Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | PV002 # & Thread 5,000 meters / roll;PV002#&Chỉ loại 5.000 mét/ cuộn | CTY TNHH HAN SUNG HARAM VIET NAM | CTY TNHH BEEAHN VIET NAM |
538
| KG |
1,742
| ROL |
1,516
| USD | ||||||
2022-06-30 | MDC SC 3041 90 90 Y-MP (1-cubic, 100% new goods);Vỏ khuôn ép nhựa MDC SC 3041 90 95 90 Y-MP (1Bộ=1Cái, hàng mới 100% ) | KHO CTY TNHH FUTABA VN | CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HN CNC |
335
| KG |
1
| SET |
1,797
| USD | ||||||
2020-11-06 | GAS NATURAL -COMPRESSDED # & Gas CNG GAS (CNG Gas (MMBTU = 5163.552 374.455 M3). The number of under BBLV: 109 / BB-HC11, 31/10/2020.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (374,455 MMBTU = 5.163,552 M3). Số lượng theo BBLV:109/BB-HC11, 31/10/2020. | KHO CTY SOJITZ | KHO CTY NAGAE |
24,269
| KG |
5,164
| MTQ |
6,568
| USD | ||||||
2021-12-08 | Gas # & CNG -COM -COMPRESTDED NATURAL GAS (CNG (385,571 MMBTU = 5,448,392 m3). Number of BBLV: 132 / BB-HC11, November 30, 2021.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (385,571 MMBTU = 5.448,392 M3). Số lượng theo BBLV: 132/BB-HC11, 30/11/2021. | KHO CTY SOJITZ | KHO CTY NAGAE |
25,836
| KG |
5,448
| MTQ |
8,942
| USD | ||||||
2020-02-27 | Gương/ 294044201;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框 | DATALOGIC VN | DATALOGIC VN |
***
| KG |
40
| PCE |
67
| USD | ||||||
2020-02-27 | Gương/ 298046001;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框 | DATALOGIC VN | DATALOGIC VN |
***
| KG |
28
| PCE |
5
| USD | ||||||
2021-07-06 | NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai) | CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA | CT FIGLA VIET NAM |
278
| KG |
34,632
| PCE |
2,684
| USD | ||||||
2021-12-13 | V7 # & 3V00724B7 Aluminum Ring Belt Ring 3mm thick, 15mm outer diameter;V7#&Vòng đai ring bằng nhôm 3V00724B7 dày 3mm, đường kính ngoài 15mm | CTY TNHH FNT VIET NAM | CTY TNHH DAIWA VIET NAM |
30
| KG |
150
| PCE |
46
| USD | ||||||
2022-06-30 | 200l iron barrel cracked (17kg/piece), scrap recovered from non -hazardous packaging;Thùng phi sắt 200L nứt bể (17kg/cái),phế liệu được thu hồi từ bao bì không dính chất thải nguy hại | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM |
3,229
| KG |
9
| PCE |
27
| USD | ||||||
2022-06-30 | Non iron barrel 50L-60L cracked (05kg/piece), scrap recovered from non-hazardous packaging;Thùng phi sắt 50L-60L nứt bể (05kg/cái), phế liệu được thu hồi từ bao bì không dính chất thải nguy hại | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM |
3,229
| KG |
328
| PCE |
183
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | PV002 # & Thread 5,000 meters / roll;PV002#&Chỉ loại 5.000 mét/ cuộn | CTY TNHH HAN SUNG HARAM VIET NAM | CTY TNHH BEEAHN VIET NAM |
538
| KG |
1,742
| ROL |
1,516
| USD | ||||||
2022-06-30 | MDC SC 3041 90 90 Y-MP (1-cubic, 100% new goods);Vỏ khuôn ép nhựa MDC SC 3041 90 95 90 Y-MP (1Bộ=1Cái, hàng mới 100% ) | KHO CTY TNHH FUTABA VN | CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HN CNC |
335
| KG |
1
| SET |
1,797
| USD | ||||||
2020-11-06 | GAS NATURAL -COMPRESSDED # & Gas CNG GAS (CNG Gas (MMBTU = 5163.552 374.455 M3). The number of under BBLV: 109 / BB-HC11, 31/10/2020.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (374,455 MMBTU = 5.163,552 M3). Số lượng theo BBLV:109/BB-HC11, 31/10/2020. | KHO CTY SOJITZ | KHO CTY NAGAE |
24,269
| KG |
5,164
| MTQ |
6,568
| USD | ||||||
2021-12-08 | Gas # & CNG -COM -COMPRESTDED NATURAL GAS (CNG (385,571 MMBTU = 5,448,392 m3). Number of BBLV: 132 / BB-HC11, November 30, 2021.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (385,571 MMBTU = 5.448,392 M3). Số lượng theo BBLV: 132/BB-HC11, 30/11/2021. | KHO CTY SOJITZ | KHO CTY NAGAE |
25,836
| KG |
5,448
| MTQ |
8,942
| USD | ||||||
2020-02-27 | Gương/ 294044201;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框 | DATALOGIC VN | DATALOGIC VN |
***
| KG |
40
| PCE |
67
| USD | ||||||
2020-02-27 | Gương/ 298046001;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框 | DATALOGIC VN | DATALOGIC VN |
***
| KG |
28
| PCE |
5
| USD | ||||||
2021-07-06 | NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai) | CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA | CT FIGLA VIET NAM |
278
| KG |
34,632
| PCE |
2,684
| USD | ||||||
2021-12-13 | V7 # & 3V00724B7 Aluminum Ring Belt Ring 3mm thick, 15mm outer diameter;V7#&Vòng đai ring bằng nhôm 3V00724B7 dày 3mm, đường kính ngoài 15mm | CTY TNHH FNT VIET NAM | CTY TNHH DAIWA VIET NAM |
30
| KG |
150
| PCE |
46
| USD | ||||||
2022-06-30 | 200l iron barrel cracked (17kg/piece), scrap recovered from non -hazardous packaging;Thùng phi sắt 200L nứt bể (17kg/cái),phế liệu được thu hồi từ bao bì không dính chất thải nguy hại | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM |
3,229
| KG |
9
| PCE |
27
| USD | ||||||
2022-06-30 | Non iron barrel 50L-60L cracked (05kg/piece), scrap recovered from non-hazardous packaging;Thùng phi sắt 50L-60L nứt bể (05kg/cái), phế liệu được thu hồi từ bao bì không dính chất thải nguy hại | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM | CTY TNHH POUCHEN VIET NAM |
3,229
| KG |
328
| PCE |
183
| USD |