Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014139499
2021-07-23
560392 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U GIA T?C MITSUBOSHI CORPORATION LTD NPL33 # & MEX - non-woven products, have been soaked, 100% polyester components, 100cm size, weight 47g / m2, 100% new goods;NPL33#&Mex - sản phẩm không dệt, đã được ngâm tẩm, thành phần 100% polyester, khổ 100cm, trọng lượng 47g/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BA NGOI SAO
CTY CP MAY XUAT KHAU GIA TOC
402
KG
2746
MTR
879
USD
132200015524811
2022-03-17
570330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??U T? X?Y D?NG DGGRASS COCREATION GRASS CORPORATION VIET NAM CO LTD Plastic artificial grass, with a base is a textile material used as an exterior of the grass, rolls, size 19.9mx3.888m, code 22_3,3000000648, no brand. 100% new;Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, dạng cuộn, khổ 19.9mx3.888m, mã hàng 22_3000000648, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY COCREATION GRASS CORPORATIO
KHO CONG TY XAY DUNG DGGRASS
23730
KG
1393
MTK
6257
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210101 # & Print Mold (used to put molds into tin ice cream printers, rolled tins on the surface of the circuit board through the print hole) 113Y200751 (FF) -CS REV.00 / METAL MASK FOR OPEPANE Board;B11210101#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) 113Y200751 (FF)-CS Rev.00/Metal mask for Opepane Board
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
500
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210098 # & Print Mold (used to put molds into tin cream printers, tin rolling on the surface of the circuit board through the print hole) PSU70A (FF) -SS REV.00 (Nano Coatimg) / Metal Mask for PSU70A;B11210098#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) PSU70A (FF)-SS Rev.00 (Nano Coatimg)/Metal mask for PSU70A
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
520
USD
132000013272524
2020-12-23
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (NE 24/1);5#&Sợi 100%cotton (NE 24/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG-IL VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
5234
KG
5003
KGM
17508
USD
112100015844317
2021-10-28
520522 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PANKO TAM TH?NG PANKO CORPORATION 21s003 # & single yarn made brush thoroughly knitted 100% cotton degree piece 295.27 decitex cm20s'1;21S003#&Sợi đơn làm từ sơ chải kỹ dệt kim 100% cotton độ mảnh 295.27 decitex CM20S'1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
CONG TY TNHH MTV PANKO TAM THANG
20847
KG
19958
KGM
81400
USD
122100016110924
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (ne24s / 1);5#&Sợi 100%cotton ( NE24S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ILSHIN VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
2344
KG
2203
KGM
8682
USD
2021/701/C-2336012
2021-12-23
813400 EMPRESA DE SERVICIOS DELOSUR S A STARBUCKS CORPORATION REBANADAS DE FRUTA DEL DRAGON PITAHAYA DESHIDRATADA STARBUCKS; Fruit, Dried, Other Than That Of Headings 08.01 To 08.06, Mixtures Of Nuts Or Dried Fruits Of This Chapter, Other Fruits Or Other Fruits
VIETNAM
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
436
KG
276
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1140
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
560393 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U T?N PHONG SHIN WOO SHINWOO CORPORATION HK016 # & Non-woven products, pressed grades from polyester-cotton 100% polyester 85gsm 60% Polyester; new 100%;;HK016#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp từ polyeste-Bông tấm 100% polyester 85gsm khổ 60"; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT YOUNGONE NAM DINH
CONG TY CP MAY XK TAN PHONG-SHINWOO
1154
KG
1629
MTK
924
USD
112200017712680
2022-06-01
391610 C?NG TY TNHH PUNGKOOK SàI GòN II PUNGKOOK CORPORATION NL55 #& Ringe (border) PE 3.5mm for backpacks, bags #& VN (100%new goods);NL55#&DÂY GÂN (VIỀN) PE 3.5MM DÙNG CHO BA LÔ, TÚI XÁCH#&VN(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACME
CONG TY TNHH PUNGKOOK SAIGON II
824
KG
67517
MTR
1902
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Electric car VFE36-PT-17, NH: VINFAST, VIN: RLLV2CJA4MV000008, Number of: 2110010005eds150ccw, 7 seats by design, 2 seats, electric motor, drivers Thuan, SX year 2021, goods have been experimental test;Xe ôtô điện VFe36-PT-17,NH:Vinfast,VIN: RLLV2CJA4MV000008, số ĐC: 2110010005EDS150CCW, 7 chỗ ngồi theo thiết kế, đã lắp 2 ghế,động cơ điện,tay lái thuận,SX năm2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car, VinFast brand, SK: RPXee3F31MG000006, Machine number: 2108180001 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motor.;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3F31MG000006,số máy: 2108180001 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiêm, thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car cars, brands VinFast, SK: RPXee3A33Mh000056, Machine number: 2108180003 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motors.Tay Lai Thuan, SX 2021, Good test test;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3A33MH000056,số máy: 2108180003 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiêm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
SGN312192100
2020-07-04
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
290
BG
0
USD
SGN313232100
2020-07-24
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED,VIETNAM BLACK PEPPER
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14074
KG
560
BG
0
USD
SGN313231300
2020-07-24
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
290
BG
0
USD
SGN211101400
2021-07-08
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
260
BG
0
USD
SGN213121400
2021-07-27
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED,VIETNAM BLACK PEPPER
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14074
KG
560
BG
0
USD
112100015782735
2021-10-20
521120 C?NG TY C? PH?N QU?C T? PHONG PHú TCE CORPORATION SP 1935-4 # & Fabrics Bleached, Suffering 46 "- 48", Woven from Cotton, 60% Ingredients Cotton 23% Rayon 15% Polyester 2% Spandex, Average Weight 374g / m2 # & VN;SP 1935-4#&Vải đã tẩy trắng, khổ 46" - 48", dệt thoi từ bông, thành phần 60% COTTON 23% RAYON 15% POLYESTER 2% SPANDEX, trọng lượng trung bình 374g/m2#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TCE VINA DENIM
CTY CP QUOC TE PHONG PHU
4545
KG
10997
YRD
29142
USD