Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016794694
2021-11-24
841710 C?NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD Drying furnace after surface treatment; Model: Go-75-F; Series number: SA-VNT211202; Brand: VNT Vietnam. Includes: Rulo conveyor; Combustion chambers and wind pipes; Burners; Circulating fan;Lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt; Model: GO-75-F; Seri số: SA-VNT211202; Nhãn hiệu: VNT VIETNAM. Bao gồm: Băng chuyền rulo; Buồng đốt và ống gió; Đầu đốt; Quạt tuần hoàn
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
1
SET
68640
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 C?NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD SS400 steel automatic door, size 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 phase 380V, is the synchronous part of the drying oven after the surface treatment of VNT Vietnam, used in semi-automatic powder coating system;Cửa tự động thép SS400, kích thước 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 pha 380V, là bộ phận đồng bộ của lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt VNT VIETNAM, dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện bán tự động
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
2
SET
12592
USD
021021SETWPGD2109-0019
2021-10-18
851761 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? Và PHáT TRI?N NANAYO SHOJI CO LTD DECT 4 channel broadcast station for new Panasonic KX-NS0154CE internal switchboard 100%;Trạm phát sóng Dect 4 kênh dùng cho tổng đài nội bộ Panasonic KX-NS0154CE mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
2610
KG
17
PCE
5077
USD
132200014938001
2022-02-24
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
38100
KG
1780
KGM
2252
USD
132100016172047
2021-10-29
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
29901
KG
2818
KGM
3410
USD
132100015499720
2021-10-02
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
76993
KG
3544
KGM
4536
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30x1370x1060 #& steel non-alloy sheet of cool, unprocessed, covered or coated, thick rolling, thickness, thickness of 0.30mm x 1370mm x 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
3420
KGM
4292
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395x983 #& Steel non-alloy sheet is cool, unprocessed, covered or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
7084
KGM
8607
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 #& Steel Non-Non-Non-Rolling Part of, Unrelated, Inlaid or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
5202
KGM
6320
USD
132000005287187
2020-01-15
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
4104
KGM
3201
USD
132000006486902
2020-03-14
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
1734
KGM
1353
USD
132000006311918
2020-03-06
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
6907
KGM
5387
USD
132100013070445
2021-06-16
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
19753
KG
6798
KGM
6050
USD
132200013938070
2022-01-14
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
10389
KG
1772
KGM
2339
USD
132200015526015
2022-03-16
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
25974
KG
9714
KGM
12823
USD
132000006085867
2020-02-27
721123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC- 1.5x62.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 62.5mm x cuộn;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
398
KGM
259
USD
(M)022AA49722(H)HPHVAP20051940
2020-07-07
850152 SM CYCLO COM DE MAQUINARIAS LT SUMITOMO F Los demás;MOTOR ELECTRICOSUMITOMO-F9D1ND51G1221XTRIFASICO, POTENCIA 45 KW9D1ND51G1221X
VIETNAM
CHILE
ASIA SINGAPUR,OTROS PUERTOS ASIáTICOS NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2
Unidad
5570
USD
112100015530342
2021-10-05
848072 C?NG TY TNHH TANIGUCHI VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Foam presses code 621929370_380_sidecushion A3 L / R, aluminum material, size 840x640x212 mm. Compression press type. Manufacturer: SIV, Year of manufacturing 2021, 100% new products. #& VN;Khuôn ép xốp mã 621929370_380_SIDECUSHION A3 L/R, chất liệu bằng nhôm, kích thước 840x640x212 MM. Loại ép nén. Nhà sản xuất: SIV, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TANIGUCHI VIET NAM
CTY TNHH TANIGUCHI VIET NAM
190
KG
1
SET
2831
USD
132000006116712
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
7003
KGM
6093
USD
132000006118218
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
6610
KGM
5427
USD
132100017862195
2022-01-04
850151 C?NG TY TNHH SM CYCLO VI?T NAM SUMITOMO SHI CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD V80M 0.75KW GN131E 1530 # 230 / 400V M1D GM gray. Model: 9d3v0713130qt. Sumitomo brand. 100% new.;ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC V80M 0.75KW GN131E 1530# 230/400V M1D GM MÀU XÁM. Model: 9D3V0713130QT. Hiệu Sumitomo. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SUMITOMO HEAVY INDUS
CT TNHH SM-CYCLO (VN)
1818
KG
10
PCE
1260
USD
132100017862195
2022-01-04
850152 C?NG TY TNHH SM CYCLO VI?T NAM SUMITOMO SHI CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD V90S 1.1KW GN131A 1420 # 230 / 400V M2D FB 400V GM gray. Model: 9d3v1127530et. Sumitomo brand. 100% new.;ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC V90S 1.1KW GN131A 1420# 230/400V M2D FB 400V GM MÀU XÁM. Model: 9D3V1127530ET. Hiệu Sumitomo. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SUMITOMO HEAVY INDUS
CT TNHH SM-CYCLO (VN)
1818
KG
7
PCE
1789
USD
132100012756092
2021-06-08
760200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN Aluminum scrap obtained from the process of reinforcement of damaged test products, broken products (according to the monitoring record of 57-1 / BB-GSTH dated 26/05/2021);nhôm phế liệu thu được từ quá trình sơ hủy nguyên liệu sản phẩm test hỏng, sản phẩm hỏng (theo biên bản giám sát sơ hủy số 57-1/BB-GSTH ngày 26/05/2021)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
16909
KG
308
KGM
190
USD
132000013291127
2020-12-23
720441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN Scrap obtained from the production process in the form of scrap loss ratio (the ratio of the steel material is not mixed in shipments not exceeding 5% KL);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
26961
KG
25372
KGM
4947
USD
051221WWKOR2112015-02
2021-12-23
610892 C?NG TY TNHH COTTON CLUB VI?T NAM CO AND COM CO LTD CGCOP844BK # & Men's Nightgown, Brand Codes Combine. New 100%. # & VN (Temporarily import repair under Section 01 Export Sheet 304316985840 / E52 on November 5, 2021);CGCOP844BK#&Áo ngủ nam nữ, hiệu CODES COMBINE. Hàng mới 100%.#&VN (tạm nhập sửa chữa theo mục 01 tờ khai xuất 304316985840/E52 ngày 05/11/2021)
VIETNAM
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
769
PCE
8267
USD
112100008833844
2021-01-13
620111 C?NG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA FOTTON GARMENT CO LTD WOOYANG CO LTD F21VSA17 # & Coats Sleeveless Men (Main Fabrics Woven 100% Wool K: 58 "), the main label: FOTTON, size: 44.50 # & VN;F21VSA17#&Áo khoác không tay nam(Vải chính dệt thoi 100% Wool K: 58"),Nhãn chính: FOTTON,size:44,50#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
CONG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA
292
KG
2
PCE
6
USD
122100014734108
2021-08-30
505101 C?NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD / RAWOO CO LTD Lv # & feathers, (duck feathers gray finished 80/20 ks, soft hair, treated). Direct use of garment materials. 100% new products;LV#&Lông vũ, (lông vịt thành phẩm màu xám 80/20 ks , lông mềm , đã qua xử lý). Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
127
KG
125
KGM
4250
USD
112100008833844
2021-01-13
620331 C?NG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA FOTTON GARMENT CO LTD WOOYANG CO LTD F21JSA36 # & Jackets for men long sleeve (Main Fabrics Woven 100% Wool K: 58 "), the main brands: FOTTON, size: 44.48 # & VN;F21JSA36#&Áo khoác nam dài tay(Vải chính dệt thoi 100% Wool K: 58"),nhãn chính: FOTTON,size:44,48#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
CONG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA
292
KG
2
PCE
35
USD
112100008833844
2021-01-13
620331 C?NG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA FOTTON GARMENT CO LTD WOOYANG CO LTD F21JSA38 # & Jackets for men long sleeve (Main Fabrics Woven 100% Wool K: 58 "), the main brands: FOTTON, size: 44.48 # & VN;F21JSA38#&Áo khoác nam dài tay(Vải chính dệt thoi 100% Wool K: 58"),nhãn chính: FOTTON,size:44,48#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WOO SUNG GLOBAL VINA
CONG TY TNHH FOTTON GARMENT VINA
292
KG
2
PCE
35
USD
112100016160045
2021-10-29
550810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MSA YB MSA CO LTD 33# & Thread (ASTRA thread 120T27 from synthetic staple fibers, type 5000m / roll = 30 rolls, used in apparel, 100% new);33#&Chỉ (chỉ ASTRA 120T27 từ xơ staple tổng hợp, loại 5000M/cuộn = 30 cuộn, dùng trong may mặc, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY THHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MSA YB
58
KG
150000
MTR
70
USD
112100016160457
2021-10-29
550810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MSA YB MSA CO LTD 33# & Thread (only 30s / 3 from synthetic staple fiber type 2500m / roll = 107 rolls, 100% new);33#&Chỉ (chỉ 30S/3 từ xơ staple tổng hợp loại 2500M/ cuộn = 107 cuộn, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DK YK HA NOI SB
CONG TY TNHH MSA YB
82
KG
267500
MTR
105
USD
112100016160457
2021-10-29
550810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MSA YB MSA CO LTD 33# & Thread (only 40s / 2 from synthetic staple fiber type 5000m / roll = 105 rolls, 100% new);33#&Chỉ (chỉ 40S/2 từ xơ staple tổng hợp loại 5000M/ cuộn = 105 cuộn, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DK YK HA NOI SB
CONG TY TNHH MSA YB
82
KG
525000
MTR
89
USD
112100016093791
2021-10-27
550810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MSA YB MSA CO LTD 33# & Thread (ASTRA thread 075T40 from synthetic staple fibers, 3000m / roll = 268 rolls, used in apparel, 100% new);33#&Chỉ (chỉ ASTRA 075T40 từ xơ staple tổng hợp, loại 3000M/cuộn = 268 cuộn, dùng trong may mặc, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY THHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MSA YB
48
KG
804000
MTR
464
USD