Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGN102071300
2020-12-05
480006 TO ORDER SATNAM SDN BHD Wet Towels,BABY WET WIPES
VIETNAM
UNITED KINGDOM
Ho Chi Minh City
Felixstowe
11336
KG
1134
CT
0
USD
SGN201072900
2021-06-22
480006 TO ORDER SATNAM SDN BHD Wet Towels,BABY WET WIPES
VIETNAM
UNITED KINGDOM
Ho Chi Minh City
Felixstowe
14219
KG
1454
CT
0
USD
SGN201810100
2021-06-16
210018 TO ORDER SATNAM SDN BHD DRIED BIRDS EYE CHILI
VIETNAM
UNITED KINGDOM
Ho Chi Minh City
Southampton
7353
KG
362
BG
0
USD
SGN102810100
2020-11-24
210018 TO ORDER SATNAM SDN BHD DRIED BIRDS EYE CHILI
VIETNAM
UNITED KINGDOM
Ho Chi Minh City
Southampton
7333
KG
362
BG
0
USD
SGN201072900
2021-11-30
480006 TO ORDER SATNAM SDN BHD Wet Towels,BABY WET WIPES
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Felixstowe
11219
KG
1134
CT
0
USD
SGN302073200
2020-11-05
480006 TO ORDER SATNAM SDN BHD Wet Towels,BABY WET WIPES
VIETNAM
SINGAPORE
Ho Chi Minh City
Felixstowe
12219
KG
1234
CT
0
USD
SGN201810100
2021-11-14
210018 TO ORDER SATNAM SDN BHD DRIED BIRDS EYE CHILI
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Southampton
7303
KG
362
BG
0
USD
070222CKCOPKW0000144
2022-02-28
350510 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N FUJISAN LOTUS SUPPLIES SDN BHD Specific cassava starch, Tapioca Modified Starch type. Uniform package: 25kg / bag. A total of 1 cont 40 '= 28 tons = 1120 bags. Origin: Vietnam, entry to pay No. 1 of STK: 304422860140 (December 21, 2021);Tinh bột sắn biến tính, loại Tapioca Modified Starch. Đóng bao đồng nhất: 25kg/bao. Tổng cộng 1 cont 40' = 28 tấn =1120 bao. Xuất Xứ: Việt Nam,Nhập trả mặt hàng số 1 của STK: 304422860140 (21/12/2021)
VIETNAM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
28336
KG
28
TNE
17360
USD
112100013060855
2021-06-16
600122 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V648369D5-1763 # 100% polyester knit fabric & size 58-60 "(KHO 59.84");G748-V648369D5-1763#&Vải 100% polyester knit khổ 58-60" (KHO 59.84")
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
3332
KG
4062
YRD
10626
USD
112200017716654
2022-06-01
600121 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V654207D5-2397 #& fabric 77% cotton 23% polyester knit 58-60 "(warehouse 59.84");G748-V654207D5-2397#&Vải 77% cotton 23% polyester knit khổ 58-60" (KHO 59.84")
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
7994
KG
3699
YRD
11859
USD
704329996209
2021-07-28
847190 C?NG TY TNHH BAO Bì NM VI?T NAM NM PACKAGING M SDN BHD Finger TEC fingerprint scanner, Code: TA100C, supplier: NM Packaging (M) Sdn. Bhd, test sample, 100% new;Máy quét vân tay hiệu Finger Tec, mã: TA100C, nhà cung cấp: NM PACKAGING (M) SDN. BHD, hàng mẫu thử nghiệm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
85
USD
112100016093673
2021-10-27
600192 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V423780D5-792 # & 100% Polyester Fabric Knit Mesh size 58-60 "(Warehouse 59.05");G748-V423780D5-792#&Vải 100% polyester knit mesh khổ 58-60" (KHO 59.05")
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
2096
KG
10858
YRD
11075
USD
250121EGLV090000338449
2021-02-03
030563 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SA K? JEENHUAT FOODSTUFFS INDUSTRIES SDN BHD DRIED ANCHOVY, crating 10 KG, STORAGE -18 INDIA, VIETNAM ORIGIN. BY Contract No. GPO-001 850-RETURN, RETURN OF GOODS ARE PART THEOTKX 303 506 780 160 1 DAY 08.10.2020;CÁ CƠM KHÔ, ĐÓNG THÙNG 10 KG, BẢO QUẢN -18 ĐỘ, XUẤT XỨ VIỆT NAM. THEO HĐ SỐ GPO-001850-RETURN ,HÀNG BỊ XUẤT TRẢ 1 PHẦN THEOTKX 303506780160 NGÀY 08/10/2020
VIETNAM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CONT SPITC
3275
KG
3119
KGM
12630
USD
181121KHONG
2021-11-19
890190 C?NG TY CP D?CH V? L?P ??T V?N HàNH Và B?O D??NG C?NG TRìNH D?U KHí BI?N PTSC CHUY?N ??I T? C?NG T SAPURA OFFSHORE SDN BHD TAIWAN BRANCH PTSC 01, 90 meters long, 34.60 meters wide, 5.5 meters wide, GRT / NRT load: 4,424 / 1,327 tons, no push motor, premium barge 1,200,000 USD, old goods # & VN;Sà lan chở hàng PTSC 01,dài 90 mét, rộng 34.60 mét, mướn nước 5.5 mét, tải trọng GRT/ NRT:4.424/1.327 Tons, không có động cơ đẩy, trị giá sà lan 1.200.000 USD, hàng cũ#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PVC-MS (V.TAU)
1327
KG
1
PCE
1200000
USD
70821912834566
2021-08-20
030323 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGHI L?C HONG YONG SEAFOOD SUPPLIES SDN BHD Pink frozen fish, (size 600/800), packing 10kg / barrel-vn (imported export goods according to TKXK 303918766560 - Section1, 303939725521 - Section1, 303981608250-Section1, 304053856800-Section1);Cá điêu hồng làm sạch đông lạnh,(size 600/800), đóng gói 10kg/thùng-VN (Nhập hàng XK trả về theo TKXK 303918766560 - mục1, 303939725521 - mục1, 303981608250-mục1, 304053856800-mục1)
VIETNAM
VIETNAM
KUCHING - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
9500
KGM
18715
USD
70821912834566
2021-08-20
030323 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGHI L?C HONG YONG SEAFOOD SUPPLIES SDN BHD Pink frozen fish cleaner, (size 300/500 & 400/600), packing 10kg / barrel - VN (imported export goods according to TKXK No. 303939725521- Section 3, 303981608250 - Section 3, 304053856800 - Section3);Cá điêu hồng làm sạch đông lạnh, (size 300/500 & 400/600), đóng gói 10kg/thùng - VN (Nhập hàng XK trả về theo TKXK số 303939725521- mục 3, 303981608250 - mục 3, 304053856800 - mục3 )
VIETNAM
VIETNAM
KUCHING - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
14830
KGM
28622
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADA002228 # & motor shaft (not processed) (non-36 mm, 449 mm length) -Sft;3ADA002228#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 36 mm, chiều dài 449 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
280
PCE
1211
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000630 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 393 mm length) -SFT;3ADA000630#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 393 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
235
PCE
2167
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000632 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 445 mm length) -Sft;3ADA000632#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 445 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
120
PCE
1216
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADB000161 # & 3ADA000161 # & motor axis (not processed) (non-24 mm, 253 mm length) -Sft;3ADB000161#&3ADA000161#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 253 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
2
PCE
3
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002296 # & motor shaft (not processed) (Africa 34 mm, 442 mm length) -Sft;3ADA002296#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 34 mm, chiều dài 442 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
4
PCE
13
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002232 # & motor shaft (not processed) (non-55 mm, 529 mm length) -SFT;3ADA002232#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 55 mm, chiều dài 529 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
124
PCE
5151
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3AFN001321 # & motor shaft (not processed) (Non-110 mm, 875 mm length) -Sft;3AFN001321#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 110 mm, chiều dài 875 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
13
PCE
820
USD
1.3210001644e+014
2021-11-10
282890 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used for washing glass panels, javeling chemicals - sodium hypochlorite. CAS: 7681-52-9, CTHH: Naclo. (01 UNL = 01 bot = 4 liters).; 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính ,Hóa chất Javel - SODIUM HYPOCHLORITE. CAS: 7681-52-9, CTHH: NaClO. (01 UNL = 01 BOT = 4 LIT).; Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
6360
KG
19
UNL
82
USD
1.3210001646e+014
2021-11-11
850152 C?NG TY TNHH C? ?I?N L?NH Lê QU?C CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP TOSHIBA ASIA Three-phase alternating motor (spare parts for cooling systems) Electric Motor 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. New 100%;Động cơ điện xoay chiều ba pha (Phụ tùng cho hệ thống làm lạnh) ELECTRIC MOTOR 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
KHO CTY LE QUOC
1229
KG
2
PCE
2645
USD
132100014091515
2021-07-23
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
EGLV236100146311
2021-06-08
903210 ATR MANUFACTURING LTD ATR MANUFACTURING LTD THERMOSTAT 42PALLETS (501CARTONS) THERMOSTAT HS CODE 9032.10.0030 THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
8125
KG
501
CTN
0
USD
MEDUV0816292
2021-05-12
442360 ARHAUS LLC THE COUNTRY MANUFACTURING AND TRADE FREIGHT COLLECT RAIL/TRUCK /DOOR BOSTON HEIGHTS, OH Z IP CODE 44236 VIA NORFOLK WOODEN FURNITURE: TABLE, E TAGERE, BENCH PO# 1080876 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIA LS -- SC NO.: 20-443WW<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1401, NORFOLK, VA
7178
KG
225
CTN
0
USD