Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ASFNVSUJ2012176
2021-01-13
720310 RAYMOUR AND FLANIGAN FURNITURE SAN LIM FURNITURE CO LTD WOODEN FURNITURE AS PO2007 068 & DIRECT CUSTOMER P.O. NO. : 0709055534DC PO2007 022 & DIRECT CUSTOMER P.O. NO. : 0702055518DC PO2007 023 & DIRECT CUSTOMER P.O. NO. : 0702055519DC PO2007 069 & DIRECT CUSTOMER P.O. NO. : 0709055536DC<br/>WOODEN FURNITURE AS
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
28543
KG
555
CTN
0
USD
112100016438619
2021-11-11
392100 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD GD-TPU-54 # & Faux Leather 54 "((TPU) non-porous plastic film, sheet form, including polyurethanes and protective layers from polyethylene)) / 0.3mm 54" P820WMA;GD-TPU-54#&Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)) / 0.3MM 54" P820WMA
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SANFANG VIET NAM
KHO CTY TNHH POUYUEN VN
405
KG
4
YRD
26
USD
112000009829303
2020-11-23
560314 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD VAIGD14 # & Fabrics leather / leatherette 54 "(the main component of non-woven fabrics) (3.00YARD = 4.50YARD2);VAIGD14#&Vải giả da / Gia da 54"(Thành Phần chính từ Vải không dệt) (3.00YARD=4.50YARD2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SANFANG VIET NAM
KHO CTY POUYUEN VIET NAM
239
KG
5
YDK
3
USD
132200014835221
2022-03-16
560314 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD DTHM # & Synthetic Leather / 05J 0.33mm Elite-R PU (Catch-R 0.2mm) UMT (P000WKD) 54 "(1,00yd = 1.25mtk);DTHM#&Da tổng hợp / 05J 0.33mm ELITE-R PU (CATCH-R 0.2mm) UMT (P000WKD) 54" (1.00YD=1.25MTK)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAN FANG VIET NAM
KHO CTY POUCHEN VN
1317
KG
1
MTK
7
USD
112100013663280
2021-11-19
560314 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD A02B12I10400203W09EI # & Faux leather 54 "(main component from nonwoven fabric);A02B12I10400203W09EI#&GIẢ DA 54" (THÀNH PHẦN CHÍNH TỪ VẢI KHÔNG DỆT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SANFANG VIET NAM
KHO CTY TNHH POU YUEN VN
4606
KG
210
YRD
2312
USD
112200014247483
2022-01-25
392099 C?NG TY TNHH POU HUNG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD A05014MK1QP00177 # & Faux leather 54 "- (TPU) non-porous plastic membrane, sheet form, including 2 layers made of polyurethanes and protective layers from polyethylene);A05014MK1QP00177#&Giả da khổ 54" - (TPU) Màng plastic không xốp,dạng tấm ,gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SAN FANG VN
KHO CTY TNHH POU HUNG VN
2615
KG
20
YRD
172
USD
112200014248433
2022-01-24
392099 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD HT0001 # & Leatherette Plastic (non-porous plastic film from polyurethane and polyethylene) 54 "- DF-ELITE-AUTO (DG: 8.26USD / YARD) - 7YARD = 8.78m2 (100% new products);HT0001#&Tấm nhựa giả da (màng plastic không xốp từ polyurethane và polyethylene) 54" - DF-ELITE-AUTO (DG: 8.26USD/YARD) - 7YARD = 8.78M2 (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN FANG VIET NAM
CTY TNHH GIAY DONA STANDARD VN
930
KG
9
MTK
58
USD
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
132000013289215
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH KEO SAN VINA ELECTRONICS Z0000000-218024 # & Jig help protect the circuitry of the product (plastic mica KT: L450 x W345 mm, Vietnam) (New 100%);Z0000000-218024#&Đồ gá đỡ bảo vệ bản mạch của sản phẩm (chất liệu nhựa mica KT: L450 X W345 mm, Việt Nam )( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KEO SAN VINA ELECTRONICS
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
101
KG
3
PCE
131
USD
112100015400030
2021-09-28
283330 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH J23776 # & alum single - AL2 (S04) 3x18H2O, used for wastewater treatment in production, 100% new products;J23776#&Phèn đơn - Al2(S04)3x18H2O, dùng để xử lý nước thải trong sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH JNTC VINA
6405
KG
4000
KGM
791
USD
112200017738717
2022-06-02
252220 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Lime I Ca (OH) 2, powder form, mining location: Mountain slope of the sky, X. Thanh Son, H.Kim Bang, T.Hà Nam, Company Exploitation: Minh Stone Exploitation Joint Stock Company 100% new paint, goods;Vôi tôi Ca(OH)2,dạng bột, vị trí mỏ khai thác:núi Dốc Cổng Trời,địa bàn X.Thanh Sơn,H.Kim Bảng,T.Hà Nam,Cty khai thác:CTCP khai thác chế biến đá Minh Sơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY TNHH ACE ANTENNA
14976
KG
4000
KGM
670
USD
112100016150873
2021-10-29
691490 C?NG TY TNHH ACTRO VINA CONG TY TNHH DONG SAN VINA PRECISION Ball-14 # & ceramic ceramic ceramic 0.55mm is used in electronic components production. New 100%;Ball-14#&Bi bằng gốm ceramic đường kính 0.55mm dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DONG SAN VINA PRECISION
CONG TY TNHH ACTRO VINA
11
KG
3200000
PCE
7680
USD
112000012473468
2020-11-23
170311 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Molasses sugar (used in microbiological culture media); (25kg / can); new 100%;.#&Rỉ mật đường (dùng làm môi trường nuôi cấy vi sinh); (25kg/can); hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
16616
KG
50
KGM
17
USD
112000013335051
2020-12-24
440420 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT HIEU THUAN . # & Timber (wooden spokes), Size: 1000 * 60 * 70 mm, acacia plantations, new 100%;.#&Thanh gỗ (nan gỗ) , KT: 1000*60*70 mm, gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HIEU THUAN
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
2040
KG
500
PCE
433
USD
112000013460560
2020-12-29
270111 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Coal skinny (anthracite), specialized water treatment, (25kg / bag). New 100%. 33VN017118;.#&Than gầy ( Than Antraxit), xử lý nước chuyên dùng, (25kg/bag). Mới 100%. 33VN017118
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
85215
KG
10
TNE
4528
USD
1.3210001646e+014
2021-11-11
850152 C?NG TY TNHH C? ?I?N L?NH Lê QU?C CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP TOSHIBA ASIA Three-phase alternating motor (spare parts for cooling systems) Electric Motor 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. New 100%;Động cơ điện xoay chiều ba pha (Phụ tùng cho hệ thống làm lạnh) ELECTRIC MOTOR 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
KHO CTY LE QUOC
1229
KG
2
PCE
2645
USD
TWWM3WSGN0122415
2022-04-07
071233 EAST BAY WHOLESALE CORP CONG TY TNHH MTV CHE BIEN NONG SAN DRIED CHILLI SHRIMP FLAVOR CRACKER BASIL SEEDMUSTARD SLICE IN BRINE SHRIMP SAUCE IN BRINE SHRIMP SAUCE TAPIOCA STRIP JELLY POWDER BLAC K JELLY BLACK GRASS JELLY GREEN JELLY POWDER SOYBEAN CURD SOYBEAN CURD CHILLI SHALLOT DRIED CORN PEELED SHALLOT SHALLOT PASSION FRUIT JUICE<br/>DRIED CHILLI SHRIMP FLAVOR CRACKER BASIL SEEDMUSTARD SLICE IN BRINE SHRIMP SAUCE IN BRINE SHRIMP SAUCE TAPIOCA STRIP JELLY POWDER BLAC K JELLY BLACK GRASS JELLY GREEN JELLY POWDER SOYBEAN CURD SOYBEAN CURD CHILLI SHALLOT DRIED CORN PEELED SHALLOT SHALLOT PASSION FRUIT JUICE<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1001, NEW YORK, NY
38128
KG
3467
CAS
0
USD
132100017405298
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI AN LAP M9459762P001-Fan # & plastic motor impeller, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_580959;M9459762P001-FAN#&Cánh quạt mô tơ bằng nhựa, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580959
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM AN LAP
CT SPCN TOSHIBA ASIA
505
KG
1200
PCE
766
USD
112000012680546
2020-11-30
441233 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH SAN XUAT FUJI VIET NAM NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75160
KG
98
MTQ
30022
USD
132100014091515
2021-07-23
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
132200014877210
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH QU?C T? FLEMING VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI KDC FL222 # & alcohol has a concentration of 96% (ethanol alcohol) used in industry (160kg / drum), 100% new;FL222#&Cồn ê-ti-lích có nồng độ từ 96% (cồn ETHANOL) dùng trong công nghiệp(160KG/DRUM), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAN XUAT THUONG MAI KDC
KHO CONG TY FLEMING
2400
KG
2400
KGM
5050
USD
132200013661954
2022-01-05
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOANG SAN MIEN TRUNG 1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
243900
KG
243000
KGM
11673
USD
132100015255029
2021-09-21
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOANG SAN MIEN TRUNG 1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm <Grain size <1 mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm<Cỡ hạt < 1 mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
135500
KG
135000
KGM
5873
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD