Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013296859
2020-12-23
440290 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI CONG TY CO PHAN ONG DONG TOAN PHAT 152002THA # & Charcoal (black), used in the process of producing copper. New 100%;152002THA#&Than củi (đen), dùng trong quá trình sản xuất ống đồng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ONG DONG TOAN PHAT
CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI
2682
KG
2581
KGM
1342
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112100015777724
2021-10-18
290339 C?NG TY TNHH SUGA INTERNATIONAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN CO DIEN LANH TOAN PHAT 430-P000009-00 # & Cold Gas R134A Kamifron, 13.6kg / vase, 1 time type. New 100%. Don gia: 1,897,368,42 VND / pce;430-P000009-00#&Gas lạnh R134A Kamifron, 13.6kg/bình, loại bình dùng 01 lần. Hàng mới 100%. DON GIA :1.897.368,42 VND/PCE
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO DIEN LANH TOAN PHAT
SUGA INTERNATIONAL (VIETNAM) CO.LTD
323
KG
19
PCE
1584
USD
240821M2106274/000
2021-10-27
920510 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? NGUYEN TOAN TRI Personal luggage and household appliances are using: Saxophone (03 pcs / 1 set);Hành lý cá nhân và đồ dùng gia đình đang sử dụng: Kèn saxophone (03 chiếc/1 bộ)
VIETNAM
VIETNAM
LE HAVRE
CANG HAI AN
4800
KG
1
SET
10
USD
240821M2106274/000
2021-10-27
821520 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? NGUYEN TOAN TRI Personal luggage and household appliances are using: Kitchenware: bowls, discs, spoons (30 pcs / 1 set);Hành lý cá nhân và đồ dùng gia đình đang sử dụng: Đồ nhà bếp: bát, đĩa, thìa (30 chiếc/1 bộ)
VIETNAM
VIETNAM
LE HAVRE
CANG HAI AN
4800
KG
1
SET
5
USD
112100014231589
2021-07-29
611610 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH TOAN THINH Top fingerless gloves, Material: polyester yarn, 100% new goods;Găng tay phủ ngón Top, chất liệu: sợi polyeste, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
1807
KG
1530
PR
387
USD
112100017408257
2021-12-13
481142 C?NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & 2-sided adhesive tape, 20mm wide size, material: paper + glue. 100% new goods. 3100003169;.#&Băng dính 2 mặt, khổ rộng 20mm, chất liệu: giấy+ keo.Hàng mới 100%. 3100003169
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
200
ROL
33
USD
112100014930000
2021-09-01
392010 C?NG TY TNHH DAESIN CONG TY TNHH TOAN THINH PE film - Africa 76, Material: PE plastic, 100% new goods # & vn;Màng PE - Phi 76, chất liệu: nhựa PE, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH DAESIN
1104
KG
130
ROL
685
USD
122000012008971
2020-11-05
630711 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA CONG TY TNHH TOAN THINH Polyester fabric masks - 2 layers, 180 * 100mm, 200mm long wire, New 100%;Khẩu trang vải polyester - 2 lớp, 180*100mm, dây dài 200mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY CP COASIA CM VINA
2788
KG
1606
PCE
312
USD
CMDUSGN0722207
2020-05-06
189800 NORTH ATLANTIC INC QUOC TOAN SEAFOODS CO LTD CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -20 DEGREES CELSIUS 1.FROZEN GROUPER PORTION, SKINLESS, BONELESS 2.FROZEN GROUPER FINGER, SKINLESS, BONELESS 3.FROZEN GROUPER FILLET, SKINLESS, BONELESS, CO TREAT
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
13261
KG
1898
PCS
0
USD
FOSPFSCLAX221417
2022-06-13
551519 FASHION INSTYLE INC TOAN NAM TRADE CO LTD WOVEN LADIES TOP 100% POLYESTER KNITTED LADIES TOP 100% POLYESTER KNITTED NIGHT DRESS FOR WOMEN 100% POLYESTER KNITTED PYJAMAS FOR WOMEN 100% POLYESTER WOVEN PYJAMAS FOR WOMEN 100%POLYESTER WOVEN NIGHT DRESS FOR WOMEN 100% POLYESTER<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2709, LONG BEACH, CA
1091
KG
35
CTN
0
USD
1.3210001647e+014
2021-11-10
401519 C?NG TY TNHH ?I?N T? UMC VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Anti-static fingerprint, sanding, size M, Material: Rubber, 100% new goods;Bọc ngón chống tĩnh điện, nhám đầu ngón, size M, chất liệu: cao su, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CT UMC VIET NAM
582
KG
240
BAG
1319
USD
1.3210001647e+014
2021-11-10
401519 C?NG TY TNHH ?I?N T? UMC VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Anti-static fingerprint, sanding, size M, Material: Rubber, 100% new goods;Bọc ngón chống tĩnh điện, nhám đầu ngón, size M, chất liệu: cao su, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CT UMC VIET NAM
582
KG
60
BAG
330
USD
112100015503344
2021-10-01
830401 C?NG TY TNHH CPO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Cabiners Locker iron electrostatic painting color recorder, 24 compartments, 6 floors, 1000 * 400 * 1800mm, 100% new goods # & vn;Tủ locker sắt Sơn tĩnh điện màu ghi, 24 ngăn, 6 tầng, 1000*400*1800mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH CPO VIET NAM
321
KG
4
PCE
536
USD
132000006113615
2020-02-28
611599 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH TOAN THINH U01I20020210#&Tất da chân dày,715070030065;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other: Of other textile materials;连裤袜,长筒袜,袜子和其他针织品,包括渐变压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋,针织或钩编鞋类:其他:其他纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
0
KG
50
PCE
8
USD
112200017707625
2022-06-03
611699 C?NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - #& ultra -fine gloves 1 chun size L, 170g/m2, material: Super fine elastic fabric used in clean room, 100% new goods;-#&Găng tay siêu mịn 1 chun size L, 170g/m2, chất liệu: vải thun siêu mịn dùng trong phòng sạch, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
343
KG
1016
PR
349
USD
112100016202390
2021-11-09
391891 C?NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - # & Welcome carpet, size: 600 * 900mm, Material: plastic, 100% new goods;-#&Thảm Welcome, kích thước: 600*900mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
673
KG
2
TAM
12
USD
112100016161576
2021-10-29
290512 C?NG TY TNHH CPO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Ethanol food alcohol 96.3 degrees, 100% new goods # & vn;Cồn thực phẩm Ethanol 96.3 độ, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH CPO VIET NAM
292
KG
20
LTR
25
USD
132000012330588
2020-11-18
621010 C?NG TY TNHH HT SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Austria Blu dark pink size S, M, L, XL, XXL, New 100% # & VN;.#&Áo Blu hồng đậm size S, M, L, XL, XXL, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH HT SOLAR VIETNAM
691
KG
78
PCE
216
USD
112100017408257
2021-12-13
621010 C?NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Antistatic long-sleeved clothes, Material: polyester fabric. 100% new products. 3100002356;.#&Quần áo chống tĩnh điện dài tay, chất liệu: vải polyester.Hàng mới 100%. 3100002356
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
7
SET
24
USD
112100017878421
2022-01-05
281122 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH 0 # & moisture-proof beads silk fabric - 5g / bag, 100% new goods;0#&Hạt chống ẩm vải lụa - 5g/túi, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
6781
KG
150
KGM
348
USD