Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGN2HHH27H00W
2022-04-20
220600 ADM GLOBAL PTY LTD TT FREIGHT CO LTD MIRIN SEASONING SAUCE 18L, MIRIN SEASONING SAUCE 880ML, RYORISHU COOKING SAKE 18L, RYORISHU COOKING SAKE 880ML
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
FREMANTLE
16422
KG
798
CT
0
USD
SGN665537200W
2020-03-08
220600 ADM GLOBAL PTY LTD TT FREIGHT CO LTD MIRIN SEASONING SAUCE 18L, MIRIN SEASONING SAUCE 880ML, RYORISHU COOKING SAKE 18L, RYORISHU COOKING SAKE 880ML
VIETNAM
SINGAPORE
Ho Chi Minh City
FREMANTLE
16420
KG
798
CT
0
USD
SGN211127100W
2021-06-25
220600 ADM GLOBAL PTY LTD TT FREIGHT CO LTD MIRIN SEASONING SAUCE 18L, MIRIN SEASONING SAUCE 880ML, RYORISHU COOKING SAKE 18L, RYORISHU COOKING SAKE 880ML
VIETNAM
AUSTRALIA
Ho Chi Minh City
FREMANTLE
16420
KG
798
CT
0
USD
CMDUSGN0832314
2020-11-24
080112 LUCKY TARO INC TT FRUITS CO LTD CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF 1.5 DEGREES CELSIUS FRESH YOUNG COCONUT 19,350.00 KGS HS CODE: 08011200 VENTILATION : 25 CBM/H CLAUDIA UNITYCB.COM ATTN: MS. CLAUDIA LEON FREIGHT PREPAID<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
26020
KG
2150
PCS
0
USD
OERT175701J01222
2020-09-18
080112 LUCKY TARO INC TT FRUITS CO LTD FRESH YOUNG COCONUT NET WEIGHT: 21,500.00 KG S HS CODE: 08011200<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
23220
KG
2150
CTN
0
USD
OERT175701J01001
2020-08-06
080112 LUCKY TARO INC TT FRUITS CO LTD FRESH YOUNG COCONUT NET WEIGHT: 21,500.00 KGSHS CODE: 08011200 SHIPMENT IN 1X40 RF<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
23220
KG
2150
CTN
0
USD
112100008861296
2021-01-15
281129 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG PK-SILICAGEL-01 # & Grain moisture 5g package format;PK-SILICAGEL-01#&Hạt chống ẩm dạng gói 5g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
2615
KG
1200
KGM
2343
USD
112200013858445
2022-01-13
441239 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-vanep # & Plywood covering 2440x1220x12mm wooden wooden (1 plate = 25kg). New 100%;E13-VANEP#&Ván ép phủ phim 2440x1220x12mm bằng gỗ công nghiệp ( 1 tấm = 25kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
1534
KG
15
TAM
364
USD
112200015094875
2022-03-01
490599 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Bando # & Framed map size 84x120cm (1 pcs = 1 roll). New 100%;E13-BANDO#&Bản đồ đóng khung kích thước 84x120cm ( 1 chiếc = 1 cuốn ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
357
KG
1
PCE
123
USD
112100016696170
2021-11-19
250900 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Phan # & stone chalk (1 box = 0.4kg). New 100%;E13-PHAN#&Phấn đá ( 1 hộp = 0.4kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
1395
KG
2
UNK
6
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & Fiber gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay sợi bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
70
PR
9
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & Fiber gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay sợi bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
400
PR
49
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & white finger gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay phủ ngón trắng bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
500
PR
111
USD
112100016140077
2021-10-29
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & white finger gloves with fabric (1 pair = 0.03kg). New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay phủ ngón trắng bằng vải ( 1 đôi = 0.03kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
4410
KG
2000
PR
444
USD
112100015600265
2021-10-07
940153 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Ghe-01 # & middle stools 2651 plastic. New 100%;E13-GHE-01#&Ghế đẩu mây trung 2651 bằng nhựa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
184
KG
40
PCE
76
USD
112100015140000
2021-09-15
940153 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Ghe-01 # & Central stools 2651 with plastic. New 100%;E13-GHE-01#&Ghế đẩu mây trung 2651 bằng nhựa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
762
KG
50
PCE
94
USD
112100016124096
2021-10-28
440839 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH XNK DONG MAI Nlco-acacia / 11 # & peeling board (has treated heat), used as core, kt: 1270x640x1.7mm, from wood grain forest, not made from wood in cites category, 100% new (Po : GS21100030);NLCO-ACACIA/11#&Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS21100030)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK DONG MAI
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
28880
KG
50
MTQ
8241
USD
112100017316381
2021-12-10
440840 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH XNK DONG MAI Nlco-acacia / 11 # & peeling board (has treated heat), used as core, kt: 1270x640x1.7mm, from wood grain forest, not made from wood in cites category, 100% new (Po : GS21110016);NLCO-ACACIA/11#&Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS21110016)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK DONG MAI
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
28880
KG
50
MTQ
8241
USD
132000005045666
2020-01-14
521120 C?NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH 2 CONG TY TNHH MAY XNK DUC THANH 2 PL15#&Vải chính 55% Cotton 45% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/m2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
0
KG
11907
MTK
17266
USD
112100014107601
2021-07-23
440810 C?NG TY TNHH FUKUVI VI?T NAM CTY TNHH SX TM DV XNK BAO DUY FTH-012 # & Planks, 3mm thick wooden panels, size: 1725 * 780 * 3mm, 100% new, (rows have treated misconduct);FTH-012#&Tấm ván, tấm gỗ dày 3mm, kích thước: 1725*780*3mm, mới 100%, (Hàng đã qua xử lý hun trùng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM DV XNK BAO DUY
CTY FUKUVI VIET NAM
1629
KG
20
PCE
174
USD
112100017427814
2021-12-15
481150 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TM XNK A1 VIET NAM Paper adhesive tape, 1-sided, roll form, KT: 1.5cm x 27m, CL Crepe paper has scanned Rubber glue adhesive; Used to paste materials on the line; 100% new NSX 2021;Băng dính giấy, 1 mặt, dạng cuộn, KT: 1,5cm x 27m, CL giấy Crepe đã quét lớp dính keo Rubber; Dùng để dán các vật liệu trên chuyền; NSX 2021 mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM&XNK A1 VN
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
180
KG
100
ROL
136
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
3
MTQ
1149
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
8
MTQ
2536
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
251121112100016000000
2021-11-26
902209 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303715536630 on 13/01/2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303715536630 ngày 13/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20404
KG
4900
KGM
185
USD
251121112100016000000
2021-11-26
902209 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303699379120 on January 6, 2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303699379120 ngày 06/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20404
KG
15224
KGM
576
USD
261121112100016000000
2021-11-27
902209 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303715536630 on 13/01/2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303715536630 ngày 13/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20440
KG
20160
KGM
763
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD
112000012157202
2020-11-26
280921 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT DAI LONG BINH VIET NAM H3PO4 # & Technical phosphoric acid (H3PO4) HL: H3PO4:> 85%; Fe: 0.002% Max; As: 0.008% Max (type of water, industrial use);H3PO4#&Acid phosphoric kỹ thuật (H3PO4) HL : H3PO4:>85%; Fe:0,002% Max; As: 0,008% Max (Dạng nước, dùng trong công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK HC DAI LONG BINH
CTY TNHH NISSEY VIET NAM
1409
KG
175
KGM
234
USD