Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200018441045
2022-06-28
732191 C?NG TY TNHH SUMIDENSO VI?T NAM PHAM NGOC PHAN Single kitchen, cast iron material, for industrial gas stove;Kiềng bếp đơn, chất liệu bằng gang, dùng cho bếp gas công nghiệp
VIETNAM
VIETNAM
PHAM NGOC PHAN
SUMIDENSO VIET NAM
530
KG
2
PCE
191
USD
132000006199673
2020-03-09
961310 C?NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA Bật lửa, hàng mới 100%;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: Of plastics;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TM & DV NGOC HA
KHO CTY TNHH KANGYIN ELECTRONIC
0
KG
80
PCE
7
USD
112000005744455
2020-02-14
830590 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA 3#&M-023010 Staple (Ghim dập (kim bấm) số 10 Plus (SS-101) );Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU NGOC HA
CT CANON VN QUE VO
0
KG
453
UNK
43
USD
132100013197213
2021-06-22
441114 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH VU NGOC PE-PAC-01-0003P001-SKID # & Components packed with plywood (Plywood SKID (464x375x10) mm), used for packaging electric motor_ORDER_557659;PE-PAC-01-0003P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng ván ép (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_557659
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY VU NGOC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
23230
KG
50
PCE
48
USD
132100013587332
2021-07-06
441114 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH VU NGOC PE-PAC-01-0030P001-skid # & Plywood components (skid plywood (668x546x10) mm), used to pack electric motor products_order_564096;PE-PAC-01-0030P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng ván ép (Ván ép SKID (668x546x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_564096
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY VU NGOC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
7550
KG
50
PCE
83
USD
112100015427281
2021-09-30
870919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030079 # & Cars for pours of iron wires (5 pole, pull doors, L = 1000), Size: 1065 * 450 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C030079#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, cửa kéo, L= 1000), kích thước: 1065*450*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CPTM DT SX VU NGOC
CN YAZAKI QUANG NINH
1866
KG
3
PCE
281
USD
112100016837978
2021-11-25
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4211
KG
2
PCE
150
USD
112100016031958
2021-10-28
870919 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C028845 # & Cars for pours of iron wires (3, dual doors, rods, L = 1100), Size: 1165 * 300 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C028845#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (3sào, cửa kép, sào ghép, L= 1100), kích thước:1165*300*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TM DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3678
KG
2
PCE
183
USD
112100016117927
2021-10-29
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4006
KG
2
PCE
148
USD