Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013289707
2020-12-23
721129 C?NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
ZIMUHCM98087071
2020-09-22
390269 LONG PHUNG CANADA SAI GON GOURMET IMPORT EXPORT CO LTD POLYETHYLENE SHEET (HS CODE 39026910) SIGNBOARD LETTER (HS CODE 68149000) SIGNBOARD (HS CODE 68141000) GLASS (HS CODE 70132800) LONG BAR CHAIR (HS CODE 94017100) SOFA (HS CODE 94017100) VINYL CHAIR COVER (HS CODE 59031090) TEMPERED GLASS (HS CODE 70072990
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
10200
KG
191
PKG
160000
USD
132100012761953
2021-06-08
760200 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Aluminum scrap (shredded aluminum cans) discharged from domestic activities of non-impurities and impurities without environmental impacts.;Phế liệu nhôm(lon nhôm dạng cắt vụn) thải ra từ hoạt động sinh hoạt của công nhân viên không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
39938
KG
46
KGM
32
USD
132200017728913
2022-06-01
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 #& Cold Stainless Steel (Sub304-2D) 3.5mm x1219xc new 100%-RW100108;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( SUB304-2D ) 3.5mm X1219XC Hàng mới 100%-RW1000108
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
20346
KG
20615
KGM
71122
USD
132100016122469
2021-10-28
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 # & cold rolled stainless steel rolls (430-2D) 3.0 x 1219 x C. 100% new products -RW1000306;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (430-2D) 3.0 x 1219 x C. Hàng mới 100%-RW1000306
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
79214
KG
17999
KGM
26639
USD
112200017675102
2022-06-02
731829 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CONG TY TNHH SAI GON PRECISION Steel guides, no threaded, non-external over 16mm (guiding pins of all kinds (LKCKCX)), 100 %new goods, brand: Misumi, Code: %VSGPA-SVNM-2205-0896;Chốt dẫn hướng bằng thép, không có ren, phi ngoài trên 16mm (Chốt dẫn hướng các loại (LKCKCX)), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: %VSGPA-SVNM-2205-0896
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAIGON PRECISION
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
229
KG
7
PCE
77
USD
132100014930000
2021-09-08
391590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Blue plastic scraps of debris, discharged during the production process of ENCX, no impurities and impurities are not environmental impacted.;Phế liệu nhựa xanh dạng mảnh vụn, thải ra trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
51252
KG
10112
KGM
1244
USD
132100014930000
2021-09-08
391590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Plastic scraps, discharged during the production process of the SME, no impurities and impurities are clean without environmental impacts.;Phế liệu nhựa dạng khối, thải ra trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
51252
KG
430
KGM
151
USD
132100013598317
2021-07-06
481920 C?NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY CO PHAN BAO BI VIET HUNG SAI GON DJ69-00948A # & Carton (330x127x376mm) (paper materials) used in packing goods - carton box. New 100%. Made in Viet Nam.;DJ69-00948A#&Thùng carton (330x127x376mm) (vật liệu bằng giấy) dùng trong đóng gói hàng hóa - CARTON BOX. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BAO BI VIET HUNG SAI GON
CTY TNHH ELENSYS TP.HO CHI MINH
905
KG
700
PCE
1170
USD
132200014250077
2022-01-24
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TRUNG TAM THEP NST SAI GON 434-MS # & Magnetic silicon steel does not direct 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_598063;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598063
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
41901
KG
10094
KGM
14990
USD
CMDUSGN0675668
2020-01-03
218189 MIGHTY HURRICANE HOLDINGS INC YAKJIN VIETNAM CO LTD LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX KNIT PANTS 6104622006 (HS)<br/>LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX KNIT PANTS 6104622006 (HS) TOT PKGS 3939 CT NOTIFY 2 ADDRESS: 0003957588 LF DISTRIBUTION HOLDINGS INC. 1359 BROADWAY, 18TH FLOOR NEW YORK NY 100
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
59094
KG
3939
PCS
0
USD
APLUAXK0217596
2020-01-31
160120 MIGHTY HURRICANE HOLDINGS INC YAKJIN VIETNAM CO LTD -<br/>LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX KNIT PANTS 6104622006 (HS) TOT PKGS 1601 CT 2ND NOTIFY: LF DISTRIBUTION HOLDINGS INC. 135BROADWAY, 18TH FLOOR NEW YORK NY 10018 UNITED STATES US ARRIVALNOTICES LFAMERICAS.COM FREIGHT COLLECT -<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
29037
KG
1601
PCS
0
USD
APLUAXK0228218
2020-02-25
188020 MIGHTY HURRICANE HOLDINGS INC YAKJIN VIETNAM CO LTD LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX KNIT PANTS 6104622006 (HS) TOT PKGS 1880 CT 2ND NOTIFY: LF DISTRIBUTION HOLDINGS INC. 135BROADWAY, 18TH FLOOR NEW YORK NY 10018 UNITED STATES US ARRIVALNOTICES LFAMERICAS.COM FREIGHT COLLECT<br/>LADIES 56 COTTON 37
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
20760
KG
1880
PCS
0
USD
APLUAXK0220403
2020-01-08
135420 MIGHTY HURRICANE HOLDINGS INC YAKJIN VIETNAM CO LTD LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX KNIT PANTS 6104622006 (HS)<br/>LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX KNIT PANTS 6104622006 (HS) TOT PKGS 1354 PK 2ND NOTIFY: LF DISTRIBUTION HOLDINGS INC. 135BROADWAY, 18TH FLOOR NEW YORK NY 10018 UNITED STATES US
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
25512
KG
1354
PCS
0
USD
CMDUSGN0712053
2020-03-27
893319 MIGHTY HURRICANE HOLDINGS INC YAKJIN VIETNAM CO LTD LADIES 56 COTTON 37 POLYESTER 7 SPANDEX PULLON PANT KNIT 6104622006 (HS) 2ND NOTIFY: LF DISTRIBUTION HOLDINGS INC. 135BROADWAY, 18TH FLOOR NEW YORK NY 10018 UNITEDSTATES US ARRIVALNOTICES LFAMERICAS.COM<br/>FREIGHT COLLECT 614 CARTON 3880 KGS 23.94 CBM LA
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
28717
KG
3909
PCS
0
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000012007383
2020-11-05
722612 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & Steel thin silicon electrical steel = <Steel alloys> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
21090
KG
10410
KGM
9796
USD
132100017370528
2021-12-11
600622 C?NG TY TNHH YAKJIN VI?T NAM YAKJIN TRADING CORPORATION NL6 # & 100% cotton-dyed knitted fabric. Square 80/82 ". DL: 914 GR / YDS.;NL6#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% Cotton. Khổ 80/82". ĐL: 914 GR/YDS.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
KHO CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
142
KG
70
MTK
177
USD
112100009191030
2021-01-25
550951 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION 65% polyester fiber 35% Rayon (Viscose) (not put up for retail sale) polyester staple fibers indicators 40/1 (1 103 203 088 440 Part dong4 under TKHQ number / E21 Date 16/03/20);Sợi 65% Polyester 35% Rayon (Viscose) (chưa đóng gói để bán lẻ) từ xơ staple polyester chỉ số 40/1 (1 Phần dòng4 thuộc TKHQ số 103203088440/E21 Ngày 16/03/20)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
26062
KG
37
KGM
106
USD
112100009051425
2021-01-20
520523 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY17001 # & 100% Cotton Single yarn of combed fibers (not put up for retail sale) 196.83 decitex slenderness index 30/1;YY17001#&Sợi đơn 100% Cotton làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ) độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KUK IL VIETNAM
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
7696
KG
6048
KGM
17167
USD
ASWWASHAN000061
2020-09-22
766123 WELLNESS SUPPLY GROUP YAKJIN TRADE CORP 4 X 40HC 3083 CARTONS PO NUMBER 40040072602 MANUFACTURER ITEM NUMBER YJ000008W GOWN IS OLATION AAMI2 OAK XL PHS ITEM 766123 MANUFA CTURERITEM NUMBER JJ0000G01 GOWN ISOLATION AAMI2 OAK L PHS ITEM 766124<br/>4 X 40HC 3083 CARTONS PO NUMBER 40040072602 MANUF
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2704, LOS ANGELES, CA
52411
KG
3083
CTN
0
USD
ASWWASHAN000064
2020-09-30
766123 WELLNESS SUPPLY GROUP YAKJIN TRADE CORP 5 X 40HC 4181 CARTONSPO NUMBER 40040072602 MANUFACTURER ITEM NUMBER YJ000008W.GOWN ISO LATION AAMI2 OAK XL PHS ITEM 766123 MANUFAC TURERITEM NUMBER JJ0000G01.GOWN ISOLATION AA MI2 OAK L PHS ITEM 766124<br/>5 X 40HC 4181 CARTONS PO NUMBER 40040072602 MANUF
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
71077
KG
4181
CTN
0
USD
112100014191712
2021-07-26
520623 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single cotton 40% polyester made from brushed fibers (unpacked for retail), 196.83 decitex pieces, indicator 50.7, fiber index 30/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số sợi 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10437
KG
9979
KGM
36300
USD
112100014244417
2021-07-28
520623 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single cotton 40% polyester made from brushed fibers (unpacked for retail), 196.83 decitex pieces, indicator 50.7, fiber index 30/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số sợi 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10437
KG
9979
KGM
36300
USD
112100009091853
2021-01-21
520623 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY17003 # & Monofilament 60% Cotton 40% Modal fibers combed (not put up for retail win) piece 196.83 decitex, fiber index 30S1HJBCI60M40;YY17003#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Modal làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số sợi 30S1HJBCI60M40
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HU
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10947
KG
8950
KGM
36964
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520622 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single yarn 40% polyester made of thoroughly fiber (not packed for retail) 295.25 decitex, indicator 33.8, indicator 20/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chãi kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ) độ mảnh 295.25 decitex, chỉ số mét 33.8, chỉ số 20/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SOI PHU BAI
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
6360
KG
6010
KGM
20803
USD
112100016172383
2021-10-29
540244 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21007 # & 100% single spandex (elastane / polyuretan) without twisting (not packed for retail), 30d fiber index;YY21007#&Sợi đơn 100% Spandex (Elastane/Polyuretan) không xoắn (chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số sợi 30D
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
5406
KG
192
KGM
1915
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 C?NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
6086
PCE
140
USD
132200013585354
2022-01-03
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
10823
KG
1019
KGM
1391
USD
132100017443135
2021-12-15
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13893
KG
986
KGM
1375
USD
132100016705048
2021-11-18
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SPCC # & cold rolled steel - SPCC-SD (Products of non-flat rolled steel, unpooped or coated, cutoffs): 2mm x 1219mm x 1219mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 2mm x 1219mm x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13531
KG
1003
KGM
1344
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD
112100015484822
2021-09-30
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Zal0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
4253
KG
4223
KGM
5954
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
112000012558281
2020-11-26
721031 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZSG0012 # & steel sheets coated with zinc thickness not exceeding 1.2 mm for the plate xuat_Steel Zn-Z08 t0.5x1219x1800mm coating_ZSG05000SG0_ SGCC, new 100%;ZSG0012#&Thép tấm tráng kẽm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Zn coating_ZSG05000SG0_ SGCC-Z08 t0.5x1219x1800mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
1820
KG
1800
KGM
1710
USD
112200017368747
2022-05-20
720852 C?NG TY TNHH C K METAL PRESSING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON DC04-09#& hot rolled steel -SPHC -PO <Non -rolled, unprocessed or coated alloy steel, cut/cut> 5.0*1500*2720mm, 100% new goods;DC04-09#&Thép cán nóng -SPHC -PO< thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã cắt/xẻ > 5.0*1500*2720mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CONG TY TNHH C& K METAL PRESSING
20709
KG
20589
KGM
21224
USD
112100014051236
2021-07-22
600539 C?NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL68 # & Knitted 92% Polyester 8% Spandex (elastane / polyurethane) (58/60 ") 2818.2 KGS;NL68#&Vải dệt kim 92%Polyester 8%Spandex (Elastane/ Polyurethane) (58/60") 2.818,2 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMIL VINA
CTY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
2833
KG
23345
MTK
17255
USD