONICS CO LTD Pulse coil coils, used in yamaha / 3d8-85595- ignition systems - Components assemble electric motorbike yamaha, 100% new products. Re-entry line No. 1 Leather to Account: 304423248640 dated 22/12/2021;Cụm cuộn tạo xung, dùng trong hệ thống đánh lửa xe máy Yamaha /3D8-85595-10- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, hàng mới 100%. Tái nhập mục hàng số 1 thuộc TK: 304423248640 ngày 22/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
769
KG
14400
PCE
15739
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005415; Machine number E33CE-005414; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005415;số máy E33CE-005414 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004526; E33CE-004530; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004526;số máy E33CE-004530 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004514; E33CE-004520; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004514;số máy E33CE-004520 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005221; Machine number E33CE-005224; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005221;số máy E33CE-005224 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004527; E33CE-004517; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004527;số máy E33CE-004517 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004301; E33CE-004305; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004301;số máy E33CE-004305 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005227; Machine number E33CE-005226; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005227;số máy E33CE-005226 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004860; E33CE-004862; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004860;số máy E33CE-004862 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004862; Machine number E33CE-004855; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004862;số máy E33CE-004855 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005211; Machine number E33CE-005210; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005211;số máy E33CE-005210 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005401; Machine number E33CE-005405; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005401;số máy E33CE-005405 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004884; Machine number E33CE-004886; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004884;số máy E33CE-004886 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004528; E33CE-004516; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004528;số máy E33CE-004516 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004525; E33CE-004528; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004525;số máy E33CE-004528 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
112100015728033
2021-10-21
721129 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ087 # & non-alloy steel, belt form and strip width no more than 400mm, unedated plated - 1.6 x 101 x C (CR-CSP3E-S) - NPL for production, 100% new;DJ087#&Thép không hợp kim, dạng đai và dải chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 1.6 X 101 X C (CR-CSP3E-S) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
611
KG
610
KGM
754
USD
112000012233899
2020-11-13
721231 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ146 # & Non-alloy steel flat-rolled coils by means of cold-rolled, galvanized surfaces - Size (mm) X 2.5 X 332 C (HGI-JS-SGHC) - NPL for production, new 100%;DJ146#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, bề mặt có mạ kẽm - Size(mm) 2.5 X 332 X C (HGI-JS-SGHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
48357
KG
863
KGM
796
USD
CHKMTSTSE2007126
2020-08-22
871440 KYMCO USA INC KWANG YANG MOTOR CO LTD 1 PLT = 1 PKG MOTORCYCLE PARTS HS CODE: 8714 4009 7318<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
40
KG
1
PKG
0
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
851829 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Music speakers P / N 39120-T2A -A000-M1 - Synthetic material - LK Model Honda City - Play music. New 100%;Loa phát nhạc P/N 39120-T2A -A000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - phát nhạc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
137
USD
161121SITDLCHP274424
2021-11-24
852691 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD GPS-P / N: 39835-TLA-A000-M1 - Materials: Synthetic - LK Model Honda CR-V- 100% new GPS signal;Cụm ăng ten GPS-P/N:39835-TLA-A000-M1-vật liệu:tổng hợp - LK Model Honda CR-V- thu phát tín hiệu GPS Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53349
KG
30
PCE
227
USD
230921ACD0549264
2021-11-10
852872 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD QA65QN900A00AWXXY # & Samsung LED TV 65 "QLED TV, QA65QN900AS, 65, New Zealand, QWT10. Re-enter TK Exit number: 303837896410 / E62 (March 13, 2021), (line of goods 05);QA65QN900AWXXY#&TIVI LED HIỆU SAMSUNG 65" QLED TV,QA65QN900AS,65,NEW ZEALAND,QWT10. Tái nhập theo TK xuất số: 303837896410/E62 (13/03/2021),(dòng hàng số 05)
VIETNAM
VIETNAM
AUCKLAND
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
9
SET
23129
USD
112200014865229
2022-02-28
848030 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS CO LTD Steel molds used to produce audio components C01-773076, size 65 * 49 * 16 cm. 100% new;Khuôn bằng thép dùng để sản xuất linh kiện âm thanh C01-773076, kích thước 65*49*16 cm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ESTEC VINA CO., LTD.
CTY ANAM ELECTRONICS VIETNAM
705
KG
1
PCE
13750
USD
2021/211/C-2221587
2021-09-27
911390 NEXT LEVEL S R L SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD CORREAS-ACC HP,GALAXY WATCH 4 SPORT BAND SA; Watch Straps, Watch Bands And Watch Bracelets, And Parts Thereof, The Others
VIETNAM
BOLIVIA
HANOI
VERDE
10
KG
50
CAJA DE CARTON
400
USD
2021/211/C-2213131
2021-09-20
902300 NEXT LEVEL S R L SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD EQUIP.DE DEMOSTRACION-MOCKUP, HHP, OL-F926Y; Instruments, Apparatus And Models, Designed For Demonstrational Purposes (For Example, In Education Or Exhibitions), Unsuitable For Other Uses , Others
VIETNAM
BOLIVIA
HANOI
VERDE
25
KG
50
CAJA DE CARTON
1000
USD
112100015913485
2021-11-19
842611 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500039329 The system of axis of 2.8 tons, 11m long, manufacturer: CTCP Ket Cau Thp and Thiet Bi Nang (axis moves on the factory and fixed according to the factory frame). Secondhand;1500039329 Hệ thống cầu trục 2.8 tấn, dài 11m, nhà sản xuất: CTCP KET CAU THEP VA THIET BI NANG (Cầu trục di chuyển trên nóc nhà xưởng và cố định theo khung nhà xưởng). Hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
4547
USD
112100015913485
2021-11-19
842611 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500039330 The system of axis of 2.8 tons, 11m long, manufacturer: CTCP Ket Cau Thp and Thiet Bi Nang (axis moves on the factory and fixed according to the factory framework). Secondhand;1500039330 Hệ thống cầu trục 2.8 tấn, dài 11m, nhà sản xuất: CTCP KET CAU THEP VA THIET BI NANG (Cầu trục di chuyển trên nóc nhà xưởng và cố định theo khung nhà xưởng). Hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
4547
USD
112100016158269
2021-10-29
730619 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG EUNSUNG ELECTRONICS VINA CO LTD AGR74194504 # & Steel dust duisine of vacuum cleaner, 460mm length, 30.5 diameter, 0.6mm-VCDIV thickness (AGR74194504). New 100%;AGR74194504#&Ống dẫn bụi bằng thép của máy hút bụi, chiều dài 460mm, đường kính 30.5, độ dày 0.6mm-VCDIV(AGR74194504).Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY EUNSUNG E VINA
LG ELECTRONICS VIET NAM HAI PHONG
3846
KG
1820
PCE
895
USD